Chỉ số PMI là gì? Tầm quan trọng và cách tính chỉ số PMI?

Chỉ số PMI là gì? Phân loại chỉ số PMI? Tầm quan trọng của chỉ số PMI? Cách tính chỉ số PMI? Ưu – Nhược điểm của chỉ số PMI?

Chỉ số PMI là một trong những báo cáo kinh tế quan trọng duy nhất giúp đo lường hoạt động kinh tế của ngành sản xuất. Nhờ chỉ số PMI mà các nhà hoạch định chính sách, nhà phân tích và nhà quản lý mua hàng có thể nắm bắt thông tin về tình hình kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp. Vậy cụ thể PMI là gì? Làm thế nào để tính PMI? Hãy cùng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Chỉ số PMI là gì?

Chỉ số PMI hay còn gọi là Chỉ Số Nhà Quản Trị Mua Hàng, dịch sang tiếng Việt là chỉ số quản lý mua hàng. Con số này được công bố hàng tháng bởi The Institute of Supply Management và Markit Corporation. PMI được cấu hình từ 5 thành phần với các con số quan trọng khác nhau bao gồm: Đơn đặt hàng mới, sản lượng, việc làm, thời gian giao hàng và hàng tồn kho.

PMI cung cấp thông tin về điều kiện kinh doanh và hoạt động hiện tại của doanh nghiệp để làm thông số nghiên cứu cho các nhà hoạch định chính sách và các nhà quản lý chịu trách nhiệm mua hàng.

2. Phân loại chỉ số PMI:

PMI được phân thành hai loại: PMI sản xuất và PMI phi sản xuất:

2.1. Chỉ số PMI sản xuất:

Đây chỉ là con số dùng để quản lý sức mua được đo lường trong ngành sản xuất. Các thành phần tạo nên PMI sản xuất sẽ có các con số quan trọng sau:

– Hàng mới chiếm 30%

– Sản xuất chiếm 25%

– Giao hàng từ nhà cung cấp chiếm 15%

– Tồn kho chiếm 10%

– Việc làm chiếm 20%

Những thống kê này được thiết lập trên cơ sở hàng tháng. Nguồn dữ liệu này được lấy từ các câu trả lời khảo sát từ các giám đốc điều hành mua hoặc cung ứng trên hơn 400 công ty công nghiệp.

2.2. Chỉ số PMI phi sản xuất (PMI dịch vụ):

Đây chỉ là một số hỗn hợp được tính toán như một dự báo duy nhất để dự đoán các điều kiện kinh tế tổng thể cho khu vực phi sản xuất. Không giống như PMI sản xuất, các thành phần cấu trúc của PMI sản xuất có các thông số quan trọng giống nhau, được điều chỉnh theo mùa, bao gồm:

– Hoạt động kinh doanh

– Đơn hàng mới.

– Việc làm

– Giao hàng từ nhà cung cấp.

Dữ liệu được sử dụng để tổng hợp PMI sản xuất được tổng hợp từ phản hồi hàng tháng của hơn 370 người trả lời đang mua hoặc cung cấp cho giám đốc điều hành trong hơn 62 ngành khác nhau. Chúng đại diện cho 9 khu vực từ hệ thống phân loại Phân loại Ngành Tiêu chuẩn (SIC).

2.3. Cách đọc chỉ số PMI trong lịch kinh tế:

Trong lịch kinh tế sẽ có 3 cột dữ liệu là Previous (số liệu của kỳ trước), Forecast (dự báo của các chuyên gia) và Real (số liệu thực tế của kỳ này). PMI tính bằng % và mức trung bình là 50%. Nếu dữ liệu thực tế của PMI > 50%, chứng tỏ nền kinh tế nói chung đang có xu hướng tích cực, sản phẩm đang mở rộng. Ngược lại, nếu số liệu PMI thực tế < 50%, bằng chứng cho thấy nền kinh tế nói chung đang có xu hướng tiêu cực, sản xuất đang bị thu hẹp. Kịch bản theo PMI: Nếu dữ liệu thực tế > dự báo => ảnh hưởng tốt, tích cực, xu hướng tăng với USD. Nếu dữ liệu thực tế < dự báo => ảnh hưởng xấu, tiêu cực, xu hướng giảm đối với USD.

