1. Lương tâm là gì?

Lương tâm là khả năng tự nhận thức của con người để tự điều khiển mình. Đặt cho mình một nghĩa vụ đạo đức để thực hiện, quyết định hành vi của bạn. Nói rộng ra, đó là ý thức chủ quan về nghĩa vụ và trách nhiệm của một cá nhân đối với xã hội. Nó được xem như là bổn phận và trách nhiệm với chính mình. Nó cũng là một phần tính cách giúp bạn xác định đúng sai. Đó là kết quả của quá trình sống chứ không phải bẩm sinh trong quá trình biểu diễn, nó luôn ở bên mọi người. Lương tâm cũng là ý thức đạo đức tiêu biểu, là sự nhận thức bên trong của mỗi người về đúng sai. Lương tâm có bản chất là cưỡng chế và có sức mạnh, mệnh lệnh, hay nói cách khác, lương tâm được coi là bổn phận, trách nhiệm của mỗi con người. Khi vi phạm lương tâm hoặc hành động trái với lương tâm, chúng ta thường cảm thấy tội lỗi hoặc sợ hãi.

Mặt khác, khi chúng ta làm theo nó, thì trong lòng chúng ta có một cảm giác vui sướng và hạnh phúc. Vì vậy, lương tâm luôn đi theo con người trong mọi hành động của họ, nó là kết quả của sự giáo dục của chúng ta, nó góp nhặt mọi điều đúng sai trong cuộc sống. Ý thức có một vị trí rất quan trọng trong đời sống xã hội và đạo đức của con người. Lương tâm hướng dẫn và quyết định hành động của con người để làm điều tốt, hành động tốt. Ý thức còn thúc đẩy chúng ta làm tròn bổn phận, trách nhiệm, dũng cảm đối mặt với lỗi lầm và thành khẩn sửa chữa khuyết điểm. Đồng thời, lương tâm cũng trừng phạt người bị khám, nếu người bị khám suy nghĩ và hành động ngược lại với lương tâm. Có thể nói lương tâm là hạt giống luân lý của nhân cách. Một người có lương tâm tốt sẽ tạo ra một nhân cách tốt, cư xử lương thiện và tử tế với mọi người. Còn người không có lương tâm thì bản thân họ luôn là những chiếc gai trong mắt mọi người và luôn trăn trở, ân hận với lương tâm của mình. Theo cách tiếp cận duy tâm của Hegel: lương tâm là sản phẩm của bộ óc khách quan. Ông cũng là người đầu tiên đặt câu hỏi về nội dung khách quan của lương tâm. Theo Hegel, cấp độ của ý thức phụ thuộc vào đạo đức của các xã hội khác nhau và hình thức của nó ở những cá nhân khác nhau. Cả hai có thể tương thích nhưng cũng có thể trái ngược nhau. Theo các nhà duy vật thế kỷ 17 và 18, lương tâm là một phạm trù đạo đức và là nhân tố quan trọng hình thành đạo đức, đồng thời chú ý đến vai trò của lương tâm trong đời sống tôn giáo. Đức hạnh Đặc biệt Spinoza và Lock còn nhấn mạnh sự cần thiết phải có lương tâm trong mỗi người. Tuy nhiên, cho đến nay chưa có một khái niệm nào giải thích chính xác bản chất của lương tâm. Theo cách hiểu hiện nay trong sách giáo khoa giáo dục công dân, lương tâm được giải thích như sau: Lương tâm là khả năng tự đánh giá và điều chỉnh hành vi đạo đức của mình đối với người khác, dân tộc khác nhau và toàn xã hội.

Ví dụ: Dù sắp đi học muộn nhưng khi thấy một người lớn tuổi không thể sang đường nhưng bạn vẫn dừng lại dẫn họ qua đường một cách an toàn. Hay, đơn giản là bạn chứng kiến một trận ẩu đả giữa hai người, đôi khi can thiệp thì rất có thể bạn sẽ gặp nguy hiểm. Thế nhưng bạn lao vào can ngăn để tránh tình trạng tồi tệ hơn. 

 

2. Vai trò và ý nghĩa của lương tâm:

2.1 Vai trò:

Lương tâm có vị trí, vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống xã hội và đạo đức của con người.

  • Lương tâm chỉ đạo hành động, quyết định hành động của con người là làm điều thiện, hành động tốt.
  • Ngoài ra, lương tâm còn thúc giục chủ thể làm điều thiện, chu toàn bổn phận đối với mọi người dũng cảm nhận lỗi, quyết tâm sửa chữa lỗi lầm.
  • Ngoài ra: Giúp người làm lành lánh dữ; để cảm thấy thương hại, chia sẻ hơn là hận thù, đố kỵ.
  • Biết nhường nhịn không tranh giành, biết phân biệt đúng – sai, phải – trái.
  • Người có lương tâm luôn muốn làm điều tốt cho người khác giúp mọi người có được đạo đức, và lối sống lương thiện đồng thời lan tỏa những giá trị tốt đẹp trong cộng đồng.

 

2.2 Ý nghĩa:

  • Lương tâm có ý nghĩa là nguồn hạnh phúc bên trong. Lương tâm trong sáng khiến chúng ta ý thức được giá trị của mình. Biết niềm vui của tâm hồn, và sự bất cẩn là nguồn gốc của bất hạnh. Đó là điều kiện của hạnh phúc theo cả hai hướng tích cực và tiêu cực.
  • Là chức năng của lòng tự trọng, nó là động lực thúc đẩy chủ thể làm điều tốt. Làm tròn nhiệm vụ, dũng cảm nhận lỗi, kiên quyết sửa chữa. Động cơ của mọi việc thiện.
  • Giúp con người biết làm điều thiện, tránh xa điều ác, có lòng nhân ái và sẻ chia thay vì hận thù, đố kỵ. Biết nhường nhịn không ganh đua, biết phân biệt đúng sai, đúng sai. Mong muốn làm điều tốt cho người khác.
  • Giúp con người trưởng thành về đạo đức, sống lương thiện và lan tỏa những giá trị tốt đẹp đến cộng đồng.

