>> Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua điện thoạigọi: – 1900.0191
BỘ TƯ PHÁP HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI Số: 6168 /TB-HĐKT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày 02 tháng 8 năm 2012 |
THÔNG BÁO
Kết quả kiểm tra tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group
Thực hiện Thông tư số 21/2010/TT-BTP ngày 01 tháng 12 năm 2010 của Bộ Tư pháp ban hành Quy chế tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group, Quyết định số 4397/QĐ-BTP ngày 05/12/2011 về việc thành lập Hội đồng kiểm tra kết quả tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group khu vực thành phố Hà Nội, trong các ngày từ 01 đến 03/6/2012, Hội đồng kiểm tra kết quả tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group khu vực thành phố Hà Nội đã tổ chức kiểm tra kết quả tập sự cho người tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group của 19 Đoàn Luật sư của LVN Group. Căn cứ kết quả chấm điểm của Ban Chấm thi, Hội đồng kiểm tra kết quả tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group khu vực thành phố Hà Nội thông báo cho các Đoàn Luật sư của LVN Group có người tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group tham dự kiểm tra về điểm kiểm tra và kết quả kiểm tra của người tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group đã tham dự kiểm tra (có danh sách kèm theo công văn này).
Ban Chủ nhiệm Đoàn Luật sư của LVN Group có trách nhiệm thông báo kết quả kiểm tra cho từng người tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group và làm thủ tục đề nghị cấp Chứng chỉ hành nghề Luật sư của LVN Group cho những người đạt yêu cầu theo thông báo này; những người không đạt yêu cầu kiểm tra thì được gia hạn tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group theo quy định tại Điều 9 của Quy chế tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group được ban hành kèm theo Thông tư số 21/2010/TT-BTP ngày 01/12/2010 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp.
Những thí sinh không đồng ý với kết quả kiểm tra bài kiểm tra viết có quyền làm đơn đề nghị phúc tra gửi Chủ tịch Hội đồng kiểm tra. Đơn đề nghị phúc tra được gửi về Bộ Tư pháp, 58 -60 Trần Phú, Hà Nội trước ngày 24/8/2012.
Nơi nhận: – Ban chủ nhiệm Đoàn Luật sư của LVN Group có người tập sự hành nghề Luật sư của LVN Group tham dự kiểm tra; – Bộ trưởng (để b/c); – Các thành viên Hội đồng (để biết); – Liên đoàn Luật sư của LVN Group Việt Nam (để biết); – Sở Tư pháp (để biết); – Lưu: VT. Vụ BTTP. |
TM. HỘI ĐỒNG KIỂM TRA CHỦ TỊCH THỨ TRƯỞNG BỘ TƯ PHÁPLê Hồng Sơn |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAO THỊ LAN |
ANH |
1980 |
Hải Phòng |
001 |
Vắng |
|||||
ĐÀO MAI |
ANH |
1977 |
Hà Nội |
002 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐOÀN THỊ LAN |
ANH |
1987 |
Hà Nội |
003 |
5.0 |
5.0 |
8.0 |
Đạt |
||
HÀ VĂN |
ANH |
1983 |
Hà Nội |
004 |
4.0 |
5.0 |
5.5 |
Không đạt |
||
HOÀNG TUẤN |
ANH |
1970 |
Hà Nội |
005 |
6.0 |
6.0 |
8.5 |
Đạt |
||
LÊ TUẤN |
ANH |
1978 |
Nghệ An |
006 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN BÙI ANH |
TUẤN |
1984 |
Hà Nội |
007 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN HỒNG |
ANH |
1978 |
Hà Nội |
008 |
5.5 |
7.0 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ LAN |
ANH |
1985 |
Hà Nội |
009 |
5.0 |
7.0 |
8.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ LAN |
ANH |
1982 |
Hà Nội |
010 |
5.0 |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
||
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
ANH |
1977 |
Hà Nội |
011 |
Vắng |
|||||
TRẦN TUẤN |
ANH |
1982 |
Hưng Yên |
012 |
3.0 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
TRẦN VIỆT |
ANH |
1988 |
Hà Nội |
013 |
5.0 |
6.0 |
9.0 |
Đạt |
||
VŨ THỊ KIỀU |
ANH |
1974 |
Hà Nội |
014 |
5.0 |
7.5 |
8.0 |
Đạt |
||
VŨ THỊ KIM |
ANH |
1975 |
Hà Nội |
015 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN GIA |
ÁNH |
1984 |
Hà Nội |
016 |
5.0 |
5.0 |
7.5 |
Đạt |
||
NGÔ THÀNH |
BA |
1977 |
Hà Nội |
017 |
3.0 |
6.5 |
7.0 |
Không đạt |
||
ĐỖ VĂN |
BÀO |
1959 |
Hải Phòng |
018 |
5.5 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
ĐÀO VĂN |
BẢY |
1975 |
Hải Phòng |
019 |
4.0 |
3.5 |
4.5 |
Không đạt |
||
TRẦN THỊ NGỌC |
BÍCH |
1978 |
Hà Nội |
020 |
5.0 |
7.0 |
7.5 |
Đạt |
||
HÀ THỊ THANH |
BÌNH |
1975 |
Hải Phòng |
021 |
5.0 |
7.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
BÌNH |
1987 |
Hà Nội |
022 |
6.0 |
6.5 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
BÌNH |
1987 |
Hà Nội |
023 |
6.0 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
PHẠM DUY |
BÌNH |
1983 |
Hà Nội |
024 |
7.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
LÊ TIẾN |
CÁT |
1966 |
Hà Nội |
025 |
5.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
HOÀNG ĐÌNH |
CẦN |
1975 |
Hà Nội |
026 |
5.5 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
BÙI THỊ KIM |
CHI |
1976 |
Hải Phòng |
027 |
7.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
PHẠM QUANG |
CHI |
1966 |
Hải Phòng |
028 |
2.5 |
3.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
TÔ KIM |
CHI |
1985 |
Hà Nội |
029 |
5.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
TRẦN NGUYỄN HỮU |
CHI |
1977 |
Thừa Thiên Huế |
030 |
5.0 |
7.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN NGỌC |
CHIẾN |
1984 |
Hải Phòng |
031 |
5.5 |
7.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN QUANG |
CHIẾN |
1972 |
Hải Phòng |
032 |
3.0 |
5.5 |
7.5 |
Không đạt |
||
PHAN VĂN |
CHIỀU |
1987 |
Nghệ An |
033 |
5.0 |
8.0 |
5.0 |
Đạt |
||
TRẦN VĂN |
CHINH |
1986 |
Hưng Yên |
034 |
5.0 |
5.0 |
5.5 |
Đạt |
||
ĐÀM QUỐC |
CHÍNH |
1972 |
Hà Nội |
035 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐẶNG THÀNH |
CHUNG |
1980 |
Hà Nội |
036 |
6.0 |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN CHÍ |
CHUNG |
1957 |
Hà Nội |
037 |
4.0 |
4.0 |
5.5 |
Không đạt |
||
VŨ THỊ |
CÚC |
1955 |
Hà Nội |
038 |
1.5 |
5.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
VŨ BẮC |
CỪ |
1953 |
Hà Nam |
039 |
4.0 |
5.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN ĐÌNH |
CƯỜNG |
1963 |
Hà Nội |
040 |
6.0 |
3.5 |
5.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THUỴ |
CƯỜNG |
1984 |
Hà Nội |
041 |
Vắng |
|||||
VŨ HUY |
CƯỜNG |
1973 |
Hà Nội |
042 |
5.0 |
4.5 |
5.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN QUỐC |
DÂN |
1975 |
Hà Nội |
043 |
5.0 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
VŨ KHÁNH |
DIN |
1982 |
Hà Nội |
044 |
5.0 |
7.0 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
DƠN |
1986 |
Hưng Yên |
045 |
5.5 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
VŨ HUY |
DU |
1983 |
Hà Nội |
046 |
Vắng |
|||||
HOÀNG KIM |
DUNG |
1981 |
Hà Nội |
047 |
5.0 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
LƯƠNG THUÝ |
DUNG |
1978 |
Hà Nội |
048 |
3.5 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
MAI THỊ KIM |
DUNG |
1979 |
Hà Nội |
049 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ KIM |
DUNG |
1986 |
Hà Nội |
050 |
5.0 |
7.0 |
5.5 |
Đạt |
||
TRẦN THUỲ |
DUNG |
1986 |
Hà Nội |
051 |
5.0 |
6.0 |
5.5 |
Đạt |
||
DƯƠNG VIỆT |
DŨNG |
1983 |
Hà Nội |
052 |
7.0 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
LÊ TRỌNG |
DŨNG |
1986 |
Hà Nội |
053 |
5.0 |
6.5 |
5.5 |
���t |
||
NGÔ TẤN |
DŨNG |
1964 |
Hà Nội |
054 |
7.5 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
DŨNG |
1977 |
Hà Nội |
055 |
6.0 |
5.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
TRẦN VĂN |
DŨNG |
1975 |
Hà Nội |
056 |
5.5 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
VŨ QUANG |
DŨNG |
1975 |
Hà Nội |
057 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐỖ ĐẠI |
DƯƠNG |
1984 |
Hải Phòng |
058 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
PHẠM KỲ |
DƯƠNG |
1972 |
Hà Nội |
059 |
5.0 |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
||
ĐOÀN TRƯỜNG |
ĐẠI |
1986 |
