Option được dịch sang tiếng Việt nghĩa là quyền chọn. Quyền chọn là một dạng hợp đồng chứng khoán phái sinh cho phép người nắm giữ nó có quyền mua hoặc bán một khối lượng hàng hóa cơ sở nhất định với một mức giá xác định vào một thời gian đã định trước. Để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ Option, hãy nghiên cứu qua nội dung trình bày sau đây.
1. Option là gì?
Option được dịch sang tiếng Việt nghĩa là quyền chọn. Quyền chọn được định nghĩa trong tiếng Anh như sau:
Option is a type of derivative contract that gives its holder the right to buy or sell a apecified quantity of the underlying commodity at a specified price at a predetermined time. There are two basic types of option: call options and put options.
2. Options (quyền chọn) trong kinh doanh là gì?
Options (quyền chọn) là một công cụ phái sinh cho phép người nắm giữ nó có quyền bán hoặc mua khối lượng tài sản hàng hóa nhất định với một mức giá cụ thể, được xác định tại một thời gian rõ ràng trong tương lai.
Ví dụ: Ông A viết giấy cho phép ông B mua 100 cổ phiếu CTCP Hoàng Anh gia Lai (HoSE: HAG) với giá 2.000 đồng/cổ phiếu vào ngày 31/12/2023, loại giấy đó được gọi là Option Contract.
Bản chất của “quyền chọn” chính là một hợp đồng quyền chọn (Option Contract) cho phép người nắm giữ nó thực hiện quyền của mình hoặc không. Lưu ý rằng, nó là QUYỀN và người nắm giữ không có NGHĨA VỤ phải thực hiện nó.
Như ví dụ kể trên, ông B hoàn toàn có quyền không mua 100 cổ phiếu đó với giá 2.000 đồng/cổ phiếu nếu đến ngày 31/12/2023 ông B thấy giá thị trường của HAG rẻ hơn là 1.700 đồng/cổ phiếu.
3. Hợp đồng quyền chọn – option là gì?
Giao dịch quyền chọn (option trading) là một cách thức đầu cơ vào một tài sản cơ sở (undelying asset) mang lại cho người nắm giữ quyền (không kèm nghĩa vụ) mua hoặc bán tài sản cở sở tại một mức giá được ấn định trước ở một thời gian trong tương lai. Những tài sản này có thể là cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa hoặc bất kỳ loại thị trường có thể giao dịch nào khác. Do đó, chúng được gọi là sản phẩm “phái sinh” vì giá của một quyền chọn được tính từ giá của tài sản cơ sở.
Hợp đồng quyền chọn bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại khi một số thương lái lựa chọn “đầu cơ” vào vụ mùa thu hoạch ô liu. Ngày nay, trader có thể dễ dàng nghiên cứu options là gì và sử dụng các chiến lược giao dịch quyền chọn trên hầu hết các thị trường như Forex, cổ phiếu, hàng hóa, trái phiếu và các chỉ số chứng khoán. Đối với các nhà giao dịch hợp đồng quyền chọn trực tuyến, một trong những phương pháp phổ biến nhất là giao dịch quyền chọn cổ phiếu.
Theo cách thức options trading trực tuyến, nếu chọn mua một hợp đồng quyền chọn, nhà giao dịch sẽ được quyền (không phải nghĩa vụ) mua hoặc bán tài sản cơ sở tại một mức giá định trước hoặc vào một ngày nhất định trong tương lai. Loại giao dịch này rất giống với các cách thức đầu cơ khác khi nhà đầu tư dự đoán xu hướng và kỳ vọng giá thị trường sẽ di chuyển theo mong muốn của họ. Nhìn chung, tất cả các cách thức giao dịch và đầu tư đều sẽ liên quan đến phân tích khả năng tăng/giảm của một công cụ tài chính trong một khoảng thời gian xác định.
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa quyền chọn giao dịch và các sản phẩm khác là các hợp đồng quyền chọn có ngày đáo hạn (expiration date). Điều này có nghĩa là lợi nhuận kỳ vọng sẽ không rõ ràng khi thực hiện giao dịch vì trader không chỉ cần chọn đúng hướng mà còn phải ước tính xem thị trường sẽ tiếp tục di chuyển theo hướng kỳ vọng cũng như các biến động dự kiến của xu hướng đó trong bao lâu.
Giá của một quyền chọn mua/bán sẽ thay đổi phụ thuộc vào biến động thị trường, lãi suất, khối lượng và nhiều yếu tố khác.
4. Phân biệt Choice, alternative & option
Ba từ này đều đề cập đến quyền được lựa chọn giữa người và vật.
Choice (n) /tʃɔɪs/: cơ hội chọn lựa.
Ex: His choice of a yellow shirt was made after he had seen many others.
Anh ấy quyết định chọn chiếc áo sơ mi màu vàng sau khi đã xem nhiều chiếc áo khác.
Ex: If the product doesn’t work, you are given the choice of a refund or a replacement.
Nếu sản phẩm không hoạt động, bạn được lựa chọn hoàn tiền hoặc thay thế.
Ex: The evening menu offers a wide choice of dishes.
Thực đơn buổi tối gửi tới nhiều lựa chọn các món ăn.
Alternative (n) /ɔːlˈtɜːnətɪv/: lựa chọn giữa một trong hai.
Ex: They have the alternative of biking or walking.
Họ có sự lựa chọn giữa xe đạp hoặc đi bộ.
Alternative cũng thường được sử dụng với một phủ định hàm nghĩa không có khả năng thứ hai, chỉ còn một cách duy nhất mà thôi.
Ex: She has no alternative but to walk.
Cô ấy không còn sự lựa chọn nào khác ngoại trừ đi bộ.
Option (n) /ˈɒpʃn/: tự do lựa chọn.
Ex: It’s an option we’ve never had before.
Đó là một sự lựa chọn mà chúng tôi chưa bao giờ có trước đây.
Ex: There are various options open to someone who is willing to work hard.
Có nhiều lựa chọn khác nhau dành cho những người sẵn sàng công tác chăm chỉ.
5. Các câu hỏi thường gặp
Call option là gì?
Cụm từ này được hiểu là quyền chọn mua, một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực tài chính có liên quan đến việc sở hữu một loại tài sản cơ sở.
Bất cứ ai tham gia đầu tư tài chính nói chung và chứng khoán nói riêng đều phải biết đến các quyền chọn cơ bản, trong đó có quyền chọn mua (Call option). Đây là một loại hợp đồng chứng khoán phái sinh phổ biến trên thị trường.
“Lựa chọn” trong tiếng Anh là gì?
Choice, selection, option là các bản dịch hàng đầu của “sự lựa chọn” thành Tiếng Anh.
“Choice of” là gì?
Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn. Quyền chọn; khả năng lựa chọn.