3. Tầm quan trọng của chỉ số PMI:

Có thể kể tên 3 vai trò quan trọng của chỉ số PMI như sau:

3.1. Chỉ số PMI là thước đo quan trọng của nền kinh tế:

Dựa vào con số này, chúng ta có thể dễ dàng đánh giá khách hàng về sự tăng trưởng hay suy giảm trong các dịch vụ sản xuất của một công ty hay một quốc gia.

Nếu kết quả tính toán của PMI trên 50, điều này có nghĩa là tình hình sản xuất đang phát triển và hoạt động sản xuất đang được mở rộng. Nếu chỉ số PMI dưới 50, điều đó có nghĩa là hoạt động kinh doanh đang có dấu hiệu mạnh lên.

Bên cạnh đó, PMI còn được sử dụng để đánh giá các chỉ tiêu quan trọng khác như GDP, CPI…

3.2. Tác động đến quyết định quản lý thu mua hàng hóa của công ty:

PMI sẽ là cơ sở để nhà quản trị mua hàng ra quyết định mua hàng phục vụ sản xuất.

Nhờ vào chỉ số PMI, họ sẽ dễ dàng đánh giá tổng lượng hàng hóa, định giá sản phẩm cũng như các yếu tố liên quan khác. Ví dụ, khi một công ty nhận được một đơn đặt hàng, nó sẽ đưa ra quyết định về sản lượng dựa trên tổng số lượng sản phẩm được đặt hàng.

Hoặc đối với các trưởng phòng mua hàng kiểm tra hàng tồn kho, khi nắm được chỉ số PMI, họ sẽ biết hiện tại trong kho có bao nhiêu sản phẩm và công ty cần thêm bao nhiêu sản phẩm để hoàn thành đơn hàng. Từ việc quản lý vấn đề hàng hóa, nhà quản lý sẽ xem xét lượng hàng hiện có để vừa hoàn thành đơn hàng, vừa có hàng dự trữ cho doanh nghiệp các tháng tiếp theo. hoặc cho cài đặt menu khác…

3.3. Tác động lên các đơn vị cung ứng:

Các nhà cung cấp ứng dụng sẽ chỉ sử dụng số PMI để ước tính số lượng sản phẩm được yêu cầu. Từ đó, họ sẽ đưa ra chiến lược điều chỉnh giá cho phù hợp với thị trường.

Ví dụ, khi số lượng đơn đặt hàng tăng, nhu cầu hàng hóa tăng, nhà cung cấp có thể tính đến việc tăng giá sản phẩm dẫn đến giá của nhà cung cấp nguyên vật liệu tăng.

Ngược lại, khi số lượng đặt hàng giảm, nhu cầu hàng hóa hạn chế, nhà cung cấp có thể chấp nhận giảm giá dẫn đến nhà cung cấp nguyên vật liệu giảm giá.

4. Cách tính chỉ số PMI:

– PMI được thu thập từ các câu trả lời cho cuộc khảo sát hàng tháng từ 400 nhà sản xuất trên cả nước. Khảo sát này được chia nhỏ theo ngành và quy mô lao động dựa trên số lượng đóng góp vào GDP của cả nước.

– Các số PMI duy nhất sẽ có giá trị trong khoảng từ 0 đến 100. Trong đó, 50 điểm sẽ được sử dụng để tiến hành phân tích, nếu kết quả > 50 thể hiện mức tăng chung, nếu kết quả < 50. tổng có thể tắt nguồn.

– Chỉ số PMI của Việt Nam là bình quân gia quyền của 5 chỉ số sau:

– Đơn hàng mới (30%)

– Đầu ra (25%)

– Việc làm (20%)

– Thời gian giao hàng của nhà cung cấp (15%)

– Tồn kho hàng mua (10%).

Cách tính chỉ số PMI của Việt Nam:

Chỉ số PMI của Việt Nam được IHS Markit thu thập từ các câu trả lời cho bảng câu hỏi hàng tháng được gửi tới các nhà quản lý mua hàng trong một nhóm khoảng 400 nhà sản xuất.

Nhóm được phân chia theo ngành và quy định lao động của công ty, dựa trên đóng góp vào GDP.

Các câu trả lời khảo sát được thu thập vào nửa cuối mỗi tháng và hướng thay đổi được biết từ tháng trước.

Một số bảng chỉ số được tính toán cho từng tham số khảo sát. Con số chỉ là tổng của tỷ lệ phần trăm câu trả lời ‘cao hơn’ và một nửa tỷ lệ phần trăm câu trả lời ‘không thay đổi’.

Các số chỉ nằm trong khoảng từ 0 đến 100, với kết quả trên 50 biểu thị mức tăng chung so với tháng trước và dưới 50 biểu thị mức giảm tổng thể.

Các con số sau đó được điều chỉnh theo mùa. Chỉ số tổng thể là Chỉ số Nhà quản trị Mua hàng –purchasing Managers Index™ (PMI).

Chỉ số PMI của Việt Nam là bình quân gia quyền của 5 chỉ số sau:

– Đơn hàng mới (30%)

– Đầu ra (25%)

– Việc làm (20%)

– Thời gian giao hàng của nhà cung cấp (15%)

– Tồn kho hàng mua (10%).

5. Ưu – Nhược điểm của chỉ số PMI:

5.1. Ưu điểm:

Dữ liệu cấu hình chỉ nên là số PMI thu được từ các nguồn thực tế. Tức là nó được thu thập từ các câu trả lời khảo sát của các doanh nghiệp hiện nay. Báo cáo PMI là dữ liệu cứng, có độ chính xác cao.

Nhờ PMI, chúng ta sẽ biết được tình hình kinh tế đang diễn biến như thế nào, có hoạt động hay không từ thông tin về việc làm, đơn đặt hàng, hàng tồn kho và tăng trưởng từ các nhà quản lý. chuỗi lý do cung cấp.

Chỉ số này được công bố đều đặn hàng tháng nên PMI còn được gọi là chỉ số “trẻ”. Nó cung cấp cho chúng tôi dự báo sớm về sự phát triển của ngành từ tháng trước, lô dữ liệu kinh tế đầu tiên được công bố trong tháng.

5.2. Nhược điểm:

Biên độ phản ánh của PMI chưa thực sự mở rộng. Nó chỉ dùng để khẳng định thực trạng của riêng lĩnh vực sản xuất mà không thể phản ánh toàn bộ lực lượng lao động trong lĩnh vực này.

Do báo cáo PMI được lấy từ khảo sát của các doanh nghiệp nên không thể tránh khỏi những chủ quan, gian lận trong quá trình cung cấp dữ liệu. Từ đó, chỉ số PMI có thể không phản ánh chính xác tình hình thực tế.

PMI nhiều khả năng sẽ giảm dần lợi thế do các chỉ số kinh doanh sẽ thực sự phù hợp hơn với tình hình kinh tế chung trong thời gian tới. Nguyên nhân là do ngành sản xuất đang dần mất đi vai trò quan trọng vốn được coi là tiêu chuẩn cho nền kinh tế toàn cầu.

Kết luận: PMI là một trong những chỉ số cực kỳ quan trọng mà mọi nhà giao dịch đều theo dõi. Đặc biệt, nếu nắm bắt được chỉ báo này, trader sẽ có thêm hướng phân tích để đưa ra kế hoạch giao dịch hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nắm bắt cơ hội giao dịch mà không phải ai cũng làm được.

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com