Quảng Ninh |
060 |
5.5 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐỒNG NAM |
ĐÀN |
1982 |
Hà Nội |
061 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN QUỐC |
ĐẠT |
1960 |
Hà Nội |
062 |
5.0 |
6.0 |
5.5 |
Đạt |
||
TRẦN VĂN |
ĐIỆN |
1986 |
Hà Nội |
063 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
PHẠM HỒNG |
ĐIỆP |
1966 |
Hải Phòng |
064 |
5.5 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
LÊ VĂN |
ĐỖ |
1964 |
Hà Nội |
065 |
Vắng |
|||||
MAI ĐỨC |
ĐÔNG |
1985 |
Hà Nội |
066 |
5.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
ĐỒNG |
1980 |
Hà Nội |
067 |
6.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
PHẠM MINH |
ĐỨC |
1981 |
Hà Nội |
068 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
||
VƯƠNG VIỆT |
ĐỨC |
1973 |
Hà Nội |
069 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN THỊ |
GIANG |
1985 |
Hà Nội |
070 |
4.0 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
GIANG |
1981 |
Hà Nội |
071 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THUỲ |
GIANG |
1985 |
Hà Nội |
072 |
7.0 |
6.0 |
6.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN YÊN |
GIANG |
1976 |
Hà Nội |
073 |
4.0 |
7.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
TRẦN VĂN |
GIANG |
1978 |
Hà Nội |
074 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
HOÀNG TRỌNG |
GIÁP |
1983 |
Hà Nội |
075 |
5.0 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
NGÔ THỊ |
HÀ |
1982 |
Hà Nội |
076 |
5.0 |
6.0 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN MẠNH |
HÀ |
1969 |
Hà Nội |
077 |
4.0 |
6.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ MINH |
HÀ |
1959 |
Hải Phòng |
078 |
3.5 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THUÝ |
HÀ |
1978 |
Hải Phòng |
079 |
5.0 |
5.0 |
8.5 |
Đạt |
||
NHÂM MẠNH |
HÀ |
1975 |
Hà Nội |
080 |
Vắng |
|||||
PHẠM THỊ THU |
HÀ |
1966 |
Hải Phòng |
081 |
4.5 |
6.0 |
3.5 |
Không đạt |
||
TRẦN THỊ |
HÀ |
1981 |
Hà Nội |
082 |
5.0 |
8.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THANH |
HẢI |
1987 |
Hà Nội |
083 |
5.0 |
6.0 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THANH |
HẢI |
1978 |
Hà Nội |
084 |
4.5 |
6.0 |
5.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN TRỌNG |
HẢI |
1977 |
Nghệ An |
085 |
5.5 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĨNH |
HẢI |
1974 |
Thái Bình |
086 |
5.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
TRẦN THANH |
HẢI |
1986 |
Hà Nội |
087 |
6.0 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
VŨ VĂN |
HẢI |
1985 |
Hà Nội |
088 |
5.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
BÙI KHẮC |
HANH |
1984 |
Hà Nội |
089 |
7.0 |
6.0 |
6.5 |
Đạt |
||
DƯƠNG THỊ BÍCH |
HẠNH |
1980 |
Hà Nội |
090 |
Vắng |
|||||
ĐẶNG MỸ |
HẠNH |
1986 |
Hà Nội |
091 |
5.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
ĐỖ VĂN |
HẠNH |
1978 |
Hải Phòng |
092 |
5.5 |
8.0 |
6.0 |
Đạt |
||
PHAN VĂN |
HÀO |
1985 |
Hà Nội |
093 |
5.0 |
4.0 |
7.5 |
Không đạt |
||
ĐÀM THỊ |
HẢO |
1977 |
Hà Nội |
094 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN QUANG |
HẢO |
1977 |
Nghệ An |
095 |
5.5 |
6.0 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ MINH |
HẢO |
1956 |
Hà Nội |
096 |
1.0 |
5.0 |
5.5 |
Không đạt |
||
PHẠM THỊ BÍCH |
HẢO |
1978 |
Hà Nội |
097 |
5.0 |
7.0 |
7.5 |
Đạt |
||
BÙI VÂN |
HẰNG |
1985 |
Hà Nội |
098 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
LÔ THU |
HẰNG |
1984 |
Hà Nội |
099 |
3.5 |
6.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGÔ THỊ THU |
HẰNG |
1983 |
Hà Nội |
100 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
TRỊNH ĐẶNG THU |
HẰNG |
1987 |
Hà Nội |
101 |
5.5 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
ĐƯỜNG NGỌC |
HÂN |
1974 |
Hà Nội |
102 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
HIÊN |
1985 |
Hà Nội |
103 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGÔ THỊ THU |
HIỀN |
1984 |
Hà Nội |
104 |
Vắng |
|||||
PHẠM VĂN |
HIỂN |
1965 |
Hà Nội |
105 |
Vắng |
|||||
VŨ VĂN |
HIỂN |
1977 |
Thái Bình |
106 |
Vắng |
|||||
BÙI QUỐC |
HIỆP |
1977 |
Hải Phòng |
107 |
Vắng |
|||||
HÀ HOÀNG |
HIỆP |
1979 |
Hà Nội |
108 |
6.0 |
5.5 |
8.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THIỆN |
HIỆP |
1982 |
Hà Nội |
109 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
VÕ VĂN |
HIỆP |
1976 |
Thừa Thiên Huế |
110 |
5.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
BÙI THỊ MINH |
HIẾU |
1985 |
Hà Nội |
111 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
Không đạt |
||
BÙI TRUNG |
HIẾU |
1987 |
Hà Nội |
112 |
6.0 |
4.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
PHÍ VĂN |
HIẾU |
1971 |
Hà Nội |
113 |
5.0 |
7.5 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ NHƯ |
HOA |
1981 |
Hà Nội |
114 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN THỊ NHƯ |
HOA |
1975 |
Thái Bình |
115 |
3.0 |
4.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
PHẠM VĂN |
HOA |
1960 |
Hải Phòng |
116 |
4.0 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
LÊ QUANG |
HOÀ |
1977 |
Hà Nội |
117 |
4.0 |
5.0 |
1.5 |
Không đạt |
||
TRẦN PHƯƠNG |
HOÀI |
1973 |
Hải Phòng |
118 |
6.0 |
4.5 |
4.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN DUY |
HOÀNG |
1973 |
Hà Nội |
119 |
6.0 |
4.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN HẢI |
HOÀNG |
1982 |
Hà Nội |
120 |
4.0 |
6.5 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN HUY |
HOÀNG |
1974 |
Hà Nội |
121 |
7.5 |
5.5 |
8.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN LÊ |
HOÀNG |
1973 |
Nghệ An |
122 |
4.5 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THANH |
HOÀNG |
1980 |
Hà Nội |
123 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN TRỌNG |
HOÀNG |
1978 |
Hà Nội |
124 |
6.0 |
6.0 |
6.5 |
Đạt |
||
PHẠM HỮU |
HOÀNG |
1984 |
Hà Nội |
125 |
5.0 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
VŨ THỊ |
HỒNG |
1979 |
Hà Nội |
126 |
6.0 |
6.5 |
5.0 |
Đạt |
||
TRẦN MINH |
HUẤN |
1950 |
Sơn La |
127 |
3.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
TRƯƠNG BÍCH |
HUỆ |
1976 |
Hà Nội |
128 |
5.0 |
6.0 |
6.5 |
Đạt |
||
ĐÀM MẠNH |
HÙNG |
1955 |
Sơn La |
129 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
HOÀNG MẠNH |
HÙNG |
1975 |
Hà Nội |
130 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
Không đạt |
||
HOÀNG MẠNH |
HÙNG |
1977 |
Hải Phòng |
131 |
6.5 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
HOÀNG VĂN |
HÙNG |
1983 |
Hà Nội |
132 |
0.5 |
5.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
LÊ |
HÙNG |
1981 |
Nghệ An |
133 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN MẠNH |
HÙNG |
1980 |
Hà Nội |
134 |
6.0 |
8.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN NGỌC |
HÙNG |
1985 |
Hà Nội |
135 |
6.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN QUỐC |
HÙNG |
1962 |
Hải Phòng |
136 |
5.0 |
5.0 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
HÙNG |
1983 |
Hà Nội |
137 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
PHAN MẠNH |
HÙNG |
1979 |
Hà Nội |
138 |
5.0 |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
||
TRẦN QUỐC |
HÙNG |
1963 |
Hà Nội |
139 |
6.0 |
7.0 |
7.0 |
Đạt |
||
TRẦN XUÂN |
HÙNG |
1978 |
Hà Nội |
140 |
6.5 |
6.5 |
8.0 |
Đạt |
||
VŨ MẠNH |
HÙNG |
1983 |
Hà Nội |
141 |
5.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
ĐÀO QUỐC |
HUY |
1977 |
Hà Nội |
142 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
TRẦN LÊ |
HUY |
1979 |
Hà Nội |
143 |
2.0 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
VŨ KHẮC |
HUY |
1983 |
Hà Nội |
144 |
6.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
ĐỖ THU |
HUYỀN |
1984 |
Hà Nội |
145 |
5.0 |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
||
HOÀNG QUỐC |
HƯNG |
1972 |
Hà Nội |
146 |
4.5 |
5.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN ĐÌNH |
HƯNG |
1974 |
Nghệ An |
147 |
3.5 |
4.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ LAN |
HƯƠNG |
