Hướng dẫn điền tờ khai chi tiết thân nhân xin visa Úc 462

Xin visa là một thủ tục vô cùng cần thiết và mang tính quyết định bạn có được phép nhập cảnh vào quốc gia đó được không. Mỗi một quốc gia thì có những quy định cũng như mẫu tờ khai visa riêng. Vậy cách điền tờ khai nhân thân Visa 462 của Úc thế nào? Sau đây, Luật LVN Group sẽ giúp quý bạn đọc phân tích và nghiên cứu rõ hơn.

1. Visa là gì?

1.1. Khái niệm

Visa (thị thực nhập cảnh) là giấy chứng nhận của đơn vị nhập cư thuộc một quốc gia để xác minh bạn (hoặc một người nào đó) được cấp phép nhập cảnh vào quốc gia đó trong một khoảng thời gian quy định tùy trường hợp như nhập cảnh một lần hay nhiều lần.

1.2. Phân loại

  • Visa di dân: Dùng để nhập cảnh và định cư tại một nước theo các diện như Cha mẹ bảo lãnh con cái, diện vợ chồng…
  • Visa không di dân: Dùng nhập cảnh một nước trong 1 khoảng thời gian cho phép, tạm thời gồm các loại sau:
    • Du lịch
    • Công tác, công tác.
    • Kinh doanh.
    • Điều trị, chữa bệnh.
    • Lao động thời vụ.
    • Học tập.
    • Các chương trình trao đổi.
    • Ngoại giao, chính trị.

2. Visa 462 là gì?

Visa 462 Úc (Work and Holiday – subclass 462) là visa tạm trú dành cho những công dân trẻ của một số quốc gia được Bộ Di trú Úc chỉ định. Visa này giúp đương đơn vừa du lịch vừa công tác tại Úc trong 1 năm.
Hướng dẫn điền tờ khai chi tiết thân nhân xin visa Úc 462
Cần phân biệt rõ visa 462 và visa 600 Úc. Căn cứ:
  • Visa 462: Là visa cho phép người nước ngoài đến Úc du lịch và công tác hưởng lương.
  • Visa 600: Là visa du lịch Úc, không cho phép công tác.

3. Hồ sơ xin Visa 462

3.1. Giấy tờ tùy thân

  • Hình thẻ (được chụp không quá 06 tháng từ thời gian nộp hồ sơ, kích thước ảnh làm hộ chiếu)
  • Hộ chiếu còn hiệu lực
  • Giấy khai sinh (bản sao có chứng thực)
  • Sổ hộ khẩu (bản sao có chứng thực)
  • Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân
  • Chứng cứ chứng minh đã thay đổi tên trước đó (nếu có)

3.2. Chứng minh học vấn

Cung cấp 1 trong 3 bằng chứng sau:
  • Chứng cứ chứng minh đã tốt nghiệp Đại học
  • Đã hoàn thành bậc Cao đẳng (chương trình học phải kéo dài ít nhất 24 tháng)
  • Giấy xác nhận từ trường Đại học về việc đương đơn đã học xong năm thứ 2

3.3. Chứng minh thỏa điều kiện tiếng Anh

Có một trong các chứng chỉ sau:
  • IELTS: Trung bình của 4 kỹ năng phải từ 4.5 điểm trở lên. Có thể nộp IELT​​S Academic hoặc IELTS General Training.
  • TOEFL iBT: Tổng bài thi phải từ 32 điểm trở lên.
  • PTE: Ít nhất là 30 điểm. Chỉ có chứng chỉ PTE Academic mới được công nhận.
  • Cambridge C1 Advanced: Điểm tổng bài thi phải từ 147 trở lên.

3.4. Chứng minh tài chính

Các bằng chứng chứng minh có khoảng 7,000AUD. Trong đó:
  • Có 5,000AUD để duy trì cuộc sống tại Úc
  • Có khoảng 2,000AUD để mua vé máy bay 2 chiều giữa Việt Nam – Úc

3.5. Chứng minh lý lịch tư pháp

  • Bằng chứng chứng minh đương đơn không có tiền án, tiền sự
  • Bằng chứng gia đình đương đơn đã trả nợ Chính phủ Úc (nếu có)

3.6. Chứng minh sức khỏe

Cung cấp chứng cứ có thể chứng minh thỏa điều kiện sức khỏe theo tiêu chí của Úc

4. Tờ khai nhân thân Visa 462

  • Full name: Họ tên, Viết hoa, không dấu theo đúng thứ tự trong hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân.
  • Full Date of birth: Ngày tháng năm sinh, theo định dạng ngày/tháng/năm
  • Marital status: Tình trạng hôn nhân, có thể là:
    • Married (đã kết hôn)
    • Never Married (chưa từng kết hôn)
    • Divorced (ly dị)
    • Engaged (đã đính hôn)
    • Separated (ly thân)
    • Widowed (vợ/chồng đã mất)
  • Current location: Nơi ở hiện nay (điền tên thành phố/tỉnh nếu ở Việt Nam), hoặc tên quốc gia nếu đang ở nước ngoài
  • Employment/Occupation: Nghề nghiệp
  • Previously applied for a visa to Australia? Đã từng xin visa đi Úc lần nào chưa?
    • Nếu đã từng thì điền Yes
    • Nếu chưa xin lần nào trước đây thì điền No.
Trang 1: Thông tin về thân nhân của đương đơn
  • Visa Applicant*: đương đơn (người đứng tên visa)
  • Parents of Visa Applicant*: cha mẹ của đương đơn
  • All siblings of Visa Applicant*: tất cả anh chị em của đương đơn
  • All children of Visa Applicant, including adopted children & step-children*: tất cả các con của đương đơn, bao gồm cả con nuôi và con riêng của vợ/chồng
Trang 2: Thông tin về thân nhân của vợ/chồng đương đơn
Trong phần này, đương đơn sẽ cần điền các thông tin sau:
  • Spouse/de facto of Visa Applicant*: vợ/chồng đương đơn
  • Parents of spouse/de facto of Visa Applicant*: cha mẹ vợ/chồng đương đơn
  • All siblings of spouse / de facto of Visa*: anh chị em của vợ/chồng đương đơn
  • All children of spouse / de facto of Visa Applicant, including adopted children & step-children*: tất cả các con của vợ/chồng đương đơn, kể cả con riêng và con nuôi
Mặt khác, trong trang này, đương đơn cũng sẽ khai phần Lịch sử công việc trong 10 năm gần đây của đương đơn tại mục Applicant’s employment history for the last ten years.
Sau khi điền xong, bạn sẽ không cần phải điền ra và ký tên, mà chỉ cần điền ngày tháng năm hoàn thành đơn vào ô Date, và cho vào folder hồ sơ xin visa Úc của mình để chuẩn bị sẵn sàng cho công tác xin visa Úc.
Trên đây là toàn bộ nội dung giới thiệu và phân tích của chúng tôi về tờ khai nhân thân Visa 462, cũng như các vấn đề pháp lý phát sinh có liên quan. Hi vọng có thể trả lời giúp cho bạn đọc những thông tin cơ bản cần thiết, góp phần giúp quá trình thực hiện thủ tục trên thực tiễn diễn ra thuận lợi hơn. Trong quá trình nghiên cứu, nếu như quý bạn đọc còn câu hỏi hay quan tâm, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được trả lời.

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com