JD là gì?

JD là một phần không thể thiếu trong tuyển dụng. Nó được xem là một phần không thể thiếu khi doanh nghiệp thu hút nhân tài về công ty. Nếu bạn chưa biết JD là gì, nội dung cần có và những lưu ý khi xây dựng một JD hoàn chỉnh, hãy theo dõi đến cuối nội dung trình bày dưới đây. Đặc biệt, cuối bài sẽ có một số mẫu JD cho bạn cân nhắc. Cùng theo dõi !!

I. Định nghĩa JD

JD là thuật ngữ dùng để chỉ bản mô tả công việc, nó được viết tắt từ Job Description trong tiếng Anh. Bản JD thường sử dụng những từ ngữ đơn giản, dễ hiểu, giúp ứng viên dễ dàng hình dung ra công việc mà họ sẽ phải làm. Nó tóm tắt trọn vẹn chức năng, quyền hạn và nhiệm vụ của vị trí đang tuyển dụng.

II. Vai trò của JD trong tuyển dụng

1. Đối với ứng viên

JD là bản mô tả công việc mà thông qua đó, ứng viên có thể xem được mình có phù hợp với vị trí công ty đang tuyển dụng được không. Ứng viên so sánh những kinh nghiệm, sở thích, năng lực của bản thân xem có phù hợp với vị trí mà công ty đưa ra được không. Từ đó, ứng tuyển vào vị trí đó để tìm kiếm cơ hội việc làm cho bản thân.

Thông qua JD, ứng viên sẽ hiểu hơn về công việc mà doanh nghiệp đang tuyển dụng, biết được mức thu nhập có phù hợp được không. Đặc biệt, với những người đang còn chưa xác định được định hướng nghề nghiệp của bản thân thì JD được biết đến là công cụ xác định mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai.

2. Đối với nhà tuyển dụng

JD đối với nhà tuyển dụng vô cùng cần thiết. Nó như là tiêu chuẩn để xét xem sự phù hợp của ứng viên và doanh nghiệp. JD giúp doanh nghiệp có thể theo dõi chất lượng công việc, hoạch định được kế hoạch công tác, phát triển cho vị trí đó và sự phát triển của công ty.

Dựa trên JD, doanh nghiệp có thể triển khai và xây dựng các chương trình đào tạo phù hợp với mỗi vị trí khác nhau. Nó cũng góp phần vào việc thiết lập bộ máy tổ chức, xác định phòng ban cho doanh nghiệp. Và hơn hết, JD còn góp phần vào việc xây dựng thang bảng lương cho phù hợp với từng vị trí khác nhau.

III. Nội dung cơ bản trong JD – bản mô tả công việc

– Thông tin công ty tuyển dụng: Phần này giúp ứng viên biết được họ đang theo dõi tin tuyển dụng của công ty nào. Thông qua phần thông tin công ty tuyển dụng, ứng viên cũng sẽ dễ dàng tìm thấy nhà tuyển dụng trên các công cụ tìm kiếm.

– Vị trí tuyển dụng: Đây là phần giúp ứng viên biết được chức danh và bộ phận quản lý trong công việc. Tùy vào cơ cấu doanh nghiệp mà vị trí và thứ bậc của chức vụ cũng khác nhau. Dựa vào tên vị trí, ứng viên có thể đo lường được khối lượng và trách nhiệm công việc của mình.

– Mô tả công việc: Đây là phần chính đối với một JD. Thông qua mô tả nội dung công việc, ứng viên sẽ biết được những kiến thức, kỹ năng cần có, các yêu cầu, nhiệm vụ phải hoàn thành. Khi nhìn vào JD, phần mô tả công việc được xem như là phần bao quát quá trình công tác tốt nhất của vị trí đang tuyển dụng.

– Trách nhiệm và nghĩa vụ: Đây là phần nội dụng giúp ứng viên biết được nhiệm vụ mà mình sẽ phải thực hiện khi đảm nhiệm vị trí đó là gì. Nó đảm bảo chất lượng công tác của một tập thể, giúp công việc được tiến hành theo đúng những gì cấp trên chỉ đạo. Với mỗi vị trí, mỗi doanh nghiệp khác nhau, những quy định, trách nhiệm, nghĩa vụ này cũng có sự khác biệt.

