Bí tích Hôn Phối là gì? Bí tích Hôn Phối bao gồm mấy phần?

Bí tích hôn phối là một trong những bí tích quan trọng của đạo Công giáo, bởi vậy bài viết này chúng tôi sẽ giúp các bạn giải đáp những thắc mắc về bí tích hôn phối

1. Bí tích hôn phối là gì?

Về bản chất, hôn nhân mang tính xã hội, vì nó gắn kết hai vợ chồng trước mặt gia đình và bạn bè, cũng như trước toàn thể xã hội. Vì vậy, xã hội nào cũng có những quy định riêng về hôn nhân, tạo nên những phong tục, tập quán riêng.

Đối với Kitô giáo, hôn nhân là bậc sống trong Giáo hội và đã được Chúa Kitô nâng lên thành bí tích. Vì thế, đối với Bí Tích Hôn Phối, Giáo Hội cũng có những thủ tục và nghi thức để diễn tả đúng bản chất của Giao Ước Hôn Phối, và giúp đôi tân hôn lãnh nhận dồi dào ân sủng của Bí Tích Hôn Phối.

Là người Việt Nam theo đạo Thiên chúa, khi tổ chức đám cưới, chúng ta cần thể hiện đức tin theo văn hóa truyền thống của mình.

Từ thời nguyên thủy của Adam và Eva. Trong Tân Ước, Chúa Giêsu chúc phúc cho đôi tân hôn tại tiệc cưới Cana. Đó là bí tích do Chúa Giêsu thiết lập để kết hợp một người nam và một người nữ thành vợ chồng trước mặt Thiên Chúa và Giáo hội, đồng thời ban cho họ những ân sủng đặc biệt để giúp họ chu toàn bổn phận của mình.

2. Các thủ tục và nghi lễ theo truyền thống:

2.1. Thủ tục về mặt dân sự:

– Đăng ký kết hôn: tại UBND nơi cư trú (xã, phường, thị trấn) của một trong hai bên kết hôn.

Sau khi nhận đủ giấy tờ hợp lệ theo quy định của pháp luật, cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra hồ sơ; Nếu xét thấy hai bên có đủ điều kiện thì tổ chức đăng ký kết hôn.

-Tổ chức đăng ký kết hôn: Khi tổ chức đăng ký kết hôn hai bên nam, nữ phải có mặt. Đại diện cơ quan yêu cầu hai bên cho biết ý chí tự nguyện kết hôn. Nếu hai bên đồng ý thì trao giấy chứng nhận kết hôn.

2.2. Các nghi lễ theo truyền thống Việt Nam:

Lễ cưới của người Việt Nam chịu ảnh hưởng nhiều từ văn hóa Trung Hoa. Theo sách cổ, việc lấy vợ bao gồm: Na Thái, Hỏi Tên, Na Cát, Na Tí, Thịnh, Thần Nghinh. Ngày nay, các lễ trên đã được đơn giản hóa và rút gọn thành 3 lễ như sau:

Lễ dạm ngõ:

Trước đây, việc cưới xin do cha mẹ quyết định thông qua mai mối (bà mối) nên nhiều đôi trai gái chưa quen biết nhau. Lễ cưới là để chàng trai nhìn thấy mặt cô gái và cũng là để cô gái nhìn thấy mặt chàng trai của mình. Đây cũng là dịp để hai bên gia đình chính thức xác nhận mai mối.

Lễ cưới là nghi thức đầu tiên, sau khi đôi trai gái yêu nhau và được sự chấp thuận của cha mẹ hai bên. Gia đình hai bên đã gặp mặt để ngỏ lời cho cặp đôi chính thức quen nhau. Nghi thức này thường được tổ chức trong phạm vi gia đình của hai bên. Tuy nhiên, ngày nay nhiều nơi đã bỏ lễ này, chỉ giữ lễ ăn hỏi và lễ cưới.

Lễ đính hôn:

Một lúc sau, nhà trai mang đồ cưới sang nhà gái để chính thức cầu hôn. Lễ đính hôn thường có trầu cau, rượu, trà (chè) và bánh. Tất cả được đựng trong hộp đỏ hoặc bọc giấy đỏ vì màu đỏ tượng trưng cho niềm vui.

Lễ vật của nhà trai cho nhà gái được đặt trên bàn thờ tổ tiên. Sau khi làm lễ xong, bánh, trầu, trà được nhà gái trao cho nhà trai, số còn lại nhà gái dùng để phân phát cho họ hàng, họ hàng. Mục đích của việc chia bánh, trầu là để thông báo với họ hàng, bạn bè nhà gái rằng con gái mình đã đính hôn.

