Nhóm

Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt

06

 Advertisement columns of metal

 Cột để dán quảng cáo bằng kim loại

 060411

06

 Air conditioning installations (Ducts of metal for ventilating and — )

 Trang bị điều hoà không khí (ống kim loại dùng cho thông gió và-)

 060415

06

 Alloys of common metal

 Hợp kim của những kim loại thường

 060269

06

 Aluminium

 Oxit nhôm

 060017

06

 Aluminium foil *

 Lá nhôm

 060270

06

 Aluminium wire

 Dây nhôm

 060019

06

 Anchor plates

 Tấm neo

 060020

06

 Anchors *

 Mỏ neo

 060273

06

 Angle irons

 Coóc nhe kim loại

 060345

06

 Animals (Traps for wild — ) *

 Bẫy thú vật hung dữ

 060025

06

 Anti-friction metal

 Kim loại chống ma sát

 060027

06

 Anvils

 Cái đe

 060097

06

 Anvils [portable]

 Cái đe [có thể mang đi được]

 060248

06

 Armour plate

 áo giáp

 060107

06

 Armour plating

 Vỏ bọc sắt

 060047

06

 Aviaries of metal [structures]

 Chuồng chim bằng kim loại [kết cấu]

 060263

06

 Badges of metal for vehicles

 Nắp lỗ khoá bằng kim loại cho xe cộ

 060155

06

 Balls of steel

 Viên bi bằng thép

 060265

06

 Barbed wire

 Dây thép gai

 060041

06

 Barrel hoops of metal

 Ðai thùng bằng kim loại

 060288

06

 Barrels of metal

 Thùng bằng kim loại

 060287

06

 Barriers (Crash — ) of metal for roads

 Hàng rào bảo hiểm dùng cho đường sá bằng kim loại (rào chắn đường)

 060397

06

 Bars for metal railings

 Chắn song cho đường sắt

 060042

06

 Bars (Latch — ) of metal

 Then cửa bằng kim loại

 060022

06

 Baskets of metal

 Rổ bằng kim loại

 060199

06

 Baths (Bird — ) [structures of metal]

 Bể tắm cho chim [kết cấu kim loại]

 060280

06

 Beacons of metal, non-luminous

 Mốc hiệu bằng kim loại không chiếu sáng

 060282

06

 Beak-irons [bick-irons]

 Ðe hai mỏ

 060045

06

 Bed casters of metal

 Bánh xe nhỏ ở chân giường bằng kim loại

 060166

06

 Beds (Fittings of metal for — )

 Bộ đồ đạc của giường ngủ bằng kim loại

 060393

06

 Bells *

 Chuông

 060241

06

 Bells for animals

 Chuông dùng cho súc vật

 060240

06

 Belt stretchers of metal

 Bộ căng đai truyền bằng kim loại

 060101

06

 Belts of metal for handling loads

 Ðai bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá nặng

 060305

06

 Benches (Vice — ) of metal

 Bàn ê tô bằng kim loại

 060283

06

 Beryllium [glucinium]

 Beryli [glucini]

 060043

06

 Bicycle parking installations of metal

 Trang bị đậu xe đạp trong bãi bằng kim loại

 060293

06

 Binding screws of metal for cables

 Bộ siết dây cáp bằng kim loại

 060314

06

 Binding thread of metal for agricultural purposes

 Dây buộc bằng kim loại dùng trong nông nghiệp

 060319

06

 Bindings of metal

 Dây kim loại

 060363

06

 Bird baths [structures of metal]

 Bể tắm cho chim [kết cấu bằng kim loại]

 060280

06

 Blooms [metallurgy]

 Thép cán thô [luyện kim]

 060168

06

 Boarding stairs of metal, mobile, for passengers

 Thang cơ động bằng kim loại để hành khách lên tàu

 060362

06

 Boards of metal (Building — )

 Tấm đúc (panô) bằng kim loại dùng cho xây dựng

 060381

06

 Bolts

 Chốt

 060261

06

 Bolts [flat]

 Then cài cửa

 060247

06

 Bolts (Lock — )

 Then ổ khoá

 060204

06

 Bolts of metal

 Bu lông bằng kim loại

 060049

06

 Bottle caps of metal

 Nắp chai bằng kim loại

 060299

06

 Bottles [metal containers] for compressed gas or liquid air

 Chai [bình chứa kim loại] đùng cho khí nén hoặc không khí lỏng

 060050

06

 Box fasteners of metal

 Cái chốt hộp bằng kim loại

 060048

06

 Boxes of common metal

 Hộp bằng kim loại thường

 060295

06

 Boxes (Safety cash — )

 Hộp két đựng tiền an toàn

 060066

06

 Bracelets of metal (Identification — ) for hospitals

 Xuyến nhẫn dạng bằng kim loại đùng cho các bệnh viện

 060051

06

 Braces of metal for handling loads

 Dây treo dùng để chuyển vật nặng bằng kim loại

 060026

06

 Brackets of metal for building

 Ke bằng kim loại dùng trong xây dựng

 060123

06

 Brads

 Ðinh nhọn đầu

 060086

06

 Branching pipes of metal

 ống nhánh bằng kim loại

 060366

06

 Brass, unwrought or semi-wrought

 Ðồng thau thô hoặc bán thành phẩm

 060157

06

 Brazing alloys

 Hợp kim để hàn

 060053

06

 Brazing (Rods of metal for — )

