Nhãn hiệu Tiếng Anh là Gì? Nhãn hiệu là gì? Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân khác nhau.
Hiện nay, trên thế giới và ngay tại Việt Nam, vấn đề về nhãn hiệu ngày càng được coi trọng. Một doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển thì việc đăng ký nhãn hiệu và bảo vệ thương hiệu là một phần thiết yếu.
Nhãn hiệu là gì?
Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân khác nhau và được bảo hộ bởi luật về quyền sở hữu trí tuệ. Thêm vào đó, nhãn hiệu phải là dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, kể cả hình ba chiều hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc.
Nhãn hiệu tiếng Anh là gì?
Nhãn hiệu tiếng Anh là Trademark, nhãn hiệu trong tiếng Anh được định nghĩa như sau:
Trademark means any sign used to distinguish goods or services of different organizations or individuals and is protected by regulatin about the intellectual property rights. In addition, Mark is a visible sign in the form of letters, words, drawings or images including holograms, or a combination thereof, represented in one or more colours.
Nhiều người sẽ thường nhầm lẫn trong việc sử dụng brand và trademark để chỉ nhãn hiệu.
“Brand” cũng là dấu hiệu dưới dạng hình dáng, màu sắc, chữ viết giúp phân biệt, nhận biết sản phẩm của các tổ chức, cá nhân. Nhưng thuật ngữ “brand” lại chỉ thường được dùng và đôi khi đóng vai trò quan trọng trong marketing. Bất cứ nhà sản xuất nào cũng có thể đặt “brand” cho sản phẩm của mình và tên của sản phẩm không được trùng nhau.
Giả sử, quý khách mở cửa hàng về vải may mặc, và đặt tên cho nó là “Vải Hồng”, cái tên này là một “brand” nhưng nó không phải là một thương hiệu. Vậy muốn nó trở thành một thương hiệu thì “brand” đó phải nổi tiếng, nhiều người biết đến và có khả năng mang lại lợi nhuận như Apple, Cocacola, Adidas
Để tránh việc đặt tên sản phẩm trùng nhau, một “brand” có thể được pháp luật bảo hộ thông qua đăng ký, và nó trở thành “trademark”, tức là nó đã được bảo hộ bởi pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ, người khác không được sử dụng nhãn hiệu trong phạm vi quốc gia đó.
Danh mục từ đồng nghĩa nhãn hiêu tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Emblem | Một đối tượng tượng trưng như là một dấu hiệu nhận biết 1 tổ chức |
Badge | Một biểu tượng đặc biệt như là một dấu hiệu của một tổ chức, văn phòng |
Proprietary name | Tên độc quyền |
Brand name | Tên thương hiệu |
Mark | Biểu tượng để biểu thị về một vật |
Logo | Biểu tượng hoặc thiết kế khác được thông qua bởi một tổ chức để nhận diện sản phẩm |
Lable | Một mảnh giấy, vải hoặc nhựa nhỏ được gắn vào một vật để chỉ thông tin về vật đó |
Symbol | Ký hiệu |
stamp | Dấu hiệu |
Colophon | Dấu riêng, hiệu riêng |
Ví dụ từ thường sử dụng đi kèm nhãn hiệu tiếng anh viết như thế nào?
Các cụm từ thường sử dụng đi kèm nhãn hiệu tiếng Anh:
1/ Collective trademark: nhãn hiệu tập thể
2/ Certification trademark: nhãn hiệu chứng nhận
3/ Integrated trademark: nhãn hiệu liên kết
4/ Well-known trademark/ A famous trademark: nhãn hiệu nổi tiếng
5/ Trademark protection: bảo hộ nhãn hiệu
6/ The obligation of the trademark user: nghĩa vụ của người sử dụng nhãn hiệu
7/ Permission for using trademark: cho phép sử dụng nhãn hiệu
8/Trademark registration procedure: thủ tục đăng ký thương hiệu
9/ The owner of trademark: chủ sở hữu nhãn hiệu
10/ The trademark are circulated: nhãn hiệu được lưu hành