Thủ tục quy trình thành lập công ty cổ phần quy định 2023 - Biểu mẫu
Văn Phòng Luật LVN
Trang chủ - ACC - Thủ tục quy trình thành lập công ty cổ phần quy định 2023

Thủ tục quy trình thành lập công ty cổ phần quy định 2023

Thành lập công ty cổ phần là quá trình thành lập một loại hình doanh nghiệp, trong đó vốn điều lệ của công ty được chia thành các cổ phần nhỏ hơn. Các cổ đông của công ty sở hữu các cổ phần này và có quyền tham gia quản lý và điều hành công ty thông qua việc bỏ phiếu tại các cuộc họp đại hội cổ đông. Mỗi cổ đông sẽ nhận được lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của công ty phân bổ tương ứng với số lượng cổ phần mà họ sở hữu. Mời bạn đọc nghiên cứu qua nội dung trình bày sau đây của LVN Group.

1. Quy trình thành lập công ty cổ phần

Đây là quy trình và thủ tục chung để thành lập một công ty cổ phần. Lưu ý rằng quy trình có thể thay đổi tùy theo hướng dẫn của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan:

Bước 1. Lập kế hoạch và nghiên cứu thị trường:
– Xác định lĩnh vực hoạt động của công ty cổ phần.

– Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.

– Lập kế hoạch kinh doanh và tài chính.

Bước 2. Đặt tên công ty:
– Chọn tên công ty phù hợp và đảm bảo không trùng lặp với các công ty khác đã đăng ký.

– Kiểm tra quy định về đặt tên công ty của quốc gia hoặc khu vực bạn muốn thành lập công ty.

Bước 3. Lập các tài liệu và hồ sơ:
– Chuẩn bị các tài liệu cần thiết bao gồm Bản khởi đầu công ty, Điều lệ công ty, danh sách các cổ đông và các hồ sơ liên quan khác.

– Xác định cấu trúc cổ đông và cổ phần.

Bước 4. Đăng ký thành lập công ty:
– Gửi hồ sơ và tài liệu liên quan đến đơn vị chức năng có thẩm quyền.

– Thanh toán các khoản phí liên quan đến đăng ký và thành lập công ty.

Bước 5. Cấp giấy phép kinh doanh:
– Chờ xét duyệt hồ sơ và cấp giấy phép kinh doanh từ đơn vị chức năng.

– Thực hiện các bước cần thiết để đáp ứng các yêu cầu pháp lý và quy định liên quan.

Bước 6. Đăng ký thuế và các bước tiếp theo:
– Đăng ký thuế và các bước cần thiết để tuân thủ quy định thuế.

– Xác định các bước khác cần thiết theo hướng dẫn của quốc gia hoặc khu vực bạn đang hoạt động.

Lưu ý rằng quy trình và thủ tục chi tiết có thể khác nhau tùy theo quốc gia hoặc khu vực. Bạn nên cân nhắc các quy định cụ thể và nghiên cứu quy trình tại quốc gia hoặc khu vực bạn định thành lập công ty cổ phần.

2. Công ty cổ phần là gì?

Công ty cổ phần là một loại hình tổ chức kinh doanh trong đó vốn của công ty được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phiếu. Các cổ đông sở hữu cổ phiếu của công ty và có quyền tham gia vào việc quản lý công ty thông qua việc bầu ra Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc. Công ty cổ phần thường được thành lập với mục đích huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư thông qua việc bán cổ phiếu. Qua đó, công ty có thể sử dụng số tiền vốn này để mở rộng hoạt động kinh doanh, đầu tư vào các dự án mới, tăng cường quỹ lưu chuyển, trả lương cho chuyên viên và trả cổ tức cho các cổ đông. Công ty cổ phần là một trong những cách thức kinh doanh phổ biến và được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

3. Điều kiện thành lập công ty cổ phần

Để thành lập công ty cổ phần (Công ty TNHH một thành viên), bạn cần đáp ứng các điều kiện sau đây:

3.1. Đối tượng thành lập:

Tất cả cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có đủ năng lực hành vi dân sự và không bị cấm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh có thể làm đối tác đồng sáng lập công ty.

