Tiến trình Việt Nam gia nhập Asean như thế nào - Biểu mẫu
Văn Phòng Luật LVN
Trang chủ - ACC - Tiến trình Việt Nam gia nhập Asean như thế nào

Tiến trình Việt Nam gia nhập Asean như thế nào

Kể từ khi gia nhập ASEAN đến nay, Việt Nam đã được hưởng lợi đáng kể từ các mối quan hệ thương mại và đầu tư với các nước thành viên. Vậy tiến trình Việt Nam gia nhập Asean thế nào? Cơ hội và thách thức thế nào? Hãy cùng LVN Group nghiên cứu qua nội dung trình bày dưới đây!

1. Asean là gì

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN và viết tắt) là một tổ chức chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của các nước Đông Nam Á. Tổ chức được thành lập ngày 8/8/1967 với các thành viên đầu tiên là Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Singapore và Philippines, nhằm thể hiện tinh thần đoàn kết giữa các nước trong cùng khu vực, đồng thời hợp tác với nhau.

Cuộc chiến chống lại bạo lực và bất ổn ở các quốc gia thành viên. Sau Hội nghị Bali năm 1976, ASEAN đã thúc đẩy một chương trình hợp tác kinh tế, nhưng các nỗ lực bị đình trệ vào giữa những năm 1980, và đến năm 1991, Thái Lan đề xuất thành lập một khu vực thương mại tự do. Kết quả là ASEAN đã thành lập một khu vực thương mại tự do. Một khu thương mại đã được hình thành.

Các quốc gia thành viên luân phiên họp chính thức mỗi năm để tăng cường hợp tác. Tính đến năm 1999, ASEAN bao gồm 10 quốc gia thành viên (ngoại trừ Đông Timor và Papua New Guinea chưa tham gia và hiện giữ tư cách quan sát viên).

ASEAN có diện tích 4,46 triệu km², chiếm 3% tổng diện tích trái đất, dân số khoảng 600 triệu người, chiếm 8,8% dân số thế giới. Vùng biển ASEAN rộng gấp ba lần đất liền. Năm 2018, tổng GDP ước tính của tất cả các nước ASEAN đạt xấp xỉ 2,92 nghìn tỷ USD [3].

Nếu coi Asean là một thực thể đơn lẻ, nó đứng thứ 10 trong khu kinh tế lớn nhất thế giới, sau Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Đức, Nga, Pháp, Canada và Tây Âu. Tây Ban Nha, Brazil, Anh, Ý. Đến năm 2030, thực thể này dự kiến ​​sẽ vươn lên thứ 4 trên thế giới. Cộng đồng Kinh tế ASEAN được thành lập vào ngày 31 tháng 12 năm 2015.

2. Việt Nam gia nhập Asean vào năm nào

Từ vị trí là địch thủ của nhau, ASEAN và Việt Nam chuyển sang thành bạn, là đối tác và là thành viên trong cùng một cộng đồng. ASEAN đã thực sự trở thành một trong những trọng tâm, là trụ cột cần thiết trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.

Việt Nam gia nhập ASEAN vào ngày 28 tháng 7 năm 1995. Việt Nam đã chính thức gia nhập ASEAN. Thể hiện quá trình hội nhập khu vực của Việt Nam cũng như sự tiến bộ, hợp tác và liên minh của toàn khu vực.

Tại Hội nghị Ngoại trưởng ASEAN lần thứ 50 hồi năm ngoái, Việt Nam đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông quốc tế vì nỗ lực nhằm đưa những lời lẽ mạnh mẽ về Biển Đông vào bản thông cáo chung của các ngoại trưởng. Sự kiện này nêu bật một bước phát triển rất lớn trong nhận thức của Việt Nam về ASEAN cũng như tầm cần thiết mà Việt Nam dành cho tổ chức khu vực này trong chính sách đối ngoại của mình.

Được thành lập năm 1967 khi Chiến tranh Việt Nam đang ở giai đoạn đỉnh điểm. Sau khi chiến tranh kết thúc, Việt Nam đã có những nỗ lực để cải thiện quan hệ với các nước ASEAN mà một chứng minh là chuyến thăm các nước ASEAN của Thủ tướng Phạm Văn Đồng vào năm 1978.

Nhưng phải tới đầu thập kỷ 1990 thì quan hệ của Việt Nam với ASEAN mới bắt đầu cải thiện tích cực. Tháng 7 năm 1992, Việt Nam gia nhập Hiệp ước Bali và trở thành quan sát viên của ASEAN. Ba năm sau, Việt Nam trở thành thành viên thứ bảy của hiệp hội, chính thức chấm dứt thời kỳ đối đầu giữa ASEAN và Đông Dương.

Khi theo đuổi tư cách thành viên ASEAN, mối quan tâm chính của Việt Nam vào thời gian đó là tạo thuận lợi cho việc hợp tác kinh tế với các thành viên ASEAN và bảo đảm một môi trường khu vực hoà bình có lợi cho các cải cách kinh tế trong nước của mình. Khi ấy những gì Việt Nam mong muốn chính là điều mà năm 1989 Thủ tướng Thái Lan Chatichai Choonhavan đã gọi là quá trình biến Đông Dương “từ chiến trường thành thị trường”.

3. Nguyên nhân gia nhập Asean

3.1. Bối cảnh quốc tế

Sau khi Liên Xô và Đông Âu sụp đổ, hệ thống xã hội chủ nghĩa tạm thời suy tàn. Các nước tư bản đang tìm mọi cách để gây sức ép về chính trị, kinh tế và quân sự, phát triển hòa bình, áp đặt các giá trị dân chủ và nhân quyền nhằm tác động đến các nước xã hội chủ nghĩa còn lại.

Các nước đang phát triển có xu hướng đoàn kết chống lại sự áp đặt của các cường quốc. Cuộc cách mạng khoa học công nghệ và cách mạng thông tin đang phát triển mạnh mẽ và có tác động lớn đến chính trị, kinh tế, xã hội của đất nước.

Các quốc gia có xu hướng dần dần ảnh hưởng và phụ thuộc lẫn nhau, ranh giới chủ quyền quốc gia ngày càng thu hẹp, và ngày càng nhiều vấn đề toàn cầu xảy ra. Các cuộc chiến tranh quy mô lớn giữa các nước lớn và các khu vực khó xảy ra, nhưng các cuộc chiến tranh nhỏ đan xen nhau: chiến tranh khu vực, tôn giáo và sắc tộc, thương mại, thông tin,…

Tuy nhiên, xu hướng hòa bình, ổn định tương đối và hợp tác để phát triển vẫn là xu hướng chính. Nền kinh tế toàn cầu ngày càng trở nên toàn cầu hóa và khu vực hóa. Thị trường kinh tế toàn cầu đã trở thành một khối thống nhất và liên minh kinh tế, và hội nhập kinh tế đang trở thành tất yếu. Một dạng tổ chức khu vực như Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) và Khu vực Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA) đã ra đời.

3.2. Bối cảnh khu vực

Châu Á – Thái Bình Dương vẫn là khu vực phát triển năng động và có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Là khu vực tập trung sự quan tâm của các nước lớn trong đó có các nước Đông Nam Á. Sau Hiệp định Paris về Campuchia năm 1991 và 1993, Hoa Kỳ rút quân khỏi Đông Nam Á.

Lần đầu tiên trong lịch sử Đông Nam Á, không có căn cứ quân sự hoặc lực lượng nước ngoài, và không có xung đột. Từ năm 1992 đến 1995, sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu dẫn đến sự sụp đổ của trật tự lưỡng cực trong quan hệ quốc tế, làm thay đổi cán cân giữa cường quốc thế giới và khu vực. Sự suy giảm hiện diện quân sự của Hoa Kỳ và Nga đã tạo ra một khoảng trống quyền lực trong khu vực.

Một số cường quốc trong khu vực đang tìm cách tăng cường vai trò chính trị, kinh tế và quân sự của họ đã làm dấy lên lo ngại giữa ASEAN và các nước Đông Nam Á khác.

