Pháp luật tiếng Anh là gì? 2023 - Biểu mẫu
Văn Phòng Luật LVN
Trang chủ - HP - Pháp luật tiếng Anh là gì? 2023

Pháp luật tiếng Anh là gì? 2023

Pháp luật là hệ thống các quy tắc, quy định, và quyền lực của một quốc gia hoặc một khu vực nhất định, được thiết lập để quản lý hành vi của các cá nhân và tổ chức trong xã hội và đảm bảo sự tuân thủ của họ.

Pháp luật là gì?

Hệ thống pháp luật cũng bao gồm các cơ quan chính phủ và đại diện pháp lý để thi hành các quy định và giải quyết các tranh chấp. Các pháp luật có thể được thiết lập bởi các quy định tại cấp độ quốc gia, khu vực hoặc địa phương và có thể được hình thành dưới nhiều hình thức khác nhau như hiến pháp, luật và quy định.

Pháp luật có ảnh hưởng rất lớn đến mọi khía cạnh của cuộc sống của con người, bao gồm các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục, y tế, môi trường và văn hóa. Việc tuân thủ pháp luật được coi là một nét đặc trưng của nền văn minh và xã hội phát triển.

Tuy nhiên, các pháp luật có thể gặp phải nhiều tranh cãi và sự bất đồng ý kiến trong việc thi hành và giải quyết tranh chấp. Do đó, việc bảo đảm sự công bằng và hiệu quả của hệ thống pháp luật là một vấn đề quan trọng trong mọi xã hội.

Thi hành pháp luật là gì?

Thi hành pháp luật là quá trình thực hiện và giám sát việc thực thi các quy định pháp luật và các quyết định của tòa án. Nó bao gồm các hoạt động của các cơ quan thực thi pháp luật như cảnh sát, tòa án, nhà tù và các cơ quan liên quan khác để đảm bảo rằng các quy định pháp luật được tuân thủ và các quyết định của tòa án được thực hiện.

Việc thi hành pháp luật rất quan trọng để bảo đảm rằng pháp luật được thực hiện và đảm bảo sự công bằng trong xã hội. Nó bao gồm các hoạt động như kiểm tra và giám sát hoạt động của các tổ chức và cá nhân, thu thập chứng cứ và chứng minh tội danh, giám sát và quản lý nhà tù và các cơ sở giam giữ khác, và thực hiện các án phạt hoặc biện pháp pháp lý khác khi cần thiết.

Pháp luật tiếng Anh là gì?

Pháp luật trong tiếng Anh được gọi là “law”.

Quy định tiếng Anh là gì?

Nhắc đến pháp luật là nhắc đến những quy định trong đó. Vậy quy định tiếng Anh là gì? “Quy định” trong tiếng Anh có thể được dịch là “regulation” hoặc “rule”. Tuy nhiên, từ “regulation” thường được sử dụng để chỉ các quy định chính thức của chính phủ hoặc tổ chức còn từ “rule” thường được sử dụng để chỉ các quy định của một tổ chức hoặc hội đồng quản trị.

Legal là gì?

Liên quan đến pháp luật tiếng Anh là gì? nhiều người còn băn khoăn về từ legal trong các văn bản pháp luật. Do đó, chúng tôi chia sẻ thêm. Từ “Legal” có nghĩa là liên quan đến pháp luật hoặc được tuân thủ theo các quy định của pháp luật. Nó được sử dụng để chỉ những hoạt động, hành vi hoặc sản phẩm được cho là hợp pháp, chính đáng hoặc được thực hiện trong phạm vi của pháp luật. Ví dụ: một hành động “legal” là một hành động được cho là hợp lệ và được pháp luật cho phép.

Cách sử dụng từ law trong tiếng Anh

Từ “law” trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

1/ Hệ thống pháp luật: “The law of the land” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ toàn bộ hệ thống pháp luật của một quốc gia hoặc khu vực nhất định.

2/ Quy định pháp luật: “Traffic laws” (quy định giao thông), “tax laws” (quy định thuế) và “employment laws” (quy định việc làm) là những ví dụ về các quy định pháp luật cụ thể.