1982 |
Hà Nội |
148 |
5.0 |
5.0 |
8.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ LIÊN |
HƯƠNG |
1985 |
Hà Nội |
149 |
Vắng |
|||||
LƯU THỊ THU |
HƯƠNG |
1982 |
Hải Phòng |
150 |
4.0 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ HỒNG |
HƯƠNG |
1986 |
Hà Nội |
151 |
5.5 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ MAI |
HƯƠNG |
1966 |
Hà Nội |
152 |
4.0 |
7.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ THU |
HƯƠNG |
1985 |
Hà Nội |
153 |
7.5 |
7.0 |
5.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ |
HƯỜNG |
1984 |
Hà Nội |
154 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ THU |
HƯỜNG |
1984 |
Hà Nội |
155 |
Vắng |
|||||
ĐẶNG VĂN |
KHẢI |
1985 |
Hà Nội |
156 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
GIÁP QUANG |
KHẢI |
1975 |
Bắc Giang |
157 |
6.5 |
4.5 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN QUANG |
KHẢI |
1976 |
Hải Phòng |
158 |
4.5 |
6.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
TRẦN BẢO |
KHANH |
1950 |
Hà Nội |
159 |
3.5 |
3.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
ĐẶNG THỊ VÂN |
KHÁNH |
1986 |
Hà Nội |
160 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN HUY |
KHÁNH |
1964 |
Hà Nội |
161 |
4.0 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN PHƯƠNG |
KHÁNH |
1985 |
Hà Nội |
162 |
5.5 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN TỬ |
KHUÊ |
1984 |
Hà Nội |
163 |
5.5 |
6.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
PHÙNG THỊ THU |
KHUÊ |
1979 |
Hà Nội |
164 |
5.0 |
5.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
NÔNG VĂN |
KHƯƠNG |
1988 |
Lạng Sơn |
165 |
5.5 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN NGỌC |
KIÊN |
1984 |
Hà Nội |
166 |
5.5 |
8.0 |
7.0 |
Đạt |
||
PHẠM TRUNG |
KIÊN |
1984 |
Hà Nội |
167 |
4.0 |
5.0 |
7.5 |
Không đạt |
||
ĐÀO VĂN |
LAI |
1962 |
Hải Phòng |
168 |
3.0 |
4.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN NGỌC |
LAN |
1982 |
Hà Nội |
169 |
5.0 |
5.0 |
7.5 |
Đạt |
||
VÕ THỊ HƯƠNG |
LAN |
1979 |
Hà Nội |
170 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
LÂM |
1984 |
Hà Nội |
171 |
4.0 |
6.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
ĐẶNG QUANG |
LÂN |
1977 |
Hà Nội |
172 |
4.5 |
6.5 |
7.0 |
Không đạt |
||
HOÀNG THU |
LÊ |
1975 |
Hà Nội |
173 |
5.0 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGÔ THỊ CẨM |
LỆ |
1985 |
Hà Nội |
174 |
5.0 |
6.5 |
7.5 |
Đạt |
||
VŨ ĐỨC |
LỊCH |
1970 |
Hà Nội |
175 |
6.0 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
PHẠM VĂN |
LIÊM |
1984 |
Hà Nội |
176 |
5.5 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ BÍCH |
LIÊN |
1986 |
Hà Nội |
177 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN ĐỨC |
LIÊN |
1961 |
Hà Nội |
178 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐỖ MỸ |
LINH |
1979 |
Hà Nội |
179 |
4.5 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGÔ THUỲ |
LINH |
1987 |
Hà Nội |
180 |
5.0 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
HOÀNG THĂNG |
LONG |
1974 |
Hà Nội |
181 |
4.0 |
6.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN VĨNH |
LONG |
1979 |
Hà Nội |
182 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
PHÙNG NGỌC |
LONG |
1976 |
Hà Nội |
183 |
3.5 |
6.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
TRẦN HẠ |
LONG |
1982 |
Hải Phòng |
184 |
6.0 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
VŨ HOÀNG |
LONG |
1976 |
Quảng Ninh |
185 |
4.0 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ |
LỘC |
1983 |
Hà Nội |
186 |
5.0 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ THU |
LƯƠNG |
1965 |
Hà Nội |
187 |
3.5 |
4.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ THANH |
MAI |
1984 |
Hà Nội |
188 |
5.0 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
PHAN TUYẾT |
MAI |
1980 |
Hà Nội |
189 |
6.0 |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
||
PHÙNG THỊ THANH |
MAI |
1985 |
Hà Nội |
190 |
5.0 |
5.0 |
8.0 |
Đạt |
||
ĐỖ KHỎE |
MẠNH |
1986 |
Hà Nội |
191 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
MẾN |
1975 |
Hà Nội |
192 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
ĐINH PHẠM VĂN |
MINH |
1985 |
Hà Nội |
193 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐỖ QUANG |
MINH |
1974 |
Hà Nội |
194 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
Không đạt |
||
LÊ VĂN |
MINH |
1961 |
Hà Nội |
195 |
5.0 |
5.0 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN TUẤN |
MINH |
1980 |
Hà Nội |
196 |
4.0 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN TUỆ |
MINH |
1984 |
Hà Nội |
197 |
Vắng |
|||||
VŨ ĐỨC |
MINH |
1959 |
Hà Nội |
198 |
2.5 |
4.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THẾ |
MỪNG |
1977 |
Hà Nội |
199 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
MY |
1981 |
Hà Nội |
200 |
6.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THI TRÀ |
MY |
1977 |
Quảng Ninh |
201 |
Vắng |
|||||
ĐỖ THÀNH |
NAM |
1987 |
Hà Nội |
202 |
5.0 |
7.5 |
5.0 |
Đạt |
||
PHẠM HỒNG |
NÂNG |
1954 |
Hải Phòng |
203 |
5.5 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
LÊ AN |
NGA |
1977 |
Hà Nội |
204 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
PHẠM THỊ |
NGA |
1981 |
Hà Nội |
205 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN ANH |
NGỌC |
1973 |
Hà Nội |
206 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
NGỌC |
1986 |
Hà Nội |
207 |
5.0 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
NGỌC |
1964 |
Hà Nội |
208 |
5.0 |
5.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NGUYÊN |
1981 |
Hà Nội |
209 |
3.5 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ |
NGUYỆT |
1979 |
Hà Nội |
210 |
5.0 |
6.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN NHƯ |
NGUYỆT |
1979 |
Hà Nội |
211 |
5.5 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
LÊ VĂN |
NHẬT |
1984 |
Hà Nội |
212 |
6.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN HUY |
NHUẬN |
1947 |
Hà Nội |
213 |
6.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
TRẦN PHƯƠNG |
NHUNG |
1984 |
Hà Nội |
214 |
4.5 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
VÕ THỊ TUYẾT |
NHUNG |
1956 |
Hà Nội |
215 |
6.0 |
4.5 |
2.5 |
Không đạt |
||
ĐOÀN THỊ |
NỤ |
1984 |
Hà Nội |
216 |
5.0 |
7.5 |
4.0 |
Không đạt |
||
HỒ THỊ HOÀNG |
OANH |
1982 |
Thừa Thiên Huế |
217 |
4.0 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ |
OANH |
1977 |
Hà Nội |
218 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
MAI TIẾN |
PHONG |
1968 |
Hà Nội |
219 |
2.5 |
6.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
KIỀU DIỄM |
PHÚC |
1973 |
Hà Nội |
220 |
5.0 |
6.0 |
3.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN ĐỨC |
PHÚC |
1978 |
Quảng Ninh |
221 |
5.0 |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
||
TÔ HOÀNG |
PHÚC |
1978 |
Hà Nội |
222 |
4.0 |
5.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN TRÁC |
PHƯƠNG |
1971 |
Hà Nội |
223 |
4.5 |
5.0 |
5.5 |
Không đạt |
||
TRẦN VIỆT |
PHƯƠNG |
1975 |
Hà Nội |
224 |
8.5 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
TRỊNH THẾ |
PHƯƠNG |
1977 |
Hà Nội |
225 |
8.5 |
6.0 |
5.5 |
Đạt |
||
LƯU VĂN |
QUANG |
1985 |
Hà Nội |
226 |
5.0 |
7.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THANH |
QUANG |
1972 |
Hà Nội |
227 |
4.0 |
5.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
PHAN NGỌC |
QUANG |
1976 |
Tuyên Quang |
228 |
4.5 |
6.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
PHẠM HỒNG |
QUẢNG |
1978 |
Hà Nội |
229 |
7.5 |
7.0 |
6.0 |
Đạt |
||
PHẠM HỒNG |
QUÂN |
1960 |
Thái Bình |
230 |
Vắng |
|||||
TRẦN MẠNH |
QUÂN |
1958 |
Hà Nội |
231 |
Vắng |
|||||
HOÀNG THỊ ÚT |
QUYÊN |
1984 |
Hà Nội |
232 |
4.5 |
6.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
CHU QUỐC |
QUỲNH |
1983 |
Phú Thọ |
233 |
4.5 |
6.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
LÊ THUÝ |
QUỲNH |
1975 |
Hải Phòng |
234 |
3.5 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ NHƯ |
