Thủ tục hành chính là thuật ngữ thông thường, được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày của chúng ta, đặc biệt đối với những người làm trong đơn vị nhà nước. Thủ tục hành chính là một trình tự hay cách thực hiện, điều kiện do các đơn vị nhà nước quy định để giải quyết một công việc hay một vấn đề gì đó liên quan đến một tổ chức hoặc một cá nhân cụ thể. Vì vậy, Thủ tục hành chính trong tiếng anh là gì? Cùng Luật LVN Group nghiên cứu ngay nội dung trình bày bên dưới đây nào. Sẽ có rẩ nhiều từ vựng tiếng anh hữu ích đấy.
Thủ tục hành chính trong tiếng anh là gì?
1. Thủ tục hành chính là gì?
Thủ tục hành chính là trình tự, cách thức thực hiện, hồ sơ và yêu cầu, điều kiện do đơn vị nhà nước, người có thẩm quyền quy định để giải quyết một công việc cụ thể liên quan đến cá nhân, tổ chức.
Trong đó:
– Trình tự thực hiện là thứ tự các bước tiến hành của đối tượng và đơn vị thực hiện thủ tục hành chính trong giải quyết một công việc cụ thể cho cá nhân, tổ chức.
– Hồ sơ là những loại giấy tờ mà đối tượng thực hiện thủ tục hành chính cần phải nộp hoặc xuất trình cho đơn vị, tổ chức có thẩm quyền giải quyết thủ tục hành chính trước khi đơn vị thực hiện thủ tục hành chính giải quyết một công việc cụ thể cho cá nhân, tổ chức.
– Yêu cầu, điều kiện là những đòi hỏi mà đối tượng thực hiện thủ tục hành chính phải đáp ứng hoặc phải làm khi thực hiện một thủ tục hành chính cụ thể.
2. Nguyên tắc quy định thủ tục hành chính
Thủ tục hành chính được quy định phải bảo đảm các nguyên tắc sau:
– Đơn giản, dễ hiểu và dễ thực hiện.
– Phù hợp với mục tiêu quản lý hành chính nhà nước
– Bảo đảm quyền bình đẳng của các đối tượng thực hiện thủ tục hành chính
– Tiết kiệm thời gian và chi phí của cá nhân, tổ chức và đơn vị hành chính nhà nước.
– Đảm bảo tính hợp hiến, hợp pháp, thống nhất, đồng bộ, hiệu quả của các quy định về thủ tục hành chính; thủ tục hành chính phải được đơn vị nhà nước có thẩm quyền quy định trên cơ sở bảo đảm tính liên thông giữa các thủ tục hành chính liên quan, thực hiện phân công, phân cấp rõ ràng, minh bạch, hợp lý; dự án, dự thảo văn bản quy phạm pháp luật có quy định về thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền của đơn vị nào, đơn vị đó phải có trách nhiệm hoàn chỉnh.
3. Thủ tục hành chính tiếng Anh là gì?
Thủ tục hành chính tiếng Anh là Administrative Formalities.
E.g.: Hundreds of thousands of hours are wasted on administrative formalities every year. (Hàng trăm nghìn giờ bị lãng phí cho các thủ tục hành chính mỗi năm.) E.g.: Online processing of administrative formalities to be intensified (Tăng cường xử lý trực tuyến các thủ tục hành chính).
4. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thủ tục hành chính
Đăng ký kinh doanh – Business Registration Procedure
E.g.: The business registration procedure in Vietnam has been simplified to achieve economic tremendous growth. (Thủ tục đăng ký kinh doanh ở Việt Nam đã được đơn giản hóa để đạt được sự phát triển vượt bậc về kinh tế.)
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất – Land use rights
E.g: Land use rights in Viet Nam are known as the Red book.
Hộ khẩu – House Registration
E.g.: Vietnam’s National Assembly has agreed to remove house registration books, in 2023 and replace it with an online database of citizens’ information. (Quốc hội Việt Nam đã đồng ý loại bỏ sổ đăng ký nhà (Hộ khẩu) vào năm 2023 và thay thế bằng cơ sở dữ liệu trực tuyến về thông tin của công dân.)
Giấy phép xây dựng – Construction permit
E.g: A construction permit is a legal document granted by a competent state agency to a project owner for construction, repair, renovation, or relocation of work. (Giấy phép xây dựng là văn bản pháp lý do đơn vị nhà nước có thẩm quyền cấp cho chủ công trình để xây dựng, sửa chữa, cải tạo, di dời công trình.)
Hành chính văn thư – Administrative clerical
E.g.: Administrative clerical involves daily office duties such as data entry, answering phone calls, and sorting and filing documents (Hành chính văn thư liên quan đến các nhiệm vụ văn phòng hàng ngày như nhập dữ liệu, trả lời các cuộc gọi điện thoại, phân loại và lưu trữ tài liệu)
Thuế – Tax
E.g.: In Vietnam, companies have to pay about 10 types of taxes lvnording to state regulations (Tại Việt Nam, các công ty phải nộp khoảng 10 loại thuế theo hướng dẫn của nhà nước)
Hải quan – Custom
E.g: HCM City Customs deploys online professional operate to support businesses (Hải quan TP.HCM triển khai nghiệp vụ trực tuyến để hỗ trợ doanh nghiệp)
Phòng cháy chữa cháy – Fire protection
E.g: Fire protection is the study and practice of mitigating the unwanted effects of potentially destructive fires. Phòng cháy chữa cháy là nghiên cứu và thực hành giảm thiểu các tác động không mong muốn trước sự tàn phá của các đám cháy.
An toàn lao động – Occupational safety
E.g: Occupational safety carries enormous significances to human resource preservation in businesses. (An toàn lao động có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với việc gìn giữ nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp.)
Legal procedures: Thủ tục pháp lý
Sequence/ Submit: Trình tự
Proceed: Tiến hành
Process: Quá trình
File: Hồ sơ
legislation: Văn bản pháp luật
Method: Cách thức, phương thức
Authoritie: Cơ quan thâm quyền
legal documents: Văn bản pháp quy
Tờ khai: Declaration
Legal specialist: Chuyên viên pháp lý
legal advice: Tư vấn pháp lý
sue: Kiện
ertificate of business registration: Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
business license: Giấy pháp kinh doanh
comfort letter: Thư giải trình
comfort letter: Thụ lý
investment registration certificate: Giấy chứng nhận đầu tư
Legal grounds: Căn cứ pháp lý
Trên đây là nội dung về Thủ tục hành chính trong tiếng anh là gì? Luật LVN Group cập nhật được xin gửi đến các bạn đọc, hi vọng với nguồn thông tin này sẽ là nguồn kiến thức hữu ích giúp các bạn hiểu hơn vấn đề trên. Trong quá trình nghiên cứu nếu có vấn đề câu hỏi vui lòng liên hệ công ty Luật LVN Group để được hỗ trợ ngay. Hãy theo dõi website của chúng tôi để nhận được các nội dung trình bày hay về các lĩnh vực khác nữa !.