Cố gắng tiếng Anh là gì? 2023

Cố gắng là phải đưa sức ra nhiều hơn, tiêu hao năng lượng nhiều hơn bình thường để làm việc gì đó. Cố gắng tiếng Anh là try, attempt, endeavor, make an effort.

Cố gắng là gì? Cố gắng tiếng Anh là gì? Các từ liên quan đến cố gắng tiếng Anh là gì? Ví dụ sử dụng cố gắng tiếng Anh? Cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết này nhé!

Cố gắng là gì?

“Cố gắng” là cụm từ trong tiếng Việt, nó có nghĩa là nỗ lực, dốc hết sức để hoàn thành một công việc hay đạt được một mục tiêu. Tức là, tạo ra nhiều cố gắng, kiên trì và không bỏ cuộc cho đến khi đạt được kết quả mong muốn.

Cố gắng có thể giúp bạn phát huy năng lực bản thân, khám phá khả năng mới của bản thân, đi ra khỏi “vùng an toàn”, bởi bạn sẽ có áp lực phải vượt qua chính bạn. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào chúng ta cũng nên cố gắng và cố gắng không phải lúc nào cũng có kết quả như mong muốn.

Để trả lời cho câu hỏi có nên cố gắng hay không?, bạn cần làm rõ: mình cố gắng vì điều gì? cách thức thức thể hiện sự cố gắng như thế nào? việc cố gắng đó có gây ra hậu quả không tốt hay không?

Cố gắng tiếng Anh là gì?

“Cố gắng” trong tiếng Anh có thể được diễn tả bằng các từ và cụm từ như “make an effort”, “try”, “endeavor”, “strive”, “work hard”, “do one’s best”, vv.

Quy tắc sử dụng từ cố gắng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số quy tắc cơ bản khi sử dụng từ “cố gắng” trong tiếng Anh:

– “Cố gắng” có thể được dịch sang “make an effort”, “try”, “endeavor”, “strive”, “work hard”, “do one’s best” hoặc các từ và cụm từ khác để diễn tả ý nghĩa của nỗ lực.

– Các từ và cụm từ trên thường được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn để diễn tả ý nghĩa của cố gắng. Ví dụ: “I will make an effort to study harder” (Tôi sẽ cố gắng học chăm chỉ hơn), “He doesn’t try hard enough” (Anh ta không cố gắng đủ), “Did you make an effort to finish the project on time?” (Bạn đã cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn chưa?)

– “Cố gắng” có thể được sử dụng như một phần của các thành ngữ hoặc cụm từ khác trong tiếng Anh như “give it a try” (thử xem), “go the extra mile” (làm hơn nữa), “put in the effort” (bỏ công sức), vv.

– Trong văn viết chính thức, nên sử dụng các từ và cụm từ chính xác để miêu tả mức độ cố gắng của mình. Ví dụ, thay vì sử dụng “cố gắng”, bạn có thể sử dụng “làm việc chăm chỉ”, “nỗ lực hết sức”, hoặc “tập trung cao độ”.

– Nếu bạn muốn mô tả một hành động là cố gắng một cách đặc biệt, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ như “struggle” (đấu tranh), “fight” (chiến đấu), hoặc “push oneself” (tự thúc đẩy). Ví dụ: “She struggled to overcome her fear of public speaking” (Cô ấy đấu tranh để vượt qua sự sợ hãi của mình khi nói trước công chúng).

Các từ liên quan đến cố gắng tiếng Anh

Một số từ liên quan đến cố gắng trong tiếng Anh là:

+ Keep going: Tiếp tục cố gắng

+ Try one’s best: Cố gắng hết sức

+ Attempt/ effort: Sự cố gắng

+ Striving: Cố gắng phấn đấu, cố gắng cật lực

+ Make every effort: Cố gắng hết sức

Ví dụ sử dụng cố gắng tiếng Anh

+ He tries to finish his exam.

Anh ấy cố gắng hoàn thành bài thi của mình.

+ She tries to chase the thief.

Cô ấy cố gắng đuổi theo tên trộm.

+ He tries to win the competition.

Anh ấy cố gắng giành chiến thắng trong cuộc thi.

+ I try to show the teacher what I am capable of.

Tôi cố gắng chứng tỏ với cô giáo khả năng của mình.

+ He tries to apologize to her.

Anh ấy cố gắng xin lỗi cô ấy.

+ I have never attempted to run a marathon.

Tôi chưa bao giờ cố gắng chạy marathon.

+ Engineers are endeavouring to locate the source of the problem.

Các kỹ sư đang nỗ lực để xác định nguồn gốc của vấn đề.

+ I make an effort to keep fit.

Tôi cố gắng để giữ dáng.

They are making an effort to achieve the goal.

Họ đang cố gắng để đạt được mục tiêu.

+ I will make an effort to improve my English skills.

(Tôi sẽ cố gắng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

+ She tries to exercise every day to stay healthy.

(Cô ấy cố gắng tập thể dục mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.)

+ We should endeavor to reduce our carbon footprint.

(Chúng ta nên cố gắng giảm lượng khí thải carbon của mình.)

+ They are striving to achieve their goals despite the obstacles.

(Họ đang cố gắng để đạt được mục tiêu của mình mặc dù gặp nhiều khó khăn.)

+ If you want to succeed, you need to work hard and do your best.

(Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải cố gắng và làm tốt nhất mình.)

Trên đây là bài viết liên quan đến từ cố gắng tiếng Anh là gì trong chuyên mục Tiếng Anh được Luật LVN Group cung cấp. Quý độc giả có thể tham khảo bào viết khác liên quan tại website luatlvn.vn để có thêm thông tin chi tiết.

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com