Sang tháng 05 năm 2021 hoạt động đầu tư nước ngoài vào Việt Nam vẫn có dấu ấn nhất định trong tình hình kinh tế thế giới gặp nhiều khó khăn do đại dịch covid 19. Các dự án thành lập mới, điều chỉnh đều tăng hơn so với các tháng trước của năm 2021 và cũng tăng hơn so với tháng 05 năm 2021.
Thống kê chi tiết của các dự án cấp mới, điều chỉnh và góp vốn, mua cổ phần của tháng 05 năm 2021 được thể hiện qua các số liệu trong từng lĩnh vực đầu tư dưới đây:
TT | Ngành | Số dự án cấp mới | Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) | Số lượt dự án điều chỉnh | Vốn đăng ký điều chỉnh (triệu USD) |
Số lượt góp vốn mua cổ phần | Giá trị góp vốn, mua cổ phần (triệu USD) |
Tổng vốn đăng ký (triệu USD) |
1 | Công nghiệp chế biến, chế tạo | 175 | 2,408.04 | 175 | 2,364.18 | 261 | 417.17 | 5,189.40 |
2 | Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa | 13 | 4,990.52 | – | – | 16 | 67.87 | 5,058.39 |
3 | Hoạt động kinh doanh bất động sản | 17 | 579.16 | 5 | 59.35 | 30 | 139.91 | 778.42 |
4 | Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy | 124 | 284.78 | 30 | 39.45 | 394 | 140.05 | 464.29 |
5 | Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ | 49 | 41.82 | 20 | 122.00 | 149 | 124.76 | 288.59 |
6 | Vận tải kho bãi | 14 | 125.04 | 6 | 25.83 | 25 | 7.18 | 158.05 |
7 | Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản | 1 | 7.65 | 4 | 61.62 | 9 | 2.32 | 71.59 |
8 | Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | – | – | 1 | 30.47 | 8 | 18.92 | 49.39 |
9 | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 4 | 0.35 | 6 | 14.77 | 82 | 28.83 | 43.95 |
10 | Thông tin và truyền thông | 30 | 4.39 | 6 | 23.10 | 79 | 13.10 | 40.59 |
11 | Xây dựng | 8 | 4.62 | 3 | 5.49 | 42 | 30.29 | 40.41 |
12 | Giáo dục và đào tạo | 8 | 7.40 | 5 | 0.76 | 23 | 31.00 | 39.17 |
13 | Cấp nước và xử lý chất thải | 1 | 1.01 | – | – | 4 | 15.52 | 16.53 |
14 | Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 7 | 1.38 | 1 | 0.63 | 21 | 5.99 | 8.01 |
15 | Hoạt động dịch vụ khác | 1 | 1.73 | 1.73 | ||||
16 | Khai khoáng | – | – | 1 | 0.14 | 1 | 1.08 | 1.21 |
17 | Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội | – | – | – | – | 5 | 1.19 | 1.19 |
18 | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | – | – | – | – | 1 | 0.21 | 0.21 |
Tổng số | 451 | 8,456.17 | 263 | 2,747.79 | 1,151 | 1,047.16 | 12,251.11 |