Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn, tờ khai xin visa Hàn Quốc

Xin visa là một thủ tục vô cùng cần thiết và mang tính quyết định bạn có được phép nhập cảnh vào quốc gia đó được không. Mỗi một quốc gia thì có những quy định cũng như mẫu tờ khai visa riêng. Vậy cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc thế nào? Sau đây, Luật LVN Group sẽ giúp quý bạn đọc phân tích và nghiên cứu rõ hơn.

1. Visa là gì?

1.1. Khái niệm

Visa (thị thực nhập cảnh) là giấy chứng nhận của đơn vị nhập cư thuộc một quốc gia để xác minh bạn (hoặc một người nào đó) được cấp phép nhập cảnh vào quốc gia đó trong một khoảng thời gian quy định tùy trường hợp như nhập cảnh một lần hay nhiều lần.

1.2. Phân loại

  • Visa di dân: Dùng để nhập cảnh và định cư tại một nước theo các diện như Cha mẹ bảo lãnh con cái, diện vợ chồng…
  • Visa không di dân: Dùng nhập cảnh một nước trong 1 khoảng thời gian cho phép, tạm thời gồm các loại sau:
    • Du lịch
    • Công tác, công tác.
    • Kinh doanh.
    • Điều trị, chữa bệnh.
    • Lao động thời vụ.
    • Học tập.
    • Các chương trình trao đổi.
    • Ngoại giao, chính trị.

2. Hồ sơ xin visa Hàn Quốc

  • Hộ chiếu
  • Đơn xin visa Hàn Quốc
  • Bản sao y Chứng minh nhân dân/căn cước công dân
  • Bản sao y và dịch công chứng Sổ hộ khẩu
  • Ảnh visa Hàn Quốc
  • Hồ sơ tài chính
  • Hồ sơ chứng minh công việc
  • Giấy tờ chuyến đi

                                                Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn, tờ khai xin visa Hàn Quốc

3. Tờ khai xin visa Hàn Quốc

Đơn xin cấp visa Hàn Quốc gồm 12 mục:

Mục 1: PERSONAL DETAILS (Thông tin cá nhân)

1.1 Full name in English (as shown in passport)

Có nghĩa là Họ tên của bạn bằng tiếng Anh (như trên hộ chiếu)
  • Family Name: Họ giống hộ chiếu
  • Given Names: Tên và chữ lót

1.2 Mục Họ tên bằng tiếng Hàn (nếu không có bạn có thể bỏ qua).

1.3 Sex (Giới tính): Male (Nam), Female(Nữ): bạn cần đánh dấu tích chọn vào ô.

1.4 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh, ở mục này bạn chú ý điền (năm/tháng/ngày). Ví dụ 1990/28/06.

1.5 Nationality: Quốc tịch, bạn điền VIET NAM.

1.6 Country of Birth: Nơi sinh.

1.7 National Identity No: Số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.

1.8 Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Người xin cấp visa có từng sử dụng tên khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc không?

Bạn tích chọn vào ô No [ ] nếu không và ô Yes [ ] nếu có. Nếu “Có” bạn hãy khai thông tin họ tên cụ thể phần Family Name và Given Name tương ứng phía dưới.

1.9 Is the applicant a citizen of more than one country? (Người xin cấp visa có mang nhiều quốc tịch được không?)

Tương tự, bạn tích chọn vào ô No [ ] nếu không và ô Yes [ ] nếu có.
If ‘Yes’, please write the countries. (Nếu “Có” hãy khai các quốc tịch cụ thể.)

Mục 2: DETAILS OF VISA APPLICATION (Thông tin visa đăng ký)

2.1 Period of Stay(Long/Short-term): Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)

Sẽ có 2 mục cho bạn chọn là
  • Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
  • Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày
Bạn tích chọn thời gian mà mình mong muốn.

2.2 Status of Stay: Loại Visa

FOR OFFICIAL USE ONLY : Phần này dành cho CƠ QUAN THẨM TRA nên bạn có thể bỏ qua.

Mục 3: PASSPORT INFORMATION (Thông tin hộ chiếu)

3.1 Passport Type: Loại hộ chiếu. Tích chọn loại tương ứng.

3.2 Passport No: Số hộ chiếu

3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp

3.4 Place of Issue: Nơi cấp sổ hộ chiếu

3.5 Date of Issue: Ngày cấp

3.6 Date Of Expiry: Ngày hết hạn

3.7 Does the applicant have any other valid passports?

Người xin cấp visa có sở hữu hộ chiếu còn giá trị sử dụng khác không? Bạn tích chọn ô No [ ] nếu không và ô Yes [ ] nếu có và điền thông tin.

