Các bản cam kết thường được xác định trên cơ sở thỏa thuận của các bên tham gia, tuy nhiên, nội dung bản cam kết vẫn phải đáp ứng một số điều kiện cơ bản. Dưới đây là bài viết về: Bản cam kết Tiếng Anh là gì? Mẫu bản cam kết Tiếng Anh?
1. Bản cam kết Tiếng Anh là gì?
“Bản cam kết” trong Tiếng Anh được gọi là “commitment statement” hoặc “commitment form”. Đây là một tài liệu mà người hoặc tổ chức viết ra để cam kết thực hiện các hành động hoặc đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Thông thường, bản cam kết được sử dụng trong các tình huống kinh doanh hoặc tài chính, như cam kết thực hiện một dự án, đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc cam kết thực hiện các nghĩa vụ pháp lý. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống cá nhân, chẳng hạn như khi cam kết tham gia vào một chương trình tình nguyện hoặc cam kết thực hiện một mục tiêu cá nhân.
Bản cam kết là một tài liệu được viết ra nhằm cam kết thực hiện một số hành động hoặc đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các tình huống kinh doanh hoặc tài chính, khi các bên tham gia muốn đảm bảo rằng các hành động hoặc các nghĩa vụ sẽ được thực hiện đầy đủ và đúng thời hạn.
Bản cam kết có thể bao gồm các thông tin như tên của các bên tham gia, mục đích của cam kết, các hành động cụ thể sẽ được thực hiện và thời gian hoàn thành, và các điều kiện và yêu cầu để đảm bảo cam kết được thực hiện đầy đủ.
Trong một số trường hợp, bản cam kết có thể được sử dụng để đảm bảo tuân thủ các luật pháp và quy định. Ví dụ, các doanh nghiệp có thể phải cam kết thực hiện các tiêu chuẩn an toàn và môi trường, hoặc cam kết đóng góp cho các tổ chức từ thiện.
Bản cam kết cũng có thể được sử dụng trong các tình huống cá nhân. Ví dụ, một người có thể viết một bản cam kết để đảm bảo rằng họ sẽ thực hiện một mục tiêu cá nhân, chẳng hạn như tập luyện thường xuyên hoặc tiết kiệm tiền.
Trong các tình huống kinh doanh hoặc tài chính, bản cam kết thường được đính kèm với các tài liệu khác như hợp đồng hoặc thỏa thuận, và được ký bởi các bên tham gia để xác nhận cam kết của họ. Nếu bất kỳ bên nào không thực hiện cam kết của mình, họ có thể phải chịu các hậu quả pháp lý hoặc tài chính.
2. Mẫu bản cam kết Tiếng Anh:
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
——- o0o ——-
COMMITMENT FORM
Dear Mr/Mrs/organization/agency: …
I am/We are:…
Tax code (if any): …
ID / passport / registration number: …
Date of issue: … Issued by:…
Address/Headquarter:… Workplace ( if any): …
Phone number: …
I/We commit the following contents:
1…
2…
I / we suggest:
1…
2…
I am/ we are solely responsible for the accuracy of the above information.
…., day ….month ….year……
INDIVIDUAL / LEGAL PERSONAL COMMITMENT
(Sign and write full name)
3. Mẫu bản cam kết song ngữ:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
(SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM)
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
(Independence – Freedom – Happiness)
——-o0o——-
BẢN CAM KẾT (COMMITMENT FORM)
Kính gửi (cá nhân/tổ chức/cơ quan) (Dear Mr/Mrs/organization/agency): …
Tôi/Chúng tôi là (I am/We are)…
Mã số thuế (nếu có) (Tax code (if any)): …
Số CMND/hộ chiếu/ĐKKD (ID / passport / registration number): …
Ngày cấp (Date of issue): …Nơi cấp (Place of issue):…
Địa chỉ cư trú/trụ sở (Address / Headquarter):…
Nơi làm việc(nếu có) (Workplace ( if any): …
Điện thoại liên hệ (Phone number): …
Tôi/Chúng tôi cam kết các nội dung sau đây (I/We commit the following contents:)…
1…
2…
Tôi/chúng tôi đề nghị (I/We suggest):
1…
2…
Tôi/chúng tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin nêu trên.
