1. Trí tuệ nhân tạo là gì?

Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực khoa học máy tính liên quan đến việc phát triển các chương trình máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ thông minh tương tự như con người. Được sinh ra từ sự kết hợp giữa toán học, khoa học máy tính và lý thuyết trí thông minh, AI đã phát triển thành một trong những lĩnh vực nghiên cứu quan trọng nhất trong thế giới công nghệ hiện đại.

Các chương trình AI được thiết kế để học và cải thiện kinh nghiệm của chúng thông qua việc xử lý dữ liệu và phân tích thông tin. Trong quá trình học, AI sẽ tiếp tục xây dựng mô hình của mình bằng cách phân tích dữ liệu và tìm ra các mẫu trong dữ liệu đó. Điều này cho phép chúng ta huấn luyện các chương trình AI để phát triển các kỹ năng thông minh, giúp chúng ta xử lý các tác vụ khó khăn như xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận dạng giọng nói, thị giác máy tính và tự động hóa công việc.

Các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo bao gồm cả các ứng dụng trong cuộc sống thường ngày lẫn trong các lĩnh vực chuyên môn. Trí tuệ nhân tạo được sử dụng trong y tế để giúp chẩn đoán bệnh và phát hiện các bất thường, trong tài chính để dự báo và quản lý rủi ro, trong nông nghiệp để giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất, và trong ngành sản xuất để tăng hiệu quả sản xuất và giảm thời gian dừng máy.

Tuy nhiên, AI cũng đặt ra nhiều thách thức về đạo đức và an ninh thông tin. Sự phát triển nhanh chóng của AI đang đưa ta đến gần hơn với tương lai nơi các chương trình AI có thể thực hiện các tác vụ mà con người không thể hoặc không muốn làm. Vì vậy, chúng ta cần có những chính sách và quy định để đảm bảo rằng việc sử dụng trí tuệ nhân tạo là an toàn và đạo đức.

 

2. Thế nào là tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo? 

Tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo (AI-generated art) là những tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bởi các chương trình máy tính sử dụng thuật toán trí tuệ nhân tạo. Tác phẩm này có thể là ảnh, bức tranh, âm nhạc, video hoặc bất kỳ loại tác phẩm nghệ thuật nào khác.

Các chương trình AI được huấn luyện để học và phát triển theo các mô hình và mẫu nghệ thuật đã được đưa vào hệ thống. Với khả năng xử lý dữ liệu rất lớn, các chương trình này có thể tạo ra các tác phẩm có tính sáng tạo cao và độc đáo.

Một số ví dụ về tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo là các bức tranh, ảnh chân dung, hoặc bức ảnh phong cảnh được tạo ra bằng các thuật toán học sâu và mô phỏng như thể chúng được vẽ bằng tay của con người. Các bài hát được tạo ra bởi AI cũng đang trở nên phổ biến, bởi vì chúng có thể được tạo ra nhanh chóng và dễ dàng hơn bởi các chương trình AI, đặc biệt là trong lĩnh vực nhạc điện tử.

Tuy nhiên, các tác phẩm được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo cũng đặt ra nhiều thách thức về vấn đề bản quyền và sự độc quyền của tác giả. Do tác phẩm được tạo ra bởi các chương trình AI là sự kết hợp của các mẫu và thuật toán, nên việc xác định người sở hữu của tác phẩm trở nên phức tạp hơn.

Tóm lại, tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo đang trở thành một lĩnh vực mới và phát triển rất nhanh trong lĩnh vực nghệ thuật, tuy nhiên cũng cần phải đưa ra các giải pháp phù hợp để giải quyết các vấn đề về bản quyền và sự độc quyền của tác giả.

 

3. Quyền tác giả đối với tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo

Theo quy định tại Khoản 2 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2009, quyền tác giả được hiểu là quyền của một tổ chức hoặc cá nhân đối với tác phẩm mà họ đã sáng tạo hoặc sở hữu. Điều này có nghĩa là người tạo ra một tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc, phim ảnh, văn học, hoặc bất kỳ loại hình tác phẩm sáng tạo nào khác, đều có quyền sở hữu và kiểm soát tác phẩm của mình.

Các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả ngày càng đa dạng và phong phú, từ các bài hát, bộ phim, ảnh chụp, tranh vẽ, cho đến các sản phẩm điện tử và phần mềm. Quyền tác giả bảo vệ cho người tạo ra tác phẩm và đảm bảo rằng họ sẽ được công nhận và thưởng cho những nỗ lực của mình. Điều này cũng khuyến khích sự sáng tạo và đầu tư trong các ngành công nghiệp sáng tạo, từ đó tạo nên sự phát triển và thúc đẩy kinh tế của một quốc gia.