QUỲNH |
1983 |
Hà Nội |
235 |
3.5 |
7.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THUÝ |
QUỲNH |
1978 |
Hà Nội |
236 |
6.0 |
3.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN TRƯỜNG |
SA |
1987 |
Hà Nội |
237 |
7.0 |
6.0 |
5.5 |
Đạt |
||
PHẠM NGỌC |
SĨ |
1984 |
Hà Nội |
238 |
5.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
SINH |
1971 |
Hà Nội |
239 |
4.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
BÙI VĂN |
SƠN |
1976 |
Hà Nội |
240 |
3.0 |
4.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
ĐẶNG TRƯỜNG |
SƠN |
1974 |
Hà Nội |
241 |
5.0 |
7.0 |
6.5 |
Đạt |
||
LÊ VĂN |
SƠN |
1969 |
Hà Nội |
242 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
PHẠM ĐĂNG |
SƠN |
1972 |
Hà Nội |
243 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
TRẦN NAM |
SƠN |
1971 |
Hà Nội |
244 |
5.5 |
7.5 |
7.0 |
Đạt |
||
ĐỖ ĐỨC |
SỰ |
1964 |
Hà Nội |
245 |
5.0 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
PHẠM ĐÌNH |
SỨC |
1984 |
Hà Nội |
246 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
TÁM |
1982 |
Hà Nội |
247 |
1.5 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN MINH |
TÂN |
1963 |
Hà Nội |
248 |
3.5 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN QUANG |
THÁM |
1954 |
Hải Phòng |
249 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
HOÀNG HẢI |
THANH |
1978 |
Hải Phòng |
250 |
4.0 |
5.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ |
THANH |
1983 |
Hà Nội |
251 |
4.5 |
6.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ GIANG |
THANH |
1980 |
Hà Nội |
252 |
5.5 |
6.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
PHẠM ĐỨC |
THANH |
1983 |
Hà Nội |
253 |
5.0 |
6.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
CAO TUẤN |
THÀNH |
1976 |
Hà Nội |
254 |
5.5 |
6.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN NGỌC |
THÀNH |
1957 |
Hà Nội |
255 |
3.0 |
5.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
MAI THỊ |
THẢO |
1986 |
Hà Nội |
256 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
THẢO |
1967 |
Hưng Yên |
257 |
4.0 |
5.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
1982 |
Nghệ An |
258 |
5.0 |
6.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
VŨ THỊ |
THẢO |
1983 |
Hà Nội |
259 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
GIÁP THỊ HỒNG |
THẮM |
1984 |
Hà Nội |
260 |
5.0 |
6.0 |
5.0 |
Đạt |
||
HOÀNG VĨNH |
THẮNG |
1974 |
Hà Nội |
261 |
4.5 |
6.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN ĐỨC |
THẮNG |
1975 |
Hà Nội |
262 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN NHẬT |
THĂNG |
1979 |
Hà Nội |
263 |
5.0 |
6.0 |
6.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN PHÚ |
THẮNG |
1975 |
Hà Nội |
264 |
4.0 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
TÔ HỒNG |
THẾ |
1985 |
Hà Nội |
265 |
6.0 |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
||
LÊ TRỌNG |
THÊM |
1986 |
Hà Nội |
266 |
4.0 |
8.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
HOÀNG VĂN |
THIỀU |
1978 |
Hà Nội |
267 |
4.0 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
DƯƠNG XUÂN |
THÌN |
1952 |
Hà Nội |
268 |
4.0 |
6.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN GIA |
THÌN |
1976 |
Hà Nội |
269 |
6.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
ĐẶNG THỊ VÂN |
THỊNH |
1982 |
Hà Nội |
270 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐỖ ĐỨC |
THỊNH |
1979 |
Hải Phòng |
271 |
5.0 |
5.5 |
4.0 |
Không đạt |
||
MAI HÙNG |
THỊNH |
1984 |
Hà Nội |
272 |
5.0 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THẾ |
THỌ |
1983 |
Hải Phòng |
273 |
4.0 |
8.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
THÔNG |
1967 |
Hà Nội |
274 |
3.0 |
5.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ HỒNG |
THƠM |
1982 |
Quảng Trị |
275 |
4.5 |
5.0 |
7.5 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ THANH |
THUÝ |
1985 |
Hà Nội |
276 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ |
THUỶ |
1979 |
Hà Nội |
277 |
4.0 |
6.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ THU |
THUỶ |
1984 |
Hà Nội |
278 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
||
NINH THỊ THANH |
THUỶ |
1977 |
Hà Nội |
279 |
5.0 |
8.0 |
6.0 |
Đạt |
||
VŨ VĂN |
THỨC |
1982 |
Hà Nội |
280 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
PHẠM THỊ |
THƯƠNG |
1984 |
Hà Nội |
281 |
4.0 |
5.5 |
4.0 |
Không đạt |
Bị trừ 20% điểm bài thi kỹ năng Luật sư của LVN Group do bị lập biên bản vì mang tài liệu vào phòng thi |
|
ĐẶNG VĂN |
TIẾN |
1970 |
Hưng Yên |
282 |
3.5 |
5.0 |
5.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN GIA |
TIỆP |
1967 |
Hải Phòng |
283 |
2.5 |
6.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
PHẠM ĐỨC |
TOÀN |
1984 |
Hà Nội |
284 |
Vắng |
|||||
VŨ THỊ CẨM |
TRANG |
1978 |
Hà Nội |
285 |
6.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
BÙI |
TRANH |
1953 |
Hà Nội |
286 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
TRINH |
1983 |
Lạng Sơn |
287 |
5.5 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
TRẦN QUANG |
TRÌNH |
1978 |
Hải Dương |
288 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
HÀ CHÍ |
TRUNG |
1986 |
Hà Nội |
289 |
5.0 |
6.5 |
6.0 |
Đạt |
||
KHUẤT VĂN |
TRUNG |
1986 |
Hà Nội |
290 |
5.5 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
LÊ VĂN |
TRUNG |
1983 |
Hà Nội |
291 |
5.0 |
4.5 |
7.0 |
Không đạt |
||
BÙI VĂN |
TRƯỜNG |
1977 |
Bắc Ninh |
292 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
ĐOÀN VĂN |
TRƯỜNG |
1978 |
Hải Phòng |
293 |
4.0 |
6.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
LÊ MINH |
TRƯỜNG |
1985 |
Nam Định |
294 |
5.0 |
8.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ THANH |
TÚ |
1976 |
Hà Nội |
295 |
3.0 |
5.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
TẠ VĂN |
TÚ |
1980 |
Hà Nội |
296 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
TRẦN ANH |
TÚ |
1985 |
Hà Nội |
297 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN ANH |
TUẤN |
1972 |
Hà Nội |
298 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
LÊ NGỌC |
TUẤN |
1985 |
Hà Nội |
299 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
LÊ NGỌC |
TUẤN |
1977 |
TPHCM |
300 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
LÊ THANH |
TUẤN |
1982 |
Hà Tĩnh |
301 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN HỮU |
TUẤN |
1975 |
Hà Nội |
302 |
7.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
PHẠM VĂN |
TUẤN |
1985 |
Hà Nội |
303 |
4.0 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
TRỊNH ANH |
TUẤN |
1983 |
Hà Nội |
304 |
3.5 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
HÀ TRÍ |
TUỆ |
1979 |
Hà Nội |
305 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGHIÊM THANH |
TÙNG |
1973 |
Hà Nội |
306 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN MẠNH |
TÙNG |
1984 |
Hà Nội |
307 |
4.0 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
PHẠM THANH |
TÙNG |
1982 |
Hà Nội |
308 |
4.5 |
5.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
ĐỖ NGỌC |
TUYÊN |
1982 |
Thái Bình |
309 |
Vắng |
|||||
CHU THỊ |
TUYẾN |
1962 |
Hà Nội |
310 |
4.0 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN GIA |
TUYẾN |
1958 |
Hà Nội |
311 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN XUÂN |
TỨ |
1952 |
Hải Phòng |
312 |
4.5 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
VŨ NGỌC |
TƯỜNG |
1962 |
Hà Nội |
313 |
5.5 |
7.0 |
7.0 |
Đạt |
||
ĐẶNG THỊ THU |
VÂN |
1987 |
Hà Nội |
314 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
PHẠM THỊ THUÝ |
VÂN |
1984 |
Hà Nội |
315 |
5.0 |
7.5 |
7.0 |
Đạt |
||
TẠ NGỌC |
VÂN |
1982 |
Hà Nội |
316 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
HOÀNG VĂN |
VIỆT |
1984 |
Hà Nội |
317 |
6.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
VIỆT |
1975 |
Hà Nội |
318 |
5.0 |
6.0 |
5.0 |
Đạt |
||
VŨ ANH |
VIỆT |
1986 |
Hải Dương |
319 |
5.0 |
6.5 |
6.0 |
Đạt |
||
