Parameter là một thuật ngữ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, khi được dịch sang tiếng Việt nó được hiểu là Tham số, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực Toán học.
Parameter là gì?
Parameter: A numerical or other measurable factor forming one of a set that defines a system or sets the conditions of its operation, a set of facts or a fixed limit that establishes or limits how something can or must happen or be done, a fixed limit that establishes how something should be done.
Một số cụm từ có liên quan đến Parameter
– Math: Toán học
– Numerals: Số học
– Algebra: Đại số
– Polynomial: Đa thức
– Equality: Đẳng thức
– Constant: Hằng số
– Integer: Số nguyên
– Constant value: Giá trị không đổi
– Quantitative: Định lượng
– Value: Giá trị
Một số ví dụ về Parameter
Parameter là gì? hãy cùng tham khảo một số ví dụ như sau:
– The researchers must keep within the parameters of the experiment. (Các nhà nghiên cứu phải tuân theo các thông số của thí nghiệm).
– The central office sets/establishes the parameters that guide policy at the local level. (Văn phòng trung ương thiết lập / thiết lập các thông số hướng dẫn chính sách ở cấp địa phương).
– The report defines the parameters of best practice at a strategic, operational, and process level within an organization. (Báo cáo xác định các thông số của thực tiễn tốt nhất ở cấp chiến lược, hoạt động và quy trình trong một tổ chức).
– The new investment parameters of the investment fund will allow investors to rebalance their portfolios. (Các thông số đầu tư mới của quỹ đầu tư sẽ cho phép các nhà đầu tư cân bằng lại danh mục đầu tư của mình).