Việt Nam là một quốc gia có tôn giáo khá đa dạng như đạo phật, công giáo, đạo thiên chúa, đạo tin lành, đạo cao đài…. Mỗi tôn giáo đều có những bản sắc riêng biệt cũng như tín ngưỡng và định hướng riêng mà những người theo đạo luôn phải thực hiện theo. Đạo tin lành là một trong số những tôn giáo mặc dù số tín đồ không nhiều nhưng lại khá nổi tiếng trong nước, rất nhiều người tò mò về đạo giáo này.
1. Đạo Tin Lành có tốt không?
Việt Nam đang phát triển và ngày càng hiện đại hóa, do đó mọi người cần có sự thay đổi trong nhận thức về bản thân, xã hội và thế giới mà họ đang sống. Chính vì vậy mà mọi người dân, không phân biệt tôn giáo hay không tôn giáo đều có cơ hội như nhau để đóng góp xây dựng quê hương bằng những giá trị tốt đẹp của mình. Nhà nước đã mở cửa chính trị đồng thời cũng tạo điều kiện thuận lợi hơn để các giá trị nhân văn, chuẩn mực đạo đức của tôn giáo được phát triển, làm phong phú thêm hệ giá trị đạo đức của dân tộc và góp phần quản lý trật tự xã hội. Ngoài những mặt mâu thuẫn, đạo Tin Lành có nhiều mặt tốt khi dạy con người về đạo đức luân lý. Chúng ta không thể phủ nhận những điều này. Tuy nhiên, để có thể khẳng định đạo Tin Lành có tốt hay không, cần thiết nghiên cứu chuyên sâu hơn ở đa dạng các phương diện khác nhau. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh công tác truyền thông, đăng tải thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng và người dân cần có cái nhìn rộng mở hơn, không nên nhìn một cách phiến diện để kết luận một vấn đề đúng hay sai.
2. Những mâu thuẫn của đạo Tin lành:
Lịch sử hàng trăm năm của đạo Tin lành ở Việt Nam cho thấy, bên cạnh những khó khăn, thách thức do thể chế chính trị gây ra, còn có những mâu thuẫn với truyền thống văn hóa Việt Nam. Ngay từ buổi đầu khi đạo Tin Lành đến Việt Nam đã có những bất đồng xảy ra, đặc biệt là vấn đề nghi lễ thờ cúng tổ tiên đã có từ xa xưa. Đối với người Việt, việc thờ cúng ông bà, tổ tiên và những người có công với đất nước là thiêng liêng và gần như trở thành một chuẩn mực đạo đức. Việc thờ cúng xuất phát từ lòng biết ơn, lòng hiếu thảo của con cháu đối với ông bà, cha mẹ và những người có công với làng xóm. Dưới ảnh hưởng của Nho giáo, điều đó đã trở thành một phong tục, một hình thức tín ngưỡng truyền thống của người Việt và hơn nữa, không thờ cúng tổ tiên là bỏ ông, bỏ bà, bỏ tổ tiên, là bất hiếu. Mà theo luật pháp ngày xưa, đây là tội bị xử trảm.
Tín ngưỡng của đạo Tin Lành là “chỉ thờ một mình Đức Chúa Trời ”. Vì vậy, cấp độ đạo đức cao nhất của người theo đạo Tin lành là dành cho việc tôn kính Đức Chúa Trời, Đấng Tạo Hóa, bên cạnh việc giữ điều răn thứ năm là hiếu kính ông bà cha mẹ. Đạo hiếu thể hiện tấm lòng của người con đối với người sinh thành, chăm sóc cho đứa trẻ yếu ớt và bảo vệ nó khỏi những nguy hiểm rình rập trong từng giây phút của cuộc đời. Lòng biết ơn còn được coi trọng ở sự hy sinh cho con cái, ở sự thưởng phạt, ở tấm lòng an ủi con cái trong cuộc sống. Theo nghĩa này, hoạt động hiếu thảo trước hết phải hướng về Đức Chúa Trời là Cha trên trời, là Đấng sáng tạo nên loài người. Lòng hiếu thảo còn thể hiện ở cách đối xử với ông bà, cha mẹ: kính trọng, vâng lời và biết ơn, làm tròn chữ hiếu khi ông bà còn sống, mai táng đàng hoàng, chăm sóc phần mộ và đừng phí tiền của, công sức xây lăng để nhận lấy tiếng thơm. Theo lời phán của Đức Chúa Trời, người theo đạo Tin Lành không lập bàn thờ và thờ cúng ông bà cha mẹ như thờ Đấng Tối Cao. Họ vẫn tưởng nhớ, ghi nhớ công ơn và noi theo gương tốt đẹp của những người đã khuất, nhưng trong các lễ giỗ, đám ma, đám cưới, không thờ cúng theo kiểu truyền thống. Kinh thánh dạy rằng, con người là sự kết hợp của hai phần xác thịt và linh hồn. Sau khi con người chết đi, xác thịt trở vào bụi đất, còn linh hồn trở về nơi Đức Chúa Trời nên không có chuyện ông bà tổ tiên trở lại thế gian để nhận lấy lễ vật được cúng bái. Hơn nữa, theo quan điểm của họ, tổ tiên không làm được gì cho con cháu ngoài việc để lại phước họa qua hành vi của họ khi còn sống trên đất này. Ngoài ra, họ cũng không thờ cúng tổ tiên để thành công trong kinh doanh hoặc xin ông bà cha mẹ đừng về trừng phạt con cái. Quan điểm và cách thể hiện lòng hiếu thảo của người theo đạo Tin lành khác với văn hóa Việt Nam như thế này nên họ thường bị lên án là người không biết hiếu kính tổ tiên, bỏ ông bà cha mẹ.