 Que kim loại dùng để hàn vảy

 060302

06

 Bronze

 Ðồng thanh

 060018

06

 Bronzes for tombstones

 Tấm đồng thanh dùng cho bia mộ (mộ chí)

 060055

06

 Bronzes [works of art]

 Ðồ nghệ thuật bằng đồng thanh [tác phẩm nghệ thuật]

 060056

06

 Broom handles of metal

 Cán chổi bằng kim loại

 060281

06

 Buckles of common metal

 Khuyên bằng kim loại thường

 060298

06

 Building (Framework of metal for — )

 Sườn nhà bằng kim loại

 060328

06

 Building materials of metal

 Vật liệu xây dựng bằng kim loại

 060291

06

 Building or furniture fittings of nickel-silver

 Ðồ trang trí bằng anfen (hợp kim nickel -bạc) dùng cho toà nhà hoặc cho đồ đạc trong nhà

 060015

06

 Building panels of metal

 Tấm panen xây dựng bằng kim loại

 060381

06

 Building (Reinforcing materials of metal for — )

 Cốt kim loại dùng cho xây dựng (cốt thép)

 060276

06

 Buildings (Fittings of metal for — )

 Ðồ bằng sắt dùng trong xây dựng

 060140

06

 Buildings of metal

 Công trình bằng kim loại

 060339

06

 Buildings, transportable, of metal

 Công trình có thể chuyên chở được bằng kim loại

 060170

06

 Bungs of metal

 Nút thùng bằng kim loại

 060296

06

 Busts of common metal

 Tượng bán thân bằng kim loại thường

 060307

06

 Cabanas of metal

 Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại

 060308

06

 Cable joints of metal, non-electric

 Ðầu nối cáp bằng kim loại ; không có điện

 060059

06

 Cables and pipes (Clips of metal for — )

 Kẹp nối cáp hoặc ống [bằng kim loại]

 060313

06

 Cables of metal, non-electric

 Cáp kim loại không có điện

 060311

06

 Cadmium

 Catmi

 060061

06

 Caps (Bottle — ) of metal

 Miếng bọc miệng chai bằng kim loại

 060299

06

 Casement windows of metal

 Cửa sổ hai cánh bằng kim loại

 060260

06

 Cashboxes of metal

 Tráp tiền bằng kim loại

 060029

06

 Casings of metal for oilwells

 Ván khuôn kim loại dùng cho giếng dầu mỏ

 060337

06

 Cask stands of metal

 Tấm kê thùng phuy bằng kim loại

 060391

06

 Cast steel

 Gang để luyện thép

 060005

06

 Casters of metal (Furniture — )

 Bánh xe nhỏ của đồ mộc [không bằng kim loại]

 060187

06

 Cattle chains

 Xích dùng cho gia súc

 060044

06

 Ceilings of metal

 Trần (nhà) bằng kim loại

 060209

06

 Celtium [hafnium]

 Xenti [hafnium]

 060067

06

 Central heating installations (Ducts and pipes of metal for — )

 ống dẫn kim loại dùng cho sưởi nóng trung tâm

 060076

06

 Cermets

 Chất gốm kim loại

 060401

06

 Chains for dogs

 Xích chó

 060069

06

 Chains of metal *

 Xích bằng kim loại

 060068

06

 Chests of metal

 Hòm bằng kim loại

 060398

06

 Chests of metal for food

 Tủ bằng kim loại đựng thức ăn

 060392

06

 Chicken-houses, of metal

 Chuồng gà; bằng kim loại

 060425

06

 Chill-molds [foundry]

 Khuôn nguội [nghề đúc]

 060096

06

 Chimney cowls of metal

 Chụp ống khói bằng kim loại

 060318

06

 Chimney pots of metal

 Mũ ống khói bằng kim loại

 060331

06

 Chimney shafts of metal

 Ðường ống của ống khói bằng kim loại

 060414

06

 Chimneys of metal

 Lò sưởi bằng kim loại

 060413

06

 Chrome iron

 Fero crom [hợp kim sắt-crom]

 060080

06

 Chrome ores

 Quặng crom

 060081

06

 Chromium

 Crom

 060079

06

 Cladding of metal for construction and building

 Lớp phủ bằng kim loại dùng trong xây dựng và nhà ở

 060211

06

 Clips of metal for cables and pipes

 Kẹp để nối cáp hoặc ống bằng kim loại

 060313

06

 Closures of metal for containers

 Cái nắp bằng kim loại dùng cho bình chứa

 060395

06

 Clothes hooks of metal

 Mắc áo; bằng kim loại

 060202

06

 Cobalt [raw]

 Coban thô [kim loại]

 060088

06

 Coffins (Fittings of metal for — )

 Quan tài[ bằng kim loại]

 060324

06

 Collars of metal for fastening pipes

 Vòng nối bằng kim loại cho đường ống

 060312

06

 Columns (Advertisement — ) of metal

 Cột niêm yết bằng kim loại

 060411

06

 Common metals, unwrought or semi-wrought

 Kim loại thường; thô hoặc bán thành phẩm

 060182

06

 Containers of metal for compressed gas or liquid air

 Bình đựng bằng kim loại dùng cho gaz nén hoặc không khí lỏng

 060112

06

 Containers of metal for liquid fuel

 Bình đựng bằng kim loại dùng cho nhiên liệu lỏng

 060338

06

 Containers of metal for storing acids

 Bình đựng bằng kim loại dùng để chứa axit

 060065

06

 Containers of metal [storage, transport]