Hiện nay, các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả bao gồm: 

– Tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học, cụ thể là: 

+ Tác phẩm văn học, khoa học, sách giáo khoa, giáo trình và tác phẩm khác được thể hiện dưới dạng chữ viết hoặc ký tự khác.

+ Tác phẩm báo chí.

+ Bài giảng, bài phát biểu và bài nói khác.

+ Tác phẩm âm nhạc.

+ Tác phẩm sân khấu.

+ Tác phẩm điện ảnh, trong đó bao gồm cả những tác phẩm được tạo ra theo phương pháp tương tự. 

+ Tác phẩm tạo hình, mỹ thuật ứng dụng.

+ Tác phẩm nhiếp ảnh.

+ Tác phẩm kiến trúc.

+ Bản họa đồ, sơ đồ, bản đồ, bản vẽ liên quan đến địa hình, kiến trúc, công trình khoa học.

+ Tác phẩm văn học, nghệ thuật dân gian.

+ Chương trình máy tính, sưu tập dữ liệu.

– Các tác phẩm phái sinh nếu như đảm bảo không gây phương hại đến quyền tác giả đối với tác phẩm được dùng để làm tác phẩm phái sinh.

Các tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo cũng nằm trong danh sách các tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả. Quyền tác giả bao gồm quyền nhân thân và quyền tài sản.

Quyền nhân thân bao gồm nhiều yếu tố, bao gồm quyền được đặt tên cho tác phẩm của mình và được công nhận bằng bút danh trên tác phẩm. Người tạo ra tác phẩm còn có quyền được phép nêu tên thật hoặc bút danh khi tác phẩm được công bố, sử dụng, và được công bố hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm. Ngoài ra, quyền tác giả cũng được bảo vệ để đảm bảo toàn vẹn của tác phẩm, không cho phép người khác sửa chữa, cắt xén hoặc xuyên tạc tác phẩm bằng bất kỳ hình thức nào mà gây phương hại đến danh dự và uy tín của tác giả.

Việc bảo vệ quyền tác giả của các tác phẩm do trí tuệ nhân tạo tạo ra là một thách thức mới cho các Luật sư của LVN Group và các nhà lập pháp. Tuy nhiên, việc bảo vệ quyền tác giả đảm bảo sự thúc đẩy sự sáng tạo và đầu tư trong các ngành công nghiệp liên quan, tạo đà cho sự phát triển và kinh tế của một quốc gia.

Quyền tài sản của quyền tác giả bao gồm các quyền sau:

  • Quyền làm tác phẩm phái sinh, tức là quyền tạo ra các tác phẩm mới dựa trên tác phẩm gốc.
  • Quyền biểu diễn tác phẩm trước công chúng, tức là quyền trình diễn, biểu diễn hoặc trình bày tác phẩm trước công chúng một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
  • Quyền sao chép tác phẩm, tức là quyền tái bản, in ấn, phát hành, sao chép tác phẩm, cũng như chụp ảnh hoặc quay phim các bản sao tác phẩm.
  • Quyền phân phối, nhập khẩu bản gốc hoặc bản sao tác phẩm, tức là quyền phân phối, bán, cho thuê hoặc nhập khẩu các bản sao tác phẩm.
  • Quyền truyền đạt tác phẩm đến công chúng bằng bất kỳ phương tiện truyền thông nào, bao gồm cả truyền thông truyền thống và mạng thông tin điện tử.
  • Quyền mang bản gốc hoặc bản sao tác phẩm điện ảnh, chương trình máy tính đi thuê, tức là quyền cho phép tác phẩm được phát hành và sử dụng trong các chương trình trên các phương tiện truyền thông khác nhau.

Như vậy, quyền tài sản là một phần không thể thiếu của quyền tác giả, cho phép tác giả kiểm soát và tận dụng kinh tế từ tác phẩm của mình.

 

4. Hồ sơ, thủ tục đăng kí quyền tác giả đối với tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo

4.1. Hồ sơ đăng kí quyền tác giả đối với tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo

Người có nhu cầu cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm các giấy tờ sau: 

– Tờ khai đăng ký quyền tác giả, đăng ký quyền liên quan theo mẫu quy định.

Lưu ý: khi làm mẫu tờ khai phải chú ý những điều sau: 

+ Ngôn ngữ sử dụng bằng tiếng Việt, ghi nhận đầy đủ thông tin về người nộp hồ sơ, tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả hoặc chủ sở hữu quyền liên quan. 

+ Thời gian hoàn thành. 

+ Tóm tắt nội dung tác phẩm, cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình hoặc chương trình phát sóng. 

+ Tên tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả, tác phẩm được sử dụng làm tác phẩm phái sinh nếu tác phẩm đăng ký là tác phẩm phái sinh. 

+ Thời gian, địa điểm, hình thức công bố. 

+ Thông tin về cấp lại, cấp đổi (nếu có), cam đoan về trách nhiệm đối với các thông tin ghi trong tờ khai. 

– Hai bản sao tác phẩm đăng ký quyền tác giả hoặc hai bản sao bản định hình đối tượng đăng ký quyền liên quan. 

– Trường hợp có ủy quyền thì cần phải có văn bản ủy quyền. 

– Các tài liệu, giấy tờ để chứng minh bản thân là chủ sở hữu quyền do tự sáng tạo hoặc do giao nhiệm vụ sáng tạo, giao kết hợp đồng sáng tạo, được thừa kế, được chuyển giao quyền. 

– Nếu tác phẩm có đồng tác giả thì cần có văn bản đồng ý của các đồng tác giả. 

– Nếu quyền tác giả, quyền liên quan thuộc sở hữu chung thì phải có văn bản đồng ý của các đồng chủ sở hữu. 

 

4.2. Trình tự, thủ tục đăng kí quyền tác giả đối với tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo

Để đăng ký quyền sở hữu tác giả, người quan tâm cần chuẩn bị hồ sơ gồm các giấy tờ cần thiết và nộp tại cơ quan có thẩm quyền, bao gồm Cục Bản quyền tác giả hoặc Văn phòng đại diện của Cục ở Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh hoặc Đà Nẵng. 

– Cục Bản quyền tác giả: Số 33 Ngõ 294/2 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội, TP. Hà Nội.

– Văn phòng đại diện tại TP. Hồ Chí Minh: Số 170 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh.

– Văn phòng đại diện tại Thành phố Đà Nẵng: Số 58 Phan Chu Trinh, Quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.

Tùy theo mong muốn và sự thuận tiện, tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua đường bưu điện.

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra và xác nhận tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Sau đó, Cục Bản quyền tác giả sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký cho chủ sở hữu để chứng nhận quyền sở hữu. Thời hạn cấp giấy chứng nhận là 30 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được đủ hồ sơ hợp lệ.

Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc có sai sót, Cục Bản quyền tác giả sẽ thông báo cho tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả hoặc người được ủy quyền nộp hồ sơ bằng văn bản và nêu rõ lý do.

 

5. Lệ phí khi thực hiện đăng kí quyền tác giả đối với  tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo

Theo quy định tại Điều 2 của Thông tư 211/2016/TT-BTC, khi cá nhân hoặc tổ chức nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả hoặc Giấy chứng nhận đăng ký quyền liên quan đến tác giả, họ sẽ phải nộp phí theo quy định. Cụ thể, mức phí như sau:

– Mức phí là 100 nghìn đồng: 

+ Tác phẩm văn học, khoa học, sách giáo khoa, giáo trình và tác phẩm khác được thể hiện dưới dạng chữ viết hoặc ký tự khác (gọi chung là loại hình tác phẩm viết). 

+ Bài giảng, bài phát biểu và bài nói khác. 

+ Tác phẩm báo chí. 

+ Tác phẩm âm nhạc. 

+ Tác phẩm nhiếp ảnh.

– Mức thu 300 nghìn đồng với các loại hình sau: 

+ Tác phẩm kiến trúc. 

+ Tác phẩm là bản họa đồ, sơ đồ, bản đồ, bản vẽ liên quan đến địa hình, công trình khoa học.

– Mức phí thu 400 nghìn đồng với các loại hình sau: 

+ Các tác phẩm tạo hình. 

+ Tác phẩm mỹ thuật ứng dụng.

– Mức thu là 500 nghìn đồng đối với các loại hình sau: 

+ Tác phẩm điện ảnh. 

+ Tác phẩm sân khấu được định hình trên băng, đĩa.

– Mức thu là 600 nghìn đồng đối với các loại hình sau: 

+ Các chương trình máy tính, sưu tập dữ liệu hoặc các chương trình chạy trên máy tính.

 

6. Căn cứ pháp lý của bài viết

Luật Sở hữu trí tuệ 2005.
Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2009. 
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ của Quốc hội, số 07/2022/QH15.
Nghị định 22/2018/NĐ-CP về hướng dẫn Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 và Luật sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2009 về quyền tác giả, quyền liên quan. 
Thông tư 211/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan đến tác giả do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành.

Trên đây là bài viết của Luật LVN Group gửi tới Quý bạn đọc các nội dung liên quan đến “Bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm hình thành bởi trí tuệ nhân tạo​“. Mọi vướng mắc pháp lý liên quan cần giải đáp, xin vui lòng liên hệ tới Luật LVN Group qua đầu số tư vấn pháp luật trực tuyến 1900.0191 hoặc gửi yêu cầu tư vấn qua email lienhe@luatLVN.vn.