1. Năng lực cạnh tranh là gì?
Năng lực cạnh tranh là lợi thế của đơn vị kinh doanh so với đối thủ cạnh tranh về việc làm, tạo ra sản phẩm hàng hóa, tập trung lực lượng lao động dồi dào, thu nhập cao hơn so với các đơn vị kinh doanh khác trên cùng thị trường vào cùng thời điểm.
Năng lực cạnh tranh trong tiếng anh là Competitiveness.
Năng lực cạnh tranh là “kim chỉ nam” để doanh nghiệp tạo ra động lực tốt nhất thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội và có thể hiểu là yếu tố quan trọng khẳng định hiệu quả công việc và năng suất lao động trong nền kinh tế.
Năng lực cạnh tranh có thể phân theo tính chất nền kinh tế, bao gồm năng lực cạnh tranh quốc gia và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế vĩ mô, năng lực cạnh tranh quốc gia là khả năng của một quốc gia nâng cao mức sống của mình một cách nhanh chóng và bền vững. Tăng trưởng kinh tế cao quyết định tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người thay đổi theo thời gian. Ở cấp độ quốc gia, khả năng cạnh tranh phụ thuộc vào năng suất sử dụng nhân lực, tài nguyên và vốn của một quốc gia. Bởi vì năng suất quyết định mức sống bền vững được thể hiện bằng tiền lương, lợi nhuận trên vốn chi tiêu và lợi nhuận từ tài nguyên thiên nhiên. Năng lực cạnh tranh quốc gia không phải là cách một quốc gia cạnh tranh để phát triển thịnh vượng, mà là mức độ cạnh tranh hiệu quả của quốc gia đó trong mọi lĩnh vực.
2. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là gì?
Năng lực cạnh tranh của một doanh nghiệp phụ thuộc vào việc doanh nghiệp đó sử dụng hiệu quả các nguồn lực bên trong và tận dụng các yếu tố bên ngoài như thế nào để:
– Tạo ra sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu cần thiết và thu hút khách hàng mục tiêu
– Giúp doanh nghiệp tạo ra nhiều doanh thu và lợi nhuận hơn
– Nâng cao vị thế và chỗ đứng của bạn trên thị trường so với đối thủ cạnh tranh.
Dựa vào các tiêu chí đánh giá, năng lực cạnh tranh của một công ty được đánh giá dựa trên các cấu phần bao gồm: Thị phần, năng suất lao động, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận, thương hiệu công ty.
a) Thị phần
Thị phần là một yếu tố rất quan trọng để đánh giá khả năng cạnh tranh của một công ty trên thị trường. Mỗi công ty đều có một thị trường cụ thể và thị phần của một công ty là thị phần mà công ty đó có trong thị trường kinh doanh tổng thể. Thị phần của một công ty trên thị trường đó càng lớn thì vị thế và khả năng thống lĩnh thị trường của công ty đó càng cao.
b) Năng suất lao động
Năng suất lao động được tính toán dựa trên số liệu thống kê về số lượng sản phẩm, giá trị được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Năng suất lao động là yếu tố giúp đánh giá trình độ của người lao động, trình độ quản lý của đội ngũ nhân viên cấp cao và trình độ phát triển công nghệ của một công ty.
Chẳng hạn, số lượng nhân viên của một công ty giảm dần trong 5 năm qua, giảm từ mức trung bình 18 người xuống còn 13 người mỗi công ty. Điều này cho thấy các quy mô doanh nghiệp tư nhân có quy mô nhỏ như hộ gia đình. Khi đó năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp đó sẽ thấp hơn nhiều, xét về mặt lao động thì sẽ khó thu hút được nhân lực hơn một công ty có nhà xưởng với hơn 1000 nhân công.
c) Lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận
Lợi nhuận là số tiền doanh thu còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí hoạt động. Năng suất là hiệu quả sử dụng vốn và lợi nhuận có thể thu được. Tỷ suất lợi nhuận càng cao, tỷ suất lợi nhuận càng cao thì khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường càng cao.
Nếu công ty chỉ có một trong hai yếu tố vượt trội thì nên xem xét cải thiện các yếu tố bên trong để tăng khả năng cạnh tranh, cụ thể:
– Nếu lợi nhuận của một công ty cao nhưng tỷ suất lợi nhuận thấp, điều đó cho thấy việc sử dụng vốn của công ty là không hiệu quả. Trong trường hợp này, công ty sẽ phụ thuộc nhiều vào vốn cổ đông hoặc thành viên góp vốn. Ngay cả một sự thay đổi nhỏ về vốn cũng có thể ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh doanh của công ty.