3.2. Số vốn điều lệ:

Số vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty cổ phần là 10 tỷ đồng. Tuy nhiên, đối với một số lĩnh vực kinh doanh nhất định, số vốn điều lệ tối thiểu có thể cao hơn. Mặt khác, số vốn điều lệ phải được góp trọn vẹn trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

3.3. Số lượng cổ đông:

Số lượng cổ đông tối thiểu của công ty cổ phần là hai người. Tuy nhiên, trong trường hợp công ty cổ phần là công ty đại chúng (tức là công ty cổ phần phát hành chứng khoán để tìm kiếm nhà đầu tư), số lượng cổ đông tối thiểu phải là 3 người.

3.4. Thủ tục hành chính:

Để thành lập công ty cổ phần, bạn cần thực hiện trọn vẹn các thủ tục hành chính như đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế, đăng ký tài khoản với ngân hàng và các đơn vị quản lý nhà nước khác.

3.5. Thực hiện các quy định pháp luật:

Trong quá trình hoạt động, công ty cổ phần phải thực hiện trọn vẹn các quy định pháp luật về kinh doanh, tài chính, thuế và lao động. Nếu vi phạm các quy định này, công ty có thể bị phạt hoặc bị khởi kiện tại tòa án.

4. Hướng dẫn hồ sơ thành lập công ty cổ phần

Để thành lập công ty cổ phần, bạn cần chuẩn bị các hồ sơ sau đây:

4.1. Đăng ký doanh nghiệp:

Điền trọn vẹn thông tin vào mẫu đơn đăng ký doanh nghiệp, đăng ký kinh doanh với đơn vị đăng ký kinh doanh và gửi kèm theo các giấy tờ liên quan như CMND hoặc hộ chiếu, giấy chứng nhận vốn điều lệ của công ty, giấy phép đăng ký kinh doanh của công ty (nếu có),…

4.2. Đăng ký thuế:

Đăng ký với đơn vị thuế để được cấp mã số thuế, điền trọn vẹn thông tin vào mẫu đơn đăng ký thuế và gửi kèm các giấy tờ liên quan như giấy đăng ký doanh nghiệp,…

4.3. Đăng ký tài khoản ngân hàng:

Đăng ký mở tài khoản ngân hàng để tiếp nhận các khoản thu, chi của công ty. Thường thì bạn cần gửi đơn đăng ký mở tài khoản ngân hàng, trọn vẹn giấy tờ như giấy đăng ký doanh nghiệp, giấy phép kinh doanh, vốn điều lệ của công ty,…

4.4. Giấy phép kinh doanh:

Nếu lĩnh vực kinh doanh của bạn yêu cầu phải có giấy phép kinh doanh, bạn cần nộp đơn xin cấp giấy phép kinh doanh kèm theo các giấy tờ cần thiết.

4.5. Hợp đồng thành lập công ty:

Đây là văn bản cần thiết để xác định quyền và nghĩa vụ của các cổ đông và ban lãnh đạo công ty. Bạn cần chuẩn bị hợp đồng này theo đúng quy định pháp luật.

4.6. Giấy chứng nhận vốn điều lệ:

Là giấy chứng nhận quy định số tiền vốn điều lệ của công ty và các thông tin liên quan đến vốn điều lệ.

4.7. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:

Là giấy chứng nhận do đơn vị đăng ký kinh doanh cấp để xác nhận công ty của bạn đã đăng ký thành công và được thành lập. Trên đây là các hồ sơ cơ bản để thành lập công ty cổ phần. Tuy nhiên, quy trình và yêu cầu có thể khác nhau tùy theo hướng dẫn của từng địa phương và lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Do đó, bạn nên cân nhắc các thông tin.

