Hệ số ROE là tỷ suất sinh lời đo lường khả năng của một doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ các khoản đầu tư của cổ đông vào công ty. Công thức và ý nghĩa của hệ số ROE?
ROE là từ viết tắt của cụm “Return On Equity” có nghĩa là lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu- là hệ số có ý nghĩa vô cùng quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, từ đó đưa ra những đánh giá và phương án sử dụng tối ưu nhất. Nhận thấy được tầm quan trọng của hệ số ROE, Luật LVN Group quyết định lấy hệ số này làm chủ đề chính để giải thích, phân tích, bình luận trong bài viết dưới đây, trong đó, tập trung vào 03 nội dung chính bao gồm định nghĩa, công thức tính và ý nghĩa của hệ số ROE trong các mối quan hệ giữa một đối tượng khác với nó.
1. Hệ số ROE là gì?
Hệ số ROE là tỷ suất sinh lời đo lường khả năng của một doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ các khoản đầu tư của cổ đông vào công ty. Nói cách khác, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu cho biết mỗi đô la vốn chủ sở hữu thường tạo ra bao nhiêu lợi nhuận.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là một tỷ lệ gồm hai phần do nó kết hợp giữa báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán, trong đó thu nhập ròng hoặc lợi nhuận được so sánh với vốn chủ sở hữu của cổ đông. Con số này đại diện cho tổng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và cho thấy khả năng của công ty trong việc biến các khoản đầu tư cổ phần thành lợi nhuận. Nói một cách khác, nó đo lường lợi nhuận thu được cho mỗi đô la từ vốn chủ sở hữu của cổ đông.
Ví dụ về hệ số ROE:
Để tính toán lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, bạn cần nhìn vào báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán để tìm các con số để đưa vào phương trình được cung cấp ở trên. Giả sử thu nhập của Công ty XYZ trong kỳ trước là 21.906.000 đô la và vốn chủ sở hữu trung bình của cổ đông trong kỳ là 209.154.000 đô la.
Theo công thức, lợi nhuận mà ban lãnh đạo XYZ kiếm được trên vốn cổ đông là 10,47%. Tuy nhiên, việc tính toán lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của một công ty hiếm khi cho bạn biết nhiều về giá trị so sánh của cổ phiếu, vì ROE trung bình dao động đáng kể giữa các ngành. Tốt nhất là thêm bối cảnh vào ROE của công ty bằng cách tính ROE của các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
2. Công thức và ý nghĩa của hệ số ROE:
2.1. Công thức tính hệ số ROE:
ROE = (Thu nhập ròng / Vốn chủ sở hữu của cổ đông) * 100%
Thu nhập ròng là số thu nhập, chi phí ròng và thuế mà một công ty tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định. Vốn chủ sở hữu bình quân của cổ đông được tính bằng cách cộng vốn chủ sở hữu vào đầu kỳ. Đầu kỳ và cuối kỳ phải trùng với khoảng thời gian mà thu nhập ròng kiếm được.
Thu nhập ròng trong năm tài chính đầy đủ gần nhất, hoặc 12 tháng sau đó, được tìm thấy trên báo cáo thu nhập — tổng hoạt động tài chính trong khoảng thời gian đó. Vốn chủ sở hữu của cổ đông đến từ bảng cân đối kế toán —một số dư hoạt động của toàn bộ lịch sử thay đổi tài sản và nợ phải trả của công ty.
ROE = thu nhập ròng / doanh thu x doanh thu / tổng tài sản x tổng tài sản / vốn cổ đông
Công thức thứ hai được gọi là phương trình DuPont, công thức này chia nhỏ công thức ROE thành các thành phần riêng biệt để giúp các nhà quản lý hiểu được những thay đổi trong ROE của họ theo thời gian. Phần đầu tiên bằng tỷ suất lợi nhuận, phần thứ hai đo lường mức độ hiệu quả của tài sản được sử dụng để tạo ra doanh số bán hàng và phần thứ ba là đại lượng cho mức độ nợ mà công ty sử dụng để thúc đẩy tăng trưởng.
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu và tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) là các tỷ số khác nhau để đo lường hiệu quả hoạt động của các công ty. Trong khi ROE giúp các nhà đầu tư hiểu được mức tăng trưởng mà họ nhận được từ khoản đầu tư cổ phần vào một công ty, ROA giúp họ đánh giá cách công ty đang sử dụng tài sản của mình để tạo ra sự tăng trưởng. Lợi tức đầu tư (ROI) là một số liệu tương tự như ROE, mặc dù nó xem xét tốc độ tăng trưởng của bất kỳ loại đầu tư nào, thay vì chỉ đầu tư vào một công ty.
2.2. Ý nghĩa của hệ số ROE:
Một trong những thước đo khả năng sinh lời quan trọng nhất đối với các nhà đầu tư là lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu cho biết công ty kiếm được bao nhiêu thu nhập sau thuế so với tổng vốn chủ sở hữu của cổ đông trên bảng cân đối kế toán. Nói cách khác, nó chuyển tải phần trăm đô la của nhà đầu tư đã được chuyển đổi thành thu nhập, cho biết công ty đang xử lý tiền của họ hiệu quả như thế nào. Tất cả những điều khác đều bình đẳng, một doanh nghiệp có tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cao hơn có nhiều khả năng là một doanh nghiệp có thể tạo ra thu nhập tốt hơn với đồng đô la đầu tư mới.
Chìa khóa để tìm kiếm các cổ phiếu là khoản đầu tư sinh lợi về lâu dài thường liên quan đến việc tìm kiếm các công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận vượt trội trên vốn chủ sở hữu liên tục trong nhiều thập kỷ. Khi bạn đã tìm thấy một công ty có mô hình này, thì bạn phải cố gắng mua lại cổ phiếu của công ty đó với giá cả hợp lý.
Nói một cách đơn giản, với ROE, các nhà đầu tư có thể xem liệu họ có thu được lợi nhuận tốt từ tiền của mình hay không, trong khi một công ty có thể đánh giá mức độ hiệu quả mà họ đang sử dụng vốn chủ sở hữu của công ty. ROE phải được so sánh với ROE lịch sử của công ty và với ROE trung bình của ngành – điều đó có nghĩa là rất nhỏ nếu chỉ nhìn một cách riêng lẻ. Các tỷ số tài chính khác có thể được xem xét để có được bức tranh đầy đủ hơn và đầy đủ hơn về công ty cho các mục đích đánh giá.
ROE bất thường hoặc cực cao có thể thúc đẩy nhà phân tích nghiên cứu thêm.
– Nó có thể báo hiệu thu nhập ròng âm. Nếu một công ty đăng cả thu nhập âm và vốn chủ sở hữu âm, nó có thể dẫn đến ROE cao một cách khó hiểu. Một nhà phân tích muốn kiểm tra xem thu nhập ròng và vốn chủ sở hữu của cổ đông có dương không khi giải thích ROE.
– Nó có thể báo hiệu sự không nhất quán về lợi nhuận. Hãy tưởng tượng một công ty bị lỗ nhiều năm so với vốn chủ sở hữu của cổ đông của họ. Một năm với thu nhập ròng lớn và vốn cổ đông thấp giả tạo có thể dẫn đến ROE cực kỳ cao. Khi ROE cao ngất trời, hầu hết các nhà phân tích sẽ thực hiện một số hoạt động đào sâu để kiểm tra lịch sử thu nhập của công ty.
Mặc dù có ý nghĩa quan trọng, tuy nhiên ROE vẫn tồn tại những hạn chế sau:
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cũng có thể bị sai lệch do mua lại cổ phần . Khi ban quản lý mua lại cổ phiếu của mình từ thị trường, điều này làm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành . Do đó, ROE tăng khi mẫu số thu hẹp
Một điểm yếu khác là một số tỷ lệ ROE có thể loại trừ tài sản vô hình khỏi vốn chủ sở hữu của cổ đông. Tài sản vô hình là các khoản mục phi tiền tệ như lợi thế thương mại, nhãn hiệu, bản quyền và bằng sáng chế. Điều này có thể làm cho các phép tính sai lệch và khó so sánh với các công ty khác đã chọn bao gồm tài sản vô hình.
Cuối cùng, tỷ lệ bao gồm một số thay đổi về thành phần của nó và có thể có một số bất đồng giữa các nhà phân tích. Ví dụ: vốn chủ sở hữu của cổ đông có thể là số đầu, số cuối hoặc trung bình của cả hai, trong khi Thu nhập ròng có thể được thay thế cho EBITDA và EBIT, và có thể được điều chỉnh hoặc không cho các khoản mục không lặp lại.
ROE là một trong những tỷ số tài chính quan trọng nhất đối với các nhà đầu tư chứng khoán săn lùng các công ty có giá trị tốt. Đó là một dấu hiệu đơn giản và tiện dụng cho thấy một công ty có thể tạo ra doanh thu từ số tiền đầu tư vào nó tốt như thế nào. ROE cao và ổn định nhìn chung là tốt hơn, nhưng con số tuyệt đối nên được xem xét trong bối cảnh của ngành. Đó cũng là một dấu hiệu tốt nếu ROE tăng theo thời gian.
Sử dụng ROE để sàng lọc các cổ phiếu tiềm năng và tìm ra các công ty biến vốn đầu tư thành lợi nhuận một cách tương đối hiệu quả. Điều đó sẽ cung cấp cho bạn một danh sách ngắn các ứng viên để tiến hành phân tích chi tiết hơn.