3/ Cơ quan pháp luật: “The law enforcement” (lực lượng thực thi pháp luật), “lawyer” (luật sư) và “judge” (thẩm phán) đều là các cơ quan liên quan đến pháp luật.

4/ Thực thi pháp luật: “Breaking the law” (vi phạm pháp luật), “upholding the law” (thực thi pháp luật) và “enforcing the law” (thi hành pháp luật) đều là các cụm từ được sử dụng để chỉ việc thực thi và tuân thủ các quy định pháp luật.

5/ Lĩnh vực học thuật: “The philosophy of law” (triết học pháp luật) và “international law” (luật quốc tế) là những ví dụ về cách sử dụng từ “law” trong lĩnh vực học thuật.

6/ Thành tựu pháp lý: “Case law” (pháp luật tư pháp), “common law” (pháp luật chung), và “civil law” (pháp luật dân sự) là các thuật ngữ được sử dụng để chỉ các hệ thống pháp luật cụ thể hoặc các tiến bộ, thành tựu pháp lý của các hệ thống pháp luật đó.

7/ Từ ngữ liên quan đến pháp lý: “Legal documents” (tài liệu pháp lý), “legal rights” (quyền lợi pháp lý), “legal advice” (lời khuyên pháp lý) và “legal liability” (trách nhiệm pháp lý) đều là các thuật ngữ liên quan đến pháp luật.

8/ Các đối tượng liên quan đến pháp luật: “Suspect” (nghi phạm), “defendant” (bị cáo), “plaintiff” (nguyên đơn) và “witness” (nhân chứng) đều là các đối tượng liên quan đến pháp luật và thường được sử dụng trong các vụ án.

9/ Các vấn đề đương đầu với pháp luật: “Legal dispute” (tranh chấp pháp lý), “legal battle” (cuộc chiến pháp lý), và “legal challenge” (thử thách pháp lý) đều là các cụm từ để chỉ các vấn đề đương đầu với pháp luật.

10/ Các từ ngữ pháp luật khác: “Statute” (luật), “jurisdiction” (thẩm quyền), “appeal” (kháng cáo), “precedent” (tiền lệ) và “verdict” (phán quyết) đều là các từ ngữ pháp luật thường được sử dụng.

Ví dụ câu có sử dụng từ law (pháp luật) trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “law” trong tiếng Anh trong các câu ví dụ:

– The new law requires all employees to wear safety gear at all times. (Đạo luật mới yêu cầu tất cả nhân viên phải đeo trang thiết bị bảo hộ suốt thời gian làm việc.)

– The police are responsible for enforcing the law and maintaining public safety. (Cảnh sát có trách nhiệm thi hành pháp luật và bảo vệ an ninh công cộng.)

– The company was sued for violating employment laws. (Công ty bị kiện vì vi phạm quy định về việc làm.)

– The judge made a ruling based on the precedent set by a previous case. (Thẩm phán đã đưa ra phán quyết dựa trên tiền lệ được thiết lập bởi một vụ án trước đó.)

– The lawyer provided legal advice to his client regarding their rights and liabilities. (Luật sư cung cấp lời khuyên pháp lý cho khách hàng của mình về quyền lợi và trách nhiệm của họ.)

– The suspect was arrested for breaking the law. (Nghi phạm bị bắt vì vi phạm pháp luật.)

– The legal dispute between the two companies was settled out of court. (Tranh chấp pháp lý giữa hai công ty đã được giải quyết ngoài tòa án.)

– The civil law system is based on written statutes. (Hệ thống pháp luật dân sự dựa trên các quy định bằng văn bản.)

– The defendant pleaded not guilty in court. (Bị cáo tuyên bố không có tội trong phiên tòa.)

– The witness testified under oath in the courtroom. (Nhân chứng lên tiếng tuyên thệ trong phòng tòa.)

Trên đây là bài viết liên quan đến Pháp luật tiếng Anh là gì trong chuyên mục Tiếng Anhđược Luật LVN Group cung cấp. Quý độc giả có thể tham khảo bào viết khác liên quan tại website luatlvn.vn để có thêm thông tin chi tiết.

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com