Tiếng Anh pháp lý đã có vai trò ngày càng cần thiết trong lĩnh vực pháp luật. Cụm từ “Bộ luật dân sự” là cụm từ mà nhiều bạn đọc đã biết, tuy nhiên trong tiếng anh pháp lý cụm từ này là gì? Để trả lời vấn đề này, Luật LVN Group xin gửi tới quý bạn đọc nội dung trình bày: “Luật dân sự tiếng anh là gì?”.
1. Bộ luật dân sự là gì?
Bộ luật dân sự là văn bản hệ thống toàn bộ những quy định trong lĩnh vực luật Dân sự ở nước ta hiện nay, do Quốc Hội ban hành theo đúng trình tự và thủ tục pháp luật đã quy định.
Nội dung chính của Bộ luật dân sự bao gồm các quy phạm pháp luật dân sự được sắp xếp theo một trình tự nhất định, mang tính hệ thống liên kết chặt chẽ với nhau. Đối tượng điều chỉnh chính của Bộ luật dân sự là quan hệ nhân thân và quan hệ tài sản của các chủ thể khi tham gia vào quan hệ pháp luật dân sự.
Bộ luật dân sự đầu tiên của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là vào năm 1995, tiếp đến là bộ luật dân sự năm 2005, và gần đây nhất là bộ luật dân sự 2015 cũng là bộ luật dân sự hiện hành.
Mỗi bộ luật dân sự mới ra đời đều có thêm những nội dung điều luật được sửa đổi, bổ sung để phù hợp với các quan hệ dân sự phát sinh, nhưng vẫn dựa trên tinh thần của những điều luật cũ.
Đây là văn bản được coi là nguồn cần thiết nhất của luật dân sự, được xác định là luật chung, quy định nhiều nội dung pháp luật dân sự, làm tiền đề cho các luật chuyên ngành.
2. Bộ luật dân sự tiếng anh là gì?
Nghĩa của từ Bộ luật dân sự tiếng Anh là: The Civil Code
Bộ luật dân sự được định nghĩa bằng tiếng Anh như sau:
The Civil Code is a systematic document of all provisions in the field of Civil Law in our country today, promulgated by the National Assembly in lvnordance with the prescribed legal order and procedures.
The main content of the Civil Code includes civil law norms arranged in a certain order, closely linked systematically. The main subject of regulation of the Civil Code is the personal relations and property relations of the subjects when participating in civil legal relations.
The first Civil Code of the Socialist Republic of Vietnam was in 1995, followed by the Civil Code in 2005, and most recently, the Civil Code 2015 is also the current civil code.
Each newly born civil law has additional content of the law that is amended and supplemented to suit the arising civil relations, but still based on the spirit of the old laws.
This document is considered to be the most important source of civil law, identified as a general law, regulating many contents of civil law, as a premise for specialized laws.
3. Một số từ vựng liên quan đến Luật Dân sự trong tiếng anh:
- Kiện (tiếng Anh là sue)
- Khởi kiện (tiếng Anh là file a lawsuit (against somebody))
- Hòa giải (tiếng Anh là mediate)
- Phạt hành chính (tiếng Anh là administrative sanction/punishment)
- Tài sản (tiếng Anh là property)
- Thụ lý (tiếng Anh là handle a case in a law court)
- Tranh tụng (tiếng Anh là fight)
- Dân sự (tiếng Anh là civil)
- Tòa án (tiếng Anh là court/law court/court of law)
- Buộc tội (tiếng Anh là charge)
- Vô tội (tiếng Anh là innocent)
4. Dịch vụ tư vấn luật LVN Group
Trên đây là thông tin về vấn đề Luật dân sự tiếng anh là gì?mà Công ty Luật LVN Group gửi đến quý bạn đọc tham khảo. Nếu cần cung cấp thêm thông tin chi tiết quy định về dân sự, quý khách vui lòng truy cập trang web: https://lvngroup.vn để được trao đổi cụ thể.