Kinh tế học là gì? Các loại hình kinh tế? Kinh tế học thực chứng là gì? Ưu và nhược điểm của kinh tế học thực chứng? Kinh tế học chuẩn tắc là gì? Ưu và nhược điểm của Kinh tế học chuẩn tắc? Sự khác biệt giữa Kinh tế học thực chứng và Kinh tế học chuẩn tắc là gì?
Kinh tế đóng một vai trò quan trọng trong sự tiến bộ và phát triển của một quốc gia. Và không chỉ về một quốc gia, mà nền kinh tế cũng quan trọng ngay cả ở cấp độ cá nhân. Hãy tham khảo bài viết dưới đây về kinh tế học thực chứng và kinh tế học chuẩn tắc.
1. Kinh tế học là gì?
Trước khi đi đến sự khác biệt giữa kinh tế học thực chứng và kinh tế học chuẩn tắc. Đầu tiên chúng ta hãy xem lại ý nghĩa của kinh tế học.
Kinh tế học được định nghĩa là một nhánh của khoa học xã hội liên quan đến sản xuất, tiêu dùng và phân phối hàng hóa và dịch vụ. Nó đặc biệt liên quan đến hiệu quả trong sản xuất và trao đổi. Kinh tế học sử dụng các mô hình và giả định để hiểu nền kinh tế toàn cầu và tạo ra các động lực.
Các nhà kinh tế học khác nhau đã định nghĩa kinh tế học bằng những từ ngữ khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa nổi tiếng của từ kinh tế học.
Cha đẻ của kinh tế học, Adam Smith, đã định nghĩa kinh tế học là một cuộc điều tra về bản chất và nguyên nhân của sự thịnh vượng của các quốc gia.
Alfred Marshall định nghĩa kinh tế học là nghiên cứu về con người trong hoạt động kinh doanh thông thường của cuộc sống.
Lionel Robbins định nghĩa kinh tế học là khoa học nghiên cứu hành vi của con người như mối quan hệ giữa mục đích và phương tiện khan hiếm có những cách sử dụng thay thế.
2. Các loại hình kinh tế:
Kinh tế học và các nghiên cứu liên quan của nó được phân thành hai tiểu loại chính.
2.1. Kinh tế vi mô:
Như tên cho thấy, kinh tế học vi mô liên quan đến nền kinh tế ở cấp độ vi mô hoặc cá nhân. Kinh tế vi mô là loại hình kinh tế liên quan đến nghiên cứu, cách người tiêu dùng cá nhân và các công ty đưa ra quyết định.
Các đơn vị ra quyết định này có thể là một người, một hộ gia đình, một tổ chức hoặc một cơ quan chính phủ. Nói một cách đơn giản, kinh tế học vi mô giải quyết các yếu tố đơn lẻ và tác động của các quyết định cá nhân.
Ví dụ, kinh tế học vi mô sẽ hỗ trợ cách một công ty tối đa hóa sản xuất và năng lực của mình.
2.2. Kinh tế vĩ mô:
Như tên cho thấy, kinh tế học vĩ mô nghiên cứu nền kinh tế của một hệ thống rộng lớn. Kinh tế vĩ mô quan tâm đến các yếu tố sản xuất quy mô lớn hoặc các yếu tố kinh tế tổng hợp. Nó nghiên cứu hành vi và hiệu suất của nền kinh tế nói chung.
Kinh tế vĩ mô không xem xét các quyết định cá nhân. Nó nhấn mạnh vào những thay đổi kết hợp trong nền kinh tế như lãi suất, tỷ lệ thất nghiệp và tốc độ tăng trưởng.
Ví dụ, kinh tế học vĩ mô sẽ xem xét sự đóng góp của Tổng sản phẩm quốc nội và Tổng sản phẩm quốc dân . Các nghiên cứu kinh tế rất quan trọng để phân tích sự tăng trưởng kinh tế của quốc gia và tình trạng của nó với các nước khác. Điều đó có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển và tiến bộ chung của quốc gia.
3. Kinh tế học thực chứng là gì?
Kinh tế học thực chứng nói về các hiện tượng kinh tế khác nhau. Nó đề cập đến phân tích khách quan trong nghiên cứu kinh tế. Nó liên quan đến nền kinh tế hiện tại, giống như bất cứ điều gì đang xảy ra trong nước đều là một phần của Kinh tế học thực chứng .
Kinh tế học thực chứng dựa trên sự thật và dữ liệu thực tế. Không có giả định nào được đưa ra trong kinh tế học thực chứng. Kinh tế học thực chứng có thể được kiểm tra và hỗ trợ bởi dữ liệu. Nó liên quan đến việc mô tả và giải thích một quá trình kinh tế.
Nó liên quan đến các sự kiện và mối quan hệ hành vi của nguyên nhân và kết quả. Nó cũng bao gồm sự phát triển và thử nghiệm các lý thuyết kinh tế. Quá trình điều tra những gì đang thực sự xảy ra trong một nền kinh tế nhất định.
Sau đây là những ví dụ về Kinh tế học thực chứng:
Làm thế nào sự tăng trưởng của cung tiền ảnh hưởng đến lạm phát, mà không bao gồm các chính sách được đề xuất
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc tăng chi tiêu chính phủ sẽ làm giảm tỷ lệ thất nghiệp.