Có thể xem thêm về Mẫu giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh công ty cổ phần tại đây!

5. Nộp hồ sơ thành lập công ty cổ phần ở đâu?

Để nộp hồ sơ thành lập công ty cổ phần, bạn cần đến đơn vị quản lý doanh nghiệp hoặc phòng đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tại địa phương mà công ty sẽ đặt trụ sở để tiến hành thủ tục đăng ký thành lập công ty.

Thông thường, các trung tâm dịch vụ doanh nghiệp tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM sẽ gửi tới dịch vụ đăng ký thành lập công ty cổ phần cho những người muốn thành lập công ty một cách nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, bạn vẫn cần đi đến đơn vị đăng ký kinh doanh để nộp hồ sơ và hoàn tất các thủ tục cần thiết để thành lập công ty.

Trong quá trình nộp hồ sơ, bạn cần đóng phí theo hướng dẫn của pháp luật. Phí đăng ký thành lập công ty cổ phần thường được tính theo tỷ lệ % trên vốn điều lệ của công ty và được quy định cụ thể trong quy định tại từng thời gian.

6. Hướng dẫn lựa chọn và ghi ngành nghề kinh doanh

Khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh, bạn cần cân nhắc và nghiên cứu kỹ về các ngành nghề đó để đảm bảo sự thành công trong hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn lựa chọn và ghi đúng ngành nghề kinh doanh:

6.1. Nắm rõ nhu cầu thị trường:

Trước khi chọn ngành nghề, bạn cần nghiên cứu kỹ về nhu cầu thị trường, đánh giá khả năng tiềm năng và phát triển của ngành nghề đó trong tương lai.

6.2. Tìm hiểu về đối thủ cạnh tranh:

Bạn cần nghiên cứu về các đối thủ cạnh tranh trong ngành nghề đó, xác định điểm mạnh và điểm yếu của họ để có thể phát triển một chiến lược kinh doanh hiệu quả.

6.3. Tìm kiếm thông tin về quy định pháp luật:

Bạn cần nghiên cứu các quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề đó, để đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh của bạn được thực hiện đúng quy định và tránh phạm pháp.

6.4. Xác định vốn đầu tư:

Bạn cần xác định vốn đầu tư cần thiết để khởi nghiệp trong ngành nghề đó. Tùy theo ngành nghề và quy mô của công ty, vốn đầu tư có thể khác nhau.

6.5. Ghi đúng ngành nghề kinh doanh:

Bạn cần ghi đúng ngành nghề kinh doanh trong các giấy tờ đăng ký kinh doanh. Nếu ghi sai ngành nghề có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như không được cấp giấy phép hoạt động kinh doanh. Mặt khác, bạn cần thường xuyên cập nhật và nghiên cứu thị trường để điều chỉnh chiến lược kinh doanh và phát triển công ty của mình.

7. Các việc cần làm sau khi hoàn thành thủ tục thành lập công ty cổ phần

Sau khi hoàn thành thủ tục thành lập công ty cổ phần, bạn cần thực hiện một số việc để đảm bảo hoạt động của công ty được bắt đầu và phát triển suôn sẻ. Dưới đây là một số việc cần làm sau khi hoàn thành thủ tục thành lập công ty cổ phần:

7.1. Đăng ký kinh doanh với các đơn vị nhà nước:

Sau khi hoàn thành thủ tục thành lập công ty cổ phần, bạn cần đăng ký kinh doanh với đơn vị quản lý thuế và đăng ký hoạt động với các đơn vị quản lý nhà nước khác như Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài nguyên và Môi trường,…

7.2. Thiết lập các hệ thống quản lý nội bộ:

Bạn cần thiết lập các hệ thống quản lý nội bộ cho công ty như hệ thống tài chính, hệ thống kế toán, hệ thống quản lý nhân sự,… để đảm bảo hoạt động của công ty được điều hành một cách hiệu quả.

7.3. Tuyển dụng chuyên viên:

Bạn cần tuyển dụng chuyên viên cho công ty để đảm bảo hoạt động của công ty được thực hiện trọn vẹn và hiệu quả. Bạn có thể tìm kiếm chuyên viên thông qua các kênh tuyển dụng như trang web tuyển dụng, mạng xã hội hoặc thông qua đối tác, người quen,…

7.4. Thiết lập các mối quan hệ với đối tác:

Bạn cần thiết lập các mối quan hệ với đối tác để phát triển kinh doanh của công ty. Các đối tác có thể là các nhà gửi tới, khách hàng hoặc các đối tác kinh doanh khác.

7.5. Xây dựng chiến lược kinh doanh:

Bạn cần xây dựng chiến lược kinh doanh để phát triển công ty trong tương lai. Chiến lược kinh doanh gồm các kế hoạch chi tiết về sản phẩm, dịch vụ, thị trường, đối tác và tài chính.

7.6. Thực hiện các thủ tục về thuế, kế toán:

Bạn cần thực hiện các thủ tục về thuế và kế toán

8. Các loại cổ phần trong công ty cổ phần

Trong công ty cổ phần, cổ phần là một đơn vị tài sản được chia thành nhiều phần bằng giá trị như nhau. Các loại cổ phần trong công ty cổ phần bao gồm:

8.1. Cổ phần thường (common stock):

Đây là loại cổ phần phổ biến nhất trong công ty cổ phần. Chủ sở hữu cổ phần thường có quyền biểu quyết tại các cuộc họp đại hội cổ đông và có thể nhận được cổ tức. Tuy nhiên, chủ sở hữu cổ phần thường có rủi ro cao hơn so với các loại cổ phần khác.

8.2. Cổ phần ưu đãi (preferred stock):

Loại cổ phần này có ưu tiên nhận cổ tức trước khi cổ phần thường và có mức lợi nhuận ổn định hơn. Tuy nhiên, chủ sở hữu cổ phần ưu đãi không có quyền biểu quyết tại các cuộc họp đại hội cổ đông và đôi khi không có quyền bỏ phiếu trong các quyết định cần thiết.

8.3. Cổ phần ưu đãi có thể chuyển đổi (convertible preferred stock):

Đây là loại cổ phần ưu đãi có thể được chuyển đổi thành cổ phần thường sau một khoảng thời gian nhất định. Chủ sở hữu cổ phần ưu đãi có thể đổi cổ phần của mình để nhận được lợi nhuận cao hơn từ sự phát triển của công ty.

8.4. Cổ phần ưu tiên (priority stock):

Loại cổ phần này được ưu tiên nhận lợi nhuận hơn cả cổ phần ưu đãi và có độ ổn định lợi nhuận cao hơn. Tuy nhiên, chủ sở hữu cổ phần ưu tiên không có quyền biểu quyết tại các cuộc họp đại hội cổ đông.

8.5. Cổ phần trao đổi (treasury stock):

Loại cổ phần này là những cổ phần mà công ty đã mua lại từ cổ đông trước đó. Cổ phần trao đổi không có quyền biểu quyết và không được nhận cổ tức. Công ty có thể sử dụng cổ phần trao đổi để tăng giá trị cổ phiếu hoặc bán lại trên thị trường chứng khoán để thu về lợi nhuận. Các loại cổ phần này được công ty phát hành và bán ra trên thị trường chứng khoán để huy động vốn.

9. Ưu và nhược điểm của công ty cổ phần so với các loại hình doanh nghiệp khác

9.1. Ưu điểm của công ty cổ phần:

Huy động vốn dễ dàng: Công ty cổ phần có thể huy động vốn dễ dàng thông qua việc phát hành cổ phần trên thị trường chứng khoán, làm cho việc mở rộng kinh doanh và đầu tư trở nên dễ dàng hơn.

