Với sự du nhập văn hóa phương Tây, càng ngày chúng ta càng sử dụng nhiều những từ mượn của nước ngoài. Một trong số đó có thể kể tới là từ “contact”. Bạn cho mình xin contact !, để lại contact giúp mình !… là những câu nói vô cùng quen thuộc mà chúng ta có thể nghe thấy xung quanh. Contact là gì mà được dùng nhiều như vậy? Hãy cùng Luật LVN Group khám phá xem contact nghĩa là gì thông qua nội dung trình bày dưới đây.
1. Contact là gì?
Contact trong tiếng Anh có thể đóng nhiều vai trò trong câu như danh từ, tính từ, động từ.
Với vai trò là danh từ, contact có nghĩa là:
- Sự liên lạc
Ví dụ: I don’t have much contact with my college. (Tôi không có nhiều liên lạc với đồng nghiệp của tôi).
This is my contact. (Đây là liên lạc của tôi)
- Sự chạm vào, tiếp xúc
Ví dụ: You should not contact directly with this food. (Bạn không nên tiếp xúc trực tiếp với món ăn này).
Với vai trò là động từ, contact có nghĩa là:
- Giao tiếp, liên lạc
Ví dụ: She can’t contact with her husband. (Cô ấy không thể liên lạc với chồng)
Với vai trò là tính từ, contact được viết dưới dạng “contactable” với nghĩa là liên lạc.
Ví dụ: This hotel will be contactacble on this number 024xxxxxx.
Một số thành ngữ tiếng Anh có sử dụng từ contact như:
- To come into contact with sb/sth: tiếp xúc với ai, cái gì
- Out of contact: Mất liên lạc, không liên lạc, ít gần gũi
- To lose contact with: mất liên lạc với ai
- Non-contact: không liên lạc, không tiếp xúc
Một số thuật ngữ tiếng Anh khác có từ contact đi kèm như:
- Closed contact: tiếp điểm đóng (sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện)
- Heavy-duty contact: công tắc công suất lớn (sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện)
2. Contact là gì trong công việc?
Trong công việc, contact được sử dụng để nói về thông tin liên lạc của một cá nhân nào đó. Thông tin liên lạc bao gồm:
- Họ và tên
- Địa chỉ nơi ở
- Số điện thoại liên hệ
Khi bạn muốn giao lưu, kết bạn với ai đó ở đơn vị, chỗ làm thì bạn cần phải xin contact của họ. Tương tự, khi bạn đi gặp gỡ đối tác thì điều đầu tiên bạn cần nắm được là contact. Nếu không có contact thì bạn không thể liên lạc với khách hàng, đối tác, làm lỡ dở công việc và không đạt được hiệu quả như mong muốn. Xin contact liên hệ trong quá trình công tác của những cá nhân khác thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn ngay từ những bước đầu tiên.
Đôi khi, nếu như bạn muốn ai đó liên lạc với mình thì bạn cũng có thể chủ động gửi tới thông tin liên lạc của mình cho họ. Việc này giúp hai bên dễ dàng trao đổi công việc và đạt tới kết quả như mong muốn.
Thuật ngữ Contact Person (viết tắt là CP) dùng để chỉ thông tin hoặc hình ảnh uỷ quyền của người liên hệ.
3. Những định nghĩa liên quan đến Contact
Bên cạnh các khái niệm và nội dung trên, Contact còn được hiểu một cách sâu rộng hơn khi bản thân nó kết hợp với một số từ ngữ khác. Tùy thuộc vào từ mà Contact kết hợp, nó sẽ bao hàm những lĩnh vực riêng biệt.
Contact Google
Contact Google hay được gọi là danh bạ Google, đây là một công cụ quản lý danh bạ trực tuyến của Google, nó được tích hợp với Gmail, Google Drive, Lịch. Mặt khác còn có các sản phẩm khác của Google.
Contacts Google có thể được đồng bộ hóa với các thiết bị di động, hệ điều hành (Symbian, IOS, Android, BlackBerry, Palm, Windows Phone hay Pocket PC) hoặc với những ứng dụng của máy tính (Mozilla Thunderbird hay Microsoft Outlook) thông qua một phần mềm của bên thứ ba và ứng dụng Google Sync của Google.
Contact Lens
Contact Lens được biết đến kính áp tròng. Đây là thấu kính mỏng được làm từ chất dẻo an toàn với giác mạc, nó ôm sát vào giác mạc, hình chảo. Đây là một phụ kiện giúp giải quyết các vấn đề khi đeo kính gọng, giúp tạo điểm nhấn, tạo vẻ đẹp và dễ dàng trong việc sử dụng.
Contact Lens hiện nay được chia làm 2 loại, một loại dành cho người bị cận và dành cho những người không cận. Khi sử dụng sản phẩm này, người mang sẽ được tăng thêm phần long lanh tùy thuộc vào mắt sắc họ chọn, làm to mắt và thuận tiện hơn nhưng vẫn rất an toàn.
Contact Center
Đây là một cụm từ phổ biến, hiểu là trung tâm tương tác khách hàng hoặc trung tâm liên lạc điện tử. Cụm từ này biểu thị địa điểm tập trung của một bộ máy doanh nghiệp, quản lý để kết nối với tất cả khách hàng trên một hệ thống.
Nhìn một cách tổng quát, Contact Center sẽ mang ý nghĩa diễn tả các phân phối một cách tự động trên hệ thống quản lý khách hàng của trung tâm giao dịch, trong đó có hệ thống trả lời và nhận dạng giọng nói. Đồng thời, Contact Center còn có thể diễn tả nhiều chức năng quản lý, theo dõi một cách hệ thống, bài bản khác.
Contact Point
Contact Point được hiểu là điểm chính xác, điểm tiếp xúc, điểm giao giữa hai vật bất kì. Chẳng hạn như rang giới giữa các quốc gia, điểm giao đó còn có thể gọi là Contact Point.
Eye Contact
Eye Contact là hành động dựa vào những biểu hiện của đôi mắt để diễn đạt một loại ngôn ngữ mà đối tượng nhận được ánh mắt đó mới có thể hiểu được. Nó còn là một loại nghệ thuật, việc giao tiếp bằng ánh mắt sẽ giúp tăng sự hấp dẫn và cải thiện chất lượng của sự tương tác.
Như người xưa có nói “Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, việc tương tác bằng ánh mắt chính là một hành động giao tiếp giữa 2 người trở lên, nó được sử dụng trong mọi hoạt động thường nhật và được nâng cấp trong các hoạt động biểu diễn, sân khấu.
4. Những khái niệm khác
Ngoài các định nghĩa được nếu ở trên, các từ kết hợp với Contact còn khá nhiều. Có thể liệt kê một số từ như sau.
- contact freezing shelf
- contact freezing
- surface
- contact froster
- contact gap
- contact group
- contact hardener
- contact head
- contact heater
- contact ice-cream
- contact Icing
- contact image sensor (CIS)
- contact input
- contact inspection
- contact interrogation
- signa
- contact jaw
- contact layer
- contact lens
- contact lenses
- contact line
- contact list
- contact lode
- contact log
- contact maker, switch
- contact making
- contact man
- contact masking
- contact member
- contact metamorphic
- contact metamorphism
- contact microphone
- Contact mineral
- contact modulation
- contact molding
- contact moulding
- contact negative
- contact network
- contact noise
- contact of higher order
- contact overtravel
- contact pattern
- contact pesticide
- contact piece
- contact pin
- contact piston
- contact plane
- contact plate
- contact plating
- contact plug, stud
- contact plunger
- contact point
- contact port
- contact potential
- contact potential
- difference
- contact pressure
- contact price
- contact print
- contact printer
- contact printing
- contact problem
- contact process
- contact protection
- contact quick freezing
- contact rail
- contact ratio
- contact rectification
- contact rectifier
- contact refrigeration
- contact report
- contact resistance
- contact rod
- contact scanning
- contact screw
- contact sensing
- contact sensor
- contact series
- contact set
- contact sheet
- contact soring
- contact space
- contact sparking
- contact splice
- contact spring
- contact start – stop (CSS)
- contact stress
- contact substance
- contact surface
- contact tank
- contact therapy
- contact thermography
- Contact thermometer
- contact thermography
- contact thermometer
- contact time
- contact tower
- contact welding
- contact wetting
- contact wheel
- contact wire
- contact with aircraft
- contact with oil and other cargo
- contact with the ground
5. Các câu hỏi thường gặp
Contact point là gì?
Cụm từ này có nghĩa khá đơn giản là điểm chạm chính xác giữa hai vật. Việc xác định được trọng tâm chính xác giữa hai điểm sẽ giúp cho chúng ta biết được đâu là điểm cần phải quan tâm nhất.
Contact CV là gì?
Đây là mục đầu tiên và trên cùng ở bất kỳ một form mẫu CV nào. Phần này trong tiếng Anh có thể gọi với những cái tên: Contact.
Khái niệm Contact to?
Contact to/ with sb. Người Việt cũng thường sử dụng từ ”contact” với các giới từ ”to”, ”with” khi muốn diễn đạt sự liên hệ với ai. Ví dụ: I’d like to contact with you.