Nghĩa phổ biến nhất của track chắc hẳn là đường ray, đường xe lửa. Vậy Track là gì? Cách dùng từ track trong tiếng Anh?
Track là gì?
– Track: the pair of long metal bars fixed on the ground at an equal distance from each other, along which trains trave, a path or rough road that is made of soil rather than having a surface covered with stone or other material.
Một số cụm từ có liên quan đến thuật ngữ “Track”
– Train: Xe lửa
– Metro: Tàu điện
– Traffic: Giao thông
– Transport: Vận chuyển
– Route: Tuyến đường
– Train station: Ga tàu
– Move: Di chuyển
Một số ví dụ và cách dùng về thuật ngữ “Track”
– Passengers are requested not to walk across the tracks.
Hành khách được yêu cầu không đi bộ qua đường ray.
– There’s a track that leads directly to the reservoir.
Có một con đường dẫn thẳng đến hồ chứa.
– After a while the narrow track merges with a wider path.
Sau một thời gian, con đường hẹp sẽ hợp nhất với một con đường rộng hơn.
– The track petered out after a mile or so.
Đường đua nhỏ dần sau một dặm hoặc lâu hơn.
– Turn left where the road tapers off into a track.
Rẽ trái nơi đường rẽ vào đường nhỏ.