Account for là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Account for được cấu tạo nên bởi động từ account và giới từ for.
Account for là một cấu trúc được áp dụng phổ biến tiếng anh. Vậy Account for là gì? Khách hàng quan tâm vui lòng theo dõi bài viết dưới đây để có thêm thông tin hữu ích.
Account for là gì?
Account for là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Account for được cấu tạo nên bởi động từ account và giới từ for. Có lẽ bạn chưa biết điều thú vị là động từ account chỉ có một cụm từ là account for mà thôi.
Account for được dùng để giải thích hay thành minh một điều gì đó. Cũng có khi, account for để chỉ việc chiếm hoặc giữ bao nhiêu phần trăm (%)
Ví dụ: Mice was unable to account for the error. (Mice đã không thể giải thích cho những lỗi lầm của mình)
Take account for là gì?
Trên thực tế không tồn tại cụm từ take account for. Người ta thường dùng take something into account hoặc account for không kèm take.
Take something into account dùng để đánh giá hoặc ghi nhớ điều gì đó khi đánh giá một tình huống.
Ví dụ: A good architect takes into account the building’s surroundings. ( Một kiến trúc sư giỏi sẽ tính đến môi trường xung quanh của toà nhà)
Ý nghĩa account for là gì trong từng lĩnh vực khác nhau?
Account for mang ý nghĩa giải thích, lý giải về điều gì đó, giải thích nguyên nhân gì đó.
Ví dụ: The poor weather may have accounted for clouds. (Thời tiết xấu có lẽ bởi những đám mây kia)
Account for mang ý nghĩa nói về chiếm, khối lượng riêng biệt, giữ bao nhiêu % trong tổng số.
Ví dụ: The Japanese market accounts for 35% of the company’s revenue. (Thị phần Nhật chiếm tới 35% doanh thu của toàn công ty)
Cách sử dụng account for như thế nào?
Account for có nhiều cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ nghĩa khác nhau:
Dùng để biểu đạt việc bắn hạ được bao nhiêu trong thể thao.
Ví dụ: Nam alone accounted for a score of pheasants. (Một mình Nam đã bắn hạ được 20 con gà lôi)
Dùng để ghi chép lại số tiền đã chi tiêu như thế nào?
Ví dụ: The job of treasurer is to account for every penny that is earned or spent. (Công việc của thủ quỹ là tính toán lại những gì đã chi tiêu khi kiếm được hoặc bỏ ra)
Dùng để tìm ra ai hoặc thứ gì đó đang ở đâu?
Ví dụ: Mai who was working in the building have now been accounted for. (Mai người mà làm việc trong toà nhà đó bây giờ đã được tìm thấy)
Từ đồng nghĩa với account for là gì?
Với nhiều lớp nghĩa khác nhau, đa dạng tùy vào từng ngữ cảnh, account for cũng có rất nhiều từ đồng nghĩa. Không thể không kể đến một số từ quen thuộc như: explain, resolve, justify, clarify, comprise, total, represent, …
Không chỉ một số từ, một số cụm từ sau cũng có nghĩa tương tự với account for như: give an explanation for, answer for, give an reason for, make up, …
Vì vậy, để bài viết của bạn trở nên thuần thục và chuyên nghiệp hơn bạn nên sử dụng các từ đồng nghĩa với account for mà vẫn diễn đạt ý một cách trọn vẹn nhất.
Phân biệt explain với account for là gì?
Như ở phần trên, chúng ta đã biết account for đồng nghĩa với explain. Cả hai đều có nghĩa là giải thích và muốn được cung cấp thông tin. Tuy nhiên, khi dùng thì chúng ta phải thực sự tinh tế vì chúng có sự khác nhau trong từng ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể:
Account for là một cụm từ thường được sử dụng trong trường hợp người nói muốn giải thích cho một lí do, vấn đề nào đó. Account for thiên về tính chất báo cáo, khai báo với người hỏi là chủ yếu.
Explain được sử dụng một cách tự do và thoả mái hơn. Khi nói hoặc viết, người sử dụng có thể giải thích, phản ánh, trình bày nhiều hơn các vấn đề và khía cạnh khác nhau.
Như vậy, khi sử dụng explain và account for bạn phải tìm hiểu về vấn đề muốn trình bày cũng như tìm hiểu sự khác biệt và phân biệt chúng để có thể nâng tầm tiếng Anh của mình.
Trên đây là một số thông tin chúng tôi muốn chia sẻ về giải đáp thắc mắc Account for là gì? Khách hàng quan tâm, có vướng mắc khác cần giải đáp vui lòng phản ánh trực tiếp để chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng, tận tình.