TĂNG THỊ THUÝ |
VINH |
1981 |
Hà Nội |
320 |
6.0 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
LƯU HẢI |
VŨ |
1987 |
Hà Nội |
321 |
5.5 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN ANH |
VŨ |
1975 |
Hải Phòng |
322 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐẶNG VĂN |
VƯỢNG |
1986 |
Hà Nội |
323 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
ĐINH DANH |
VƯỢNG |
1978 |
Hải Phòng |
324 |
5.5 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ ANH |
XUÂN |
1977 |
Hà Nội |
325 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ |
YẾN |
1982 |
Hà Nội |
326 |
Vắng |
|||||
MA VĂN |
YÊN |
1962 |
Hà Nội |
327 |
4.0 |
4.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
TRẦN THỊ HOÀNG |
ĐIỆP |
1954 |
Hải Phòng |
328 |
4.5 |
4.5 |
5.0 |
Không đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GIÁP QUANG |
KHẢI |
1975 |
Bắc Giang |
157 |
6.5 |
4.5 |
7.0 |
Không đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BÙI VĂN |
TRƯỜNG |
1977 |
Bắc Ninh |
292 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VŨ BẮC |
CỪ |
1953 |
Hà Nam |
039 |
4.0 |
5.5 |
6.0 |
Không đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐÀO MAI |
ANH |
1977 |
Hà Nội |
002 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐOÀN THỊ LAN |
ANH |
1987 |
Hà Nội |
003 |
5.0 |
5.0 |
8.0 |
Đạt |
||
HÀ VĂN |
ANH |
1983 |
Hà Nội |
004 |
4.0 |
5.0 |
5.5 |
Không đạt |
||
HOÀNG TUẤN |
ANH |
1970 |
Hà Nội |
005 |
6.0 |
6.0 |
8.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN BÙI ANH |
TUẤN |
1984 |
Hà Nội |
007 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN HỒNG |
ANH |
1978 |
Hà Nội |
008 |
5.5 |
7.0 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ LAN |
ANH |
1985 |
Hà Nội |
009 |
5.0 |
7.0 |
8.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ LAN |
ANH |
1982 |
Hà Nội |
010 |
5.0 |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
||
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
ANH |
1977 |
Hà Nội |
011 |
Vắng |
|||||
TRẦN VIỆT |
ANH |
1988 |
Hà Nội |
013 |
5.0 |
6.0 |
9.0 |
Đạt |
||
VŨ THỊ KIỀU |
ANH |
1974 |
Hà Nội |
014 |
5.0 |
7.5 |
8.0 |
Đạt |
||
VŨ THỊ KIM |
ANH |
1975 |
Hà Nội |
015 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN GIA |
ÁNH |
1984 |
Hà Nội |
016 |
5.0 |
5.0 |
7.5 |
Đạt |
||
NGÔ THÀNH |
BA |
1977 |
Hà Nội |
017 |
3.0 |
6.5 |
7.0 |
Không đạt |
||
TRẦN THỊ NGỌC |
BÍCH |
1978 |
Hà Nội |
020 |
5.0 |
7.0 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
BÌNH |
1987 |
Hà Nội |
022 |
6.0 |
6.5 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
BÌNH |
1987 |
Hà Nội |
023 |
6.0 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
PHẠM DUY |
BÌNH |
1983 |
Hà Nội |
024 |
7.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
LÊ TIẾN |
CÁT |
1966 |
Hà Nội |
025 |
5.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
HOÀNG ĐÌNH |
CẦN |
1975 |
Hà Nội |
026 |
5.5 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
TÔ KIM |
CHI |
1985 |
Hà Nội |
029 |
5.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
ĐÀM QUỐC |
CHÍNH |
1972 |
Hà Nội |
035 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐẶNG THÀNH |
CHUNG |
1980 |
Hà Nội |
036 |
6.0 |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN CHÍ |
CHUNG |
1957 |
Hà Nội |
037 |
4.0 |
4.0 |
5.5 |
Không đạt |
||
VŨ THỊ |
CÚC |
1955 |
Hà Nội |
038 |
1.5 |
5.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN ĐÌNH |
CƯỜNG |
1963 |
Hà Nội |
040 |
6.0 |
3.5 |
5.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THUỴ |
CƯỜNG |
1984 |
Hà Nội |
041 |
Vắng |
|||||
VŨ HUY |
CƯỜNG |
1973 |
Hà Nội |
042 |
5.0 |
4.5 |
5.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN QUỐC |
DÂN |
1975 |
Hà Nội |
043 |
5.0 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
VŨ KHÁNH |
DIN |
1982 |
Hà Nội |
044 |
5.0 |
7.0 |
5.5 |
Đạt |
||
VŨ HUY |
DU |
1983 |
Hà Nội |
046 |
Vắng |
|||||
HOÀNG KIM |
DUNG |
1981 |
Hà Nội |
047 |
5.0 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
LƯƠNG THUÝ |
DUNG |
1978 |
Hà Nội |
048 |
3.5 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
MAI THỊ KIM |
DUNG |
1979 |
Hà Nội |
049 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ KIM |
DUNG |
1986 |
Hà Nội |
050 |
5.0 |
7.0 |
5.5 |
Đạt |
||
TRẦN THUỲ |
DUNG |
1986 |
Hà Nội |
051 |
5.0 |
6.0 |
5.5 |
Đạt |
||
DƯƠNG VIỆT |
DŨNG |
1983 |
Hà Nội |
052 |
7.0 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
LÊ TRỌNG |
DŨNG |
1986 |
Hà Nội |
053 |
5.0 |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
||
NGÔ TẤN |
DŨNG |
1964 |
Hà Nội |
054 |
7.5 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
DŨNG |
1977 |
Hà Nội |
055 |
6.0 |
5.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
TRẦN VĂN |
DŨNG |
1975 |
Hà Nội |
056 |
5.5 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
VŨ QUANG |
DŨNG |
1975 |
Hà Nội |
057 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
PHẠM KỲ |
DƯƠNG |
1972 |
Hà Nội |
059 |
5.0 |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
||
ĐỒNG NAM |
ĐÀN |
1982 |
Hà Nội |
061 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN QUỐC |
ĐẠT |
1960 |
Hà Nội |
062 |
5.0 |
6.0 |
5.5 |
Đạt |
||
TRẦN VĂN |
ĐIỆN |
1986 |
Hà Nội |
063 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
LÊ VĂN |
ĐỖ |
1964 |
Hà Nội |
065 |
Vắng |
|||||
MAI ĐỨC |
ĐÔNG |
1985 |
Hà Nội |
066 |
5.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
ĐỒNG |
1980 |
Hà Nội |
067 |
6.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
PHẠM MINH |
ĐỨC |
1981 |
Hà Nội |
068 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
||
VƯƠNG VIỆT |
ĐỨC |
1973 |
Hà Nội |
069 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN THỊ |
GIANG |
1985 |
Hà Nội |
070 |
4.0 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
GIANG |
1981 |
Hà Nội |
071 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THUỲ |
GIANG |
1985 |
Hà Nội |
072 |
7.0 |
6.0 |
6.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN YÊN |
GIANG |
1976 |
Hà Nội |
073 |
4.0 |
7.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
TRẦN VĂN |
GIANG |
1978 |
Hà Nội |
074 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
HOÀNG TRỌNG |
GIÁP |
1983 |
Hà Nội |
075 |
5.0 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
NGÔ THỊ |
HÀ |
1982 |
Hà Nội |
076 |
5.0 |
6.0 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN MẠNH |
HÀ |
1969 |
Hà Nội |
077 |
4.0 |
6.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
NHÂM MẠNH |
HÀ |
1975 |
Hà Nội |
080 |
Vắng |
|||||
TRẦN THỊ |
HÀ |
1981 |
Hà Nội |
082 |
5.0 |
8.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THANH |
HẢI |
1987 |
Hà Nội |
083 |
5.0 |
6.0 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THANH |
HẢI |
1978 |
Hà Nội |
084 |
4.5 |
6.0 |
5.5 |
Không đạt |
||
TRẦN THANH |
HẢI |
1986 |
Hà Nội |
087 |
6.0 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
VŨ VĂN |
HẢI |
1985 |
Hà Nội |
088 |
5.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
BÙI KHẮC |
HANH |
1984 |
Hà Nội |
089 |
7.0 |
6.0 |
6.5 |
Đạt |
||
DƯƠNG THỊ BÍCH |
HẠNH |
1980 |
Hà Nội |
090 |
Vắng |
|||||
��ẶNG MỸ |
HẠNH |
1986 |
Hà Nội |
091 |
5.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
PHAN VĂN |
HÀO |
1985 |
Hà Nội |
093 |
5.0 |
4.0 |
7.5 |
Không đạt |
||
ĐÀM THỊ |
HẢO |
1977 |
Hà Nội |
094 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ MINH |
HẢO |
1956 |
Hà Nội |
096 |
1.0 |
5.0 |
5.5 |
Không đạt |
||
PHẠM THỊ BÍCH |
HẢO |
1978 |
Hà Nội |
097 |
5.0 |
7.0 |
7.5 |
Đạt |
||
BÙI VÂN |
HẰNG |
1985 |
Hà Nội |
098 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
LÔ THU |
HẰNG |
1984 |
Hà Nội |
099 |
3.5 |
6.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGÔ THỊ THU |
HẰNG |
1983 |
Hà Nội |
100 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
TRỊNH ĐẶNG THU |
HẰNG |
1987 |
Hà Nội |
101 |
5.5 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
ĐƯỜNG NGỌC |
