Bộ, cơ quan Trung ương … |
|
THỰC HIỆN NHIỆM VỤ THU, CHI NGÂN SÁCH NĂM 20…..VÀ DỰ TOÁN NĂM 20…..
Đơn vị: Triệu đồng
STT |
CHỈ TIÊU |
DỰ TOÁN 2015 |
ƯỚC THỰC HIỆN 2015 |
DỰ TOÁN 2016 |
A |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
– Học phí |
|
|
|
|
– Phí, lệ phí khác |
|
|
|
2 |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
– Chi sự nghiệp giáo dục – đào tạo và dạy nghề |
|
|
|
|
– Phí, lệ phí khác |
|
|
|
3 |
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
B |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
I |
Chi đầu tư phát triển |
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
– Chi giáo dục – đào tạo và dạy nghề |
|
|
|
|
– Chi khoa học, công nghệ |
|
|
|
1 |
Chi đầu tư XDCB |
|
|
|
2 |
Chi đầu tư và hỗ trợ các doanh nghiệp theo chế độ quy định |
|
|
|
3 |
Chi dự trữ nhà nước |
|
|
|
4 |
Chi đầu tư phát triển khác |
|
|
|
II |
Chi thường xuyên |
|
|
|
1 |
Chi quốc phòng, an ninh, đặc biệt |
|
|
|
2 |
Chi SN giáo dục – đào tạo và dạy nghề |
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp y tế |
|
|
|
4 |
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ |
|
|
|
5 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
6 |
Chi sự nghiệp phát thanh truyền hình |
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
10 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
11 |
Chi trợ giá các mặt hàng chính sách |
|
|
|
12 |
Chi khác |
|
|
|
III |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia, Chương trình mục tiêu và các chương trình, dự án lớn khác |
|
|
|
|
…, ngày … tháng… năm … |