JSON Web Token (JWT) là gì?

Bất kỳ người dùng nào khi tạo và đăng nhập tài khoản trên các ứng dụng web, desktop hay di động đều phải tiến hành xác thực người dùng để có thể sử dụng được các tính năng có trong ứng dụng đó. Nhưng làm thế nào để xác thực người dùng? JWT chính là câu trả lời cho bạn. Vậy cụ thể, JWT là gì? Cách thức hoạt động và lợi ích mà JWT mang lại cho doanh nghiệp thế nào? Thông qua nội dung trình bày dưới đây, LVN Group sẽ gửi tới cho quý bạn đọc các kiến thực liên quan đến chủ đề JSON Web Token (JWT).

JSON Web Token (JWT) là gì?

1. JWT là gì? 

JWT là viết tắt của JSON Web Tokens – một tiêu chuẩn mở RFC 7519, được sử dụng như một phương tiện uỷ quyền nhỏ gọn, để truyền đạt thông tin giữa server và client thông qua một chuỗi JSON.

Thông tin được truyền đi thông qua JWT sẽ được bảo mật và gia tăng độ tin tưởng nhờ vào chữ ký điện tử. Chữ ký điện tử sử dụng các khóa công khai/ riêng tư sử dụng RSA, ECDSA với thuật toán HMAC.

Nhà phát triển của JWT tuyên bố rằng, họ tập trung vào các signed token, các signed token này có thể xác minh tính toàn vẹn của quyền sở sở hữu của bản thân và bảo mật token khỏi các bên khác. Khi signed token sử dụng cặp khóa công khai/ riêng tư, đồng nghĩa với việc bên nắm giữ cả 2 khóa là bên đã đăng ký signed token.

2. Những lý do nên sử dụng JWT là gì? 

Thực tế, JWT nhận được sự tin tưởng và sử dụng rộng rãi của hầu hết các nhà phát triển và người dùng hiện nay bởi rất nhiều lý do khác nhau. Tuy nhiên, các lý do chính thường được thấy nhất đó là:

  • Khả năng truyền đạt thông tin: Với khả năng truyền đạt thông tin vô cùng an toàn JWT dựa vào phần chữ ký điện tử, các thành viên có thể dễ dàng trao đổi dữ liệu. Nhờ có chữ ký điện tử, người dùng sẽ biết được chính xác người gửi thông tin đến mình để có thể an tâm và đảm bảo tuyệt đối việc nhận diện người giả mạo.
  • Tính bảo mật: JWT phù hợp với những đối tượng muốn bảo mật thông tin của họ bởi người dùng khi thực hiện việc đăng nhập vào hệ thống thì họ phải đáp ứng được yêu cầu về JWT. Mặt khác, JWT còn mang đến sự thuận tiện cho người dùng trong việc click vào server, url, resource,.. bởi họ dễ dàng xác nhận được quyền truy cập của mình chỉ với JWT.

3. Hiểu về cấu trúc của Json Web Token

Nói về cấu trúc của JSON Web Token, phương tiện này sẽ bao gồm ba phần chính đó là Header, Payload và Signature:

– Header: Thành phần này chứa những thuật toán và các kiểu dữ liệu được sử dụng nhanh chóng cho mục đích mã hoá chuỗi JWT một cách hoàn hảo. Hai phần tử chính có trong Header phải kể đến đó là:

  • Type: Loại token đã được mặc định là JSON Web Token.
  • ALG (Algorithm): Là thuật toán mới được sử dụng để mã hoá JWT nhanh chóng.

– Payload: Trong JWT, Payload đóng vai trò vô cùng cần thiết bởi chúng sở hữu những nội dung thông tin mà người dùng mong muốn bên trong chuỗi JSON. Những thông tin này không chỉ bổ sung cho phần Header mà nó còn có khả năng mô tả các thực thể một cách đơn giản và nhanh chóng. Ba loại thông tin chính có trong Payload bao gồm:

  • Thông tin đã đăng ký: Được quy định bởi tổ chức IANA JSON WEB TOKEN nhưng những thông tin đã đăng ký này lại không mang tính bắt buộc. Bạn có thể đặt ra các điều kiện bắt buộc tuỳ vào từng ứng dụng khác nhau để đưa ra những thông tin cần thiết cho ứng dụng. Một số điều kiện có thể nhắc đến như chủ đề token, đối tượng sử dụng token, tổ chức phát hành token, token chưa hợp lệ, thời gian hết hạn token, id của JWT,…
  • Thông tin riêng tư: Đây được xem là các phần thông tin bổ sung được sử dụng để truyền tải thông tin qua lại giữa các máy khách.
  • Thông tin công khai: Những thông tin này sẽ dựa trên ý muốn của người dùng JWT để đưa ra những định nghĩa khác nhau và tránh được sự kiện trùng lặp xảy ra.

– Signature: Đây là phần chữ ký bí mật được tạo thành từ phần mã hoá của header kết hợp với cập nhật phần Payload và đi kèm một chuỗi secret.

Khi cả ba phần Header, Payload và Signature được kết hợp, một chuỗi JWT hoàn chỉnh bậc nhất sẽ được ra đời và trở thành phương tiện trợ giúp công việc của lập trình viên cực kỳ hiệu quả.

4. Ưu điểm của JWT mang lại 

Một số những ưu điểm nổi bật mà bạn sẽ nhận được từ JWT như sau:

  • Nhỏ gọn hơn: So với XML, JWT nhỏ gọn hơn rất nhiều. Do đó, JWT khi thực hiện mã hoá cũng sẽ nhỏ gọn hơn SAML. Điều này khiến JWT trở thành một sự lựa chọn phù hợp cho các lập trình viên trong môi trường HTTP và HTML.
  • An toàn hơn: JWT sử dụng cặp khóa Public Key/Private Key dưới dạng X.509 hoặc một mã bí mật sử dụng thuật toán HMAC được chia sẻ để ký. Do đó, phương pháp thực hiện bảo mật của JWT an toàn hơn so với SAML.
  • Phổ biến hơn: Do JWT ánh xạ trực tiếp đến các đối tượng nên bộ phân tích cú pháp JWT phổ biến trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình hiện nay. Trong khi đó, XML không tự nhiên ánh xạ tài liệu nên bạn sẽ công tác tốt hơn với JWT.
  • Dễ dàng xử lý hơn: Được sử dụng ở quy mô nền tảng internet nên JWT dễ dàng xử lý các kết nối có trên hầu hết các thiết bị của con người đặc biệt là các thiết bị di động cá nhân.

Trên đây là JSON Web Token (JWT) là gì? Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm và theo dõi nội dung trình bày của chúng tôi. Mong rằng nội dung trình bày này sẽ gửi tới cho quý bạn đọc những thông tin hữu ích về nội dung trên. Nếu có câu hỏi hay cần tư vấn, quý bạn đọc vui lòng liên hệ với công ty luật LVN Group để chúng tôi có thể trả lời và tư vấn cho quý bạn đọc một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất.

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com