– Yêu cầu kinh nghiệm chuyên môn: Đây là phần điều kiện yêu cầu cho vị trí. Mỗi vị trí, cấp bậc sẽ cần có kinh nghiệm chuyên môn riêng. Có những vị trí không yêu cầu kinh nghiệm, nhưng bên cạnh đó, có những vị trí cần có kinh nghiệm chuyên môn phù hợp thì mới đảm bảo được chất lượng yêu cầu công việc.

– Yêu cầu trình độ học vấn: Với tính chất công việc khác nhau, mỗi vị trí sẽ có yêu cầu trình độ học vấn khác nhau. Một số lĩnh vực cần người có trình độ học vấn cao thì mới có thể đưa ra những quyết định đúng đắn. Từ đó, ứng viên khi công tác mới đảm nhiệm tốt công việc được giao.

– Quyền hạn vị trí công việc: Với những người công tác ở cấp bậc quản lý, quyền hạn vị trí sẽ phải được nêu rõ trong JD. Nhờ vậy, ứng viên sẽ định hình được họ phải làm gì, trong khuôn khổ thế nào để từ đó không vượt quá quyền hạn trong công việc.

– Môi trường công tác: Tùy thâm niên, quy mô, cơ cấu mà doanh nghiệp sẽ có môi trường công tác khác nhau. Mô tả thêm môi trường công tác cũng là cách giúp ứng viên xác định được môi trường công tác sắp tới có phù hợp được không. Tránh trường hợp vào làm, thấy không phù hợp, như vậy tốn thời gian cho cả doanh nghiệp và ứng viên.

– Thu nhập và quyền lợi: Lương thưởng có lẽ là phần mà ứng viên rất chú tâm. Một số vị trí thông qua lương ứng viên cũng biết được trách nhiệm của mình trong công việc. Nếu lương không phải là thế mạnh của doanh nghiệp, thì bạn có thể làm nổi bật chính sách, đãi ngộ của doanh nghiệp để không bị tuột mất ứng viên tài năng.

– Thông tin, giấy tờ cần thiết: Những thông tin như thời hạn ứng tuyển, địa chỉ công tác, giấy tờ cần gửi tới khi ứng tuyển, để ứng viêm có thể chủ động hơn trong việc nộp CV của mình. Nếu doanh nghiệp yêu cầu phải nộp giấy tờ trước để kiểm tra xem có phù hợp được không, thì những thông tin đó cũng cần được nêu rõ. Nó giúp doanh nghiệp nhanh chóng tìm được ứng viên phù hợp, hạn chế việc ứng viên đến phỏng vấn, giấy tờ không đủ phải hẹn lại hôm sau.

IV. Các bước xây dựng JD – bản mô tả công việc

1. Lập kế hoạch xây dựng JD

Một bản mô tả công việc thu hút được sự quan tâm của nhiều người cần phải có mục tiêu rõ ràng để có thể tạo ra một bản kế hoạch xây dựng JD phù hợp. Việc lập kế hoạch là bước đầu giúp có một JD thu hút.

Khi lập kế hoạch xây dựng JD, bạn cần xác định nhiệm vụ mà công việc cần phải đạt được, trách nhiệm của người thực hiện và biết cách kiểm tra, đánh giá. Một bản kế hoạch càng chi tiết, rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng được được mục tiêu mà mình mong muốn.

2. Thu thập thông tin vị trí tuyển dụng

Cần thu thập trọn vẹn thông tin liên quan đến vị trí tuyển dụng, về doanh nghiệp. Có thể sử dụng nhiều nguồn thông tin để JD được trọn vẹn thông tin nhất. Một số nguồn bạn có thể cân nhắc như bảng phân tích công việc, kế hoạch timeline công tác của chuyên viên trước, của phòng ban khác, doanh nghiệp khác.

Việc thu thập thông tin vị trí tuyển dụng do chuyên viên tuyển dụng, cộng tác viên tuyển dụng chịu trách nhiệm chính. Đây là công việc yêu cầu tính linh hoạt cao, bởi mỗi vị trí, mỗi bộ phận sẽ có yêu cầu và thông tin khác nhau. Khi thu thập thông tin cần chọn lọc những kết quả phù hợp với doanh nghiệp, liên quan đến công việc để nội dung JD được rõ ràng, có tính liên kết. Có thể sử dụng sơ đồ để tổng hợp thông tin.

