Đơn vị:…………………… Địa chỉ:…………………… |
Mẫu số S04b6-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Bảng kê số 6
Tập hợp: – Chi phí trả trước ( TK242)
– Chi phí phải trả (TK 335)
– Dự phòng phải trả (TK 352)
– Quỹ phát triển khoa học và công nghệ (TK 356)
Tháng …… năm ……
Số TT |
Diễn giải |
Số dư đầu tháng |
Ghi Nợ TK…, Ghi Có các TK … |
Ghi CóTK…, Ghi Nợ các TK … |
Số dư cuối tháng |
||||||||
Nợ |
Có |
Cộng Nợ |
Cộng Có |
Nợ |
Có |
||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Cộng |
Ngày….. tháng…. năm ……. |
||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |