1. Chính sách tiền tệ là gì?
Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) là chính sách kinh tế vĩ mô, sử dụng các công cụ tín dụng và hối đoái tác động đến việc cung ứng tiền cho nền kinh tế nhắm tới các mục tiêu như ổn định tiền tệ, ổn định giá cả, giảm lạm phát, giảm tỷ lệ thất nghiệp, tăng trưởng kinh tế…
2. Các loại chính sách tiền tệ
Có 2 loại chính sách tiền tệ gồm chính sách tiền tệ mở rộng và chính sách tiền tệ thu hẹp.
2.1 Chính sách tiền tệ mở rộng là gì?
Chính sách tiền tệ mở rộng hay chính sách nới lỏng tiền tệ là gì? Là việc Ngân hàng Nhà nước tăng mức cung tiền cho nền kinh tế nhiều hơn bình thường. Để làm điều này, Ngân hàng Nhà nước sẽ thực hiện 1 hoặc kết hợp 2 trong 3 cách gồm hạ lãi suất chiết khấu, giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tăng mua vào trên thị trường chứng khoán.
Khi này lãi suất giảm, các doanh nghiệp vay tiền nhiều hơn để phát triển kinh doanh, người dân cũng tiêu dùng nhiều hơn làm cho tổng cầu tăng, tạo thêm nhiều công ăn việc làm cho người dân. Từ đó, quy mô nền kinh tế mở rộng, thu nhập của người lao động tăng, thất nghiệp giảm. Chính vì thế, chính sách này thường được sử dụng khi nền kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
2.2 Chính sách tiền tệ thu hẹp là gì?
Chính sách tiền tệ thu hẹp hay chính sách tiền tệ thắt chặt là việc Ngân hàng Nhà nước giảm mức cung tiền cho nền kinh tế. Việc này được thực hiện thông qua các hành động như tăng lãi suất chiết khấu, tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, bán chứng khoán ra thị trường.
Khi đó, lãi suất tăng cao, cá nhân và tổ chức dè dặt hơn trong việc chi tiêu và đầu tư, làm cho tổng cầu giảm khiến mức giá chung cũng giảm xuống. Chính sách này được sử dụng trong điều kiện nền kinh tế đang phát triển quá nhanh, lạm phát tăng cao.
3. Chính sách tiền tệ hướng tới mục tiêu gì?
Dù thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng hay thắt chặt, mục đích của chúng đều hướng tới giảm tỷ lệ thất nghiệp, tạo công ăn việc làm cho người dân, kiểm soát lạm phát, ổn định và phát triển kinh tế bền vững.
3.1 Tăng trưởng kinh tế
Mục tiêu cần thiết nhất của chính sách tiền tệ là tăng trưởng kinh tế. Dựa vào sự điều chỉnh khối lượng cung tiền cho nền kinh tế, chính sách này tác động đến lãi suất và tổng cầu. Từ đó giúp gia tăng đầu tư, tăng sản lượng chung, tăng GDP, đây là dấu hiệu cho thấy sự tăng trưởng kinh tế.
3.2 Giảm tỷ lệ thất nghiệp
Chính sách tiền tệ tác động tăng cung tiền giúp mở rộng quy mô nền kinh tế, các doanh nghiệp tăng cường sản xuất sẽ cần nhiều nhân công hơn, từ đó tạo ra nhiều việc làm cho người dân, tỷ lệ thất nghiệp giảm. Tuy nhiên, việc tăng cung tiền đi kèm với chấp nhận một tỷ lệ lạm phát nhất định.
Vì vậy, Ngân hàng Nhà nước phải vận dụng kết hợp hiệu quả các công cụ tiền tệ để kiểm soát tỷ lệ thất nghiệp không vượt quá mức cho phép, đồng thời đưa nền kinh tế ổn định và tăng trưởng, khống chế tỷ lệ lạm phát ở mức cho phép.
3.3 Ổn định giá cả thị trường
Việc ổn định giá trong kinh tế vĩ mô sẽ loại bỏ được biến động giá giúp Nhà nước hoạch định hiệu quả các mục tiêu phát triển kinh tế. Giá cả ổn định sẽ tạo ra môi trường đầu tư ổn định, an toàn, việc này hấp dẫn các nhà đầu tư giúp thu hút thêm nguồn vốn vào nền kinh tế, tạo điều kiện cho kinh tế tăng trưởng và phát triển.
3.4 Kiểm soát lạm phát
Lạm phát hiểu đơn giản là mức giá hàng hóa chung tăng cao và đồng tiền giảm giá trị. Việc này gây khó khăn cho việc trao đổi hàng hóa trong nước và trao đổi hàng hóa với quốc tế. Ngân hàng Nhà nước sử dụng chính sách tiền tệ để bình ổn giá cả hàng hóa và giá trị đồng tiền, kiểm soát lạm phát.
4. Công cụ của chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ sử dụng một số công cụ như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tỷ giá hối đoái, lãi suất chiết khấu, hạn mức tín dụng, nghiệp vụ thị trường mở và tái cấp vốn để điều chỉnh mức cung tiền cho nền kinh tế.
4.1 Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là tỷ lệ lượng tiền phải giữ lại so với lượng tiền gửi huy động theo hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước, số tiền này phải gửi tại Ngân hàng Nhà nước. Do vậy, để điều chỉnh mức cung tiền cho nền kinh tế, Ngân hàng Nhà nước sẽ tác động vào tỷ lệ này. Ngân hàng Nhà nước tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, cung tiền giảm, Ngân hàng Nhà nước giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc thì cung tiền tăng.
4.2 Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái là tương quan sức mua giữa nội tệ và ngoại tệ, nó tác động tới xuất nhập khẩu, trao đổi ngoại tệ, dự trữ ngoại tệ. Về bản chất, đây không phải công cụ của chính sách tiền tệ vì nó không tác động làm thay đổi lượng cung tiền. Tuy nhiên, nó là công cụ hỗ trợ cần thiết cho chính sách tiền tệ.
Điều chỉnh tỷ giá hối đoái được Ngân hàng Nhà nước thực hiện khi muốn điều chỉnh lượng cung tiền bằng ngoại tệ của nền kinh tế:
- Để tăng cung tiền bằng ngoại tệ, Ngân hàng Nhà nước sẽ điều chỉnh giảm tỷ giá hối đoái bằng cách mua vào giấy tờ có giá của các Ngân hàng Thương mại trên thị trường mở bằng ngoại tệ.
- Để giảm cung tiền bằng ngoại tệ, Ngân hàng Nhà nước sẽ điều chỉnh tăng tỷ giá hối đoái bằng cách bán giấy tờ có giá cho các Ngân hàng Thương mại và thu về ngoại tệ.
4.3 Lãi suất chiết khấu
Là lãi suất Ngân hàng Nhà nước cho các Ngân hàng thương mại vay đối với các khoản vay đáp ứng nhu cầu tiền mặt bất thường. Điều chỉnh lãi suất chiết khấu, lượng tiền cơ sở thay đổi, cung tiền cũng thay đổi theo.
Các Ngân hàng thương mại phải dự trữ lượng tiền mặt nhất định để đáp ứng nhu cầu rút tiền mặt bất thường của khách hàng. Nếu khoản dự trữ này không đủ, Ngân hàng thương mại sẽ vay Ngân hàng Nhà nước với lãi suất chiết khấu.
Nếu Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lãi suất chiết khấu tăng, Ngân hàng thương mại sẽ phải dè chừng khoản vay này, chủ động dự trữ nhiều hơn, từ đó cung tiền trong nền kinh tế giảm. Ngược lại, nếu Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh giảm lãi suất chiết khấu, các Ngân hàng thương mại vay nhiều hơn, cung tiền tăng lên.
4.4 Hạn mức tín dụng
Đây là mức dư nợ tối đa Ngân hàng Nhà nước quy định mà các Ngân hàng thương mại phải chấp hành khi cấp tín dụng cho nền kinh tế. Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh hạn mức tín dụng tăng, cung tiền tăng; điều chỉnh hạn mức tín dụng giảm, cung tiền giảm.
4.5 Nghiệp vụ thị trường mở
Nghiệp vụ thị trường mở là việc Ngân hàng Nhà nước mua hoặc bán các loại chứng khoán trên thị trường mở. Việc này tác động đến lượng dự trữ của các Ngân hàng thương mại, ảnh hưởng đến việc cung ứng tín dụng của họ ra thị trường, từ đó điều chỉnh lượng cung tiền.
Nếu Ngân hàng Nhà nước mua chứng khoán trên thị trường mở, các Ngân hàng thương mại có thêm khoản tiền dự trữ, lượng cung tiền cho nền kinh tế tăng. Ngược lại, nếu Ngân hàng Nhà nước bán chứng khoán, lượng cung tiền sẽ giảm. Đây chính là mục tiêu của chính sách tiền tệ.
4.6 Tái cấp vốn
Là việc Ngân hàng Nhà nước cấp tín dụng cho các Ngân hàng thương mại thông qua việc mua bán giấy tờ có giá, từ đó gửi tới nguồn vốn ngắn hạn và phương tiện thanh toán cho Ngân hàng thương mại. Qua đó, Ngân hàng Nhà nước đã tăng lượng tiền cung ứng cho nền kinh tế.
5. Công cụ lãi suất của chính sách tiền tệ được thực hiện thế nào?
Lãi suất cơ bản là công cụ cần thiết của chính sách tiền tệ:
Ngân hàng Anh Quốc, một trong những ngân hàng trung ương lâu đời nhất của thế giới, vừa công bố vào cuối tháng 11-2009 việc giảm thêm 50 điểm trong lãi suất cơ bản (base rate), đưa mức lãi suất cơ bản của ngân hàng này xuống mức thấp nhất (1,5%/năm) trong lịch sử hoạt động 315 năm của nó.
Việc giảm lãi suất này được lý giải như là một biện pháp mạnh mẽ nhằm phục hồi tăng trưởng kinh tế và giảm bớt tỷ lệ thất nghiệp. Tuy nhiên, mức lãi suất cơ bản này không phải là một mức thấp kỷ lục của thế giới. Ngân hàng Nhật Bản, cũng là một ngân hàng trung ương thuộc vào hàng lão làng, đang áp dụng mức lãi suất cơ bản 0,1% từ tháng 12-2009. Trong quá khứ, ngân hàng này đã từng áp dụng mức lãi suất cơ bản 0%.
Những dẫn chứng nêu trên cho thấy rằng lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương là một công cụ cần thiết, nếu không nói là chủ yếu, của chính sách tiền tệ quốc gia, nhắm đến những mục tiêu kinh tế vĩ mô như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, ổn định giá cả, duy trì một tình trạng thăng bằng toàn dụng.