 Công te nơ bằng kim loại [kho; vận chuyển]

 060094

06

 Copper wire, not insulated

 Dây đồng; không bọc

 060353

06

 Cornices of metal

 Mái đua (gờ) bằng kim loại

 060343

06

 Cotter pins

 Chốt then

 060082

06

 Couplings of metal for chains

 Vật nối bằng kim loại dùng cho xích

 060073

06

 Crampons [climbing irons]

 Móc sắt bằng kim loại

 060149

06

 Crampons of metal [cramps]

 Má kẹp bằng kim loại

 060102

06

 Cramps of metal [crampons]

 Cần trục [thiết bị nâng]

 060102

06

 Diving boards of metal

 Cầu nhảy ở bể bơi bằng kim loại

 060215

06

 Docks of metal for mooring boats (Floating — )

 Bến nổi bằng kim loại để buộc (neo) tầu thuyền

 060272

06

 Dogs (Chains for — )

 Xích cho chó

 060069

06

 Door bells [non-electric]

 Chuông cửa ra vào [không dùng điện]

 060121

06

 Door bolts

 Then chốt cửa

 060220

06

 Door cases of metal

 Khung cửa bằng kim loại

 060329

06

 Door closers [non-electric]

 Lò xo đóng cửa [không dùng điện]

 060135

06

 Door fittings, of metal

 Bộ đồ cửa; bằng kim loại

 060394

06

 Door handles of metal

 Tay nắm cửa bằng kim loại

 060216

06

 Door knockers

 Búa (vòng sắt) gõ cửa

 060180

06

 Door openers, non-electric

 Thiết bị không dùng điện để mở cửa

 060320

06

 Door panels of metal

 Tấm cửa bằng kim loại

 060219

06

 Door scrapers

 Tấm gạt bùn ở cửa ra vào

 060113

06

 Door stops of metal

 Cá chắn cửa bằng kim loại

 060036

06

 Doors of metal *

 Cửa bằng kim loại

 060100

06

 Drain pipes of metal

 ống tiêu nước bằng kim loại

 060114

06

 Drain traps [valves] of metal

 Nắp van (van) ống tiêu nước; bằng kim loại

 060335

06

 Duckboards of metal

 Tấm lát đường bùn lầy bằng kim loại

 060317

06

 Ducts of metal, for central heating installations

 ống dẫn bằng kim loại dùng cho trung tâm sưởi nóng

 060076

06

 Ducts of metal for ventilating and air conditioning installations

 ống dẫn bằng kim loại của trang bị thông gió và điều hoà không khí

 060415

06

 Elbows of metal for pipes

 Khuỷ ống bằng kim loại

 060099

06

 Enclosures of metal for tombs

 Hàng rào mồ mả bằng kim loại

 060367

06

 Eye bolts

 Vòng treo đèn trần

 060143

06

 Fastening pipes (Collars of metal for — )

 Vòng nối bằng kim loại dùng cho nối ống

 060312

06

 Fences of metal

 Hàng rào bằng kim loại

 060368

06

 Ferrotitanium

 Ferotitan

 060138

06

 Ferrules of metal

 Khấu bịt đầu gậy bằng sắt

 060262

06

 Ferrules of metal for handles

 Khấu bịt bằng sắt dùng cho tay cầm [cán]

 060172

06

 Ferrules of metal for walking sticks

 Ðầu bịt gậy chống bằng kim loại

 060064

06

 Figurines [statuettes] of common metal

 Tượng nhỏ bằng kim loại thường

 060382

06

 Filings of metal

 Mạt sắt

 060161

06

 Fish plates [rails]

 Thanh nối ray

 060116

06

 Fittings of metal for beds

 Bộ đồ bằng sắt dùng cho giường [trang trí]

 060393

06

 Fittings of metal for building

 Khung cột sắt dùng trong xây dựng

 060140

06

 Fittings of metal for coffins

 Bộ đồ bằng kim loại dùng cho quan tài [trang trí]

 060324

06

 Fittings of metal for compressed air ducts

 Cột khung dùng cho ống dẫn khí nén; bằng kim loại

 060267

06

 Fittings of metal for furniture

 Bộ đồ bằng kim loại dùng cho đồ gỗ [trang trí]

 060380

06

 Fittings of metal for windows

 Bộ đồ bằng kim loại dùng cho cửa sổ [trang trí]

 060130

06

 Flanges of metal [collars]

 Vòng kẹp bằng kim loại [cổ dề]

 060054

06

 Flashing of metal, for building

 Máng xối bằng kim loại; cho xây dựng

 060195

06

 Floating containers of metal

 Container nổi bằng kim loại

 060340

06

 Floating docks of metal for mooring boats

 Bến nổi để buộc tàu thuyền bằng kim loại

 060272

06

 Floor tiles, of metal

 Tấm lát sàn; bằng kim loại

 060040

06

 Floors of metal

 Sàn bằng kim loại

 060210

06

 Foils of metal for wrapping and packaging

 Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói

 060416

06

 Foundry molds [moulds] of metal

 Khuôn để đúc; bằng kim loại

 060384

06

 Frames of metal for building

 Khung kim loại dùng cho xây dựng

 060074

06

 Furnace fireguards

 Màn chắn lửa của lò

 060390

06

 Furniture casters of metal

 Bánh xe nhỏ cho đồ đạc; bằng kim loại

 060187

06

 Furniture (Fittings of metal for — )

 Ðồ trang trí bằng kim loại cho đồ đạc trong nhà

 060380

06

 Gate stops of metal

 Cái chặn cửa bằng kim loại

 060036

06

 Gates of metal

 Cổng bằng kim loại

 060218

06

 German silver

 Ðồng bạch (hợp kim may so)

 060031

06

 Germanium

 Gecmani (hoá)

 060147

06

 Girders of metal

 Xà rầm bằng kim loại

 060224

06

 Glucinium [beryllium]

 Gluxini [berili]

 060043

06

 Gold solder

 Vẩy hàn vàng

 060417

06

 Gratings of metal

 Lưới bằng kim loại

 060152

06

 Gravestone slabs of metal

 Tấm bia mộ bằng kim loại

 060385

06

 Gravestones of metal

 Bia mộ bằng kim loại

 060385

06

 Grease nipples

 ống nối để bơm mỡ

 060151

06

 Greenhouse frames of metal

 Khung nhà kính bằng kim loại

 060316

06

 Greenhouses of metal, transportable

 Nhà kính bằng kim loại; có thể chuyên trở được

 060236

06

 Guard rails of metal

 Ray áp bằng kim loại

 060095

06

 Gutter pipes of metal

 ống xối bằng kim loại

 060356

06

 Gutters of metal

 Máng nước mưa bằng kim loại (dưới mái nhà)

 060332

06

 Hafnium [celtium]

 Hafini

 060067

06

 Handcuffs

 Khoá (xích) tay

 060181

06

 Handles (Ferrules of metal for — )

 Chuôi cầm tay

 060172

06

 Handling pallets of metal

 Khay chuyển hàng bằng kim loại

 060175

06

 Hardware * of metal [small]

 Ðồ ngũ kim bằng kim loại

 060227

06

 Harness of metal for handling loads

 Dây treo bằng kim loại để chuyển hàng nặng

 060026

06

 Hinges of metal

 Bản lề bằng kim loại

 060327

06

 Hooks for slate [metal hardware]

 Móc dùng cho ngói đá đen [đồ ngũ kim bằng kim loại]

 060351

06

 Hooks [metal hardware]

 Cái móc [đồ ngũ kim bằng kim loại]

 060105

06

 Hooks of metal for clothes rails

 Móc bằng kim loại dùng cho giá xoay mắc quần áo

 060352

06

 Hoop iron

 Dải sắt để làm đai

 060131

06

 Hoop steel

 Dải thép để làm đai

 060003

06

 Hoops of metal (Barrel — )

 Vòng đai bằng kim loại dùng cho thùng tròn

 060288

06

 Hoppers [non-mechanical] of metal

 Phễu bằng kim loại [không cơ khí]

 060418

06

 Horseshoe nails

 Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa

 060077

06

 Ice moulds of metal

 Khuôn để làm cục nước đá bằng kim loại

 060150

06

 Ice nails [climbing irons]

 Móc sắt để trèo núi đá

 060149

06

 Identification bracelets of metal, for hospitals

 Vòng tay nhận dạng bằng kim loại; dùng cho bệnh viện

 060051

06

 Identity plates of metal

 Tấm nhận dạng đồng nhất bằng kim loại

 060399

06

 Indium

 Indium (hoá)

 060154

06

 Ingots of common metal

 Thỏi kim loại thường

 060164

06

 Iron bands (Stretchers for — ) [tension links]

 Cái căng dải băng sắt [má kẹp căng-]

 060284

06

 Iron (Chrome — )

 Hợp kim sắt-Crôm

 060080

06

 Iron (Molybdenum — )

 Moliden sắt

 060136

06

 Iron ores

 Quặng sắt

 060134

06

 Iron (Silicon — )

 Fero silic

 060137

06

 Iron slabs

 Thép làm tôn

 060052

06

 Iron strip

 Lá sắt

 060131

06

 Iron, unwrought or semi-wrought

 Sắt; thô hoặc bán thành phẩm

 060115

06

 Iron wire

 Dây sắt

 060132

06

 Ironmongery *

 Ðồ sắt

 060227

06

 Ironwork for doors

 Ðồ sắt dùng cho cửa

 060347

06

 Ironwork for windows

 Ðồ sắt dùng cho cửa sổ

 060106

06

 Jalousies of metal

 Mành mành bằng kim loại

 060156

06

 Jets of metal

 Vòi phun bằng kim loại

 060021

06

 Joists of metal

 Rầm (nhà) bằng kim loại

 060225

06

 Junctions of metal for pipes

 Ðầu nối bằng kim loại dùng cho ống

 060229

06

 Keys

 Chìa khoá

 060083

06

 Keys (Rings of common metal for — )

 Vòng đeo chìa khoá bằng kim loại thường

 060221

06

 Knife handles of metal

 Cán dao bằng kim loại

 060342

06

 Knobs of metal

 Nút bấm; tay nắm bằng kim loại

 060301

06

 Ladders of metal

 Thang bằng kim loại

 060361

06

 Latch bars of metal

 Chốt cửa bằng kim loại

 060022

06

 Laths of metal

 Lati; mè bằng kim loại

 060160

06

 Latticework of metal

 Lưới mắt cáo bằng kim loại

 060256

06

 Lead seals

 Dấu niêm chì

 060146

06

 Lead, unwrought or semi-wrought

 Chì; thô hoặc bán thành phẩm

 060214

06

 Letter boxes of metal

 Hộp thư bằng kim loại

 060120

06

 Letters and numerals [of common metal], except type

 Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường]; trừ loại để in

 060419

06

 Limonite

 Limonite [khoáng]

 060163

06

 Lintels of metal

 Rầm đỡ (lanh tô) bằng kim loại

 060165

06

 Load handling (Braces of metal for — )

 Dây đeo bằng kim loại; để chuyển hàng nặng

 060026

06

 Load handling (Straps of metal for — )

 Ðai bằng kim loại; để chuyển hàng nặng

 060305

06

 Loading gauge rods, of metal, for railway waggons

 Dưỡng (que) đo hàng chở; bằng kim loại; dùng cho toa xe đường sắt

 060326

06

 Loading pallets, of metal

 Khay chất hàng; bằng kim loại

 060325

06

 Loads (Slings of metal for handling — )

 Cáp móc để chuyển hàng nặng bằng kim loại

 060306

06

 Locks of metal for bags

 Khoá bằng kim loại dùng cho túi xách

 060379

06

 Locks of metal for vehicles

 Khoá bằng kim loại dùng cho xe cộ

 060237

06

 Locks [other than electric] of metal

 Khoá [ngoài loại khoá điện]; bằng kim loại

 060144

06

 Machine belt fasteners of metal

 Cái kẹp đai truyền của máy bằng kim loại

 060012

06

 Machine belts (Reinforcing materials of metal for — )

 Cốt bằng kim loại dùng cho đai truyền của máy

 060277

06

 Magnesium

 Magiê (hoá)

 060169

06

 Manganese

 Mangan [hoá]

 060174

06

 Manhole covers of metal

 Nắp lỗ chui của người bằng kim loại

 060349

06

 Manifolds of metal for pipelines

 In nhiều bản bằng kim loại cho hệ thống đường dẫn

 060420

06

 Masts of metal

 Cột bằng kim loại

 060023

06

 Materials of metal for funicular railway permanent ways

 Khí cụ cố định của đường sắt cáp kéo [bằng kim loại]

 060330

06

 Meat safes of metal

 Trạn đựng thức ăn bằng kim loại

 060392

06

 Memorial plaques, of metal

 Biển kỷ niệm; bằng kim loại

 060389

06

 Memorial plates of metal

 Tấm kỷ niệm bằng kim loại

 060389

06

 Moldings of metal for cornices

 Ðường chỉ bằng kim loại dùng cho gờ

 060344

06

 Molybdenum

 Molip đen

 060189

06

 Money boxes of metal

 Hộp đựng tiền bằng kim loại

 060250

06

 Monuments of metal

 Vật kỷ niệm bằng kim loại

 060190

06

 Mooring boats (Floating docks of metal, for — )

 Bến nổi (để neo tàu thuyền; bằng kim loại)

 060272

06

 Mooring bollards of metal

 Cọc neo tàu bằng kim loại

 060271

06

 Mooring buoys of metal

 Phao tiêu neo cố định bằng kim loại

 060412

06

 Mortar (Troughs of metal for mixing — )

 Máng trộn vữa bằng kim loại

 060279

06

 Nails

 Ðinh

 060085

06

 Nickel

 Niken

 060193

06

 Nickel-silver

 Hợp kim bạc-niken

 060016

06

 Niobium

 Niobi (hoá)

 060194

06

 Nipples (Grease — )

 ống nối để tra mỡ

 060151

06

 Nozzles of metal

 Vòi bằng kim loại

 060014

06

 Numberplates, of metal

 Tấm ghi danh bạ; bằng kim loại

 060400

06

 Numerals (Letters and — ) [of common metal], except type

 Chữ và chữ số bằng kim loại thường; trừ chữ in

 060419

06

 Nuts of metal

 Ðai ốc bằng kim loại

 060364

06

 Ores of metal

 Quặng kim loại

 060183

06

 Outdoor blinds of metal

 Bức mành cửa bằng kim loại

 060158

06

 Packaging containers of metal

 Thùng để đóng hàng bằng kim loại

 060231

06

 Packings (Tin-plate — )

 Bao bì bằng sắt tây

 060119

06

 Padlocks

 Khoá móc

 060062

06

 Paint (Booths of metal for spraying — )

 Buồng nhỏ bằng kim loại dùng để phun sơn

 060310

06

 Paint spraying booths, of metal

 Buồng nhỏ để phun sơn; bằng kim loại

 060310

06

 Palings of metal

 Hàng rào cọc bằng kim loại

 060198

06

 Pallets of metal (Handling — )

 Khay chuyển hàng hoá bằng kim loại

 060175

06

 Pallets of metal (Loading — )

 Khay chất hàng bằng kim loại

 060325

06

 Pallets of metal (Transport — )

 Khay vận chuyển hàng bằng kim loại

 060176

06

 Panels of metal (Building — )

 Tấm đúc dùng cho xây dựng bằng kim loại

 060381

06

 Partitions of metal

 Vách ngăn bằng kim loại

 060336

06

 Paving blocks of metal

 Phiến lát bằng kim loại

 060294

06

 Pegs of metal

 Cái chốt bằng kim loại

 060078

06

 Penstock pipes [of metal]

 ống dẫn chịu áp [bằng kim loại]

 060421

06

 Pilings of metal

 Ván cừ bằng kim loại

 060188

06

 Pillars of metal for buildings

 Cột trụ bằng kim loại dùng cho xây dựng

 060090

06

 Pins (Cotter — )

 Ðinh chốt; cái chốt

 060082

06

 Pins for wheels, etc.

 Chốt dùng cho bánh xe

 060082

06

 Pins [hardware]

 Ghim [đồ ngũ kim]

 060141

06

 Pipe muffs of metal

 ống bao nối (măng sông) ống dẫn; bằng kim loại

 060173

06

 Pipelines (Manifolds of metal for — )

 ống dẫn dầu bằng kim loại

 060420

06

 Pipes (Clips of metal for — )

 Vòng nối bằng kim loại dùng cho đường ống

 060312

06

 Pipes of metal

 ống dẫn bằng kim loại

 060127

06

 Pipes of metal, for central heating installations

 ống dẫn bằng kim loại; dùng cho trung tâm sưởi ấm

 060076

06

 Pipes (Penstock — ) [of metal]

 Vật liệu cốt dùng cho ống dẫn [bằng kim loại]

 060421

06

 Pipes (Reinforcing materials of metal for — )

 ống (vật liệu kim loại gia cường dùng cho-)

 060275

06

 Pipework of metal

 Hệ thống ống bằng kim loại

 060258

06

 Plates (Registration — ) of metal

 Bản ghi danh bạ bằng kim loại

 060400

06

 Platforms, prefabricated, of metal

 Nền; đúc sẵn; bằng kim loại

 060226

06

 Plugs of metal

 Nút đậy lỗ bằng kim loại

 060296

06

 Plugs of metal (Wall — )

 Chốt bằng kim loại

 060087

06

 Points (Railway — )

 Ghi đường sắt

 060013

06

 Poles of metal

 Sào bằng kim loại

 060024

06

 Poles of metal, for electric lines

 Cột bằng kim loại; dùng cho đường dây điện

 060365

06

 Pools (Swimming — ) [metal structures]

 Bể bơi [cấu trúc bằng kim loại]

 060290

06

 Porches of metal [building]

 Cổng vòm lợp kính bằng kim loại [xây dựng]

 060179

06

 Posts of metal for electric lines

 Cột bằng kim loại dùng cho đường dây điện

 060365

06

 Pot hooks of metal

 Móc treo nồi

 060103

06

 Preserve tins

 Hộp bảo quản bằng kim loại

 060093

06

 Preserving boxes of metal

 Hộp dùng để bảo quản bằng kim loại

 060093

06

 Props of metal

 Cột chống bằng kim loại

 060372

06

 Pulleys of metal [other than for machines]

 Ròng rọc bằng kim loại [ngoài loại dùng cho máy]

 060207

06

 Pyrophoric metals

 Kim loại tự cháy

 060185

06

 Railroad ties of metal

 Tà vẹt đường sắt bằng kim loại

 060245

06

 Rails of metal

 Thanh ray bằng kim loại

 060129

06

 Railway material of metal

 Vật liệu dùng cho đường sắt bằng kim loại

 060089

06

 Reels of metal, non-mechanical, for flexible hoses

 Guồng bằng kim loại; không cơ khí; dùng cho ống mềm

 060357

06

 Reinforcing materials of metal for building

 Vật liệu cốt khung bằng kim loại dùng cho xây dựng

 060276

06

 Reinforcing materials, of metal, for concrete

 Vật liệu cốt; bằng kim loại dùng cho bê tông

 060033

06

 Reinforcing materials of metal for machine belts

 Vật liệu cốt bằng kim loại dùng cho đai truyền máy

 060277

06

 Reinforcing materials of metal for pipes

 Vật liệu cốt bằng kim loại dùng cho ống dẫn

 060275

06

 Rings of common metal for keys

 Vòng bằng kim loại thường dùng cho chìa khoá

 060221

06

 Rings of metal *

 Vòng bằng kim loại

 060038

06

 Rivets of metal

 Ðinh tán bằng kim loại

 060217

06

 Rods of metal for brazing and welding

 Que kim loại dùng để hàn vẩy hoặc hàn

 060303

06

 Roller blinds of steel

 Mành mành bằng thép

 060009

06

 Roof coverings of metal

 Tấm lợp mái bằng kim loại

 060350

06

 Roof flashing of metal

 Rãnh máng dùng cho mái nhà bằng kim loại

 060098

06

 Roofing of metal

 Vật liệu lợp mái nhà bằng kim loại

 060252

06

 Rope thimbles of metal

 Vòng đầu dây cáp bằng kim loại

 060058

06

 Ropes of metal

 Dây bằng kim loại

 060341

06

 Runners of metal for sliding doors

 Con lăn của cửa bằng kim loại

 060348

06

 Safes [strong boxes]

 Két an toàn

 060034

06

 Safety cashboxes

 Hộp đựng tiền an toàn

 060066

06

 Safety chains of metal

 Xích an toàn bằng kim loại

 060071

06

 Sash fasteners of metal for windows

 Chốt khung kính trượt bằng kim loại dùng cho cửa sổ

 060035

06

 Sash pulleys

 Con lăn cửa sổ khung kính trượt

 060075

06

 Scaffolding of metal

 Giàn giáo bằng kim loại

 060360

06

 Screens (Furnace — )

 Tấm chắn lò

 060117

06

 Screw rings

 Bu lông có vòng

 060143

06

 Screws of metal

 Ðinh vít bằng kim loại

 060118

06

 Scythe handles of metal

 Cái hớt cỏ bằng kim loại

 060378

06

 Sealing caps of metal

 Miếng bịt nút bằng kim loại

 060297

06

 Sealing caps of metal for bottles

 Miếng bọc niệng chai bằng kim loại

 060299

06

 Seals (Lead — )

