BẢNG KÊ CÁC NHÀ THẦU PHỤ THAM GIA HỢP ĐỒNG NHÀ THẦU
(Kèm theo Tờ khai Quyết toán thuế Nhà thầu nước ngoài mẫu: 02/NTNN)
Kỳ tính thuế: từ ngày……..đến ngày………
Bên Việt Nam khấu trừ và nộp thuế thay (hoặc nhà thầu nước ngoài):……………………………………………………………………………………. |
Mã số thuế: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên đại lý thuế (nếu có):……………………………………………………………………………………………………….. |
Mã số thuế: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên nhà thầu phụ |
Mã số thuế |
Nhà thầu nước ngoài ký hợp đồng (Tên, mã số thuế) |
Hợp đồng số, ngày |
Nội dung hợp đồng |
Địa điểm thực hiện |
Thời hạn hợp đồng |
Giá trị của hợp đồng |
Doanh thu chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng |
||
Giá trị nguyên tệ |
Giá trị tiền Việt Nam quy đổi |
Giá trị nguyên tệ |
Giá trị tiền Việt Nam quy đổi |
||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9a) |
(9b) |
(10a) |
(10b) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên:……. Chứng chỉ hành nghề số:……. |
…, ngày …....tháng …….năm … NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu) |