HÂN |
1974 |
Hà Nội |
102 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
HIÊN |
1985 |
Hà Nội |
103 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGÔ THỊ THU |
HIỀN |
1984 |
Hà Nội |
104 |
Vắng |
|||||
PHẠM VĂN |
HIỂN |
1965 |
Hà Nội |
105 |
Vắng |
|||||
HÀ HOÀNG |
HIỆP |
1979 |
Hà Nội |
108 |
6.0 |
5.5 |
8.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THIỆN |
HIỆP |
1982 |
Hà Nội |
109 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
BÙI THỊ MINH |
HIẾU |
1985 |
Hà Nội |
111 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
Không đạt |
||
BÙI TRUNG |
HIẾU |
1987 |
Hà Nội |
112 |
6.0 |
4.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
PHÍ VĂN |
HIẾU |
1971 |
Hà Nội |
113 |
5.0 |
7.5 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ NHƯ |
HOA |
1981 |
Hà Nội |
114 |
Vắng |
|||||
LÊ QUANG |
HOÀ |
1977 |
Hà Nội |
117 |
4.0 |
5.0 |
1.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN DUY |
HOÀNG |
1973 |
Hà Nội |
119 |
6.0 |
4.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN HẢI |
HOÀNG |
1982 |
Hà Nội |
120 |
4.0 |
6.5 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN HUY |
HOÀNG |
1974 |
Hà Nội |
121 |
7.5 |
5.5 |
8.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THANH |
HOÀNG |
1980 |
Hà Nội |
123 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN TRỌNG |
HOÀNG |
1978 |
Hà Nội |
124 |
6.0 |
6.0 |
6.5 |
Đạt |
||
PHẠM HỮU |
HOÀNG |
1984 |
Hà Nội |
125 |
5.0 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
VŨ THỊ |
HỒNG |
1979 |
Hà Nội |
126 |
6.0 |
6.5 |
5.0 |
Đạt |
||
TRƯƠNG BÍCH |
HUỆ |
1976 |
Hà Nội |
128 |
5.0 |
6.0 |
6.5 |
Đạt |
||
HOÀNG MẠNH |
HÙNG |
1975 |
Hà Nội |
130 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
Không đạt |
||
HOÀNG VĂN |
HÙNG |
1983 |
Hà Nội |
132 |
0.5 |
5.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN MẠNH |
HÙNG |
1980 |
Hà Nội |
134 |
6.0 |
8.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN NGỌC |
HÙNG |
1985 |
Hà Nội |
135 |
6.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
HÙNG |
1983 |
Hà Nội |
137 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
PHAN MẠNH |
HÙNG |
1979 |
Hà Nội |
138 |
5.0 |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
||
TRẦN QUỐC |
HÙNG |
1963 |
Hà Nội |
139 |
6.0 |
7.0 |
7.0 |
Đạt |
||
TRẦN XUÂN |
HÙNG |
1978 |
Hà Nội |
140 |
6.5 |
6.5 |
8.0 |
Đạt |
||
VŨ MẠNH |
HÙNG |
1983 |
Hà Nội |
141 |
5.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
ĐÀO QUỐC |
HUY |
1977 |
Hà Nội |
142 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
TRẦN LÊ |
HUY |
1979 |
Hà Nội |
143 |
2.0 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
VŨ KHẮC |
HUY |
1983 |
Hà Nội |
144 |
6.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
ĐỖ THU |
HUYỀN |
1984 |
Hà Nội |
145 |
5.0 |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
||
HOÀNG QUỐC |
HƯNG |
1972 |
Hà Nội |
146 |
4.5 |
5.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ LAN |
HƯƠNG |
1982 |
Hà Nội |
148 |
5.0 |
5.0 |
8.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ LIÊN |
HƯƠNG |
1985 |
Hà Nội |
149 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN THỊ HỒNG |
HƯƠNG |
1986 |
Hà Nội |
151 |
5.5 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ MAI |
HƯƠNG |
1966 |
Hà Nội |
152 |
4.0 |
7.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ THU |
HƯƠNG |
1985 |
Hà Nội |
153 |
7.5 |
7.0 |
5.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ |
HƯỜNG |
1984 |
Hà Nội |
154 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ THU |
HƯỜNG |
1984 |
Hà Nội |
155 |
Vắng |
|||||
ĐẶNG VĂN |
KHẢI |
1985 |
Hà Nội |
156 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
TRẦN BẢO |
KHANH |
1950 |
Hà Nội |
159 |
3.5 |
3.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
ĐẶNG THỊ VÂN |
KHÁNH |
1986 |
Hà Nội |
160 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN HUY |
KHÁNH |
1964 |
Hà Nội |
161 |
4.0 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN PHƯƠNG |
KHÁNH |
1985 |
Hà Nội |
162 |
5.5 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN TỬ |
KHUÊ |
1984 |
Hà Nội |
163 |
5.5 |
6.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
PHÙNG THỊ THU |
KHUÊ |
1979 |
Hà Nội |
164 |
5.0 |
5.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN NGỌC |
KIÊN |
1984 |
Hà Nội |
166 |
5.5 |
8.0 |
7.0 |
Đạt |
||
PHẠM TRUNG |
KIÊN |
1984 |
Hà Nội |
167 |
4.0 |
5.0 |
7.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN NGỌC |
LAN |
1982 |
Hà Nội |
169 |
5.0 |
5.0 |
7.5 |
Đạt |
||
VÕ THỊ HƯƠNG |
LAN |
1979 |
Hà Nội |
170 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
LÂM |
1984 |
Hà Nội |
171 |
4.0 |
6.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
ĐẶNG QUANG |
LÂN |
1977 |
Hà Nội |
172 |
4.5 |
6.5 |
7.0 |
Không đạt |
||
HOÀNG THU |
LÊ |
1975 |
Hà Nội |
173 |
5.0 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGÔ THỊ CẨM |
LỆ |
1985 |
Hà Nội |
174 |
5.0 |
6.5 |
7.5 |
Đạt |
||
VŨ ĐỨC |
LỊCH |
1970 |
Hà Nội |
175 |
6.0 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
PHẠM VĂN |
LIÊM |
1984 |
Hà Nội |
176 |
5.5 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ BÍCH |
LIÊN |
1986 |
Hà Nội |
177 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN ĐỨC |
LIÊN |
1961 |
Hà Nội |
178 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐỖ MỸ |
LINH |
1979 |
Hà Nội |
179 |
4.5 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGÔ THUỲ |
LINH |
1987 |
Hà Nội |
180 |
5.0 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
HOÀNG THĂNG |
LONG |
1974 |
Hà Nội |
181 |
4.0 |
6.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN VĨNH |
LONG |
1979 |
Hà Nội |
182 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
PHÙNG NGỌC |
LONG |
1976 |
Hà Nội |
183 |
3.5 |
6.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ |
LỘC |
1983 |
Hà Nội |
186 |
5.0 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ THU |
LƯƠNG |
1965 |
Hà Nội |
187 |
3.5 |
4.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ THANH |
MAI |
1984 |
Hà Nội |
188 |
5.0 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
PHAN TUYẾT |
MAI |
1980 |
Hà Nội |
189 |
6.0 |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
||
PHÙNG THỊ THANH |
MAI |
1985 |
Hà Nội |
190 |
5.0 |
5.0 |
8.0 |
Đạt |
||
ĐỖ KHỎE |
MẠNH |
1986 |
Hà Nội |
191 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
MẾN |
1975 |
Hà Nội |
192 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
ĐINH PHẠM VĂN |
MINH |
1985 |
Hà Nội |
193 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐỖ QUANG |
MINH |
1974 |
Hà Nội |
194 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
Không đạt |
||
LÊ VĂN |
MINH |
1961 |
Hà Nội |
195 |
5.0 |
5.0 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN TUẤN |
MINH |
1980 |
Hà Nội |
196 |
4.0 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN TUỆ |
MINH |
1984 |
Hà Nội |
197 |
Vắng |
|||||
VŨ ĐỨC |
MINH |
1959 |
Hà Nội |
198 |
2.5 |
4.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THẾ |
MỪNG |
1977 |
Hà Nội |
199 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
MY |
1981 |
Hà Nội |
200 |
6.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
ĐỖ THÀNH |
NAM |
1987 |
Hà Nội |
202 |
5.0 |
7.5 |
5.0 |
Đạt |
||
LÊ AN |
NGA |
1977 |
Hà Nội |
204 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
PHẠM THỊ |
NGA |
1981 |
Hà Nội |
205 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN ANH |
NGỌC |
1973 |
Hà Nội |
206 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
NGỌC |
1986 |
Hà Nội |
207 |
5.0 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
NGỌC |
1964 |
Hà Nội |
208 |
5.0 |
5.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NGUYÊN |
1981 |
Hà Nội |
209 |
3.5 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ |
NGUYỆT |
1979 |
Hà Nội |
210 |
5.0 |
6.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN NHƯ |
NGUYỆT |