Bên cạnh đó, khi một người theo đạo Tin lành, người đó sẽ thay đổi lối sống cũ, theo một lối sống mới và thường rao truyền tôn giáo mà người đó đi theo. Đặc trưng điển hình của một người theo đạo Tin Lành, dù là linh mục hay giáo dân, họ thường chia sẻ niềm vui đức tin của mình với người khác. Tuy nhiên, có người tỏ thái độ phản ứng tiêu cực trước sự chia sẻ này. Họ người phàn nàn rằng đạo Tin lành ít tôn trọng tín ngưỡng của người khác, thường “đánh” vào niềm tin chung của người Việt là tin thầy bói, thầy cúng, thầy địa lý, xem tử vi, xem tử vi, cầu cơ, cúng bái… Do đó, việc các giáo sĩ và tín đồ phê phán các loại hình tôn giáo trên mang nặng tính mê tín dị đoan đã gây mất thiện cảm với người Việt Nam.
3. Khái niệm đạo Tin Lành:
Đạo Tin lành là một tôn giáo tách ra khỏi Công giáo (tên gọi khác là Thiên Chúa giáo) vào thế kỷ thứ 16 với sự trỗi dậy của giai cấp tư sản và chủ nghĩa tư bản. Nội dung cải cách chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng dân chủ tư sản và ý chí tự do của cá nhân. Đạo Tin lành nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong hoạt động tôn giáo. Về sinh hoạt tôn giáo, đạo Tin lành ủng hộ tinh thần dân chủ. Luật lệ, lễ nghi, tín ngưỡng và cơ cấu tổ chức của đạo Tin lành đơn giản, nhẹ nhàng, không nặng nề, gò bó như Thiên Chúa giáo.
4. Lịch sử của đạo Tin Lành:
Đạo Tin lành xuất hiện ở châu Âu vào thế kỷ 16 và có nguồn gốc chính trị và xã hội sâu xa. Thời điểm đó, giai cấp tư sản đã có những đòi hỏi mới về chính trị, xã hội và tư tưởng tôn giáo. Trong điều kiện thời Trung cổ, Thiên Chúa giáo và giai cấp phong kiến có mối liên hệ mật thiết với nhau. Thiên Chúa giáo trở thành chỗ dựa tư tưởng của chế độ phong kiến và bị chính trị hóa trở thành thế lực phong kiến. Vì vậy, giai cấp tư sản đã tiến hành cải cách Thiên Chúa giáo để “xóa bỏ hào quang tôn giáo”, thu hẹp dần thế lực và ảnh hưởng của giai cấp phong kiến trước khi tiến hành một cuộc cách mạng xã hội – cách mạng tư sản để đánh đổ chế độ phong kiến.
Sự ra đời của đạo Tin lành đánh dấu một cuộc khủng hoảng lớn về ảnh hưởng của Thiên Chúa giáo, gây ra bởi tham vọng quyền lực thế tục và sự sa sút đạo đức của hàng giáo sĩ, đặc biệt là sau “Thời kỳ lưu đày Babylon” (1387 – 1417). Cùng với đó là sự bế tắc của nền thần học kinh viện ra đời từ thế kỷ XII – cơ sở quyền lực của Thiên Chúa giáo.
Không chỉ vậy, sự ra đời của đạo Tin lành còn là sự tiếp nối các phong trào chống giáo hoàng và Giáo triều Rôma nhiều thế kỷ trước, tiêu biểu là một số phong trào của thế kỷ XII như: Phong trào Albigensian (thế kỷ XII) ở Pháp, Waldenses (thế kỷ XII) ở Pháp, John Wycliff (thế kỷ XIV) ở Anh, Jerome Savanarola (thế kỷ XV) ở Ý và đặc biệt là Jean-luke Huss (thế kỷ XV) ở Tiệp Khắc…
Nguyên nhân trực tiếp hay đúng hơn là căn nguyên của cuộc cải cách là cuộc sống xa hoa của hàng giáo sĩ trong Giáo triều La Mã và đặc biệt là lệnh của Giáo hoàng Leo X cho bán bùa xá tội. Những người ủng hộ và lãnh đạo phong trào Cải cách không ai khác chính là các giáo sĩ Công giáo: linh mục, tiến sĩ thần học Martin Luther (1483 – 1546), linh mục Thomas Munzer (1490 – 1525), linh mục Jean Calvin (1509 – 1564), linh mục. Ulrich Zwingli (1484 – 1531).
Phong trào cải cách tôn giáo đầu tiên bắt đầu ở Đức vào tháng 11 năm 1517 khi Martin Luther xuất bản 95 luận điểm chống lại chế độ giáo hoàng, sự cai trị của La Mã và việc mua bán “bùa xá tội”. Từ Đức, phong trào đã lan sang Pháp, Thụy Sĩ, Anh, Scotland, Ireland, Đan Mạch, Thụy Điển, Na Uy… Cho đến giữa thế kỷ XVIII, sau cuộc chiến tranh 30 năm (1618-1648) không phân thắng bại mà đã gây nhiều tổn thất, Châu Âu và Giáo triều Rôma đã chấp nhận phong trào cải cách tôn giáo và từ đó một tôn giáo mới tách ra khỏi Thiên Chúa giáo mang tên gọi Tin lành.
5. Quá trình phát triển đạo Tin Lành:
Sang thế kỷ XVIII, giai cấp tư sản châu Âu bước lên vũ đài chính trị và lớn mạnh hơn qua nhiều cuộc cách mạng tư sản (Cách mạng tư sản Anh 1640, Cách mạng tư sản Pháp 1789…). Đặc biệt, giai cấp tư sản châu Âu sau đó đã tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược ra nước ngoài để mở rộng thị trường và khai thác nguyên liệu. Đạo Tin lành đã lợi dụng triệt để các điều kiện chính trị – xã hội nói trên để gia tăng ảnh hưởng. Trong khi chỉ có 30 triệu tín đồ vào cuối thế kỷ 18, Đạo Tin lành đã có hơn 100 triệu tín đồ vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. Trong thế kỷ 20, hai cuộc chiến tranh thế giới (1914-1918, 1939-1945) và quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa diễn ra nhanh chóng đã tạo môi trường thuận lợi cho đạo Tin lành phát triển và lan rộng ra nhiều nước trên thế giới. Đạo Tin Lành ra đời ở Châu Âu sau đó lan sang các nước Bắc Mỹ. Ở Bắc Mỹ, đạo Tin lành phát triển trong môi trường tự do và hình thành nhiều tổ chức, hệ phái. Đạo Tin lành sau đó từ Bắc Mỹ lan rộng bằng nhiều cách, trong đó dựa vào vị thế và ảnh hưởng của Hoa Kỳ, quay trở lại châu Âu và lan rộng ra khắp thế giới. Đây là con đường phát triển của đạo Tin lành, đồng thời lý giải: cái nôi của Tin lành ở châu Âu và trung tâm đạo Tin lành thế giới ở Bắc Mỹ.
Một điều đáng lưu ý nữa là trước đây và hiện nay trong quá trình phát triển, đạo Tin Lành một mặt được hưởng những điều kiện thuận lợi như đã nói ở trên, mặt khác, chủ trương “nhập thế”, coi hoạt động xã hội là phương tiện, điều kiện để thu hút tín đồ. Đồng thời, do ra đời muộn, khi địa bàn truyền đạo ngày càng ít nên đạo Tin lành đã hướng hoạt động đến đồng bào dân tộc thiểu số từ rất sớm. Ở cấp độ toàn cầu, Châu Á, Châu Phi và Châu Mỹ là vùng rìa của “Châu Âu văn minh” trong những thế kỷ trước. Ngày nay, các khu vực miền núi, biên giới và hải đảo là nơi sinh sống của các dân tộc thiểu số.
Ngày nay, chỉ gần năm trăm năm kể từ khi ra đời, đạo Tin lành đã phát triển rất nhanh và trở thành một tôn giáo lớn thứ ba chỉ sau Hồi giáo, Thiên Chúa giáo với khoảng 550 triệu tín đồ thuộc 285 giáo phái ở 135 quốc gia trên khắp các châu lục, trong đó tập trung đông nhất ở các nước công nghiệp phát triển như Tây Âu, Bắc Âu, Bắc Mỹ.
6. Nghi thức của đạo Tin Lành:
Các nghi thức của đạo Tin Lành khá đơn giản nên người theo đạo Tin Lành ít bị ràng buộc bởi các nghi lễ, họ có thể “giao tiếp với Đức Chúa Trời”
– Đạo Tin Lành không thờ ảnh, hình tượng, thánh tích.
– Thánh ca trở thành phương tiện biểu đạt chủ yếu.
– Người theo đạo Tin lành chỉ chấp nhận hai bí tích – Rửa tội và Rước lễ, nhưng khái niệm và cách thức của nghi lễ này cũng có một nội dung rất khác đối với người Thiên chúa giáo.
– Người theo đạo Tin lành xưng tội trực tiếp với Đức Chúa Trời (Thiên Chúa giáo phải thông qua linh mục. Xưng tội, cầu nguyện, tín đồ có thể ở trong nhà thờ, sám hối trước đám đông, bày tỏ ý nguyện ngay trực tiếp).