Bồi thường tiếng Anh là gì? 2023 - Biểu mẫu
Văn Phòng Luật LVN
Trang chủ - HP - Bồi thường tiếng Anh là gì? 2023

Bồi thường tiếng Anh là gì? 2023

“Bồi thường” trong tiếng Anh được gọi là “Compensation”, bồi thường là việc đền bù một khoản tiền hoặc giá trị khác để đền bù thiệt hại hoặc mất mát mà một người hoặc tổ chức đã gây ra cho người hoặc tổ chức khác.

Bồi thường là gì?

Việc bồi thường có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến bất đồng trong hợp đồng, tranh chấp lao động, thiệt hại về tài sản, y tế hoặc tai nạn giao thông. Khoản bồi thường có thể được trả bằng tiền mặt hoặc bằng các khoản giá trị khác, chẳng hạn như sửa chữa, thay thế, hoặc các dịch vụ khác để bù đắp cho những gì đã bị mất đi.

Pháp luật dân sự phân định hai loại thiệt hại trong thực tế bao gồm:

– Bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ tại hợp đồng, thỏa thuận dân sự đã ký: Đây là loại thiệt phát sinh do các bên có nghĩa vụ theo thỏa thuận hợp đồng đã không thực hiện hoặc thực hiện không đúng dẫn đến gây thiệt hại cho các bên liên quan.

– Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: Thiệt hại từ hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền lợi hợp pháp của người khác (Thiệt hại không phát sinh từ quan hệ hợp đồng).

Bồi thường tiếng Anh là gì?

“Bồi thường” trong tiếng Anh được gọi là “Compensation”.

Bồi thường được định nghĩa như sau:

Compensation is the compensation of a sum of money or other value to compensate for damage or loss that one person or entity has caused to another person or entity. Compensation usually applies in civil lawsuits or other legal disputes. It may include compensation for damage to the property, honor, morale, brand or health of a person or organization. Compensation is usually determined based on factors such as the extent of the damage, the acceptable breakdown and the financial ability of the party causing the damage.

Khoản đền bù tiếng Anh là gì?

“Khoản đền bù” trong tiếng Anh được gọi là “Compensation”. Nó thường được sử dụng để chỉ khoản tiền được trả để bồi thường thiệt hại, tổn thất hoặc sự mất mát. Khi một cá nhân hoặc tổ chức gây ra tổn thất cho người khác, họ có thể được yêu cầu trả khoản đền bù để giải quyết vấn đề. Khoản đền bù cũng có thể được sử dụng để đề cập đến việc trả lương, thưởng hoặc các khoản chi trả khác cho nhân viên hoặc đối tác kinh doanh.

Nhận bồi thường tiếng Anh là gì?

“Nhận bồi thường” trong tiếng Anh được gọi là “receive compensation”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức nhận được khoản tiền bồi thường như một hình thức giải quyết vấn đề, thiệt hại hoặc tổn thất mà họ đã gánh chịu. Ví dụ, nếu một người bị thương do tai nạn xe hơi, họ có thể nhận được khoản bồi thường từ bảo hiểm hoặc tài xế xe hơi khác. Việc nhận bồi thường cũng có thể áp dụng trong các trường hợp khác, chẳng hạn như khi một nhân viên bị sa thải sai quy trình và được nhận khoản bồi thường cho sự mất mát của họ.

Khi nào cần phải bồi thường?

Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại bao gồm:

– Có thiệt hại xảy ra, và thiệt hại định lượng được bằng tiền.

– Có hành vi vi phạm hợp đồng hoặc hành vi xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức là nguyên nhân dẫn đến thiệt hại xảy ra.

– Có căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo thỏa thuận tại hợp đồng hoặc quy định trong văn bản pháp luật.

Các từ liên quan đến bồi thường trong tiếng Anh

Một số từ liên quan đến bồi thường trong tiếng Anh bao gồm:

– Compensation: Khoản bồi thường

– Damages: Thiệt hại

– Restitution: Sự bồi thường

– Reimbursement: Sự hoàn lại chi phí

– Settlement: Thỏa thuận đền bù

– Redress: Đền bù, sửa chữa

– Indemnity: Bảo hiểm, đền bù thiệt hại

– Reparation: Sự bồi thường, đền bù

– Compensation package: Gói bồi thường

– Compensatory damages: Thiệt hại bồi thường.

Những từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và hợp đồng liên quan đến bồi thường, bảo hiểm và các vấn đề liên quan đến tiền bạc trong các trường hợp gây ra thiệt hại hoặc tổn thất.

Ví dụ sử dụng từ bồi thường trong tiếng Anh

– The company offered compensation to the customers who were affected by the product recall. ( Công ty đã đưa ra khoản bồi thường cho những khách hàng bị ảnh hưởng bởi việc thu hồi sản phẩm.)

– The insurance company paid out a large sum in compensation for the damage caused by the natural disaster. ( Công ty bảo hiểm đã trả một khoản tiền lớn để bồi thường cho thiệt hại gây ra bởi thiên tai.)

– The employee received a compensation package that included severance pay and health benefits. ( Nhân viên đã nhận được một gói bồi thường bao gồm tiền hỗ trợ khi thôi việc và các quyền lợi về sức khỏe.)

– The court awarded compensatory damages to the victim of the car accident to cover the medical expenses and lost wages. ( Tòa án đã trao giải thưởng về thiệt hại bồi thường cho nạn nhân tai nạn xe hơi để bù đắp chi phí y tế và lương bị mất.)

– The landlord was ordered to pay restitution to the tenant for failing to maintain a safe living environment. ( Chủ nhà đã được yêu cầu trả lại khoản bồi thường cho người thuê nhà vì không thực hiện việc bảo vệ môi trường sống an toàn.)

Trên đây là bài viết liên quan đến Bồi thường tiếng Anh là gì? trong chuyên mục Tiếng Anh được Luật LVN Group cung cấp. Quý độc giả có thể tham khảo bài viết khác liên quan tại website luatlvn.vn để có thêm thông tin chi tiết.

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com