Nóng lên toàn cầu đang là thực trạng đáng báo động, để rõ hơn về vấn đề này hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé
1. Nóng lên toàn cầu là gì?
Sự nóng lên toàn cầu là tên gọi của một hiện tượng tự nhiên đại diện cho nhiệt độ. Theo đó, nhiệt độ trung bình của không khí và đại dương trên Trái đất tăng dần dựa trên quan sát của các chuyên gia trong nhiều năm. Hiện tượng này được coi là sự biến đổi của khí hậu trong các khoảng thời gian có thể xác định và so sánh được. Trước đây, hiện tượng này chỉ xuất hiện ở một số khu vực và trong một khoảng thời gian nhất định do tự nhiên gây ra (Một số yếu tố như: Thay đổi quỹ đạo Trái đất, thay đổi các dòng hải lưu, chuyển tiếp bên trong hệ thống khí quyển, v.v.). Tuy nhiên, sau này, dưới sự phát triển của con người, lượng khí thải CO2 tăng lên. Vì vậy, hiện tượng này diễn ra thường xuyên hơn và phổ biến trên phạm vi toàn cầu.
2. Biểu hiện của nóng lên toàn cầu:
2.1. Thời tiết ngày càng khắc nghiệt:
Thời tiết thay đổi, ngày càng khắc nghiệt là minh chứng rõ nét cho hiện tượng trái đất nóng lên. Cả thế giới đang phải đối mặt và chiến đấu với các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như lũ lụt, hạn hán, nắng nóng và bão tuyết.
Trên thực tế, chúng ta đã trải qua những mùa mưa dữ dội hơn vào mùa hè, bão tuyết dữ dội hơn vào mùa đông, động đất, nắng nóng và hạn hán diễn ra thường xuyên và kéo dài.
2.2. Nước biểu dâng cao:
Theo số liệu thống kê, mực nước biển đang dâng lên với tốc độ trung bình 1,8 mm/năm trong vòng một thế kỷ qua. Từ năm 1993 đến năm 2000, mực nước biển dâng khoảng 2,9 – 3,4 ± 0,4 – 0,6 mm/năm.
Hiện tượng nước biển dâng chủ yếu do giãn nở nhiệt, khí quyển nóng lên làm băng tan. Khi băng tan, một lượng nước lớn sẽ đổ ra đại dương và nhấn chìm một số hòn đảo, vùng đất đã tồn tại hàng trăm năm. Nếu tình trạng này tiếp diễn, các hòn đảo và vùng đất có thể không còn xuất hiện trên bản đồ.
2.3. Hiện tượng băng tan ở hai cực:
Hiện tượng tan băng ở hai cực là một hiện tượng nghiêm trọng đang diễn ra hàng ngày, hàng giờ. Qua nghiên cứu thực nghiệm, vùng biển Bắc Cực đã ấm lên nhanh gấp đôi so với mức trung bình toàn cầu. Nó cho thấy diện tích băng bao phủ ở Bắc Cực trong mỗi mùa hè đang dần bị thu hẹp.
Theo Trung tâm dữ liệu băng tuyết quốc gia Mỹ, tính đến ngày 16/9/2012, diện tích băng ở Bắc Cực chỉ còn 3,4 triệu km2. Nói cách khác, băng ở vùng biển Bắc Cực đã mất tới 80% khối lượng ở thời điểm hiện tại.
2.4. Nhiệt độ thay đổi liên tục:
Biểu hiện thứ tư của sự nóng lên toàn cầu là sự thay đổi nhiệt độ liên tục trong những năm gần đây. Theo thống kê, 10 năm đầu thế kỷ 21 đánh dấu mức tăng nhiệt độ lớn nhất với nhiệt độ kỷ lục của Trái đất từ trước đến nay.
Người ta ước tính rằng nhiệt độ trung bình của đất liền và biển đã tăng khoảng 0,74 độ C trên toàn thế giới trong thế kỷ qua. Theo các nhà khoa học thuộc Đại học bang Oregon và Đại học Harvard (Mỹ), nhiệt độ trái đất đã tăng lên mức cao nhất trong vòng 11.000 năm qua.