3. Phác thảo bản mô tả công việc

Dựa trên những thông tin đã chọn lọc trước đó, người làm JD sẽ thu thập, tổng hợp và phác thảo ra một bản mô tả công việc sơ khai. Mục đích của việc phác thảo này giúp nhà tuyển dụng dễ dàng hình dung ra nội dung bao quát, phạm vi công việc chung.

Công việc này thường do chuyên viên hành chính nhân sự phụ trách. Tuy nhiên, một số trường hợp người quản lý trực tiếp cho vị trí đó cũng có thể là người soạn bản phác thảo để có thể đưa ra yêu cầu và quyền lợi đúng nhất cho vị trí đang tuyển dụng. Khi phác thảo mô tả công việc nên nhìn dưới góc độ của doanh nghiệp.

4. Phê chuẩn bản mô tả công việc

Người chịu trách nhiệm chính cho JD và người quản lý cần trao đổi lại với nhau để thống nhất nội dung công việc chuẩn. Khi phê chuẩn bản mô tả công việc, cần nhìn dưới góc độ của chuyên viên, để có hướng xử lý đối với những tình huống bất ngờ khi đăng tin hay phỏng vấn.

Bước này cần được thực hiện cẩn thận để tránh sơ hở hay yêu cầu và quyền lợi bị chồng chéo. Nếu bỏ qua bước phê chuẩn, JD khi được đăng tải sẽ có phần thiếu chuyên nghiệp, không đảm bảo được quyền lợi của doanh nghiệp.

IV. Giải đáp có liên quan

JD khác gì so với JP?

JP là Job Profile, nó có nghĩa là hồ sơ công việc. Nói về chức năng thì JD và JP tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong khi JD dùng để mô tả cho ứng viên biết công việc của họ là gì, thì JP giúp ứng viên hiểu được việc cần làm và tiêu chí để đánh giá công việc đó.

Mặt khác, cách liệt kê công việc trong JD và JP cũng khác nhau. JD dùng để liệt kê các công việc mà ứng viên sẽ phải thực hiện trong doanh nghiệp. Ngược lại, JP lại dùng để liệt kê theo lĩnh vực, nhóm công việc cho vị trí mà ứng viên ứng tuyển. Và khi thay thế JD bằng JP, ứng viên sẽ hiểu rõ hơn những việc phải làm, những tiêu chí đánh giá công việc, từ đó tạo động lực để họ hoàn thành công việc.

Những hạn chế của JD là gì?

Hạn chế lớn nhất của JD đó là nó không thể lường trước được khối lượng công việc thực tiễn mà bạn phải làm. JD chỉ có thể mô tả ngắn gọn, cơ bản công việc chính của một vị trí mà doanh nghiệp đang tìm kiếm. Khi vào công tác sẽ có nhiều công việc phát sinh, dẫn đến việc bản mô tả công việc chưa được trọn vẹn.

Mỗi JD chỉ phù hợp với một vị trí, trong một thời gian nhất định. Nó không thể thay đổi nhanh chóng, linh hoạt theo doanh nghiệp, dẫn đến việc JD rất dễ lỗi thời. Và không phải cứ có một bản mô tả công việc thu hút là bạn có thể thuyết phục được ứng viên công tác cho bạn. Những yếu tố khác diễn ra vào buổi phỏng vấn cũng hết sức cần thiết.

Với những vị trí quản lý cấp cao, JD không thể quyết định được công việc mà họ sẽ làm. Bởi vì những người ở cấp quản lý có phương pháp công tác hoàn toàn khác, họ luôn có cách để giúp công việc được hoàn thành tốt hơn.

JD là gì?

JD là thuật ngữ dùng để chỉ bản mô tả công việc, nó được viết tắt từ Job Description trong tiếng Anh. Bản JD thường sử dụng những từ ngữ đơn giản, dễ hiểu, giúp ứng viên dễ dàng hình dung ra công việc mà họ sẽ phải làm. Nó tóm tắt trọn vẹn chức năng, quyền hạn và nhiệm vụ của vị trí đang tuyển dụng.

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com