Bạn đọc thân mến,
Con người chúng ta đang phải chịu rất nhiều tác động xấu bởi biến đổi khí hậu. Chính vì vậy nhưng thông điệp của nhà đầu tư, chủ nhãn hiệu liên quan đến kinh doanh dịch vụ, hàng hoá có xu hướng gần gũi với môi trường, thiên nhiên ngày càng được nhiều nhà đầu tư quan tâm. Dựa trên yếu tố hình ảnh của lá cây làm biểu tượng cho nhãn hiệu ngày càng được các nhà đầu tư sử dụng nó có thiên hướng theo “trend” ECO. Do vậy Đại diện sở hữu trí tuệ nhận được nhiều yêu của chủ nhãn mong muốn bảo hộ nhãn hiệu của mình với hình ảnh của lá cây.
Các lớp, nhóm, phân nhóm hình lá cây:
05.03 | LEAVES, NEEDLES, BRANCHES WITH LEAVES OR NEEDLES | LÁ, LÁ HÌNH KIM, NHÀNH CÓ LÁ HOẶC CÓ LÁ HÌNH KIM |
05.03.01 | Tobacco leaves | Lá thuốc lá |
05.03.02 | Oak leaves | Lá sồi |
05.03.03 | Holly leaves | Lá nhựa ruồi |
05.03.04 | Vine leaves (except 5.3.19), plane leaves, maple leaves | Lá nho (trừ 5.3.19), lá tiêu huyền, lá cây thích |
05.03.05 | Leaves of chestnut trees | Lá của cây hạt dẻ |
05.03.06 | Trefoils | Lá cây cỏ chĩa ba |
Note: Including trefoils represented as symbols or appearing on playing cards. | Chú thích: Gồm cả lá cây cỏ chĩa ba được thể hiện như là biểu tượng hoặc xuất hiện trên quân bài | |
05.03.07 | Ferns, palms | Lá dương xỉ, lá cọ |
05.03.08 | Wisteria leaves or acacia leaves | Lá cây đậu tía hoặc lá cây keo |
05.03.09 | Ginkgo leaves | Lá quạt |
05.03.11 | Other leaves | Các lá khác |
05.03.16 | More than four leaves, scattered leaves, bunches of leaves | Từ năm lá trở lên, lá rải rác, bó lá |
Note: Not including surfaces or backgrounds covered with a repeated figurative element composed of leaves (25.7.25). | Chú thích: Không bao gồm bề mặt hay nền bao phủ bởi một yếu tố hình lặp đi lặp lại từ lá cây (25.7.25) | |
05.03.17 | Olive branches, with or without fruit | Nhành ô liu có hay không có quả |
05.03.18 | Mistletoe sprigs | Dây tầm gửi |
05.03.19 | Vine shoots | Cành nho cả quả và lá |
Note: Not including decorations of vine branches (5.13.6). | Chú thích: Không bao gồm trang trí từ cành nho có cả quả và lá (5.13.6) | |
05.03.20 | Other branches with leaves, with or without fruit | Các loại cành có lá khác, có hoặc không có quả |
05.03.22 | Needles, branches with needles | Lá hình kim, nhành lá hình kim |
Auxiliary Sections of Division 5.3 | ||
(associated with Principal Sections 5.3.1-11 ) | ||
05.03.13 | Stylized leaves | Lá cây cách điệu hoá |
05.03.14 | One leaf | Một lá |
05.03.15 | Two to four leaves | Hai đến bốn lá |
DỊCH VỤ ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU
- Đại diện sở hữu trí tuệ LVN Group – Hotline 1900.0191
- Tel: 1900.0191
- Email: luatsusohuu@lvngroup.vn
- Web-link: Quy trình đăng ký nhãn hiệu – https://luatvietan.vn/quy-trinh-dang-ky-nhan-hieu.html