Đơn vị:…………………… Địa chỉ:………………….. |
Mẫu số S04a9-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Nhật ký chứng từ số 9
Ghi Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình
Tài khoản 212 – TSCĐ thuê tài chính
Tài khoản 213 – TSCĐ vô hình
Tài khoản 217 – Bất động sản đầu tư
Tháng …… năm ……
Chứng từ |
Ghi Có TK 211, ghi Nợ các TK |
Ghi Có TK 212, ghi Nợ các TK |
Ghi Có TK 213, ghi Nợ các TK |
Ghi Có TK 217, ghi Nợ các TK |
|||||||||||||||||||
Số TT |
Số hiệu |
Ngày, tháng |
Diễn giải |
214 |
811 |
222 |
… |
Cộng Có TK 211 |
211 |
213 |
214 |
… |
Cộng Có TK 212 |
214 |
811 |
… |
… |
Cộng Có TK 213 |
211 |
213 |
214 |
… |
Cộng Có TK 217 |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Cộng |
Đã ghi Sổ Cái ngày … tháng … năm…..
Ngày….. tháng…. năm ……. |
||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |