1. Chỉ số PMI là gì?

PMI là thuật ngữ phổ biến trong giới kinh doanh. Đây là một trong những chỉ tiêu kinh tế quan trọng giúp nhà quản lý hoạch định chính sách, phân tích hoạt động kinh doanh và quản lý thu mua hiệu quả.

PMI là viết tắt của cụm từ Purchasing Managers Index, tạm dịch là Chỉ số quản trị thu mua trong tiếng Việt. Chỉ số này được công bố hàng tháng bởi Viện Quản lý cung ứng (The Institute of Supply Management). Nó được coi là một chỉ số đánh giá hiệu quả kinh tế của ngành sản xuất.

PMI được tạo thành từ năm số liệu chính:

– Đơn đặt hàng mới,

– Sản lượng

– Việc làm

– Thời gian giao hàng

– Hàng tồn kho.

Dựa vào chỉ tiêu này, các nhà quản lý có quyền truy cập vào thông tin quan trọng về điều kiện kinh doanh hiện tại và hoạt động của công ty.

Để có được dữ liệu này, các cuộc khảo sát hàng tháng được gửi tới 370 người mua hoặc cung cấp giám đốc điều hành từ hơn 62 ngành khác nhau đại diện cho 9 khu vực từ Danh mục Phân loại Ngành Tiêu chuẩn (Standard Industrial Classification – SIC) của hệ thống phân loại. Báo cáo cho biết tỷ lệ phần trăm số người trả lời cho từng số liệu. Đối với mỗi câu hỏi khảo sát, sự khác biệt thực sự về số lượng câu trả lời cao hơn/ tốt hơn và thấp hơn/ xấu hơn, cũng như chỉ số “khuynh hướng”. Chỉ số này là tổng hợp các câu trả lời để tạo thành báo cáo PMI.

 

2. Phân loại chỉ số PMI

PMI có thể được chia thành hai loại. sản xuất và phi sản xuất.

PMI sản xuất

Chỉ tiêu này dùng để phản ánh sức mua trong ngành sản xuất. Các trọng số PMI sản xuất chính bao gồm: Hoạt động kinh doanh; Đơn hàng mới; Việc làm; Giao hàng từ nhà cung cấp. Cụ thể trọng số các thành phần như sau:

– Đơn hàng mới chiếm 30%

– Sản xuất chiếm 25%

– Giao hàng từ Nhà cung cấp chiếm 15%

– Hàng tồn kho chiếm 10%

– Công việc/ việc làm chiếm 20%

PMI phi sản xuất, hay PMI Dịch vụ

PMI phi sản xuất (PMI dịch vụ) là chỉ số tổng hợp được tính toán để dự báo các điều kiện kinh tế chung trong lĩnh vực phi sản xuất. Các số liệu dùng để đo lường PMI dịch vụ bao gồm:

– Hoạt động kinh doanh (tỷ lệ được điều chỉnh theo mùa vụ).

– Đơn hàng mới (tỷ lệ được điều chỉnh theo mùa vụ).

– Việc làm (tỷ lệ được điều chỉnh theo mùa).

– Giao hàng từ Nhà cung cấp.

 

3. Cách tính chỉ số PMI của Việt Nam

Công thức tính chỉ số PMI:

PMI = (P1 * 1) + (P2 * 0.5) + (P3 * 0)

Trong đó:

– P1 là phần trăm câu trả lời báo cáo sự cải thiện.

– P2 là phần trăm câu trả lời báo cáo không thay đổi.

– P3 là phần trăm câu trả lời báo cáo suy giảm

Hướng dẫn cách đọc chỉ số PMI trong kinh tế

Chỉ số PMI là con số được xác lập dựa trên các câu trả lời khảo sát từ 400 nhà sản xuất trên cả nước. Chỉ số này có giá trị khi nằm trong khoảng từ 0 đến 100 và sẽ lấy mốc 50 để phân tích.

– Kết quả > 50, chứng tỏ mức tăng tổng thể

– Kết quả < 50, chứng tỏ mức giảm tổng thể

– Kết quả = 50, chứng tỏ đang có cân bằng thị trường.

Tuy nhiên, con số này chỉ là một kịch bản dự báo và các công ty nên xem xét 3 trường hợp sau:

– Nếu PMI thực tế > Dự báo: Nền kinh tế, nhất là khu vực sản xuất và dịch vụ có chiều hướng phát triển tốt, đồng nội tệ tăng giá nhẹ.

– Nếu PMI thực tế < Dự báo: Nền kinh tế đang bị thu hẹp, giá sản phẩm giảm và nhiều nhà đầu tư e ngại bỏ vốn.

– Nếu PMI thực tế = Dự báo: Thị trường ổn định, không có biến động.

Xem PMI ở đâu?