Phân chia rõ ràng quyền lợi và trách nhiệm: Chủ sở hữu cổ phần chỉ chịu trách nhiệm tương ứng với số tiền đóng góp của họ và không chịu trách nhiệm cá nhân về các khoản nợ của công ty. Điều này giúp phân chia rõ ràng quyền lợi và trách nhiệm giữa các thành viên trong công ty.

Quản lý linh hoạt: Công ty cổ phần có một hệ thống quản lý chuyên nghiệp và linh hoạt, vì chủ sở hữu chỉ có thể tham gia quản lý công ty thông qua việc bầu cử thành viên Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát.

Tính pháp lý cao: Công ty cổ phần có tính pháp lý cao, có thể đào tạo nhân lực chuyên nghiệp, thu hút các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh.

9.2. Nhược điểm của công ty cổ phần:

Thủ tục thành lập phức tạp: Quy trình thành lập công ty cổ phần rất phức tạp và tốn nhiều thời gian, tiền bạc và tài nguyên. Điều này đặc biệt đúng đối với các doanh nghiệp mới.

Sự phân tán quyền lực và quyết định: Với việc phát hành cổ phần, quyền lực và quyết định trong công ty bị phân tán giữa các cổ đông, làm cho việc quản lý và đưa ra quyết định khó khăn hơn. Điều này cũng có thể dẫn đến sự mâu thuẫn giữa các cổ đông về chiến lược và hướng đi của công ty.

Chi phí phát hành và quản lý cổ phần: Các chi phí phát hành cổ phần, quản lý cổ phần và các chi phí liên quan đến đăng ký kinh doanh của công ty cổ phần có thể rất đắt đỏ.

Trách nhiệm về tài chính: Mặc dù chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm tương ứng với số tiền đóng góp của họ, nhưng công ty cổ phần vẫn phải chịu trách nhiệm về tài chính và các khoản nợ khác. Điều này đặc biệt đúng đối với các công ty có quy mô lớn và hoạt động phức tạp.

Khó khăn trong việc thu hút đầu tư và nguồn lực: Với sự phân tán quyền lực và quyết định, các công ty cổ phần có thể gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư và nguồn lực mới, đặc biệt là khi các cổ đông có quyền biểu quyết cần thiết không đồng ý với kế hoạch kinh doanh.

Để có thể nhìn một cách tổng quan về việc nên thành lập công ty cổ phần hay công ty TNHH, bạn đọc có thể cân nhắc nội dung trình bày: Nên thành lập công ty cổ phần hay trách nhiệm hữu hạn.

10. Phân biệt Công ty TNHH 2 thành viên trở lên với Công ty Cổ phần

Công ty TNHH 2 thành viên trở lên (TNHH 2TV trở lên) và Công ty Cổ phần (Công ty CP) đều là những loại hình doanh nghiệp phổ biến ở Việt Nam, tuy nhiên có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

Số lượng chủ sở hữu: Công ty TNHH 2TV trở lên có ít nhất 2 chủ sở hữu, trong khi đó Công ty CP có thể có nhiều hơn 2 chủ sở hữu. Hình thức vốn: Công ty TNHH 2TV trở lên có cách thức vốn điều lệ và vốn góp của các chủ sở hữu, trong khi Công ty CP có cách thức vốn điều lệ và vốn phát hành cổ phiếu.

Quyền biểu quyết: Các chủ sở hữu của Công ty TNHH 2TV trở lên có quyền biểu quyết tối đa theo tỷ lệ vốn góp của họ, trong khi Công ty CP có quyền biểu quyết theo số lượng cổ phần mà họ sở hữu.

Trách nhiệm tài chính: Các chủ sở hữu của Công ty TNHH 2TV trở lên chỉ chịu trách nhiệm tương ứng với số tiền vốn góp của họ, trong khi đó Công ty CP có trách nhiệm tài chính không giới hạn đối với các khoản nợ và các khoản phải trả.