Mục 4: CONTACT INFORMATION (Thông tin liên lạc)

4.1 Home Country Address of the applicant: Địa chỉ quê cửa hàng.

4.2 Current Residential Address: Địa chỉ thường trú.

*Please write the current address if different from above (Bạn chỉ khai thông tin trong trường hợp địa chỉ liên lạc trong nước khác với nơi ở hiện nay)

4.3 Cell Phone No: Số điện thoại di động

Telephone No: Số điện thoại bàn.

4.4 E-mail

4.5 Emergency Contact Information:

Thông tin người có thể liên hệ khẩn cấp trong trường hợp không liên lạc với bạn.
  • Full Name in English: Họ và tên bằng Tiếng Anh
  • Country of Residence: Quốc tịch
  • Telephone No: Số điện thoại
  • Relationship to the applicant: Mối quan hệ.

Mục 5: MARITAL STATUS AND FAMILY DETAILS (Thông tin tình trạng hôn nhân và gia đình)

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại.

Đánh dấu tích vào ô tương ứng Married [ ]: Đã kết hôn, Divorced [ ]: Đã ly hôn, Single [ ]: Độc thân.

5.2 Personal Information of the applicant’s Spouse. If ‘Married’ please provide details of the spouse

Thông tin của vợ/chồng trong trường hợp ‘Đã kết hôn’.
a) Family Name (in English): Họ
b) Given Names (in English): Tên và chữ lót
c) Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh
d) Nationality: Quốc tịch
e) Residential Address: Nơi thường trú
f) Contact No: Số điện thoại

5.3 Does the applicant have children?

Người xin cấp visa có con được không?
Đánh dấu tích vào ô tương ứng No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) và Number of children [ ] (Điền số lượng con).

Mục 6: EDUCATION (Học vấn)

6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?

Trình độ học vấn cao nhất mà bạn hoàn thành là gì?
Bạn đánh dấu vào ô tương ứng: Master’s /Doctoral Degree [ ] (Thạc sĩ/ Tiến sĩ), Bachelor’s Degree [ ] (Cử nhân), High School Diploma [ ] (Trung học phổ thông), Other [ ] (khác).
→ If ‘Other’, please provide details: Nếu “Khác” bạn hãy khai cụ thể.

6.2 Name of School: Tên trường.

6.3 Location of School(city/province/country)

Địa chỉ trường theo thứ tự (Thành phố/Tỉnh/Quốc gia).

Mục 7: EMPLOYMENT (Nghề nghiệp)

7.1 Current personal circumstances: Nghề nghiệp hiện tại

  • Entrepreneur [ ] (Doanh nhân)
  • Self-Employed [ ] (Hộ kinh doanh cá thể)
  • Employed [ ] (Nhân viên)
  • Civil Servant [ ] (Công chức)
  • Student [ ] (Học sinh)
  • Retired [ ] (Đã nghỉ hưu)
  • Unemployed [ ] (Thất nghiệp)
  • Other [ ] (Khác).
→ If ‘Other’, please provide details: Nếu ‘Khác’ hãy khai cụ thể.

7.2 Employment Details: Thông tin nghề nghiệp.

a) Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/ Cơ quan/ Trường học
b) Position/Course: Chức vụ/ Khóa học
c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/ Cơ quan/ Trường học.
d) Telephone No: Số điện thoại.

Mục 8: DETAILS OF VISIT (Thông tin về chuyến đi)

8.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích nhập cảnh Hàn Quốc
  • Tourism/Transit [ ] (Tham quan/Quá cảnh)
  • Meeting, Conference [ ] (Tham dự hội nghị)
  • Medical Tourism [ ] (Du lịch chữa bệnh)
  • Business Trip [ ] (Công tác)
  • Study/Training [ ] (Du học/ Tu nghiệp)
  • Work [ ] (Làm việc)
  • Trade/Investment/Intra Corporate Transferee [ ] (Thương mại/ Đầu tư/ Chuyển công tác nội bộ)
  • Visiting Family/Relatives/Friends [ ] (Thăm thân)
  • Marriage Migrant [ ] (Kết hôn định cư)
  • Diplomatic/Official [ ] ( Ngoại giao/ Công cụ)
  • Other [ ] (Khác).
→ If ‘Other’, please provide details: Nếu ‘Khác’ hãy khai cụ thể.

8.2 Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú.

8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh.

8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ lưu trú (Bao gồm khách sạn).

8.5 Contact No. in Korea:Số điện thoại tại Hàn Quốc.

8.6 Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years ?

Người xin cấp visa có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?
Đánh dấu vào ô No [ ], Yes [ ]
→ If ‘Yes’, please provide details of any visits to Korea
Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể chi tiết chuyến đi ( ) times (số lần).
  • Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi.
  • Period of Stay (yyyy/mm/dd)~ (yyyy/mm/dd): Thời gian lưu trú.

