Liquidator là gì? Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong tiếng Anh, khi được dịch sang tiếng Việt nó được hiểu là: “Người thanh lý”
Liquidator là gì?
– Liquidator: one of the people in charge of closing a company, an official person or organization that is given the job of closing a company, by selling its assets so that its debts can be paid.
Một số cụm từ có liên quan đến thuật ngữ “Liquidator”
– Brands: Nhãn hàng
– Company: Công ty
– Asset: Tài sản
– Handle: Xử lý
– Problem: Vấn đề
– Mission: Nhiệm vụ
– Responsibility: Trách nhiệm
– Function: Chức năng
– Manage: Quản lý
– Recall: Thu hồi
Một số ví dụ có liên quan đến “Liquidator”
– The remuneration payable to the liquidators is matter for the liquidation committee, the joint or the court.
Thù lao phải trả cho người thanh lý là vấn đề của ủy ban thanh lý, các chủ nợ nói chung hoặc tòa án.
– We are only concerned as guarantors and not as liquidators or givers out of contracts.
Chúng tôi chỉ quan tâm đến tư cách là người bảo lãnh chứ không phải với tư cách là người thanh lý hoặc cho khỏi hợp đồng.
– Perversely, by trying to manage the property themselves, the liquidators are diminishing the asset that they are supposed to be liquidating.
Ngược lại, bằng cách cố gắng tự quản lý tài sản, các nhà thanh lý đang giảm dần tài sản mà họ được cho là sẽ thanh lý.
– There is a tremendous backlog of invoices which have not been checked because the liquidator and others concerned have insufficient staff.
Có một lượng lớn hóa đơn tồn đọng chưa được kiểm tra vì người thanh lý và những người khác có liên quan không có đủ nhân viên