Sheet là thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh, khi được dịch sang tiếng Việt nó mang nghĩa là: Tờ giấy, Phiếu, khăn trải giường, tấm ga trải giường, tấm phủ, chăn, lá, phến, dải, mảng lớn.
Sheet là gì?
Sheet: A large rectangular piece of cotton or other fabric, used on a bed to cover the mattress and as a layer beneath blankets when these are used or a rectangular piece of paper, especially one of a standard size produced commercially and used for writing and printing on.
Một số cụm từ có liên quan đến Sheet
– Paper: Giấy;
– Pillar: Cột;
– Row: Hàng;
– Order sheet: Phiếu đặt hàng;
– Stock sheet (stock-sheet): Phiếu kho;
– Tally sheet (tally-sheet): Phiếu kiểm hàng;
– Time sheet: Phiếu ghi giờ công (để tính lương hàng tuần);
– Time sheet: Phiếu chấm công;
– Time work: Phiếu làm việc.
Một số ví dụ về Sheet
– The tourist office provides a weekly information sheet about things that are happening in the town. (Văn phòng du lịch cung cấp một tờ thông tin hàng tuần về những điều đang xảy ra trong thị trấn.)
– A sheet of flame shot up into the air immediately after the explosion. (Một ngọn lửa bốc lên không trung ngay sau vụ nổ.)
– A thick sheet of ice had formed over the water. (Một tảng băng dày đã hình thành trên mặt nước.)
– We can’t go out yet, it’s sheeting down outside. (Chúng ta chưa thể ra ngoài, nó đang trải thảm bên ngoài.)
– Rain sheeted against the windows. (Mưa phủ lên cửa sổ.)