8.7 Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years?

Người xin cấp visa có từng du lịch nước ngoài (trừ Hàn Quốc) trong 5 năm gần đây không?
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có)→ If ‘Yes’, please provide details of these trips
Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể chi tiết chuyến đi.
  • Name of Country (in English): Quốc gia.
  • Purpose of Visit: Mục đích nhập cảnh.
  • Period of Stay (yyyy/mm/dd)~ (yyyy/mm/dd): Thời gian lưu trú.

8.8. Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?

Người xin cấp visa có người thân ở Hàn Quốc không?
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) → If ‘Yes’, please provide details of the family member(s)
Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể thông tin người thân
  • Full name in English: Họ và tên
  • Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh.
  • Nationality: Quốc tịch
  • Relationship to the applicant: Quan hệ.
Note: Scope of family members – Spouse, children, parents, siblings of the applicant.
Lưu ý: Phạm vi người thân trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của Người xin cấp visa.

8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?

Người xin cấp visa có đi Hàn Quốc với người thân không?
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) → If ‘Yes’, please provide details of the family member(s) the applicant is travelling with.
Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể thông tin người đi cùng.
  • Full name in English: Họ và tên
  • Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh.
  • Nationality: Quốc tịch
  • Relationship to the applicant: Quan hệ.
Note: Scope of family members – Spouse, children, parents, siblings of the applicant.
Lưu ý: Phạm vi người thân trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của Người xin cấp visa.

Mục 9: DETAILS OF INVITATION (Thông tin người bảo lãnh)

9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa?

Người xin cấp visa có được bảo lãnh không?
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) → If ‘Yes’, please provide details: Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể.
a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên cá nhân/tổ chức bảo lãnh.
b) Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh/Mã số doanh nghiệp.
c) Relationship to the applicant: Quan hệ.
d) Address: Địa chỉ.
e) Phone No: Số điện thoại.

Mục 10: FUNDING DETAILS (Chi phí chuyến đi)

10.1 Estimated travel costs (in US dollars)

Chi phí dự trù (theo đơn vị đô la Mỹ)

10.2 Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization)

Ai sẽ là người chi trả kinh phí chuyến đi cho người xin cấp visa (cá nhân, tổ chức mời có liên quan, bao gồm cả người xin cấp visa)
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) → If ‘Yes’, please provide details: Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể.
a) Name of Person/Organization (Company): Họ và tên/ Tên công ty (tổ chức).
b) Relationship to the applicant: Quan hệ.
c)Type of Support: Nội dung chi trả.
d) Contact No: Số điện thoại.

Mục 11: ASSISTANCE WITH THIS FORM (Trợ giúp khai đơn)

11.1 Did the applicant receive assistance in completing this form?

Người xin cấp visa có nhận sự giúp đỡ từ người khác khi khai đơn này không?
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) → If ‘Yes’, please provide details of the person who assisted the applicant
Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể thông tin người giúp đỡ.
  • Full name: Họ và tên
  • Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh.
  • Telephone No
  • Relationship to the applicant: Quan hệ.

Mục 12: DECLARATION (Cam kết)

I declare that I agree with the terms of application including the contents of the notice provided above, that statements made in this application are true and correct, and that I will comply with the Immigration Act of the Republic of Korea.
Tôi cam đoan những điều khai trong đơn này là hoàn toàn chính xác, đúng sự thật. Và tôi xin cam kết sẽ tuân thủ các quy định về Quản lý xuất nhập cảnh của Hàn Quốc.
  • / / /DATE OF APPLICATION (yyyy/mm/dd): Ngày đăng ký.
  • Applicant Name: Họ tên người đăng ký.
  • SIGNATURE OF APPLICANT: Ký tên.
※ Signature of Parent or Legal Guardian is required for a person under 17 years of age.
(※ Trường hợp người xin cấp visa dưới 17 tuổi, cần có chữ ký của ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp.)
※ Failure to provide name and signature may result in your application being denied.
(※ Trường hợp không ghi họ tên và ký tên vào mục trên, đương sự có thể bị từ chối cấp visa.)
Trên đây là toàn bộ nội dung giới thiệu và phân tích của chúng tôi về tờ khai xin visa Hàn Quốc, cũng như các vấn đề pháp lý phát sinh có liên quan. Hi vọng có thể trả lời giúp cho bạn đọc những thông tin cơ bản cần thiết, góp phần giúp quá trình thực hiện thủ tục trên thực tiễn diễn ra thuận lợi hơn. Trong quá trình nghiên cứu, nếu như quý bạn đọc còn câu hỏi hay quan tâm, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được trả lời

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com