Khách hàng quan tâm đến Showcase là gì? vui lòng theo dõi nội dung bài viết để có thêm thông tin hữu ích.
Showcase là gì?
+ Anh-Anh( UK) : /ˈʃəʊ.keɪs/
+ Anh-Mỹ ( US) : /ˈʃoʊ.keɪs/
– Được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là tủ trưng bày. Ngoài ra nó cũng có nghĩa là buổi triển lãm.
– Definition: A container with glass sides in which valuable or important items are placed for storage and can only be seen by visitors but not touched to prevent damage or damage. Display cabinets are often found in museums and shops.
Tủ trưng bày là gì?
– Là một hộp đựng có các mặt bằng kính, trong đó các đồ vật có giá trị hoặc quan trọng được đặt trong đó để lưu giữ và những người tham quan chỉ có thể nhìn thấy chúng chứ không được chạm vào để tránh bị hư hỏng hoặc bị đánh cắp. Các tủ trưng bày sẽ thường được thấy ở viện bảo tàng, cửa hàng.
Một số ví dụ về “Showcase”
All the artifacts found are showcased in the national museum.
( Tất cả các hiện vật được tìm thấy đều được trưng bày trong bảo tàng quốc giá)
Last night thieves snuck into the museum smashing the showcase and taking away valuable artifacts.
( Đêm qua bọn trộm đã lẻn vào bảo tàng đập phá tủ trưng bày và lấy đi những cổ vật có giá trị)
In the exhibition, the newest telecommunication equipment, service, and technologies were showcased to visitors.
( Trong buổi triển lãm, các thiết bị, dịch vụ, công nghệ viễn thông mới nhất đã được giới thiệu cho khách tham quan)
Một số cấu trúc và từ vựng liên quan đến “ showcase”
Display : triển lãm, hiển thị
Glass case : tủ kính
Storefront : mặt tiền của cửa hàng
Exhibition : cuộc triển lãm
Floor show : sàn trình diễn
Performance : buổi biểu diễn
Promote : quảng bá
Display cabinet : Tủ trưng bày
Showplace : nơi trưng bày