4. Ưu và nhược điểm của kinh tế học thực chứng:
4.1. Ưu điểm của kinh tế học thực chứng:
Kinh tế học thực chứng dựa trên dữ liệu khách quan.
Kinh tế học thực chứng không bao gồm ý kiến và đánh giá giá trị.
Kinh tế học thực chứng cho phép chúng ta sử dụng dữ liệu lịch sử để điều chỉnh mối quan hệ giữa lãi suất và hành vi của người tiêu dùng.
Không có không gian để định giá và phán xét trong kinh tế học thực chứng, cho phép các nhà hoạch định chính sách đưa ra các biện pháp cần thiết để giải quyết mọi điều kiện kinh tế.
Kinh tế học thực chứng hỗ trợ trong việc di chuyển nền kinh tế theo một hướng nhất định.
4.2. Nhược điểm của kinh tế học thực chứng:
Một số quyết định của kinh tế học thực chứng dựa trên cảm xúc nhiều hơn logic. Vì vậy Kinh tế thực chứng không phải là một quyết định tốt khi đầu tư hoặc mua bán các hàng hóa có giá trị cao.
Kinh tế học thực chứng không phải là khoa học hay logic chính xác.
Kinh tế học thực chứng không có cách tiếp cận phù hợp với tất cả các phương diện của nền kinh tế
Những quyết định của kinh tế học thực chứng có tác động khác nhau đối với mọi người. Để xem xét, việc tăng lãi suất có thể quan trọng đối với tăng trưởng chậm và là một lợi ích cho người cho vay. Nhưng đồng thời, nó cũng là một sự tiêu cực, khó khăn đối với những người đi vay.
5. Kinh tế học chuẩn tắc là gì?
Kinh tế học chuẩn tắc như tên cho thấy phản ánh các phán đoán mang tính quy phạm hoặc ý thức hệ đối với nền kinh tế. Nó bao gồm phát triển kinh tế, dự án đầu tư, các báo cáo và kịch bản có thể xảy ra.
Kinh tế học chuẩn tắc quan tâm nhiều hơn đến các phán đoán và tuyên bố về giá trị. Nó không dựa trên các yếu tố về nguyên nhân và kết quả. Kinh tế học chuẩn tắc đưa ra những phán đoán ý thức hệ về kết quả có thể xảy ra trong hoạt động kinh tế nếu các chính sách công được thực hiện.
Theo ngôn ngữ thông thường, kinh tế học chuẩn tắc có thể được định nghĩa là ‘những điều nên làm’ của kinh tế học. Nó quyết định điều gì nên xảy ra hoặc điều gì nên xảy ra. Kinh tế học chuẩn tắc đề xuất các kết luận và giải pháp.
Đưa ra dưới đây là những ví dụ chính của kinh tế học chuẩn tắc.
Chính phủ phấn đấu cho tăng trưởng kinh tế của quốc gia.
Kinh tế học hành vi cũng là một ví dụ của kinh tế học chuẩn tắc.
Cắt giảm một nửa thuế để tăng thu nhập khả dụng.
6. Ưu và nhược điểm của Kinh tế học chuẩn tắc:
6.1. Ưu điểm của kinh tế học chuẩn tắc:
Giá trị của kinh tế học chuẩn tắc như sau:
Kinh tế học chuẩn tắc rất quan trọng trong việc thiết lập và tạo ra những ý tưởng mới.
Kinh tế học chuẩn tắc tốt hơn trong việc giải quyết các giao dịch mua bán lớn.
Kinh tế học chuẩn tắc có thể đề xuất các chính sách để tác động đến các quyết định kinh tế.
Kinh tế học chuẩn tắc thể hiện những phán đoán ý thức hệ.
Kinh tế chuẩn mực phản ánh điều gì xảy ra trong giai đoạn của chính sách kinh tế
6.2. Những nhược điểm của kinh tế học chuẩn tắc được đưa ra dưới đây:
Kinh tế học chuẩn tắc không thể kiểm chứng được.
Kinh tế học chuẩn tắc gặp phải vấn đề không thể sao chép.
Không thể tạo ra một thị trường ổn định trong trường hợp kinh tế học chuẩn tắc.
7. Sự khác biệt giữa Kinh tế học thực chứng và Kinh tế học chuẩn tắc là gì?
– Kinh tế học thực chứng là một quan điểm có thể đo lường được và kinh tế học chuẩn tắc là một quan điểm phòng ngừa.
– Kinh tế học thực chứng đề cập đến nền kinh tế hiện tại, trong khi kinh tế học chuẩn tắc xem xét tương lai của nền kinh tế.
– Kinh tế học thực chứng xác định những gì thuộc về nền kinh tế, trong khi kinh tế học chuẩn tắc xác định những gì nên là của nền kinh tế.
– Kinh tế học thực chứng dựa trên dữ liệu khách quan, trong khi kinh tế học chuẩn tắc dựa trên sự thật và logic.
– Kinh tế học thực chứng có thể được xác minh, trong khi kinh tế học chuẩn tắc không thể được xác minh và phát hiện.
– Kinh tế học thực chứng không đưa ra giải pháp cuối cùng, trong khi kinh tế học chuẩn tắc có thể đưa ra giải pháp và kết luận cuối cùng.
– Kinh tế học chuẩn tắc dựa trên dữ liệu chủ quan, trong khi kinh tế học thực chứng xem xét dữ liệu khách quan.