Mặt khác, sự rút lui của Hoa Kỳ đã trở thành một trụ cột truyền thống về an ninh của các nước ASEAN. Vấn đề Campuchia chưa được giải quyết mà lại xảy ra các vấn đề xung đột … Đây là những thách thức lớn buộc ASEAN phải tìm cơ chế mới để đảm bảo an ninh và duy trì hòa bình mong manh.

Vì vậy, vấn đề phát triển kinh tế là thách thức lớn nhất của ASEAN đối với vấn đề chống chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch. Thứ hai là tăng cường sức mạnh khu vực bằng cách thúc đẩy hợp tác khu vực.

3.3. Tình hình trong nước

Việt Nam vẫn là một nền kinh tế có thu nhập thấp, mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong lĩnh vực kinh tế từ năm 1986 đến năm 1996. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ ở mức trung bình trong các nước đang phát triển.

Trong doanh nghiệp, thiết bị và công nghệ hầu như đã lạc hậu. Năng suất lao động thấp, chi phí sản xuất cao, chất lượng sản phẩm không tương xứng với thị trường trong nước.

So với các vùng còn lại, trình độ phát triển của nước ta còn hạn hẹp. Gdp và GDP bình quân đầu người năm 1991 cao gấp 1,44 lần và năm 1997 gấp 1,60 lần. Việt Nam là nước đi theo con đường chủ nghĩa xã hội. Sau khi Liên Xô và Đông Âu tan rã, Việt Nam ít nhiều gặp khó khăn. Trước đây, Việt Nam đã mất viện trợ từ 1 tỷ USD / năm xuống 0 vào năm 1999 do “Liên Xô chiếm 25% -30% thâm hụt ngân sách”.

Mặt khác, trong giai đoạn này, Hoa Kỳ thực hiện chính sách cấm vận đối với Việt Nam, chặn viện trợ và đầu tư của IMF và WB. Mặt khác, các thế lực thù địch đang thúc đẩy các chính sách vì hòa bình và thay đổi.

Tình hình đó đã buộc Việt Nam phải hình thành quan hệ kinh tế với các nước trong khu vực, nhưng chúng ta vẫn đang trong thời kỳ khó khăn. Vì vậy, điều Nhật Bản phải làm để tránh nguy cơ chậm trễ là “xây dựng quan hệ hữu nghị” với Đông Nam Á. Các nước Thái Bình Dương hướng tới một Đông Nam Á hòa bình, hữu nghị và hợp tác ”.

4. Việt Nam gia nhập Asean có ý nghĩa gì

Việc Việt Nam trở thành thành viên của ASEAN có ý nghĩa rất lớn. Trước năm 1979, quan hệ asean giữa ba nước Đông Dương luôn đối đầu và căng thẳng. Sau đó, vấn đề Campuchia đã được giải quyết.

Ngày 28 tháng 7 năm 1995, Việt Nam gia nhập ASEAN và trở thành quốc gia thành viên thứ bảy. Hai năm sau, Lào và Myanmar được bổ sung, Campuchia được bổ sung vào năm 1999.

Việc mở rộng thành viên sẽ giúp ASEAN thúc đẩy hợp tác kinh tế và xây dựng Đông Nam Á thành một khu vực hòa bình, ổn định và phát triển. Vì vậy, việc Việt Nam tham gia ASEAN đã trở thành dấu mốc mở ra triển vọng hội nhập trên toàn khu vực Đông Nam Á.

Tính đến năm 1999, ASEAN bao gồm 10 quốc gia thành viên (ngoại trừ Đông Timo và Papua New Guinea chưa tham gia và hiện giữ tư cách quan sát viên).

Trên đây là Tiến trình Việt Nam gia nhập Asean mà LVN Group muốn gửi tới cho quý bạn đọc. Hi vọng nội dung trình bày sẽ trả lời câu hỏi cho quý bạn đọc về vấn đề này!

 

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com