Lễ cưới:

– Lễ Vu Quy: Lễ cưới được tổ chức tại nhà gái gọi là lễ Vu Quy, nghĩa là lễ đón người con gái về nhà chồng. Trước đây, lễ này còn được gọi là lễ đón dâu hay lễ cưới, vì trong lễ này, nhà trai phải sang nhà bố mẹ vợ để đón dâu. Vì vậy, lễ cưới còn được gọi là lễ cưới. Nhà trai mang lễ vật đến bàn thờ. Nhà gái kiểm tra xem có đầy đủ như đã thỏa thuận không. Sau khi đã hiểu rõ thì thắp đèn lên bàn thờ để cô dâu chú rể làm lễ gia tiên.

Chú rể lạy bốn lạy trước bàn thờ để trình tổ tiên, sau đó cô dâu cúi đầu xin phép kết hôn. Sau đó, chú rể và cô dâu cúi chào ông bà, cha mẹ, cô, chú, bác và họ hàng của cô dâu. Đây cũng là lúc bố mẹ cô dâu và họ hàng trao tiền hoặc quà cho tân lang, tân nương. Tiếp đến là tiệc mặn hoặc lạnh. Cuối tiệc, trước khi tiễn cô dâu về nhà chồng, đại diện nhà gái trao cô dâu cho nhà trai, nhờ nhà trai đón cô dâu vào nhà và căn dặn thêm.

Ở miền Nam, lễ Vu Quy được tổ chức long trọng trước ngày cưới một ngày. Trong lễ này, nhà gái mời tất cả họ hàng, cô dâu mời bạn bè đến dự tiệc. Thông thường chú rể cũng phải đến buổi tiệc này để ra mắt nhà gái. Đêm trước ngày cưới thường tổ chức lễ cưới rất hoành tráng, cô dâu lạy bàn thờ tổ tiên, sau đó là ông bà, cha mẹ và các thành viên khác trong gia đình. Lúc này, họ hàng trao quà và tiền cho cô dâu.

– Lễ cưới: Lễ cưới được tổ chức tại nhà trai gọi là lễ rước dâu. Đây là một buổi lễ kết hôn.

Đoàn rước trở về nhà trai, đưa cô dâu lên bàn thờ để làm lễ cưới. Nghi thức nổi bật nhất là thắp đèn trên bàn thờ tổ tiên. Sau đó, cô dâu cúi đầu chào ông bà nội, bố mẹ chồng và các thành viên khác trong gia đình chồng. Lúc này, họ hàng nhà chồng sẽ tặng quà và tiền. Sau đó nhập tiệc.

Cuối tiệc, đại diện nhà gái trao cô dâu cho nhà trai, nhà trai chào tạm biệt nhà gái.

3. Bí tích Hôn phối gồm mấy phần:

3.1. Các thủ tục theo giáo luật:

Các thủ tục của Giáo Hội nhằm đảm bảo các điều kiện trên, giúp cho đôi bạn có thể cử hành Bí Tích Hôn Phối.

– Chuẩn bị: Khi có ý định kết hôn, hai bên nam nữ phải gặp thầy cúng (thường là thầy cúng nữ).

Cha xứ sẽ thảo luận và giúp bạn chuẩn bị lời tuyên bố hôn nhân, để xem bạn có phải là Kitô hữu đích thực (Rửa tội, Rước lễ và Thêm sức), hiểu ý nghĩa của hôn nhân Kitô giáo, biết về vợ chồng và cha mẹ Kitô giáo. Ngài sẽ giúp bạn nghiên cứu hoặc ôn lại giáo lý hôn nhân và cách sống đức tin trong hôn nhân. Sự chuẩn bị này rất quan trọng để cam kết của bạn trở thành một hành động tự do và có trách nhiệm, và để cam kết của bạn có một nền tảng tự nhiên và siêu nhiên, vững chắc và lâu dài.

Để giúp bạn kết hôn hợp pháp và hợp pháp, theo yêu cầu của luật nhà thờ, anh ấy cũng cần đảm bảo rằng hai bạn không bị cản trở. Nếu vậy, anh ấy sẽ giúp bạn đối phó với nó. Ngoài ra, bạn cũng cần được hướng dẫn để hiểu ý nghĩa của các nghi thức khi cử hành bí tích Hôn phối.

– Nếu thuộc giáo xứ khác, phải xuất trình giấy chứng nhận đã rửa tội và thêm sức. Bí tích Rửa tội là cần thiết để lãnh nhận bí tích Hôn nhân một cách hợp lệ. Đối với bí tích Thêm Sức, luật Giáo hội quy định: “Những người Công giáo chưa được Thêm sức phải lãnh nhận trước khi kết hôn. Bí tích Thêm sức giúp củng cố và gia tăng đức tin trong đời sống vợ chồng. Riêng bí tích Hòa giải và Thánh Thể, Giáo hội khuyên: “Để lãnh nhận bí tích Hôn phối một cách hữu hiệu, thì đôi vợ chồng phải lãnh nhận các bí tích Hòa giải và Thánh Thể.”

– Tuyên bố thành hôn: Sau khi học hỏi giáo lý hôn nhân, nếu hai bên quyết định kết hôn thì phải báo cáo với cha xứ bên nhà gái. Ngài sẽ công bố hôn lễ và rao giảng vào ba ngày Chúa nhật tại các giáo xứ của mỗi bên.

Thông báo kết hôn ở mỗi quốc gia là để mọi người trong cộng đồng biết, thêm một lời cầu nguyện và xem có vấn đề gì cần giải quyết trước hoặc thông báo cho mục sư, đồng thời cũng là để sắp xếp lễ cưới.

Cuối cùng, bạn cũng cần nhớ: trước khi tổ chức lễ cưới tại nhà thờ, hai bạn phải làm thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật dân sự.

– Cử hành Bí Tích Hôn Phối

 Địa điểm: tại nhà thờ giáo xứ nam nữ. Nếu cử hành trong nhà thờ hay nhà nguyện khác, phải có phép của cha xứ.

Nhân chứng: Cần có hai nhân chứng.

Người làm chứng: Người làm chứng hôn nhân là người có mặt để yêu cầu hai bên nhân danh Hội thánh bày tỏ sự ưng thuận và chấp nhận nhau. Thông thường, linh mục là nhân chứng. Ngài có thể ủy quyền cho một linh mục, hoặc phó tế khác chứng hôn. Nơi nào thiếu linh mục và phó tế, Giám mục giáo phận có thể ủy quyền chứng hôn cho một giáo dân thích hợp.

-Ghi: Sau khi cử hành Bí Tích Hôn Phối, đôi tân hôn, người làm chứng và hai người làm chứng ký vào Sổ Hôn Phối. Sau đó ghi việc thành hôn vào sổ rửa tội của đôi tân hôn.

3.2. Nghi thức bí tích Hôn phối:

Thẩm vấn đôi tân hôn:

Người dẫn chương trình lần lượt hỏi cô dâu và chú rể ba câu hỏi về tự do, về tình yêu và sự tôn trọng suốt đời cũng như về việc chấp nhận con cái. Những câu hỏi này nhằm giúp đôi tân hôn chính thức khẳng định trước mọi người rằng họ đã thực sự tỉnh táo và chín chắn khi quyết định tiến tới hôn nhân, nghĩa là có quyền tự do kết hôn, chấp nhận ý nghĩa và mục đích của hôn nhân. Hôn nhân là yêu thương và chung thủy với nhau, sẵn sàng đón nhận và giáo dục con cái.

Trao lời thề:

Đây là phần trọng tâm của bí tích Hôn phối. Đôi tân lang tân nương trao nhau lời thề nguyện nhận nhau là vợ chồng và chung thủy trọn đời với nhau.

Làm phép và trao nhẫn cưới:

Chủ tế ban phước cho những chiếc nhẫn, sau đó họ trao đổi những chiếc nhẫn, như một dấu hiệu của tình yêu và lòng trung thành. Tiếp theo, đôi tân hôn, hai người làm chứng và linh mục cùng nhau ký vào Sổ Hôn Phối. Cuốn sổ này được lưu giữ trong văn khố của giáo xứ. Việc ký kết này cũng có thể được thực hiện sau Thánh lễ.

Nghi Thức Hôn Phối kết thúc. Thánh lễ tiếp tục. Sau Kinh Lạy Cha là lời nguyện đặc biệt cho đôi tân hôn. Hội thánh khẩn xin Chúa ban nhiều ơn lành cho đôi tân hôn để họ nên thánh và hạnh phúc, có một gia đình hòa thuận và ổn định. Giáo hội cũng cầu xin Chúa Thánh Thần cho họ vì “Chúa Thánh Thần là dấu ấn hôn nhân của họ, là nguồn mạch tình yêu của họ, là sức mạnh giữ họ chung thủy”.

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com