THÔNG TIN VỀ GIAO DỊCH LIÊN KẾT
(Kèm theo tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp số 03/TNDN )
Kỳ tính thuế: từ…………………đến…………………
Tên người nộp thuế: ………………………………………………………………
|
Tên đại lý thuế (nếu có): ………………………………………………………………
|
PHẦN A. THÔNG TIN VỀ CÁC BÊN LIÊN KẾT.
STT |
Tên bên liên kết |
Quốc gia |
Mã số thuế |
Hình thức liên kết |
||||||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
||||||||||||
|
|
|
|
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
J |
K |
L |
M |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN B. THÔNG TIN XÁC ĐỊNH GIÁ THỊ TRƯỜNG ĐỐI VỚI GIAO DỊCH LIÊN KẾT
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
STT |
Nội dung |
Doanh thu, thu nhập |
Chi phí |
Lợi nhuận tăng do xác định lại theo giá thị trường |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị ghi nhận theo sổ sách kế toán |
Giá trị xác định lại theo giá thị trường |
Chênh lệch |
Phương pháp xác định giá |
Giá trị ghi nhận theo sổ sách kế toán |
Giá trị xác định lại theo giá thị trường |
Chênh lệch |
Phương pháp xác định giá |
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)=(4)-(3) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9)=(7)-(8) |
(10) |
(11) =(5)+(9) |
I |
Tổng giá trị giao dịch phát sinh từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Tổng giá trị giao dịch phát sinh từ hoạt động liên kết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hàng hoá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Hàng hoá hình thành tài sản cố định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Công ty liên kết A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b |
Công ty liên kết B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Hàng hoá không hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Công ty liên kết A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b |
Công ty liên kết B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Nghiên cứu, phát triển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Công ty liên kết A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b |
Công ty liên kết B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Quảng cáo, tiếp thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Công ty liên kết A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b |
Công ty liên kết B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Quản lý kinh doanh và tư vấn, đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Công ty liên kết A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b |
Công ty liên kết B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Hoạt động tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.1 |
Tiền bản quyền và các khoản tương tự |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Công ty liên kết A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Công ty liên kết B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.2 |
Lãi vay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Công ty liên kết A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Công ty liên kết B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Dịch vụ khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Công ty liên kết A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Công ty liên kết B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tôi cam đoan số liệu kê khai trên là đúng và tự chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã khai./.
|
|
|
|
|
|
|
………, ngày…… tháng…… năm … |
|||
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc |
|||
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ |
|
|
|
|
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ |
||||
Họ và tên:…………… |
|
|
|
|
|
|
(Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)) |
|||
Chứng chỉ hành nghề số……………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Đề nghị doanh nghiệp đọc kỹ Hướng dẫn kê khai thông tin về giao dịch liên kết để xác định đủ và chính xác các thông tin ghi vào tờ khai này; |
||||||||||
– Những cột chỉ tiêu nào không có thông tin thì bỏ trống. |