Chỉ số CAC 40 của Pháp là gì? Chỉ số CAC 40 của Pháp hoạt động như thế nào?Tác động của CAC 40? Sàn giao dịch chứng khoán Paris (PAR) là gì? Tìm hiểu về Sở Giao dịch Chứng khoán Paris (PAR)?
CAC 40 là chỉ số thị trường chứng khoán chính ở Pháp. Đây là chỉ báo được sử dụng rộng rãi nhất về thị trường của đất nước, phản ánh hiệu quả hoạt động của 40 cổ phiếu lớn nhất và có tính thanh khoản cao nhất được niêm yết trên Euronext Paris, trước đây là Sàn giao dịch chứng khoán Paris. Hãy cùng bài viết dưới đây tìm hiểu những thông tin về Chỉ số CAC 40 và Chỉ số chứng khoán Pháp Euronext Paris?
1. Chỉ số CAC 40 của Pháp là gì?
CAC là viết tắt của Cotation Assistée en Continu, viết tắt của “giao dịch được hỗ trợ liên tục” hoặc “niêm yết” và là một hệ thống giao dịch điện tử mà Sở giao dịch chứng khoán Paris sử dụng trong những năm 1980 và 1990. “40” trong CAC 40 đề cập đến 40 công ty có vốn hóa thị trường cao nhất ở Pháp được giao dịch trên Euronext Paris.
Tương tự như Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones ở Hoa Kỳ, CAC 40 bao gồm 40 cổ phiếu lớn nhất tính theo vốn hóa thị trường và tính thanh khoản. Mặc dù CAC 40 hầu như chỉ dành cho các công ty Pháp, nhưng khả năng tiếp cận đa quốc gia của họ khiến nó trở thành một trong những chỉ số phổ biến nhất ở châu Âu đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
CAC 40 ra mắt ngày 31 tháng 12 năm 1987, với giá trị cơ bản là 1.000. Sau khi đạt mức cao nhất mọi thời đại là gần 7.000 trong thời kỳ bùng nổ dot-com năm 2000, chỉ số này đã giảm xuống khoảng 3.000 trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2011 trước khi phục hồi lên 5.000 vào năm 2020.
Một số chỉ số khác, bao gồm CAC Next 20 và CAC Mid 60, đã được giới thiệu cùng với CAC 40 và trở nên phổ biến đối với các nhà đầu tư trong nước và quốc tế.
2. Chỉ số CAC 40 của Pháp hoạt động như thế nào?
Thành phần của chỉ số CAC 40 được xem xét mỗi quý bởi một ủy ban độc lập có tên là Conseil Scientifique, xếp hạng các công ty hàng đầu được niêm yết trên Euronext Paris theo vốn hóa thị trường và doanh thu cổ phiếu trong năm qua.
Từ 100 công ty hàng đầu, ủy ban chọn ra 40 công ty có tiêu chuẩn phù hợp nhất để quản lý danh mục đầu tư với tài sản cơ sở phù hợp cho các sản phẩm phái sinh.
Một số thành phần dễ nhận biết của CAC 40 bao gồm:
– Total SA (EPA: FP) (NYSE: TOT) – Total SA là một công ty dầu khí quốc tế tích hợp có trụ sở tại Pháp hoạt động tại hơn 130 quốc gia.
– Sanofi (EPA: SAN) (NYSE: SNY) – Sanofi SA là công ty chăm sóc sức khỏe đa dạng và toàn cầu có trụ sở tại Pháp với 55 dự án trong danh mục đầu tư phát triển lâm sàng đa dạng.
– BNP Paribas SA (EPA: BNP) – BNP Paribas là một tập đoàn ngân hàng có trụ sở tại Pháp tập trung vào các hoạt động ngân hàng bán lẻ, đầu tư và doanh nghiệp trên toàn thế giới.