(I am /We are solely responsible for the accuracy of the above information).
…, ngày … tháng … năm…
(….,date…month…..year….)
CÁ NHÂN/PHÁP NHÂN CAM KẾT
(INDIVIDUAL / LEGAL PERSONAL COMMITMENT)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Sign and write full name)
4. Nội dung Bản cam kết Tiếng Anh:
Nội dung của cam kết thường được xác định trên cơ sở thỏa thuận của các bên tham gia. Tuy nhiên, cam kết vẫn phải đáp ứng một số điều kiện cơ bản, bao gồm:
Thứ nhất, Bảo đảm về hình thức văn bản, gồm tiêu ngữ chính thức, tên văn bản cam kết, ngày tháng năm thực hiện, người nhận.
Thứ hai, Cung cấp thông tin về người cam kết như họ và tên, số CMND, địa chỉ, số điện thoại.
Lưu ý: Mọi thông tin cần được cung cấp rõ ràng và đầy đủ, bao gồm họ và tên, số CCCD, ngày tháng năm sinh, đơn vị công tác, email, số điện thoại cá nhân và địa chỉ để liên hệ trong trường hợp cần thiết. Nếu thông tin không được điền chính xác và đầy đủ sẽ không thể biết được ai là người lập cam kết này và khi có hành vi vi phạm cam kết sẽ khó truy cứu người chịu trách nhiệm trước pháp luật.
Thứ ba về Nội dung cam kết: Tùy theo cam kết giữa các bên mà xây dựng nội dung cam kết. Nội dung bản cam kết cần được trình bày rõ ràng và được đánh số thứ tự để đọc dễ dàng và nhanh chóng hơn.
– Bên cạnh đó cũng cần lưu ý, nội dung bản cam kết cũng cần ngắn gọn, rõ ràng, thẳng thắn tránh hiểu nhầm giữa các bên liên quan.
– Ký cam kết: Sau khi hoàn thành việc thống nhất các điều khoản giữa các bên thì tiến hành ký cam kết. Đây là bước cuối cùng để chứng minh sự đồng thuận giữa các bên trong cam kết này.
– Bước cuối cùng là Công chứng hoặc chứng thực.
5. Các từ vựng Tiếng anh có thể sử dụng trong Bản cam kết Tiếng Anh:
Các từ vựng tiếng Anh có thể sử dụng trong bản cam kết và bản dịch bao gồm:
– Commitment: Cam kết
– Signatories: Các bên ký kết
– Agreement: Thỏa thuận
– Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện
– Obligation: Nghĩa vụ
– Liability: Trách nhiệm pháp lý
– Termination: Chấm dứt
– Effective date: Ngày có hiệu lực
– In witness whereof: Như lời cam kết trên
– Representations and warranties: Tuyên bố và bảo đảm
– Governing law: Luật điều chỉnh
– Indemnification: Bồi thường thiệt hại
– Confidentiality: Bảo mật
– Force majeure: Sự kiện bất khả kháng
– Counterpart: Bản sao
– Amendment: Sửa đổi
– Dispute resolution: Giải quyết tranh chấp
– Entire agreement: Toàn bộ thỏa thuận
– Non-disclosure agreement: Thỏa thuận bảo mật
– Breach of contract: Vi phạm hợp đồng.
– Non-disclosure: Không tiết lộ
– Remedy: Biện pháp khắc phục
– Contract: Hợp đồng
– Performance: Hiệu suất
– Compliance: Tuân thủ
– Responsibility: Trách nhiệm
– Accountability: Chịu trách nhiệm
6. Hướng dẫn viết Bản cam kết Tiếng Anh:
Để viết bản cam kết bằng tiếng Anh, bạn có thể tuân theo các bước sau đây:
Bước 1: Trình bày tiêu đề và thông tin địa chỉ
– Bắt đầu bằng tiêu đề “Commitment form” hoặc “Letter of Commitment”, đặt ở giữa trang và làm đậm.
– Dưới tiêu đề, bạn có thể viết ngày tháng năm hiện tại, địa chỉ của người nhận, tên người liên hệ, địa chỉ email và số điện thoại.
