Nghĩa của “đội tuần tra” trong tiếng Anh - Biểu mẫu
Văn Phòng Luật LVN
Trang chủ - ACC - Nghĩa của “đội tuần tra” trong tiếng Anh

Nghĩa của “đội tuần tra” trong tiếng Anh

Nghĩa của “đội tuần tra” trong tiếng Anhđội tuần tra {danh}EN

  • volume_up

    patrol

đội tuần tra {danh từ}

đội tuần tra (từ khác: xe tuần tra, người tuần tra, người đi tuần tra, việc tuần tra)volume_up

patrol {danh}

Cách dịch tương tự của từ “đội tuần tra” trong tiếng Anh

tuần danh từ

  • week

đội danh từ

  • crew
  • union
  • team
  • team

việc tuần tra danh từ

  • patrol

người đi tuần tra danh từ

  • patrol

người tuần tra danh từ

  • patrol

xe tuần tra danh từ

  • patrol

tàu tuần tra danh từ

  • patrol-boat

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com