 

3. Trạng thái của lương tâm:

Trên thực tế, khi muốn phân tích sâu sắc lương tâm của một người, họ thường chia thành hai trạng thái: tội lỗi và bình thản. Nhưng ở đa số trường hợp trong cuộc sống, nó đều có ý nghĩa chung đối với mọi người:

  • Lương tâm cắn rứt: Khi một người làm điều bất công và vi phạm các chuẩn mực đạo đức, thì trong lòng họ cảm thấy tội lỗi và tự trách mình. Trạng thái lương tâm này giúp con người điều chỉnh hành vi của mình theo quy luật của xã hội. Ví dụ: Gian lận trong thi cử luôn khiến học sinh lo lắng, sợ thầy phát hiện, sợ thầy phạt và lương tâm cắn rứt. 
  • Lương tâm thanh thản: Khi chúng ta hành động theo các quy tắc và chuẩn mực đạo đức của xã hội, con người cảm thấy hạnh phúc, hài lòng và hài lòng với chính mình. Trạng thái nhận thức này giúp chúng ta tự tin hơn vào bản thân và thúc đẩy tính tích cực trong hành động của mình. Ví dụ: Bạn tìm thấy một số tiền lớn, nhưng bạn phân vân không biết muốn trả lại cho người đánh mất hay giữ lại. Lương tâm của bạn lúc này không cho phép điều đó, và cuối cùng bạn đã trả lại được tiền cho người đã mất, bạn cảm thấy thanh thản và hạnh phúc trong giây lát, vì bạn đã làm được một việc tốt.

 

4. Người có lương tâm là người như thế nào?

Người có lương tâm là người có đạo đức và có thể phát huy mặt tích cực trong hành vi của mình để thúc đẩy xã hội phát triển. Họ luôn biết cân bằng hành vi của mình với chuẩn mực xã hội, biết ăn năn hối cải khi mắc lỗi. Có lòng nhân ái, biết sống vì người khác và giúp đỡ những người thân yêu khi họ gặp khó khăn mà không mong nhận lại điều gì. Người có lương tâm thì luôn có tấm lòng trong sáng và tốt lành. Họ biết trân trọng mọi thứ xung quanh nên luôn được mọi người yêu mến và kính trọng. Người có lương tâm xác định được đúng sai, ngăn cản mọi hành động sai trái trước những xúi giục của người khác. Đặc biệt là những người có trái tim lương thiện và ấm áp dường như luôn có một cuộc sống yên bình, tình yêu đẹp và hạnh phúc. Lương tâm thực sự vừa được hình thành tốt (được hình thành bởi giáo dục và kinh nghiệm) vừa được thông tin đầy đủ (nhận thức về bằng chứng, sự kiện) để chúng ta có thể hiểu bản thân và thế giới của mình và hành động phù hợp. Chấp nhận lương tâm theo cách này là điều quan trọng, vì nó dạy chúng ta rằng luân lý không phải bẩm sinh. Chúng tôi củng cố sức mạnh đạo đức của mình bằng cách liên tục làm việc để hiểu môi trường của chúng tôi. Vậy thế nào là một người có lương tâm? Là con người tạo ra nhiều thứ hơn cho chính bạn, chủ yếu bằng cách thúc đẩy tính tích cực trong hành vi của bạn và đóng góp cho sự phát triển xã hội. Người có lương tâm biết điều chỉnh hành vi của mình cho phù hợp với chuẩn mực của xã hội và biết ăn năn sửa đổi lỗi lầm. Từ đó, họ biết sống vì người khác và luôn giúp đỡ những người xung quanh khi họ gặp khó khăn mà không có sự lựa chọn. Họ là những người xinh đẹp, sạch sẽ, biết trân trọng mọi thứ xung quanh. Vì vậy, người sống có lương tâm luôn được mọi người kính trọng, yêu mến thì chắc chắn họ rất yêu đời và cảm nhận được hạnh phúc. Lương tâm trở thành một phần không thể thiếu trong nhân cách của bạn, giúp bạn phân biệt điều thiện và điều ác, do đó ngăn cản bạn hành động theo những nhu cầu và ước muốn cơ bản của mình. Lương tâm khiến chúng ta cảm thấy tội lỗi mỗi khi chúng ta làm điều gì xấu, và cảm thấy tốt khi chúng ta làm điều gì đó tốt. Lương tâm là nền tảng đạo đức giúp hướng dẫn hành vi vì xã hội, hành vi giúp đỡ người khác và khiến bạn cư xử theo những cách được xã hội chấp nhận, thậm chí là vị tha. Theo lý thuyết của Freud, lương tâm là một phần của thế giới chứa thông tin về những điều mà cha mẹ và toàn xã hội coi là xấu hoặc tiêu cực. Chúng đều là những giá trị mà chúng ta đã học hỏi và áp dụng trong quá trình chăm sóc bản thân. Nhận thức phát triển theo thời gian dựa trên những gì bạn đã học được từ những gì người chăm sóc hoặc đồng nghiệp của bạn nghĩ là đúng hay sai và từ nền văn hóa nơi bạn sống.