Take off là gì? Cách dùng từ take off 2023 - Biểu mẫu
Văn Phòng Luật LVN
Trang chủ - HP - Take off là gì? Cách dùng từ take off 2023

Take off là gì? Cách dùng từ take off 2023

Để hiểu chính xác nghĩa của “take off”, bạn cần xác định ngữ cảnh cụ thể. Vậy Take off là gì? Cách dùng từ take off

Take off là gì?

– Cất cánh: “The plane is going to take off in 10 minutes” (Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút).

– Bỏ đi, tách ra: “He took off his jacket and hung it up” (Anh ấy cởi áo khoác và treo nó lên).

– Nghỉ làm việc trong một thời gian ngắn: “I’m going to take the afternoon off” (Tôi sẽ nghỉ chiều nay).

– Nổi tiếng, thành công: “The band’s career really took off after their first album” (Sự nghiệp của ban nhạc thực sự phát triển sau album đầu tiên của họ).

– Giảm giá: “The store is taking 20% off everything this weekend” (Cửa hàng giảm giá 20% cho tất cả mọi thứ cuối tuần này).

Vì vậy, để hiểu chính xác nghĩa của “take off”, bạn cần xác định ngữ cảnh cụ thể.

Cách dùng từ take off

“Take off” là một cụm động từ phrasal verb và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của “take off”:

– Cất cánh: “The plane is going to take off in 10 minutes” (Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút).

– Bỏ đi, cởi ra: “He took off his jacket and hung it up” (Anh ấy cởi áo khoác và treo nó lên).

– Nghỉ làm việc trong một thời gian ngắn: “I’m going to take the afternoon off” (Tôi sẽ nghỉ chiều nay).

– Nổi tiếng, thành công: “The band’s career really took off after their first album” (Sự nghiệp của ban nhạc thực sự phát triển sau album đầu tiên của họ).

– Giảm giá: “The store is taking 20% off everything this weekend” (Cửa hàng giảm giá 20% cho tất cả mọi thứ cuối tuần này).

– Gỡ bỏ, loại bỏ: “I need to take off this stain from my shirt” (Tôi cần gỡ bỏ vết bẩn trên áo sơ mi của mình).

– Cắt giảm, giảm bớt: “I need to take off a few pounds before summer” (Tôi cần giảm bớt vài cân trước mùa hè).

– Điều chỉnh, làm giảm: “I think we need to take off a few minutes from our meeting” (Tôi nghĩ chúng ta cần rút ngắn vài phút trong cuộc họp của chúng ta).

Lưu ý rằng “take off” là một cụm động từ phrasal verb, nghĩa là từ này có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Một số lưu ý khi dùng take off

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng cụm động từ “take off”:

– Ngữ cảnh: Như đã đề cập, “take off” là một cụm từ phrasal verb có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Vì vậy, bạn nên xác định rõ ngữ cảnh trước khi sử dụng từ này để tránh hiểu nhầm.

– Dạng phủ định: Khi sử dụng “take off” dưới dạng phủ định, bạn cần chú ý tới vị trí của từ “not”. Ví dụ: “I am not going to take off my jacket” (Tôi không sẽ cởi áo khoác của mình).

– Động từ khác: Trong tiếng Anh, có một số động từ khác có nghĩa gần giống với “take off”, nhưng có thể sử dụng trong một số trường hợp khác nhau. Ví dụ: “remove” để chỉ việc gỡ bỏ hoặc loại bỏ một thứ gì đó, “lose weight” để chỉ việc giảm cân.

– Sự dụng trong giao tiếp: “Take off” là một cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh, nhưng bạn nên chú ý tới cách sử dụng phù hợp với hoàn cảnh. Khi sử dụng trong giao tiếp, bạn cần chú ý tới giọng điệu và ngữ pháp để tránh hiểu nhầm hoặc gây nhầm lẫn cho người nghe.

– Học thêm từ liên quan: Ngoài cụm từ “take off”, bạn nên học thêm các từ và cụm từ liên quan khác để mở rộng vốn từ vựng của mình và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.

Take out là gì?

“Take out” là một cụm động từ phrasal verb tiếng Anh và có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của cụm từ này:

– Đem ra ngoài, lấy ra khỏi đâu đó: “Can you take out the trash, please?” (Bạn có thể đưa rác ra ngoài được không?)

– Mua đồ ăn mang về: “I’m too tired to cook, let’s take out tonight.” (Tôi quá mệt để nấu ăn, chúng ta đi mua đồ ăn mang về tối nay nhé.)

– Loại bỏ, tiêu diệt: “The virus was taken out by the new vaccine.” (Vi-rút đã bị loại bỏ bằng vắc-xin mới.)

– Hẹn hò ai đó: “He asked her out on a date” (Anh ấy mời cô ấy đi hẹn hò).

– Rút tiền từ ngân hàng: “I need to take out some cash from the ATM” (Tôi cần rút một số tiền mặt từ máy ATM).

Lưu ý rằng cụm từ “take out” là một động từ phrasal verb, nghĩa là từ này có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Take over là gì?

“Take over” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của cụm từ này:

– Tiếp quản, đảm nhiệm vị trí hoặc công việc của người khác: “He took over as CEO after the former one retired” (Anh ấy tiếp quản vị trí CEO sau khi người tiền nhiệm nghỉ hưu).

– Chiếm đoạt, chiếm lĩnh: “The army took over the city in just one night” (Quân đội chiếm đoạt thành phố chỉ trong một đêm).

– Kiểm soát, điều khiển: “The new management team took over the company and implemented some changes” (Đội ngũ quản lý mới tiếp quản công ty và thực hiện một số thay đổi).

– Tiếp tục, thay thế: “The new model will take over from the old one next year” (Mẫu mới sẽ tiếp tục thay thế mẫu cũ vào năm sau).

– Thực hiện, tiến hành: “Can you take over the presentation while I answer a phone call?” (Bạn có thể tiếp quản phần thuyết trình trong khi tôi trả lời một cuộc gọi điện thoại được không?)

Lưu ý rằng “take over” là một cụm động từ phrasal verb, nghĩa là từ này có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Take up là gì?

“Take up” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của cụm từ này:

– Bắt đầu thực hiện một hoạt động mới hoặc sở thích mới: “She decided to take up painting as a hobby” (Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh như một sở thích mới).

– Tiêu tốn thời gian hoặc không gian: “The new sofa takes up too much space in the living room” (Sofa mới chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách).

– Chấp nhận, đảm nhận một vị trí hoặc trách nhiệm: “He took up the position of marketing director” (Anh ấy nhận vị trí giám đốc marketing).

– Nâng cao, cải thiện: “I need to take up my English skills before I can apply for the job” (Tôi cần cải thiện kỹ năng tiếng Anh trước khi có thể ứng tuyển cho công việc).

– Thu nhỏ, rút ngắn: “I need to take up this skirt before I can wear it” (Tôi cần thu nhỏ váy này trước khi có thể mặc nó).

Lưu ý rằng “take up” là một cụm động từ phrasal verb, nghĩa là từ này có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Trên đây là một số thông tin liên quan đến Take off là gì? Cách dùng từ take off tại chuyên mục Tiếng Anh, Quý độc giả có thể tham khảo các bài viết khác liên quan tại website: luatlvn.vn

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com