 Dấu chì bảo đảm

 060146

06

 Sheaf binders of metal

 Dây bằng kim loại để buộc các bó luợm

 060396

06

 Sheets and plates of metal

 Lá và tấm bằng kim loại

 060376

06

 Shims

 Miếng chêm; miếng chèn

 060063

06

 Shutters of metal

 Cửa chớp bằng kim loại

 060197

06

 Signalling panels, non-luminous and non-mechanical, of metal

 Bảng báo hiệu; không phát quang và không cơ giới; bằng kim loại

 060200

06

 Signboards of metal

 Biển hiệu bằng kim loại

 060370

06

 Silicon iron

 Silic sắt

 060137

06

 Sills of metal

 Ngưỡng cửa bằng kim loại

 060233

06

 Silos of metal

 Hầm ủ tuơi bằng kim loại

 060239

06

 Silver plated tin alloy

 Hợp kim thiếc mạ bạc

 060032

06

 Silver solder

 Hợp kim để hàn bạc

 060030

06

 Skating rinks [structures of metal]

 Sân trượt băng nhân tạo bằng kim loại

 060203

06

 Sleeves [metal hardware]

 ống bọc ngoài [đồ ngũ kim bằng kim loại]

 060092

06

 Slings of metal for handling loads

 Dây móc bằng kim loại để vận chuyển hàng nặng

 060306

06

 Solder (Gold — )

 Hợp kim để hàn vàng

 060417

06

 Soldering wire of metal

 Sợi dây để hàn bằng kim loại

 060242

06

 Spring locks

 Khoá tự động

 060153

06

 Springs [metal hardware]

 Lò xo [đồ ngũ kim]

 060206

06

 Spurs

 Ðinh thúc ngựa

 060122

06

 Stair treads [steps] of metal

 Bậc cầu thang bằng kim loại

 060355

06

 Staircases of metal

 Cầu thang bằng sắt

 060124

06

 Stands of metal (Cask — )

 Giá bằng kim loại dùng cho thùng phuy

 060391

06

 Statues of common metal

 Tường bằng kim loại thường

 060244

06

 Statuettes of common metal

 Tường nhỏ bằng kim loại thường

 060382

06

 Steel alloys

 Hợp kim thép

 060002

06

 Steel buildings

 Cấu trúc bằng thép

 060266

06

 Steel masts

 Cột bằng thép

 060006

06

 Steel pipes

 ống thép

 060011

06

 Steel sheets

 Tôn lá thép

 060010

06

 Steel strip

 Ðai thép

 060003

06

 Steel, unwrought or semi-wrought

 Thép; thô hoặc bán gia công

 060001

06

 Steel wire

 Dây thép

 060004

06

 Steps [ladders] of metal

 Bậc lên xuống; bằng kim loại

 060177

06

 Stirrups of metal

 Bàn đạp bằng kim loại

 060128

06

 Stops of metal

 Cái chặn bằng kim loại

 060238

06

 Strap-hinges of metal

 Bản lề sắt

 060039

06

 Straps of metal for handling loads

 Ðai bằng kim loại để vận chuyển hàng nặng

 060305

06

 Stretchers for metal bands [tension links]

 ống vặn căng bằng kim loại [cái kẹp căng]

 060383

06

 Stretchers of metal (Belt — )

 Cái căng đai bằng kim loại

 060101

06

 Stringers [parts of staircases] of metal

 Rầm cầu thang bằng kim loại [bộ phận của cầu thang]

 060162

06

 Strip (Iron — )

 Ðai sắt

 060131

06

 Swimming pools [metal structures]

 Bể bơi [kết cấu bằng kim loại]

 060290

06

 Tacks [nails]

 Ðinh đầu bẹt

 060086

06

 Tanks of metal

 Bể chứa bằng kim loại

 060232

06

 Tantalum [metal]

 Tantali [kim loại]

 060246

06

 Taps for casks [of metal]

 Vòi của thùng lớn [bằng kim loại]

 060402

06

 Telegraph posts of metal

 Cột điện báo bằng kim loại

 060222

06

 Telephone booths of metal

 Buồng điện thoại bằng kim loại

 060422

06

 Telpher cables

 Cáp để trở bằng cáp treo

 060057

06

 Tension links

 Má kẹp căng

 060249

06

 Tent pegs of metal

 Cọc lều bằng kim loại

 060208

06

 Thimbles (Rope — ) of metal

 Vòng sắt đầu dây cáp

 060058

06

 Thread of metal for tying-up purposes

 Dây bằng kim loại để buộc

 060286

06

 Tie plates

 Tấm để neo

 060020

06

 Tile floorings of metal

 Lớp ô vuông lát sàn bằng kim loại

 060322

06

 Tiles of metal

 Ngói bằng kim loại

 060213

06

 Tiles of metal for building

 Tấm vuông bằng kim loại dùng cho xây dựng

 060321

06

 Tin

 Thiếc

 060373

06

 Tin cans

 Hộp sắt tây dùng cho đồ hộp

 060093

06

 Tinfoil

 Giấy thiếc

 060375

06

 Tinplate

 Sắt tây

 060374

06

 Tins

 Hộp thiếc

 060126

06

 Titanium

 Titan (hoá)

 060251

06

 Titanium iron

 Hợp kim sắt titan

 060138

06

 Tombac

 Ðồng thau

 060253

06

 Tombs (Enclosures of metal for — )