– Societe Generale (EPA: GLE) (OTC: SCGLY) – Societe Generale SA là một tập đoàn ngân hàng có trụ sở tại Pháp với hoạt động tại 85 quốc gia khác nhau.
– ArcelorMittal (EPA: MT) (NYSE: MT) – ArcelorMittal SA là nhà sản xuất thép toàn cầu có trụ sở tại Pháp với các lô hàng thép khoảng 85 triệu tấn và sản lượng 90,6 triệu tấn.
3. Tác động của CAC 40:
CAC 40 là một trong những chỉ số quốc gia chính của thị trường chứng khoán xuyên biên giới châu Âu, Euronext . Euronext được thành lập vào năm 2000 từ việc sáp nhập các sàn giao dịch chứng khoán Amsterdam, Brussels và Paris. Năm 2007, Euronext đã hoàn tất việc sáp nhập theo thỏa thuận với Tập đoàn Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE), dẫn đến sự hình thành của NYSE Euronext.
Euronext quản lý nhiều sàn giao dịch ở sáu quốc gia khác nhau. Công ty vận hành nhóm trao đổi thanh khoản cao nhất thế giới, với gần 4.000 công ty niêm yết, đại diện cho tổng vốn hóa thị trường khoảng 30,5 nghìn tỷ USD.
Vốn hóa thị trường đề cập đến tổng giá trị thị trường bằng đô la của các cổ phiếu đang lưu hành của công ty. Thường được gọi là giới hạn thị trường, nó được tính bằng cách nhân số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty với giá thị trường hiện tại của một cổ phiếu. Cộng đồng đầu tư sử dụng con số này để xác định quy mô của công ty, trái ngược với việc sử dụng doanh số bán hàng hoặc tổng tài sản. Với tính đơn giản và hiệu quả để đánh giá rủi ro, vốn hóa thị trường có thể là thước đo hữu ích trong việc xác định cổ phiếu nào bạn quan tâm và cách đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn với các công ty có quy mô khác nhau.
4. Sàn giao dịch chứng khoán Paris (PAR) là gì?
Hiện là một phần của Euronext NV, Sở giao dịch chứng khoán Paris, tên chính thức là Euronext Paris, giao dịch cả chứng khoán và các công cụ phái sinh và đăng Chỉ số CAC 40. Chỉ số CAC 40 bao gồm 40 công ty đáng chú ý của Pháp có vốn hóa thị trường cao nhất.
CHÌA KHÓA RÚT RA
– Sàn giao dịch chứng khoán Paris, hay thị trường chứng khoán, có từ thế kỷ 18, nơi các cổ phiếu của Pháp được giao dịch công khai.
– Vào những năm 2000, thị trường chứng khoán Paris đã trở thành thành viên sáng lập của Euronext cùng với các sàn giao dịch ở Amsterdam và Brussels.
– Euronext sau đó đã sáp nhập với NYSE, công ty mẹ của Sở giao dịch chứng khoán New York, cuối cùng đã sáp nhập với ICE và sau đó được tách thành các đơn vị khác nhau, chẳng hạn như Euronext NV
5. Tìm hiểu về Sở Giao dịch Chứng khoán Paris (PAR):
Sàn giao dịch chứng khoán Paris là một phần của lịch sử trao đổi tài chính phong phú. Thật vậy, nó được nhiều người coi là sàn giao dịch chứng khoán tích hợp châu Âu lục địa đầu tiên. Sàn giao dịch được thành lập lần đầu tiên vào năm 1724 với tên gọi Paris Bourse. Năm 1826, sàn giao dịch công khai chuyển đến một tòa nhà nguy nga được gọi là Palais Brongniart, nơi nó vẫn tồn tại trong hơn 150 năm tiếp theo. Vào những năm 1980, sàn giao dịch bắt đầu có kế hoạch tích hợp giao dịch điện tử nhằm cạnh tranh với sàn giao dịch chứng khoán London ở Vương quốc Anh.
Euronext sau đó được tạo ra vào năm 2000 khi các sàn giao dịch Paris, Brussels và Amsterdam hợp nhất. Việc bổ sung Sở giao dịch chứng khoán Lisbon ở Bồ Đào Nha diễn ra sau đó.
Để giao dịch trên các sàn giao dịch lớn , các công ty phải tự hoàn thành các thỏa thuận niêm yết với các sàn giao dịch và họ phải đáp ứng các tiêu chí nhất định. Tùy thuộc vào thị trường cụ thể mà một công ty dự định được niêm yết, chẳng hạn như Euronext so với Euronext Access, các tiêu chí khác nhau phải được đáp ứng.
Đối với Euronext, một công ty phải có free float lớn hơn 25% vốn hóa thị trường hoặc 5 triệu euro, ba năm báo cáo tài chính đã được kiểm toán và tuân theo các tiêu chuẩn kế toán IFRS.
Sàn giao dịch chứng khoán Paris hiện thuộc Euronext, một tập đoàn giao dịch chứng khoán châu Âu sở hữu nhiều sàn giao dịch chứng khoán, bao gồm cả những sàn ở Paris, Brussels, Lisbon và Amsterdam. Sàn giao dịch chứng khoán Paris hiện được gọi là Euronext Paris.
6. Sàn giao dịch Euronext khác:
Sàn giao dịch chứng khoán Amsterdam được thành lập năm 1602 và là sàn đầu tiên thuộc loại này. Nó bắt đầu khi công ty vận chuyển Verenigde Oostindische Compagnie (Công ty Đông Ấn Hà Lan) bán cổ phần để tài trợ cho hoạt động của mình. Sau vụ sáp nhập lớn của Euronext vào năm 2000, một năm sau, nhóm Euronext đã mua lại Sàn giao dịch quyền chọn và tương lai tài chính quốc tế Luân Đôn. Năm 2006, NYSE Group đã ký một thỏa thuận sáp nhập với Euronext với giá 9,9 tỷ USD.
Những bước phát triển tiếp theo diễn ra vào năm 2008 khi NYSE Euronext phát triển Nền tảng giao dịch toàn cầu, là một nền tảng giao dịch điện tử cho trái phiếu, cổ phiếu, quyền chọn và hợp đồng tương lai. NYSE Euronext ra mắt Euronext London vào năm 2010; điều này được hình thành để thu hút các tổ chức phát hành quốc tế. Mặc dù vào năm 2010, Deutsche Börse đã nhận được sự chấp thuận từ các cơ quan chống độc quyền của Hoa Kỳ để mua lại NYSE Euronext với giá khoảng 10 tỷ USD, nhưng vào năm 2012, Liên minh Châu Âu đã chặn thương vụ này. Việc sáp nhập sẽ tạo ra sàn giao dịch thương mại đa thị trường lớn nhất thế giới.
Bất chấp những lo ngại về chống độc quyền này, vào năm 2013, Sàn giao dịch liên lục địa (ICE) đã mua lại NYSE Euronext với giá 8,2 tỷ USD. ICE sau đó đã tách các hoạt động của NYSE Euronext thành các hoạt động ở London và lục địa châu Âu, đồng thời tung ra đợt chào bán công khai Euronext NV mới thành lập vào tháng 6 năm 2014 với giá ban đầu là 20 € mỗi chiếc để huy động được 1,9 tỷ đô la.
Sau khi IPO, một tập đoàn gồm 11 nhóm đầu tư (“cổ đông tham chiếu”) đã mua cổ phần lớn trong công ty để ổn định nó. Đó là Euroclear, BNP Paribas, BNP Paribas Fortis, Société Générale, Caisse des Dépôts, BPI France, ABN Amro và ASR. Họ sở hữu 33,36% vốn của Euronext và đồng ý duy trì thời hạn khóa ba năm trong thời gian đó họ không thể bán cổ phần của mình. Cùng nhau, nhóm này duy trì ba ghế trong hội đồng chín thành viên.