Quy trình thành lập: Quy trình thành lập Công ty TNHH 2TV trở lên đơn giản hơn so với Công ty CP, và tài liệu đăng ký kinh doanh cần thiết cũng ít hơn.

Tóm lại, Công ty TNHH 2TV trở lên và Công ty CP đều có những ưu và nhược điểm riêng. Người sáng lập cần phải cân nhắc kỹ trước khi quyết định lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với mục đích kinh doanh của mình.

11. Dịch vụ thành lập công ty cổ phần của LVN Group

LVN Group là một trong những đơn vị gửi tới dịch vụ thành lập công ty cổ phần uy tín tại Việt Nam. Các dịch vụ của LVN Group bao gồm:

Bước 1: Tư vấn về quy trình và thủ tục thành lập công ty cổ phần, giúp khách hàng hiểu rõ về quy trình, các bước cần làm và các tài liệu cần chuẩn bị.

Bước 2: Đăng ký tên công ty và đăng ký kinh doanh: LVN Group sẽ giúp khách hàng đăng ký tên công ty, tìm kiếm và đăng ký mã số thuế, đăng ký giấy phép kinh doanh và các giấy tờ liên quan.

Bước 3: Lập các hồ sơ cần thiết cho việc thành lập công ty cổ phần: LVN Group sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng chuẩn bị các hồ sơ cần thiết như bản sao công chứng giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, bản sao chứng minh nhân dân của các uỷ quyền pháp lý, bản sao chứng minh vốn điều lệ, …

Bước 4: Thực hiện các thủ tục cần thiết để hoàn tất quá trình thành lập công ty cổ phần.

Mặt khác, LVN Group cũng gửi tới các dịch vụ hỗ trợ khác như tư vấn về quản lý tài chính, tư vấn về thuế và kế toán, giúp khách hàng hoàn thành các thủ tục liên quan đến hoạt động kinh doanh sau khi thành lập công ty cổ phần. Tất cả các dịch vụ của LVN Group đều được gửi tới bởi đội ngũ chuyên viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao, đảm bảo đem lại sự hài lòng và tin tưởng từ khách hàng.

12. Những câu hỏi thường gặp

Quy trình thành lập công ty cổ phần gồm những gì?

Bước 1. Lập kế hoạch và nghiên cứu thị trường

Bước 2. Đặt tên công ty

Bước 3. Lập các tài liệu và hồ sơ

Bước 4. Đăng ký thành lập công ty

Bước 5. Cấp giấy phép kinh doanh

Bước 6. Đăng ký thuế và các bước tiếp theo

Cần phải có bao nhiêu cổ đông để thành lập công ty cổ phần?

Trong công ty cổ phần, tối thiểu phải có hai cổ đông. Tuy nhiên, số lượng cổ đông không giới hạn, tùy thuộc vào quy định tại từng quốc gia hoặc khu vực.

Thủ tục đăng ký công ty cổ phần ở đâu?

Thủ tục đăng ký công ty cổ phần tại đơn vị đăng ký kinh doanh hoặc đơn vị đăng ký doanh nghiệp ở địa phương mà công ty sẽ đặt trụ sở chính.

Cần phải đăng ký giấy phép kinh doanh khi thành lập công ty cổ phần không?

Cần đăng ký giấy phép kinh doanh khi thành lập công ty cổ phần để được hoạt động kinh doanh hợp pháp.

Thủ tục và thời gian hoàn tất việc thành lập công ty cổ phần là bao lâu?

Thời gian hoàn tất việc thành lập công ty cổ phần phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Thông thường thời gian là từ 1 đến 2 tháng, tuy nhiên, tùy thuộc vào số lượng cổ đông, ngành nghề kinh doanh, thủ tục pháp lý và các yêu cầu khác.

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com