Tất cả các website có lịch kinh tế đều cung cấp tin về chỉ số PMI vào lúc 21h (giờ Việt Nam) các ngày 1 của tháng. Tuy nhiên, nếu ngày 1 rơi vào cuối tuần hoặc thứ 7 hoặc chủ nhật thì tin chỉ số PMI sẽ diễn ra vào thứ 2 tiếp theo.

 

4. Ý nghĩa của chỉ số PMI

Chỉ số PMI giúp phản ánh “sức khỏe” của nền kinh tế và giúp các nhà quản lý có cái nhìn tổng quan về tình hình kinh tế trong nước cũng như quốc tế. Vai trò chính của chỉ số này trong quá trình ra quyết định kinh tế được chỉ ra bởi ba vai trò chính:

 

4.1. PMI là thước đo quan trọng của nền kinh tế quốc gia

Chỉ số PMI được xem như một công cụ giúp các ngân hàng nhà nước và chính phủ điều chỉnh chính sách tiền tệ trước những biến động của thị trường. Đồng thời, các công ty có thể sử dụng chỉ số này để dễ dàng ước tính tốc độ tăng trưởng kinh tế của một công ty hoặc quốc gia. Từ đó đưa ra những điều chỉnh linh hoạt trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Nếu kết quả tính PMI từ 50 trở lên có nghĩa là tình hình sản xuất đang phát triển, hoạt động sản xuất ngày càng mở rộng. Chỉ số PMI dưới 50 có nghĩa là hoạt động kinh doanh đang có dấu hiệu thu hẹp lại. Ngoài ra, PMI còn được sử dụng để tính toán các chỉ số quan trọng khác như GDP, CPI…

 

4.2. Ảnh hưởng đến các quyết định của Công ty liên quan đến việc thu mua hàng hóa

Căn cứ vào chỉ tiêu này, nhà quản trị mua hàng quyết định mua hàng hóa để sản xuất đáp ứng nhu cầu thị trường hay không. Đây cũng được coi là cơ sở dữ liệu quan trọng để các công ty đánh giá tổng lượng hàng hóa hàng hóa, giá cả hàng hóa. Từ đó, đưa ra quyết định có nên sản xuất mặt hàng đó hay không dựa trên tổng số lượng mặt hàng đã đặt đặt qua đơn hàng.

PMI là “trợ thủ đắc lực” giúp các nhà quản lý mua hàng và kiểm kê xác định số lượng. Chỉ số này sẽ giúp các công ty hoàn thành đơn đặt hàng bằng cách khớp với hàng tồn kho của sản phẩm, chẳng hạn như hàng tồn kho sản phẩm và số lượng bổ sung. Công việc đảm bảo hoạt động kinh doanh cho tháng tiếp theo hoặc đơn hàng tiếp theo.

 

4.3. Tác động đến các đơn vị cung ứng

Các nhà cung cấp hàng hóa dựa vào PMI để dự đoán nhu cầu thị trường. Đồng thời, nó cung cấp chiến lược. Điều chỉnh giá của bạn để phù hợp với thị trường.

Ví dụ, nếu số lượng đơn đặt hàng tăng lên và nhu cầu về hàng hóa tăng lên, nhà cung cấp có thể xem xét tăng giá sản phẩm, dẫn đến giá cao hơn cho các nhà cung cấp nguyên vật liệu. Ngược lại, số lượng đặt hàng giảm sẽ hạn chế nhu cầu đối với hàng hóa, cho phép các nhà cung cấp chấp nhận giảm giá, dẫn đến giảm giá cho các nhà cung cấp nguyên vật liệu.

 

5. Ưu và nhược điểm của Chỉ số PMI

Ưu điểm:

– Độ chính xác rất cao do dữ liệu đến từ nguồn thực.

– Dựa vào chỉ số PMI, chúng ta có thể hiểu được tình hình kinh tế như thế nào và cần có những điều chỉnh gì?

– PMI nên được coi là một chỉ số ‘trẻ’ vì nó được cập nhật và công bố hàng tháng. Chỉ số này giúp các công ty dự đoán trước được những sự phát triển.

Nhược điểm

– Phạm vi phản xạ không rộng lắm. Chỉ số này chỉ có thể phản ánh trình độ sản xuất chứ không thể bao quát toàn bộ lực lượng lao động trong lĩnh vực này.

– Kết quả PMI dựa trên nghiên cứu nội bộ và có thể là phản ánh một cách chủ quan và chưa chính xác tuyệt đối với thực tế hoạt động doanh nghiệp. Do vậy chỉ là chỉ số tham khảo để doanh nghiệp góp phần xem xét cùng các yếu tố khác trước khi đưa ra quyết định đầu tư kinh doanh, thu mua hàng hóa của mình.

Trên đây là một số nội dung của Luật LVN Group tổng hợp và gửi đến quý bạn đọc về chủ đề PMI là gì? Ý nghĩa và cách tính chỉ số quản lý thu mua PMI? Mong rằng bài viết sẽ hữu ích cho quý độc giả hiểu rõ hơn về thuật ngữ OMI trong kinh tế học.