Timing là một thuật ngữ được sử dụng trong tiếng Anh, khi được dịch sang tiếng Việt nó được hiểu với ý nghĩa là: Đo thời gian; tính thời gian; định giờ; chọn; sắp xếp thời gian.
Timing là gì?
Timing: The choice, judgment, or control of when something should be done, he time when something happens, the hours when someone is usually at work, or when an office or business is open, the ability to do something at exactly the right time, the ability to play or sing all the notes in a piece of music at the correct speed and rhythm.
Một từ có liên quan đến Timing
– Manage: Quản lý
– Operating: Điều hành
– Use: Sử dụng
– Measure: Đo lường
– Control: Điều khiển
– Time: Thời gian
– Ability: KHả năng
– Air conditioning: Điều hòa
– Sort: Sắp xếp
Reasonable: Hợp lý
Một số ví dụ về Timing
– Because of the timing, I’m sure the salary freeze is a deliberate contrivance, not a coincidence.
(Vì thời gian, tôi chắc chắn rằng việc đóng băng tiền lương là một sự cố ý có chủ ý, không phải là một sự trùng hợp ngẫu nhiên).
– The timing of the meeting is certainly fortuitous. (Thời gian của cuộc họp chắc chắn là ngẫu nhiên).
– The timing of the press release was designed for maximum publicity. (Thời gian của thông cáo báo chí được thiết kế để tối đa hóa công chúng).
– To be a good tennis player, you have to have good timing. (Để trở thành một người chơi quần vợt giỏi, bạn phải có thời gian tốt).