1979 |
Hà Nội |
211 |
5.5 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
LÊ VĂN |
NHẬT |
1984 |
Hà Nội |
212 |
6.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN HUY |
NHUẬN |
1947 |
Hà Nội |
213 |
6.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
TRẦN PHƯƠNG |
NHUNG |
1984 |
Hà Nội |
214 |
4.5 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
VÕ THỊ TUYẾT |
NHUNG |
1956 |
Hà Nội |
215 |
6.0 |
4.5 |
2.5 |
Không đạt |
||
ĐOÀN THỊ |
NỤ |
1984 |
Hà Nội |
216 |
5.0 |
7.5 |
4.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ |
OANH |
1977 |
Hà Nội |
218 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
MAI TIẾN |
PHONG |
1968 |
Hà Nội |
219 |
2.5 |
6.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
KIỀU DIỄM |
PHÚC |
1973 |
Hà Nội |
220 |
5.0 |
6.0 |
3.5 |
Không đạt |
||
TÔ HOÀNG |
PHÚC |
1978 |
Hà Nội |
222 |
4.0 |
5.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN TRÁC |
PHƯƠNG |
1971 |
Hà Nội |
223 |
4.5 |
5.0 |
5.5 |
Không đạt |
||
TRẦN VIỆT |
PHƯƠNG |
1975 |
Hà Nội |
224 |
8.5 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
TRỊNH THẾ |
PHƯƠNG |
1977 |
Hà Nội |
225 |
8.5 |
6.0 |
5.5 |
Đạt |
||
LƯU VĂN |
QUANG |
1985 |
Hà Nội |
226 |
5.0 |
7.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THANH |
QUANG |
1972 |
Hà Nội |
227 |
4.0 |
5.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
PHẠM HỒNG |
QUẢNG |
1978 |
Hà Nội |
229 |
7.5 |
7.0 |
6.0 |
Đạt |
||
TRẦN MẠNH |
QUÂN |
1958 |
Hà Nội |
231 |
Vắng |
|||||
HOÀNG THỊ ÚT |
QUYÊN |
1984 |
Hà Nội |
232 |
4.5 |
6.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ NHƯ |
QUỲNH |
1983 |
Hà Nội |
235 |
3.5 |
7.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THUÝ |
QUỲNH |
1978 |
Hà Nội |
236 |
6.0 |
3.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN TRƯỜNG |
SA |
1987 |
Hà Nội |
237 |
7.0 |
6.0 |
5.5 |
Đạt |
||
PHẠM NGỌC |
SĨ |
1984 |
Hà Nội |
238 |
5.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
SINH |
1971 |
Hà Nội |
239 |
4.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
BÙI VĂN |
SƠN |
1976 |
Hà Nội |
240 |
3.0 |
4.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
ĐẶNG TRƯỜNG |
SƠN |
1974 |
Hà Nội |
241 |
5.0 |
7.0 |
6.5 |
Đạt |
||
LÊ VĂN |
SƠN |
1969 |
Hà Nội |
242 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
PHẠM ĐĂNG |
SƠN |
1972 |
Hà Nội |
243 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
TRẦN NAM |
SƠN |
1971 |
Hà Nội |
244 |
5.5 |
7.5 |
7.0 |
Đạt |
||
ĐỖ ĐỨC |
SỰ |
1964 |
Hà Nội |
245 |
5.0 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
PHẠM ĐÌNH |
SỨC |
1984 |
Hà Nội |
246 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
TÁM |
1982 |
Hà Nội |
247 |
1.5 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN MINH |
TÂN |
1963 |
Hà Nội |
248 |
3.5 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ |
THANH |
1983 |
Hà Nội |
251 |
4.5 |
6.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ GIANG |
THANH |
1980 |
Hà Nội |
252 |
5.5 |
6.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
PHẠM ĐỨC |
THANH |
1983 |
Hà Nội |
253 |
5.0 |
6.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
CAO TUẤN |
THÀNH |
1976 |
Hà Nội |
254 |
5.5 |
6.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN NGỌC |
THÀNH |
1957 |
Hà Nội |
255 |
3.0 |
5.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
MAI THỊ |
THẢO |
1986 |
Hà Nội |
256 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
VŨ THỊ |
THẢO |
1983 |
Hà Nội |
259 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
GIÁP THỊ HỒNG |
THẮM |
1984 |
Hà Nội |
260 |
5.0 |
6.0 |
5.0 |
Đạt |
||
HOÀNG VĨNH |
THẮNG |
1974 |
Hà Nội |
261 |
4.5 |
6.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN ĐỨC |
THẮNG |
1975 |
Hà Nội |
262 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN NHẬT |
THĂNG |
1979 |
Hà Nội |
263 |
5.0 |
6.0 |
6.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN PHÚ |
THẮNG |
1975 |
Hà Nội |
264 |
4.0 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
TÔ HỒNG |
THẾ |
1985 |
Hà Nội |
265 |
6.0 |
6.5 |
5.5 |
Đạt |
||
LÊ TRỌNG |
THÊM |
1986 |
Hà Nội |
266 |
4.0 |
8.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
HOÀNG VĂN |
THIỀU |
1978 |
Hà Nội |
267 |
4.0 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
DƯƠNG XUÂN |
THÌN |
1952 |
Hà Nội |
268 |
4.0 |
6.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN GIA |
THÌN |
1976 |
Hà Nội |
269 |
6.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
ĐẶNG THỊ VÂN |
THỊNH |
1982 |
Hà Nội |
270 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
MAI HÙNG |
THỊNH |
1984 |
Hà Nội |
272 |
5.0 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
THÔNG |
1967 |
Hà Nội |
274 |
3.0 |
5.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
LÊ THỊ THANH |
THUÝ |
1985 |
Hà Nội |
276 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ |
THUỶ |
1979 |
Hà Nội |
277 |
4.0 |
6.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ THU |
THUỶ |
1984 |
Hà Nội |
278 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
Đạt |
||
NINH THỊ THANH |
THUỶ |
1977 |
Hà Nội |
279 |
5.0 |
8.0 |
6.0 |
Đạt |
||
VŨ VĂN |
THỨC |
1982 |
Hà Nội |
280 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
Đạt |
||
PHẠM THỊ |
THƯƠNG |
1984 |
Hà Nội |
281 |
4.0 |
5.5 |
4.0 |
Không đạt |
Bị trừ 20% điểm bài thi kỹ năng Luật sư của LVN Group do bị lập biên bản vì mang tài liệu vào phòng thi |
|
PHẠM ĐỨC |
TOÀN |
1984 |
Hà Nội |
284 |
Vắng |
|||||
VŨ THỊ CẨM |
TRANG |
1978 |
Hà Nội |
285 |
6.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
BÙI |
TRANH |
1953 |
Hà Nội |
286 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
HÀ CHÍ |
TRUNG |
1986 |
Hà Nội |
289 |
5.0 |
6.5 |
6.0 |
Đạt |
||
KHUẤT VĂN |
TRUNG |
1986 |
Hà Nội |
290 |
5.5 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
LÊ VĂN |
TRUNG |
1983 |
Hà Nội |
291 |
5.0 |
4.5 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ THANH |
TÚ |
1976 |
Hà Nội |
295 |
3.0 |
5.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
TẠ VĂN |
TÚ |
1980 |
Hà Nội |
296 |
5.0 |
5.5 |
5.0 |
Đạt |
||
TRẦN ANH |
TÚ |
1985 |
Hà Nội |
297 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN ANH |
TUẤN |
1972 |
Hà Nội |
298 |
5.5 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
LÊ NGỌC |
TUẤN |
1985 |
Hà Nội |
299 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN HỮU |
TUẤN |
1975 |
Hà Nội |
302 |
7.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
PHẠM VĂN |
TUẤN |
1985 |
Hà Nội |
303 |
4.0 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
TRỊNH ANH |
TUẤN |
1983 |
Hà Nội |
304 |
3.5 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
HÀ TRÍ |
TUỆ |
1979 |
Hà Nội |
305 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGHIÊM THANH |
TÙNG |
1973 |
Hà Nội |
306 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN MẠNH |
TÙNG |
1984 |
Hà Nội |
307 |
4.0 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
PHẠM THANH |
TÙNG |
1982 |
Hà Nội |
308 |
4.5 |
5.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
CHU THỊ |
TUYẾN |
1962 |
Hà Nội |
310 |
4.0 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN GIA |
TUYẾN |
1958 |
Hà Nội |
311 |
Vắng |
|||||
VŨ NGỌC |
TƯỜNG |
1962 |
Hà Nội |
313 |
5.5 |
7.0 |
7.0 |
Đạt |
||
ĐẶNG THỊ THU |
VÂN |
1987 |
Hà Nội |
314 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
PHẠM THỊ THUÝ |
VÂN |
1984 |
Hà Nội |
315 |
5.0 |
7.5 |
7.0 |
Đạt |
||
TẠ NGỌC |
VÂN |
1982 |
Hà Nội |
316 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
HOÀNG VĂN |
VIỆT |
1984 |
Hà Nội |
317 |
6.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN VĂN |
VIỆT |
1975 |
Hà Nội |
318 |
5.0 |
6.0 |
5.0 |
Đạt |
||
TĂNG THỊ THUÝ |
VINH |
1981 |
Hà Nội |
320 |
6.0 |
5.0 |
7.0 |
Đạt |
||
LƯU HẢI |
VŨ |
1987 |
Hà Nội |
321 |
5.5 |
6.5 |
7.0 |
Đạt |
||
ĐẶNG VĂN |
VƯỢNG |
1986 |
Hà Nội |
323 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ ANH |