Đặc biệt, có thể tăng thêm 5 độ C trong 100 năm tới. Đây là một điều đáng báo động, gây ảnh hưởng không nhỏ đến sự sống và phát triển của trái đất.
3. Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu:
3.1. Nguyên nhân tự nhiên:
Một trong những nguyên nhân tự nhiên của sự nóng lên toàn cầu là hoạt động của mặt trời. Theo nghiên cứu, mặt trời của chúng ta ngày càng lớn hơn và nó cũng tạo ra nhiều bức xạ hơn trong quá trình tổng hợp hạt nhân.
Các tia có hại của mặt trời bị tầng ozon và từ trường của trái đất làm chệch hướng. Tuy nhiên, nó cũng góp phần làm thay đổi khí hậu. Điều này là do một số bức xạ còn sót lại trong bầu khí quyển được lưu trữ dưới dạng nhiệt và làm tăng nhiệt độ trung bình của hành tinh.
Sự gia tăng hơi nước: Bên cạnh sự phát triển mạnh mẽ của năng lượng mặt trời, sự gia tăng hơi nước trong khí quyển đã góp phần làm cho nhiệt độ trung bình tăng dần theo thời gian. Hơi nước là một loại khí nhà kính giữ nhiệt một cách tự nhiên. Nó góp phần tạo nên hiệu ứng nhà kính tự nhiên và chính nhờ hơi nước mà chúng ta mới có thể tồn tại được trong nhiệt độ dễ chịu này để hình thành sự sống. Tuy nhiên, hơi nước có một nhược điểm rất lớn là lượng hơi nước trong khí quyển càng lớn thì khả năng giữ nhiệt trong lòng đất càng cao.
3.2. Nguyên nhân từ phía con người:
Khí thải carbon dioxide là nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu. Chúng là kết quả của việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Phần lớn quá trình đốt cháy này là do phát điện và khí đốt của những người sử dụng ô tô và xe máy hàng ngày.
Dân số ngày càng tăng cũng là nguyên nhân khiến chúng ta sử dụng nhiều nhiên liệu hóa thạch hơn, gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng hơn cho trái đất.
Như bạn có thể đã biết, động lực học của khí quyển là thứ luôn biến động do nồng độ của các loại khí khác nhau trong khí quyển. CO2 không phải lúc nào cũng tồn tại theo cùng một cách. Bởi vì, có rất nhiều sinh vật thực hiện quá trình quang hợp và sử dụng nó để tồn tại và phát triển.
Như chúng ta đã biết, thực vật sử dụng CO2 thông qua quá trình chuyển đổi nó thành oxy để quang hợp. Vì vậy, chúng ta phá rừng chính là chúng ta đang phá “lá phổi xanh” của trái đất. Nạn phá rừng xảy ra trên toàn thế giới, gây ra nồng độ CO2 cao trong khí quyển.
Từ đó, dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu với nhiệt độ cao hơn trong những năm gần đây. Ngoài ra, nạn phá rừng dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học do môi trường sống tự nhiên của nhiều loài bị chia cắt và phá hủy.
Dự kiến đến năm 2050, với tình trạng phá rừng như hiện nay, một nửa diện tích rừng nhiệt đới Amazon sẽ bị phá hủy.
Việc lạm dụng phân bón trong nông nghiệp cũng là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến nhiệt độ trái đất tăng quá mức. Những loại phân bón này chứa hàm lượng oxit nitơ cao.
Chúng có hại hơn nhiều so với carbon dioxide. Một lần nữa chúng ta phải nhắc lại vấn đề gia tăng dân số. Dân số tăng làm cho nhu cầu lương thực tăng dẫn đến diện tích canh tác và lượng phân bón sử dụng cho quá trình này cũng tăng.
Ngoài ra, để cung cấp một lượng lớn lương thực trên phạm vi toàn cầu, nhu cầu thu hoạch tăng lên nhanh chóng. Điều đó dẫn đến việc sử dụng bừa bãi phân bón, thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu, thuốc tăng trưởng và tất cả những gì liên quan đến việc tối ưu hóa quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
4. Tác hại của việc nóng lên toàn cầu:
Tác hại của vấn đề này là vô cùng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự tồn vong của nhân loại. Hiện tượng trái đất nóng lên dẫn đến băng ở hai cực tan chảy, khiến mực nước biển dâng cao… Điều này khiến nhiều loài động vật như chim cánh cụt, gấu Bắc Cực mất nơi sinh sống, kéo theo nhiều loài động vật bị ảnh hưởng, thậm chí là sự tuyệt chủng. Ngoài ra, theo báo cáo của IPCC, khoảng 1 tỷ người có thể bị ảnh hưởng bởi sự nóng lên toàn cầu, trong đó người dân ở Nam Á, Trung Quốc và Châu Phi sẽ bị thiếu nước. Rất nhiều thiên tai có thể xảy ra do sự nóng lên toàn cầu. Cụ thể nhất có thể kể đến biển lửa ở bang Victoria, Australia cách đây vài năm. Sự nóng lên toàn cầu đã “tiếp sức” cho những đám cháy lan rộng ở Victoria với tốc độ chóng mặt, biến thành trận bão lửa lịch sử có sức tàn phá ngang ngửa một quả bom nguyên tử. Không chỉ vậy, nó còn tạo thành bức tường lửa ở rừng quốc gia Bunyip cách Melbourne 125km về phía Tây. Không chỉ Úc đang chịu ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu. Hiện tượng này có ảnh hưởng rộng rãi trên toàn thế giới, ví dụ như ở châu Á gây ra nhiều thảm họa thiên nhiên ở Tây Tạng (nóc nhà thế giới) của Trung Quốc. Mỗi thập kỷ, nhiệt độ ở Tây Tạng tăng khoảng 0,3 độ C, nhanh hơn khoảng 10 lần so với mức trung bình toàn quốc, kéo theo những hệ lụy có thể thấy trước như sự thu hẹp của các sông băng, nguyên liệu khô cằn và sa mạc ngày càng mở rộng… đe dọa hệ sinh thái tự nhiên nơi đây .
5. Giải pháp để ngăn chặn tình trạng nóng lên toàn cầu:
5.1. Trồng nhiều cây xanh:
Đây là một trong những biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất trong việc giảm sự nóng lên toàn cầu. Chắc các bạn cũng đã biết, cây xanh sẽ giúp hấp thụ khí CO2 thông qua quá trình quang hợp.
Từ đó, lượng khí CO2 – khí nhà kính sẽ giảm đi đáng kể. Giúp giảm hiệu ứng nhà kính hiện nay. Hiện nay, chính phủ các nước cũng đang triển khai trồng rừng quy mô lớn. Đặc biệt, Việt Nam cũng đang từng bước làm tốt điều này.
5.2. Tiết kiệm điện, tiết kiệm nguồn năng lượng:
Tiết kiệm năng lượng chúng ta đang sử dụng là một cách hiệu quả để giảm sự nóng lên toàn cầu. Điện được sản xuất từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
Trong quá trình sản xuất năng lượng này, một lượng lớn CO2 được thải ra môi trường. Vì vậy, tiết kiệm điện là cách giảm tác dụng, giảm ô nhiễm không khí.
5.3. Tối ưu hóa các phương tiện di chuyển:
Các phương tiện giao thông như ô tô, xe máy,… là nguyên nhân chính tạo ra khí CO2, N2O và khói bụi gây ô nhiễm môi trường. Vì vậy, bạn có thể bảo vệ môi trường bằng cách hạn chế các loại phương tiện này và thay vào đó là đi xe đạp hoặc đi bộ.
5.4. Sử dụng nguồn năng lượng sạch:
Nguồn năng lượng sạch là năng lượng từ gió và năng lượng mặt trời. Việc sử dụng nguồn năng lượng này sẽ hạn chế hiệu ứng nhà kính, giảm ô nhiễm môi trường.
Gia đình bạn nên sử dụng máy phát điện năng lượng mặt trời của Sơn Hà để bảo vệ môi trường. Năng lượng mặt trời là một phương pháp sưởi ấm từ mặt trời. Sử dụng năng lượng mặt trời không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giúp gia đình bạn tiết kiệm điện một cách đáng kể. Ngoài ra, hãy sử dụng thêm bồn tự hoại đúc sẵn của Sơn Hà để môi trường luôn trong lành, nguồn thải được xử lý đạt tiêu chuẩn.