Đơn vị:…………………… Địa chỉ:………………….. |
Mẫu số S10-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hóa )
Năm……
Tài khoản:…………Tên kho:…………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa )
Đơn vị tính:……………………
Chứng từ |
Diễn giải |
Tài khoản đối ứng |
Đơn giá |
Nhập |
Xuất |
Tồn |
Ghi chú |
||||
Số hiệu |
Ngày, tháng |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiiền |
||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3=1×2 |
4 |
5= (1×4) |
6 |
7= (1×6) |
8 |
Số dư đầu kỳ |
|||||||||||
Cộng tháng |
x |
x |
– Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang …
– Ngày mở sổ: …
Ngày….. tháng…. năm ……. |
||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |