Segment là một thuật ngữ chuyên dụng trong tiếng Anh, khi được dịch sang tiếng Việt nó được hiểu với nhiều lớp nghĩa: Đoạn; khúc; đốt; miếng; đoạn; phân khúc; phân đoạn; phân nhánh.
Segment là gì?
Segment: Part of a circle that is divided from the rest by a line, or part of a sphere that is divided from the rest by two planes, one of the smaller groups or amounts that a larger group or amount can be divided into.
Một số cụm từ có liên quan đến Segment
– Enterprise: Doanh nghiệp;
– Part: Bộ phận;
– Invest: Đầu tư;
– Branching: Nhánh;
– Market: Thị trường;
– Consume: Tiêu thụ;
– Business: Kinh doanh;
– Client: Khách hàng;
– Develop: Phát triển;
– Capital: Vốn.
Một số ví dụ về Segment
Segment là gì? một số ví dụ về Segment như sau:
– People over the age of 85 make up the fastest-growing segment of the population. (Những người trên 85 tuổi chiếm thành phần dân số tăng nhanh nhất).
– Each of these products is aimed at a specific market segment (Mỗi sản phẩm này đều hướng đến một phân khúc thị trường cụ thể).
– The news program contained a brief segment on white-collar crime. (Chương trình tin tức có một phân đoạn ngắn về tội phạm cổ cồn trắng).
– Private contractors are having success in certain segments of the market. (Các nhà thầu tư nhân đang thành công trong một số phân khúc nhất định của thị trường).