1. Mở đầu vấn đề

Một số tác phẩm của các hoạ sỹ Dubuffet và Wols, đề cập đến sự cùng-tồn tại không dễ dàng giữa tâm trí và cơ thể trong một con người, và mối quan tâm của Chủ Nghĩa Hiện Sinh đối với nhận thức cảm tính đã đưa ra một phương tiện để đàm phán về sự phân chia đó.

Chủ Nghĩa Hiện Sinh cũng đóng góp vào các cuộc thảo về nghệ thuật tượng hình (figurative art) trong thời kỳ hậu chiến, định hình phản ứng của chúng ta trước các tác phẩm của những nghệ sỹ như Alberto Giacometti và Francis Bacon (1909 – 1992), đặc biệt xa hơn nữa như Paul Cézanne (1839 – 1906).

 Chủ nghĩa hiện sinh (existentialism), hay thuyết hiện sinh, là một chủ nghĩa triết học bắt nguồn từ một nhóm triết gia thế kỷ 19, trong đó có các cái tên rất quen thuộc như Søren Kierkegaard, Jean-Paul Sartre, Friedrich Nietzsche và Albert Camus. Chủ nghĩa hiện sinh nhấn mạnh trải nghiệm, hành động, cách sống của cá nhân mỗi người. Điều đó có nghĩa là gì? Hiểu nôm na mà nói, chủ nghĩa hiện sinh cho rằng thế giới này chỉ có thể tồn tại nếu như mỗi cá nhân đều sống, đều trải nghiệm và đều tư duy. Thế giới của một người chỉ có thể tồn tại nếu anh ta tồn tại, và chính bản thân suy nghĩ, tính cách và việc anh ta nhìn nhận thế giới ra sao làm nên tính chất thế giới của anh ta.

Ở điểm này, chủ nghĩa hiện sinh tôn trọng sự riêng biệt của mỗi cá nhân, và đề cao sự thật rằng không có một “nhân loại” chung chung nào, mà chỉ có những người có cuộc sống vô cùng khác nhau và là những “vũ trụ thu nhỏ” bao la rộng lớn.

Bên cạnh việc đề cao trải nghiệm cá nhân, chủ nghĩa hiện sinh cũng thường hay bị nhầm lẫn với chủ nghĩa hư vô (nihilism). Mặc dù đều chia sẻ một quan điểm chung là mọi thứ, bao gồm cả “cuộc sống” nói chung đều vô nghĩa, hai chủ nghĩa này hoàn toàn khác nhau. Trong khi chủ nghĩa hư vô nhìn vào sự tuyệt vọng, đoạn diệt và không có ý nghĩa của cuộc sống, chủ nghĩa hiện sinh nhấn mạnh cuộc sống của mỗi cá nhân. Nếu hỏi cả hai nhà triết học theo hai chủ nghĩa này câu “Cuộc sống có ý nghĩa gì?” họ đều sẽ trả lời là Không có ý nghĩa, nhưng nếu hỏi “Cuộc sống CỦA ANH có ý nghĩa gì”, trong khi nhà Hư vô vẫn trả lời không, câu trả lời của nhà Hiện sinh lại đầy đam mê với cuộc sống. Tất cả những tác phẩm của nhà hiện sinh, điển hình như Albert Camus, đều lấy con người làm trọng tâm của mọi vật, và chính con người, tình yêu của con người với nhau sẽ làm cho cuộc sống bớt hoang mang.

Sự khác nhau to lớn ở đây chính là, chủ nghĩa hiện sinh cho rằng không hề có “cuộc đời” nói chung, chỉ có “cuộc đời mỗi cá nhân”. Khi ta nhắc đến “cuộc đời”, ta vô tình gom chung tất cả cá nhân vào một chủ thể, nhưng làm như thế là vô nghĩa, vì cuộc đời của mỗi người khác nhau, nên không thể nào kết luận một quan điểm chung về mục đích của nó. Câu hỏi “Cuộc sống có ý nghĩa gì?” gần như thừa thãi, mà phải là “Cuộc sống của tôi có ý nghĩa gì?”. Câu hỏi đó không nên hướng về sự cao cả, vĩ đại của vũ trụ, mà chỉ nên là câu hỏi cá nhân.

Chủ Nghĩa Hiện Sinh là một phạm trù triết học suy ngẫm về ý nghĩa, mục đích và giá trị tồn tại của con người. Thuật ngữ “Existentia” trong tiếng Latinh, và “Existence” trong tiếng Pháp và Anh, hay “Dasein” trong ngôn ngữ Đức, phản ánh quan điểm cơ bản của triết lý này. Và mặc dù thuật ngữ này được chuyển ngữ sang tiếng Việt là “hiện sinh”, có nghĩa là “cuộc sống hiện tại”, nhưng cách dịch đó đã không bao hàm đầy đủ tư tưởng của một trào lưu triết học có sức ảnh hưởng như vậy.

“Existentialism” – Chủ Nghĩa Hiện Sinh, không đơn thuần tập trung vào cuộc sống trước mắt hay sự tồn tại mà ta đang có. Sự sống hiện hữu này cần nhấn mạnh tính chủ quan, khám phá sự tồn tại của cá nhân cụ thể – một tồn tại có ý thức và “tồn tại cho” chính cá nhân đó, thay vì chỉ là “tồn tại duy lý” do/bởi/tại một điều gì đó không phải tự thân mong muốn.

Ảnh hưởng của Chủ Nghĩa Hiện Sinh trong nghệ thuật có thể nói là một triệu chứng của việc phổ biến triết học, như một biểu hiện trí tuệ của sự lo lắng về số phận của loài người trong thời đại nguyên tử (atomic age, có thể kể từ cuối thế kỷ XIX cho đến nay)

 

2. Tác phẩm tiêu biểu “Walking Man I” (1960) – Alberto Giacometti

Như đã nói ở trên, chủ Nghĩa Hiện Sinh cũng đóng góp vào các cuộc thảo về nghệ thuật tượng hình (figurative art) trong thời kỳ hậu chiến, định hình phản ứng của chúng ta trước các tác phẩm của những nghệ sỹ như Alberto Giacometti và Francis Bacon (1909 – 1992), đặc biệt xa hơn nữa như Paul Cézanne (1839 – 1906).

Alberto Giacometti dường như là nghệ sỹ thời hậu chiến có sự nỗ lực nghiêm túc nhất để đạt được các ý tưởng của Chủ Nghĩa Hiện Sinh. Ông đặc biệt bận tâm đến các vấn đề về cảm giác và tri giác, và làm thế nào các hiện tượng ở khoảng cách không gian có thể được ghi nhận.

Những vấn đề này là trọng tâm của thuyết hiện sinh vì chúng không chỉ chạm đến các khía cạnh nhận thức của chúng ta, mà còn nói lên cách chúng ta có thể liên hệ với nhau khi những con người biệt lập bị ngăn cách bởi không gian vật lý.

Tuy nhiên, phong cách nghệ thuật của Giacometti cũng toát lên giọng điệu u sầu của Chủ Nghĩa Hiện Sinh. “Walking Man I” biểu hiện một chủ thể mong manh, bị cô lập và để lộ ra các yếu tố – những thứ đã đang bắt đầu tàn phá con người anh ta. Một chủ thể tiều tuỵ, cả thể xác và tâm hồn đều đang dần héo mòn, nhưng cả ý chí lẫn thân thể vẫn tiến về phía trước, có lẽ là để tìm kiếm thứ gì đó. Bởi vì sự chuyển động là tâm điểm của “Walking Man I”, người nghệ sỹ đã tạo thêm chướng ngại vật cho đối tượng của mình. Một đôi chân nặng nề, gần như dính chặt vào mặt đất mà anh ta đang cố bước đi. “Walking Man I” của Giacometti ví như một bức chân dung của con người trong cơn khủng hoảng hiện sinh.

 

3. Tác phẩm “Study After Velazquez’s Portrait of Pope Innocent X” (1953) – Francis Bacon

Nhiều nhà sử học và nhà lý thuyết nghệ thuật coi Francis Bacon là nghệ sỹ hiện sinh tinh tuý, và tác phẩm “Nghiên cứu sau bức chân dung giáo hoàng Innocent X của Velazquez” năm 1953 của ông cho thấy lý do tại sao.

Dựa trên bức chân dung Giáo Hoàng Innocent X năm 1650 của hoạ sỹ Tây Ban Nha Diego Velázquez (1599 – 1660), nhưng Bacon đã thay thế phần đầu của Giáo Hoàng, thêm các thanh chắn xung quanh giống như một cái lồng giam, và cách mà nhân vật của Francis Bacon ngồi sau một cái màn với những nét vẽ thẳng đứng, tất cả gợi lên tâm trạng và chủ đề của triết lý thời hậu chiến.

Bức tranh có tựa “Nghiên cứu sau bức chân dung giáo hoàng Innocent X của Velazquez”, vẽ bởi danh hoạ Francis Bacon năm 1953, chất liệu sơn dầu trên canvas, nó được lưu trữ tại Des Moines Art Center, Iowa (Mỹ).

Nhân vật trong bức tranh nghiên cứu của Bacon dường như đang trên bờ vực biến mất, như thể bản thân vật chất của ông ta đang bị hút đi theo đúng nghĩa đen. Chủ Nghĩa Hiện Sinh cảnh báo rằng cuộc chiến để giữ lại ý thức bản thể của chúng ta là một cuộc chiến không dứt, anh hùng và bi tráng, do đó thật cấp thiết nếu chúng ta không trở nên “khác hơn một chút” so với những người xung quanh chúng ta.

 

4. Tác phẩm “The Blue Phantom” (1951) – Wols

Bức tranh hoang dã và hung hãn của hoạ sỹ người Đức sống ở Paris, tên Alfred Otto Wolfgang Schulze, hay còn được biết đến với nghệ danh Wols, là đặc trưng của tranh trừu tượng Châu Âu trong phong trào nghệ thuật phi chính thức (art informel). Khi Wols hướng đến phong cách trừu tượng hoàn toàn trong các tác phẩm thời hậu chiến của mình, nhiều nhà phê bình đã công nhận là mới mẻ và có tính tiêu biểu.

Ở đây. nhà phê bình và giám tuyển nghệ thuật Michel Tapie (1909 – 1987), người đã đặt ra thuật ngữ Informel (tiếng Pháp), nói rằng Wols là “chất xúc tác của một thứ trữ tình, bùng nổ, phản hình học và phi hình tượng không chính thức (unformal non-figuration)”. Hoạ sỹ Georges Mathieu (1921 – 2012) cũng nhận xét rằng: “sau Wols, mọi thứ phải được làm lại“

Triết gia Jean-Paul Sartre từng tuyên bố Wols là một đại diện cho Chủ Nghĩa Hiện Sinh, viết rằng tác phẩm của ông hình dung về “nỗi kinh hoàng phổ quát đối với việc tồn tại trong thế giới” của chúng ta, thể hiện niềm đam mê của chúng ta với “sự khác biệt” của các hiện tượng trên thế gian. “The Blue Phantom” là một ví dụ rõ ràng về mối quan hệ tình cảm và phản ứng của nghệ sỹ đối với bức tranh, bộc lộ trạng thái căng thẳng của Chủ Nghĩa Hiện Sinh trong sự trải nghiệm chủ quan.

 

5. Tác phẩm “The Card Players” (1890 – 1906) – Paul Cézanne

“The Card Players” là một loạt các bức tranh sơn dầu vẽ bởi danh hoạ người Pháp tên Paul Cézanne vào thời kỳ hậu ấn tượng (Post Impressionism, 1886- 1910). Ông được xem là cầu nối giữa trường phái ấn tượng thế kỷ XIX và trường phái lập thể thế kỷ XX.

Cézanne đã vẽ 5 phiên bản “The Card Players” trong khoảng những năm cuối đời của ông. Mỗi phiên bản khác nhau về kích thước lẫn số nhân vật trong tranh (trừ 2 phiên bản lưu trữ tại Musée d’Orsay ở Pháp và Courtauld Institute of Art ở Anh). Loạt tranh này được xem là mở đầu cho các chủ đề về Chủ Nghĩa Hiện Sinh và Hiện Tượng Học (Phenomenology), chủ yếu là vì mỗi người chơi của Cézanne đều hoàn toàn hoà nhập, đắm chìm vào trò chơi của riêng mình.

Trong “Cézanne’s Doubt”, một bài luận quan trọng và có ảnh hưởng của nhà triết học Maurice Merleau-Ponty (1908 – 1961), ông đưa ra quan điểm rằng bức tranh của Cézanne thể hiện sự quan tâm của nghệ thuật đối với những nhận thức và trải nghiệm chủ quan của con người – vốn là những phản ứng chân thực đầu tiên, trước khi trí óc có thời gian xử lý và phán đoán. Theo nghĩa đó, nghệ thuật hoàn toàn đối lập với khoa học – trước hết hướng đến việc phân tích và hợp lý hoá những trải nghiệm đó.

 

(MK LAW FIRM: Bài viết được đăng tải nhằm mục đích giáo dục, phổ biến, tuyên truyền pháp luật và chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước không nhằm mục đích thương mại. Thông tin nêu trên chỉ có giá trị tham khảo vì vậy Quý khách khi đọc thông tin này cần tham khảo ý kiến Luật sư của LVN Group, chuyên gia tư vấn trước khi áp dụng vào thực tế.)

Trên đây là nội dung Luật LVN Group đã sưu tầm và biên soạn. Trường hợp trong nội dung tư vấn có điều gì gây nhầm lẫn, chưa rõ ràng hoặc thông tin nêu trong nội dung tư vấn khiến quý khách chưa hiểu hết vấn đề hoặc/ và có sự vướng ngại, thắc mắc, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến phản hồi của quý khách hàng. Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận Luật sư của LVN Group tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài gọi số: 1900.0191 hoặc liên hệ văn phòng để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Luật LVN Group

Rất mong nhận được sự hợp tác!

Trân trọng!

Luật LVN Group (Sưu tầm và biên tập).