Giao thông đường thuỷ ngày càng trở nên phổ biến hơn trong nền kinh tế phát triển hiện nay. Trên thế giới, vận tải đường thủy là hình thức vận chuyển quan trọng chiếm 90% tổng khối lượng hàng hóa luân chuyển giữa các nước. Giao thông đường thuỷ ở Việt Nam cũng được chú trọng phát triển cùng với sự phát triển của nền kinh tế. Tuy nhiên không phải bất kỳ phương tiện giao thông nào cũng trở thành phương tiện giao thông đường thuỷ.
1. Hiểu như thế nào về đường thủy?
1.1. Đường thủy là gì?
Đường thủy hay còn gọi là giao thông đường thủy là một loại hình đi lại trên nước. Các loại hình giao thông đường thủy có thể kể tên như: đường sông, đường biển, đường kênh hoặc hồ. Tiêu chí xác định đường thủy dựa trên phương thức mà các phương tiện có thể di chuyển được, cụ thể:
‐ Độ sâu phải đủ cho tàu chạy
– Phải đủ rộng để phù hợp với chiều rộng của tàu
‐ Không có chướng ngại vật như thác nước, ghềnh hay các công trình nhân tạo ngăn cản
‐ Tốc độ của dòng nước hợp lý đối với chuyển động của tàu thuyền.
1.2. Đường thủy nội địa là gì?
Đường thủy nội địa là luồng, âu tàu, các công trình đưa phương tiện qua đập, thác trên sông, kênh, rạch hoặc luồng trên hồ, đầm, phá, vũng, vịnh, ven bờ biển, ra đảo, nối các đảo thuộc nội thủy của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được tổ chức, quản lý, khai thác giao thông vận tải. (Theo Luật Giao thông đường thủy nội địa 2015)
1.3. Vận tải đường thủy là gì?
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy ra đời khá sớm so với các hình thức vận tải khác (sau vận tải đường sông), ngay từ thế kỷ thứ V trước công nguyên, tại các quốc gia cổ đại như Ai Cập, Trung Quốc, Nhật Bản đã biết sử dụng đường biển để giao lưu giữa các vùng, miền, khu vực và quốc gia trên thế giới. Ngày nay, với sự phát triển của khoa học công nghệ, vận tải đường biển đã trở thành loại hình vận chuyển hiện đại trong hệ thống vận tải quốc tế, là một nhân tố quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu.
2. Phương tiện giao thông đường thủy là gì?
Phương tiện giao thông đường thủy hay còn gọi là Thủy phi cơ là những phương tiện được sử dụng để di chuyển trên mặt nước, có thể được chế tạo thủ công hoặc bằng máy móc, công nghệ hiện đại. Loại phương tiện này được sử dụng để chở người hoặc đồ vật trong kênh rạch, sông ngòi, trên biển… Chất liệu làm nên loại phương tiện giao thông đường thủy thường phải đạt yêu cầu cao, chống nước tốt, nổi trên mặt nước, chịu được khối lượng lớn và di chuyển được. Tuy nhiên, tùy vào loại hàng hóa hay số lượng hàng hóa vận chuyển mà có những phương tiện vận chuyển khác nhau. Một số loại hình vận tải đường thủy mà chúng ta cần kể đến như: tàu thủy, phà, tàu kéo, thuyền buồm, sà lan, giàn khoan dầu khí…
3. Phân loại phương tiện giao thông đường thủy:
3.1. Tàu:
Trong các loại hình vận tải đường thủy, tàu thủy là phương tiện được sử dụng nhiều nhất. Một số loại tàu thường được sử dụng là:
‐ Tàu chở hàng rời: Loại tàu này thường được sử dụng để chở các loại hàng rời có khối lượng lớn như nông sản, gạo, ngũ cốc,…
‐ Tàu làm lạnh: Đây là loại tàu phổ biến được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa dễ hỏng phải được bảo quản ở nhiệt độ thấp hoặc được kiểm soát, chẳng hạn như trái cây tươi, cá và các sản phẩm từ sữa và một số sản phẩm khác có yêu cầu về nhiệt độ bảo quản. Loại tàu này có phòng lạnh đảm bảo cho việc bảo quản hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
‐ Tàu container: là loại tàu chuyên dụng dùng để vận chuyển hàng hóa thương mại. Loại tàu container này có thể vận chuyển số lượng lớn hàng hóa với tải trọng rất nặng trong những không gian container đặc biệt. Hàng hóa chở trên loại tàu này chủ yếu là hàng khô. Tàu container thường sử dụng động cơ diesel, số người trung bình trên những con tàu này thường là 30 người và họ nghỉ ngơi trong buồng máy hoặc phía sau tàu là đuôi tàu. Đây là loại tàu có khả năng chở container có trọng lượng lên đến hàng chục nghìn tấn (trên các loại tàu biển thông thường) và được sử dụng chủ yếu để vận chuyển hàng hóa giữa các nước trong khu vực và trên thế giới.
3.2. Phà:
Phà là một loại phương tiện giao thông đường thủy thường trông giống như một chiếc thuyền hoặc tàu, được sử dụng để vận chuyển hành khách và phương tiện của họ. Phà cũng có thể chở hàng hóa hoặc thậm chí là tàu hỏa. Phà đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống giao thông công cộng ở nhiều quốc gia, cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa và đi lại giữa các nơi với giá cả phải chăng – Việt Nam là một trong số đó.
3.3. Tàu kéo:
Tàu kéo là những con tàu nhỏ nhưng mạnh mẽ được sử dụng để điều khiển những con tàu lớn bằng cách kéo hoặc đẩy chúng. Các đầu kéo có thể hoạt động độc lập hoặc được gắn vào sà lan bằng cơ cấu khớp nối.
3.4. Thuyền buồm:
Thuyền buồm là một loại phương tiện giao thông đường thủy. Trong khi các loại tàu, thuyền khác thường sử dụng động cơ cơ học thì thuyền buồm di chuyển trên mặt nước dựa vào năng lượng gió nhờ các cánh buồm.
3.5. Sà lan:
Sà lan là tên gọi của một loại thuyền đáy bằng, phương tiện thường dùng để vận chuyển hàng hóa nặng trên sông, rạch.Hầu hết sà lan phải được đẩy bằng bánh lái hoặc máy đẩy, không thể di chuyển độc lập trong nước.
4. Điều kiện để phương tiện giao thông đường thủy được cấp phép lưu thông:
Theo điều 24, Luật Giao thông đường thủy nội địa 2015, các phương tiện giao thông đường thủy muốn được cấp phép lưu thông phải đảm bảo các điều kiện sau:
‐ Với những phương tiện không có động cơ, trọng tải toàn phần trên 15 tấn, phương tiện có động cơ tổng công suất máy chính trên 15 mã lực, phương tiện có sức chở trên 12 người thì khi hoạt động trên đường thủy cần thỏa mãn các điều kiện sau:
-
Đạt tiêu chuẩn chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo quy định.
-
Có giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa; giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường; kẻ hoặc gắn số đăng ký; sơn vạch dấu mớn nước nước an toàn, cùng số lượng người được phép chở trên thuyền.
-
Có đủ định biên các thuyền viên và danh bạ của thuyền viên.
‐ Với những phương tiện không có động cơ trọng tải toàn phần từ 1 tấn đến dưới 5 tấn hoặc có sức chở người từ 5 đến 12 người, phương tiện có động cơ công suất máy chính dưới 5 mã lực hoặc có sức chở dưới 5 người khi hoạt động trên đường thủy nội địa phải đảm bảo an toàn, sơn vạch dấu mớn nước nước an toàn và có giấy chứng nhận đăng ký.
‐ Với các phương tiện thô sơ có trọng tải toàn phần dưới 1 tấn hoặc có sức chở dưới 5 người hoặc bè, khi hoạt động trên đường thủy nội địa cần đảm bảo an toàn theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi chủ phương tiện đăng ký hộ khẩu thường trú.
5. Những lưu ý khi tham gia giao thông đường thủy:
5.1. Những việc nên làm khi tham gia giao thông đường thủy:
Khi tham gia giao thông đường thủy, người tham gia giao thông phải tuân theo một số quy tắc và làm một số việc theo hướng dẫn để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Cụ thể như sau:
‐ Khi từ tàu thuyền bờ đi xuống bờ phải cẩn thận, đi chậm rãi, không được vội vã, nhanh nhẩu rời tàu. Nếu có nhân viên giúp bạn xuống tàu, hãy bắt tay họ khi họ đưa tay ra nếu như bạn cần sự giúp đỡ đó.
– Nếu có vali, hành lý nặng phải giao cho nhân viên tàu, thuyền để vận chuyển lên tàu, thuyền.
‐ Ngồi trên tàu, thuyền phải nghe nhân viên phổ biến hoặc đọc nội quy quy tắc tham gia giao thông đường thủy.
‐ Khi lên tàu, thuyền phải nhanh chóng ổn định chỗ ngồi hoặc theo hướng dẫn của nhân viên. Đồng thời phải mặc áo phao khi lên tàu thuyền và tuân thủ các quy định để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông đường thủy.
‐ Bạn phải chú ý đến các hướng dẫn và lưu ý của nhân viên để tuân thủ, đảm bảo an toàn cho toàn bộ hành trình trên đường thủy.
5.2. Những việc không nên làm khi tham gia giao thông đường thủy:
Ngoài việc nên làm, chúng ta cũng nên tránh những việc khi tham gia giao thông đường thủy:
‐ Không chọn giày cao gót, giày gót nhọn, dép trơn, vì sẽ khiến bạn đứng không được vững, dễ ngã.
‐ Không chạy, nhảy, chơi, nô đùa khi đang trên tàu, thuyền.
‐ Không xả rác bừa bãi bãi trên phương tiện giao thông đường thủy, không ném rác xuống các vùng nước và không vứt rác xuống sông, hồ, biển…
‐ Không xô đẩy nhau khi lên xuống tàu
– Vì sự an toàn và an ninh của bạn và những người xung quanh, không được tự ý di chuyển sang mạn tàu hoặc đến những nơi nguy hiểm trên tàu khi chưa được sự đồng ý của nhân viên.