 Ðài kỷ niệm mộ chí bằng kim loại

 060367

06

 Tombs (Monuments of bronze for — )

 Ðài tưởng niệm mộ chí bằng đồng

 060055

06

 Tombs (Monuments of metal for — )

 Ðài tưởng niệm mộ chí bằng kim loại

 060386

06

 Tombs of metal

 Mộ bằng kim loại

 060254

06

 Tombstone plaques of metal

 Tấm mộ chí bằng kim loại

 060387

06

 Tombstone stelae of metal

 Tấm bia mộ chí bằng kim loại

 060388

06

 Tool boxes of metal [empty]

 Hộp dụng cụ bằng kim loại [không có đồ đạc]

 060423

06

 Tool chests of metal [empty]

 Tủ dụng cụ bằng kim loại [không có đồ đạc]

 060424

06

 Tool handles of metal

 Chuôi cán dụng cụ cầm tay bằng kim loại

 060171

06

 Towel dispensers, fixed, of metal

 Thiết bị phân phối khăn lau tay; cố định; bằng kim loại

 060358

06

 Traps for wild animals *

 Bẫy dùng cho thú vật hung dữ

 060025

06

 Tree protectors of metal

 Cái che cây bằng kim loại

 060028

06

 Troughs of metal for mixing mortar

 Máng vữa của thợ nề bằng kim loại

 060279

06

 Tubbing of metal

 Tấm lót thành giếng bằng kim loại

 060111

06

 Tubes of metal

 ống bằng kim loại

 060127

06

 Tungsten

 Vonfram

 060257

06

 Tungsten iron

 Hợp kim sắt vonfram

 060139

06

 Turnstiles, non-automatic

 Cửa quay; không tự động

 060255

06

 Turntables [railways]

 Bàn quay [đường sắt]

 060212

06

 Valves of metal [other than parts of machines]

 Van bằng kim loại [ngoài loại là bộ phận của máy]

 060243

06

 Vanadium

 Vanadium (hoá)

 060259

06

 Vanes of metal (Weather- or wind- — )

 Chong chóng bằng kim loại (khí tượng hoặc đo chiều gió]

 060148

06

 Vaults of metal [burial]

 Hầm mộ bằng kim loại [việc mai táng]

 060323

06

 Ventilating and air conditioning installations (Ducts of metal for — )

 ống dẫn bằng kim loại dùng cho thiết bị thông gió và điều hoà không khí

 060415

06

 Vice claws of metal

 Miếng lót ê tô bằng kim loại

 060191

06

 Wainscotting of metal

 Tấm lát tường (chân tường) bằng kim loại

 060274

06

 Walking sticks (Ferrules of metal for — )

 Ðầu bịt bằng kim loại dùng cho gậy

 060064

06

 Wall claddings of metal [building]

 Lớp áo tường bằng kim loại [xây dựng]

 060192

06

 Wall hooks of metal for pipes

 Vòng kẹp bằng kim loại dùng cho đường ống chôn vào tường

 060312

06

 Wall linings of metal [building]

 Lớp áo [lớp phủ] tường bằng kim loại [xây dựng]

 060201

06

 Wall plugs of metal

 Chốt đóng vào tường bằng kim loại

 060087

06

 Washers of metal

 Vòng đệm bằng kim loại

 060037

06

 Water-pipe valves of metal

 Van ống dẫn nước bằng kim loại

 060359

06

 Water-pipes of metal

 ống dẫn nước bằng kim loại

 060091

06

 Weather vanes of metal

 Chong chóng gió bằng kim loại

 060148

06

 Welding (Rods of metal for — )

 Thanh kim loại dùng để hàn

 060304

06

 Wheel clamps [boots]

 Cái kẹp bánh xe [vỏ bọc]

 060426

06

 White metal

 Hợp kim giả bạc

 060046

06

 Winding keys of metal

 Khoá dây đồng hồ bằng kim loại

 060084

06

 Window casement bolts

 Then của khung cánh cửa sổ

 060104

06

 Window fasteners of metal

 Then móc cửa sổ bằng kim loại

 060125

06

 Window frames of metal

 Khung cửa sổ bằng kim loại

 060315

06

 Window stops of metal

 Chặn cửa bằng kim loại

 060035

06

 Windows (Fittings of metal for — )

 Cửa sổ (bộ đồ bằng kim loại dùng cho-)

 060130

06

 Windows of metal

 Cửa sổ bằng kim loại

 060346

06

 Wire cloth

 Lưới thép (vải kim loai)

 060184

06

 Wire for aerials

 Dây ăngten

 060142

06

 Wire gauze

 Lưới thép mịn

 060184

06

 Wire of common metal

 Dây kim loại thường

 060108

06

 Wire of common metal alloys [except fuse wire]

 Dây bằng hợp kim kim loại thường [trừ dây có thể chảy được]

 060268

06

 Wire rope

 Dây cáp

 060427

06

 Wire stretchers [tension links]

 ống vặn căng dây kim loại [mỏ kẹp căng]

 060230

06

 Works of art of common metal

 Ðồ nghệ thuật bằng kim loại thường

 060278

06

 Wrapping and packaging (Foils of metal for — )

 Lá kim loại dùng để đóng kiện hoặc bao gói hàng

 060416

06

 Wrapping or binding bands of metal

 Băng bằng kim loại để buộc bó

 060285

06

 Zinc

 Kẽm

 060223

06

 Zirconium

 Ziriconi

 060264