Ví dụ:
Commitment Letter April 7, 2023
Mr. John Smith ABC Corporation 123 Main Street New York, NY 10001 Contact Person: Jane Doe Email: [email protected] Phone: (123) 456-7890
Bước 2: Trình bày thông tin về người viết bản cam kết
– Bắt đầu bằng một dòng ghi tên và thông tin liên hệ của người viết bản cam kết, bao gồm tên, chức danh, địa chỉ email, số điện thoại và địa chỉ.
Ví dụ:
Dear Mr. Smith,
I am writing this commitment letter on behalf of XYZ Corporation. My name is Jane Doe and I am the Director of Operations for XYZ Corporation. You can reach me at [email protected] or (123) 456-7890. Our address is 456 Oak Street, Suite 100, Chicago, IL 60611.
Bước 3: Trình bày nội dung của bản cam kết
– Nêu rõ nội dung của bản cam kết ở phần này. Bạn có thể bắt đầu bằng một câu mở đầu như “We hereby commit to…” hoặc “We pledge to…”.
– Sắp xếp nội dung bằng các đoạn văn ngắn, rõ ràng và dễ hiểu.
– Chú ý đến các chi tiết cần thiết như khoảng cách dấu phẩy và việc đánh số thứ tự để giúp đọc trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ:
We hereby commit to provide ABC Corporation with 1,000 units of our product, the XYZ Widget, within the next 90 days. The shipment will be made in two batches, the first of which will be delivered within 45 days of the signing of this commitment letter.
In addition, we pledge to provide technical support to ABC Corporation in order to ensure that the XYZ Widget operates smoothly and effectively. Our technical team will be available to provide support and answer any questions that may arise.
Bước 4: Trình bày thông tin về thời gian và địa điểm
– Nếu có thời hạn hoặc thời điểm cụ thể, bạn cần phải nêu rõ ở phần này.
– Nếu có yêu cầu về địa điểm, bạn cũng cần viết cụ thể và chính xác.
Sau khi hoàn thành viết bản cam kết bằng tiếng Anh, bạn cần đảm bảo rằng nội dung của nó hoàn toàn chính xác và đầy đủ. Bạn có thể tham khảo một số lời khuyên sau đây để hoàn thiện bản cam kết của mình:
– Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp: Đảm bảo rằng bản cam kết không có lỗi chính tả và ngữ pháp. Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp trực tuyến để giúp mình trong quá trình này.
– Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp: Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và tránh sử dụng các từ ngữ không chính thức hoặc không phù hợp trong một tài liệu cam kết.
– Thống nhất về định dạng và kiểu chữ: Đảm bảo rằng định dạng và kiểu chữ của bản cam kết là nhất quán và dễ đọc. Chọn một font chữ đơn giản và không quá nhỏ.
– Chú ý đến các yếu tố trình bày: Đảm bảo rằng các yếu tố trình bày như độ lớn chữ, khoảng cách giữa các dòng và các đoạn văn đều giống nhau.
– Đặt tên cho tài liệu cam kết: Đặt tên cho tài liệu cam kết của bạn sao cho dễ dàng nhận biết và phù hợp với nội dung cam kết của bạn.
– Có bản dịch tiếng Việt: Nếu cần, bạn có thể yêu cầu một bản dịch tiếng Việt của bản cam kết để đảm bảo rằng các bên đều hiểu rõ nội dung cam kết.
– Lưu trữ bản cam kết: Lưu trữ bản cam kết ở một địa điểm an toàn để đảm bảo rằng bạn có thể truy cập lại nó trong tương lai nếu cần thiết.
Khi đã hoàn thiện bản cam kết của mình, bạn cần gửi nó đến các bên liên quan và đợi phản hồi từ họ. Nếu các bên đồng ý với nội dung của bản cam kết, hãy đặt tên và ký vào tài liệu cam kết để chứng minh sự đồng thuận của các bên.
.btn-download-file {
padding: 16px 20px 16px 10px;
background-image: linear-gradient(to bottom, #e6a437, #fc6300);
color: white !important;
border-radius: 24px;
text-transform: uppercase;
transition: all ease 0.4s;
font-size: 15px;
font-weight: 500;
}