XUÂN |
1977 |
Hà Nội |
325 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
LÊ THỊ |
YẾN |
1982 |
Hà Nội |
326 |
Vắng |
|||||
MA VĂN |
YÊN |
1962 |
Hà Nội |
327 |
4.0 |
4.0 |
5.0 |
Không đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LÊ THANH |
TUẤN |
1982 |
Hà Tĩnh |
301 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRẦN QUANG |
TRÌNH |
1978 |
Hải Dương |
288 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
VŨ ANH |
VIỆT |
1986 |
Hải Dương |
319 |
5.0 |
6.5 |
6.0 |
Đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAO THỊ LAN |
ANH |
1980 |
Hải Phòng |
001 |
Vắng |
|||||
ĐỖ VĂN |
BÀO |
1959 |
Hải Phòng |
018 |
5.5 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
ĐÀO VĂN |
BẢY |
1975 |
Hải Phòng |
019 |
4.0 |
3.5 |
4.5 |
Không đạt |
||
HÀ THỊ THANH |
BÌNH |
1975 |
Hải Phòng |
021 |
5.0 |
7.0 |
6.0 |
Đạt |
||
BÙI THỊ KIM |
CHI |
1976 |
Hải Phòng |
027 |
7.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
||
PHẠM QUANG |
CHI |
1966 |
Hải Phòng |
028 |
2.5 |
3.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN NGỌC |
CHIẾN |
1984 |
Hải Phòng |
031 |
5.5 |
7.0 |
7.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN QUANG |
CHIẾN |
1972 |
Hải Phòng |
032 |
3.0 |
5.5 |
7.5 |
Không đạt |
||
ĐỖ ĐẠI |
DƯƠNG |
1984 |
Hải Phòng |
058 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
Đạt |
||
PHẠM HỒNG |
ĐIỆP |
1966 |
Hải Phòng |
064 |
5.5 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ MINH |
HÀ |
1959 |
Hải Phòng |
078 |
3.5 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THUÝ |
HÀ |
1978 |
Hải Phòng |
079 |
5.0 |
5.0 |
8.5 |
Đạt |
||
PHẠM THỊ THU |
HÀ |
1966 |
Hải Phòng |
081 |
4.5 |
6.0 |
3.5 |
Không đạt |
||
ĐỖ VĂN |
HẠNH |
1978 |
Hải Phòng |
092 |
5.5 |
8.0 |
6.0 |
Đạt |
||
BÙI QUỐC |
HIỆP |
1977 |
Hải Phòng |
107 |
Vắng |
|||||
PHẠM VĂN |
HOA |
1960 |
Hải Phòng |
116 |
4.0 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
TRẦN PHƯƠNG |
HOÀI |
1973 |
Hải Phòng |
118 |
6.0 |
4.5 |
4.0 |
Không đạt |
||
HOÀNG MẠNH |
HÙNG |
1977 |
Hải Phòng |
131 |
6.5 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN QUỐC |
HÙNG |
1962 |
Hải Phòng |
136 |
5.0 |
5.0 |
7.5 |
Đạt |
||
LƯU THỊ THU |
HƯƠNG |
1982 |
Hải Phòng |
150 |
4.0 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN QUANG |
KHẢI |
1976 |
Hải Phòng |
158 |
4.5 |
6.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
ĐÀO VĂN |
LAI |
1962 |
Hải Phòng |
168 |
3.0 |
4.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
TRẦN HẠ |
LONG |
1982 |
Hải Phòng |
184 |
6.0 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
PHẠM HỒNG |
NÂNG |
1954 |
Hải Phòng |
203 |
5.5 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
LÊ THUÝ |
QUỲNH |
1975 |
Hải Phòng |
234 |
3.5 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN QUANG |
THÁM |
1954 |
Hải Phòng |
249 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
HOÀNG HẢI |
THANH |
1978 |
Hải Phòng |
250 |
4.0 |
5.5 |
5.0 |
Không đạt |
||
ĐỖ ĐỨC |
THỊNH |
1979 |
Hải Phòng |
271 |
5.0 |
5.5 |
4.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THẾ |
THỌ |
1983 |
Hải Phòng |
273 |
4.0 |
8.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN GIA |
TIỆP |
1967 |
Hải Phòng |
283 |
2.5 |
6.0 |
4.5 |
Không đạt |
||
ĐOÀN VĂN |
TRƯỜNG |
1978 |
Hải Phòng |
293 |
4.0 |
6.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN XUÂN |
TỨ |
1952 |
Hải Phòng |
312 |
4.5 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN ANH |
VŨ |
1975 |
Hải Phòng |
322 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
ĐINH DANH |
VƯỢNG |
1978 |
Hải Phòng |
324 |
5.5 |
6.0 |
7.0 |
Đạt |
||
TRẦN THỊ HOÀNG |
ĐIỆP |
1954 |
Hải Phòng |
328 |
4.5 |
4.5 |
5.0 |
Không đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRẦN TUẤN |
ANH |
1982 |
Hưng Yên |
012 |
3.0 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
TRẦN VĂN |
CHINH |
1986 |
Hưng Yên |
034 |
5.0 |
5.0 |
5.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
DƠN |
1986 |
Hưng Yên |
045 |
5.5 |
5.0 |
4.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ |
THẢO |
1967 |
Hưng Yên |
257 |
4.0 |
5.5 |
6.0 |
Không đạt |
||
ĐẶNG VĂN |
TIẾN |
1970 |
Hưng Yên |
282 |
3.5 |
5.0 |
5.5 |
Không đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NÔNG VĂN |
KHƯƠNG |
1988 |
Lạng Sơn |
165 |
5.5 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
TRINH |
1983 |
Lạng Sơn |
287 |
5.5 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LÊ MINH |
TRƯỜNG |
1985 |
Nam Định |
294 |
5.0 |
8.0 |
7.0 |
Đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LÊ TUẤN |
ANH |
1978 |
Nghệ An |
006 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
PHAN VĂN |
CHIỀU |
1987 |
Nghệ An |
033 |
5.0 |
8.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN TRỌNG |
HẢI |
1977 |
Nghệ An |
085 |
5.5 |
6.0 |
6.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN QUANG |
HẢO |
1977 |
Nghệ An |
095 |
5.5 |
6.0 |
7.5 |
Đạt |
||
NGUYỄN LÊ |
HOÀNG |
1973 |
Nghệ An |
122 |
4.5 |
5.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
LÊ |
HÙNG |
1981 |
Nghệ An |
133 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
||
NGUYỄN ĐÌNH |
HƯNG |
1974 |
Nghệ An |
147 |
3.5 |
4.0 |
6.5 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
1982 |
Nghệ An |
258 |
5.0 |
6.0 |
4.5 |
Không đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHU QUỐC |
QUỲNH |
1983 |
Phú Thọ |
233 |
4.5 |
6.0 |
4.5 |
Không đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐOÀN TRƯỜNG |
ĐẠI |
1986 |
Quảng Ninh |
060 |
5.5 |
5.0 |
6.0 |
Đạt |
||
VŨ HOÀNG |
LONG |
1976 |
Quảng Ninh |
185 |
4.0 |
5.0 |
7.0 |
Không đạt |
||
NGUYỄN THI TRÀ |
MY |
1977 |
Quảng Ninh |
201 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN ĐỨC |
PHÚC |
1978 |
Quảng Ninh |
221 |
5.0 |
5.5 |
6.5 |
Đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LÊ THỊ HỒNG |
THƠM |
1982 |
Quảng Trị |
275 |
4.5 |
5.0 |
7.5 |
Không đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRẦN MINH |
HUẤN |
1950 |
Sơn La |
127 |
3.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
ĐÀM MẠNH |
HÙNG |
1955 |
Sơn La |
129 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
Đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NGUYỄN VĨNH |
HẢI |
1974 |
Thái Bình |
086 |
5.0 |
4.0 |
6.0 |
Không đạt |
||
VŨ VĂN |
HIỂN |
1977 |
Thái Bình |
106 |
Vắng |
|||||
NGUYỄN THỊ NHƯ |
HOA |
1975 |
Thái Bình |
115 |
3.0 |
4.0 |
5.0 |
Không đạt |
||
PHẠM HỒNG |
QUÂN |
1960 |
Thái Bình |
230 |
Vắng |
|||||
ĐỖ NGỌC |
TUYÊN |
1982 |
Thái Bình |
309 |
Vắng |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRẦN NGUYỄN HỮU |
CHI |
1977 |
Thừa Thiên Huế |
030 |
5.0 |
7.0 |
6.0 |
Đạt |
||
VÕ VĂN |
HIỆP |
1976 |
Thừa Thiên Huế |
110 |
5.5 |
5.0 |
6.5 |
Đạt |
||
HỒ THỊ HOÀNG |
OANH |
1982 |
Thừa Thiên Huế |
217 |
4.0 |
5.0 |
6.0 |
Không đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LÊ NGỌC |
TUẤN |
1977 |
TPHCM |
300 |
5.0 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
BỘ TƯ PHÁP
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA KẾT QUẢ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
KẾT QUẢ KIỂM TRA TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ KHU VỰC TP. HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 6168/TB-HĐKT ngày 02 tháng 8 năm 2012)
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐOÀN LUẬT SƯ |
SBD |
Điểm kỹ năng |
Điểm PLLS và ĐĐLS |
Điểm vấn đáp |
Kết quả |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PHAN NGỌC |
QUANG |
1976 |
Tuyên Quang |
228 |
4.5 |
6.0 |
6.0 |
Không đạt |
Nguồn: Vụ bổ trợ tư pháp – Bộ tư pháp
—————————————————-
THAM KHẢO DỊCH VỤ TƯ VẤN LIÊN QUAN:
1. Tư vấn pháp luật lao động
2. Tư vấn pháp luật lĩnh vực dân sự
3. Tư vấn luật hành chính Việt Nam
4. Luật sư riêng cho doanh nghiệp
5.Dịch vụ Luật sư của LVN Group tư vấn giải quyết tranh chấp tại tòa án
6. Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp hôn nhân gia đình