– Nếu lợi nhuận của một công ty không cao, nhưng tỷ suất lợi nhuận cao, điều đó cho thấy công ty đang sử dụng vốn hiệu quả, nhưng chi phí của nó chưa tối ưu, có thể do chi phí nhân sự, nguyên vật liệu và hàng tiêu dùng. chi phí khác. Công ty cần giải quyết những vấn đề này để tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
d) Thương hiệu công ty
Thương hiệu của một công ty hay danh tiếng của một công ty là một yếu tố rất quan trọng đối với bất kỳ thương hiệu nào, đặc biệt là khi thời đại công nghệ ngày càng phát triển. Người tiêu dùng có nhiều lợi thế và lựa chọn những thương hiệu tốt nhất, có chất lượng cao và bền vững lâu dài trên thị trường. Miễn là có nhiều niềm tin từ khách hàng và công chúng, doanh nghiệp được nhiều người biết đến và khả năng cạnh tranh khi đó sẽ cao hơn mặt bằng chung.
3. Vai trò và ý nghĩa của năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh không chỉ quan trọng trong điều hành doanh nghiệp mà nó quyết định sự thành bại của một doanh nghiệp. Năng lực cạnh tranh có ba vai trò chính.
– Động lực để doanh nghiệp tồn tại: Cạnh tranh giúp nền kinh tế không ngừng phát triển và tạo ra nhiều giá trị hơn. Để tồn tại và không bị bỏ lại phía sau trong các thị trường đầy biến động và phát triển, các công ty cần phải cạnh tranh.
– Phát triển và đổi mới: Nhờ quá trình không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh, các công ty có thể phát triển, mở rộng quy mô, nâng cao tính chuyên nghiệp và được thị trường thừa nhận.
– Để đạt được mục tiêu kinh doanh của mỗi công ty: Tùy từng giai đoạn khác nhau mà các công ty sẽ xây dựng những dự án phù hợp giúp từng bước phát triển và lớn mạnh hơn. Khả năng cạnh tranh được cải thiện giúp các công ty đạt được mục tiêu nhanh hơn.
4. Ví dụ về năng lực, lợi thế cạnh tranh
Giả sử Hai công ty cung cấp thiết bị y tế đang cạnh tranh để cung cấp máy móc và trang thiết bị mới giúp phát hiện các cơn đột quỵ có thể xảy ra ở người lớn tuổi. Dưới tác động của thị trường cạnh tranh, khi tổng hòa nhiều yếu tố, bên nào xây dựng công cụ này nhanh hơn, giá rẻ hơn, tính năng vượt trội hơn sẽ có lợi thế lớn hơn trên thị trường.
Dựa trên con số tăng trưởng hơn 5 năm vừa qua tại thị trường doanh nghiệp VIệt Nam, ta có thể thấy số lượng các doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp tư nhân ngày càng tăng nhưng tốc độ tăng trưởng vẫn còn chậm cho thấy động lực tăng trưởng là năng lực cạnh tranh của nhóm doanh nghiệp này không cao. Thêm vào đó, tác động của đại dịch COVID-19 trong những năm gần đây đã tác động tiêu cực không hề nhỏ đến các doanh nghiệp này. Tuy nhiên một lợi thế cạnh tranh nổi trội của các doanh nghiệp Việt đó là sự tiếp thu, học hỏi, đổi mới nhanh và nắm bắt cơ hội tốt. Chẳng hạn trong những năm ảnh hưởng bởi dịch bệnh, thị trường trang thiết bị vật tư y tế, logistics, thương mại điện tử phát triển rất mạnh, nhờ đó mà năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp thuộc nhóm này ngày càng tăng cao nhằm để sống sót trụ lại trong nền kinh tế nhiều biến động.
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, nhu cầu của người tiêu dùng đang thay đổi nhanh chóng. Đặc biệt, vừa phát triển vừa duy trì yếu tố “xanh”, bảo vệ môi trường đang là xu hướng ngày càng trở nên cần thiết trên toàn thế giới. Do đó, các công ty phải có khả năng đổi mới mạnh mẽ để đảm bảo họ có thể thích ứng với những thay đổi hiện tại.
Trên đây là bài viết về kiến thức Lợi thế cạnh tranh là gì? của Luật LVN Group. Mong bài viết sẽ hữu ích cho các bạn. Xin chân thành cảm ơn!