Đơn vị:…………………… Địa chỉ:………………….. |
Mẫu số S04a8-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Nhật ký chứng từ số 8
Ghi Có các TK: 155, 156, 157, 158, 131, 2293, 2294, 511, 515
521, 632, 635, 641, 642, 711, 811, 821, 911
Tháng …… năm ……
Số TT |
Số hiệu TK ghi Nợ |
Các TK ghi Có Các TK ghi Nợ |
155 |
156 |
157 |
158 |
131 |
511 |
521 |
… |
… |
… |
632 |
641 |
642 |
515 |
635 |
… |
Cộng |
|||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
|||
111 |
Tiền mặt |
|||||||||||||||||||||
112 |
Tiền gửi Ngân hàng |
|||||||||||||||||||||
113 |
Tiền đang chuyển |
|||||||||||||||||||||
131 |
Phải thu của khách hàng |
|||||||||||||||||||||
138 |
Phải thu khác |
|||||||||||||||||||||
128 |
Đầu tưư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|||||||||||||||||||||
222 |
Đầu tư vào công ty liờn doanh, liờn kết |
|||||||||||||||||||||
511 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|||||||||||||||||||||
632 |
Giá vốn hàng bán |
|||||||||||||||||||||
2293 |
Dự phũng phải thu khú đũi |
|||||||||||||||||||||
2294 |
Dự phũng giảm giỏ hàng tồn kho |
|||||||||||||||||||||
911 |
Xác định kết quả kinh doanh |
|||||||||||||||||||||
… |
||||||||||||||||||||||
Cộng |
Ngày….. tháng…. năm ……. | ||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |